Trong tiếng Anh, cấu trúc let là một dạng cấu trúc đơn giản nhưng lại vô cùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài thi học thuật như IELTS. Tuy nhiên, không ít người học vẫn dễ nhầm lẫn giữa các dạng let, lets và let’s. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng của từng dạng, cách phân biệt chính xác và vận dụng linh hoạt.
1. Cấu trúc Let là gì?
Trong tiếng Anh, “let” là một động từ thường dùng với nghĩa “cho phép” ai đó làm điều gì đó. Đây là một trong những cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hằng ngày khi bạn muốn thể hiện sự cho phép hoặc đồng ý để ai đó thực hiện một hành động.
Cấu trúc let thông dụng nhất là:
Let + tân ngữ (object) + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- Let me help you.
(Để tôi giúp bạn.) - She lets her children play outside after school.
(Cô ấy cho con mình chơi ở ngoài sau giờ học.) - Our boss doesn’t let us leave early.
(Sếp của chúng tôi không cho chúng tôi về sớm.)
Lưu ý rằng sau “let”, động từ đi kèm không có “to”. Ví dụ đúng là “Let me explain”, không phải “Let me to explain”.
2. Phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s – Cách dùng và ví dụ chi tiết
Động từ “let” thường gây nhầm lẫn cho người học vì có nhiều cách sử dụng khác nhau, đặc biệt khi xuất hiện dưới các hình thức như “let”, “lets” và “let’s”. Việc hiểu rõ từng cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt hơn trong cả văn nói và văn viết.
2.1. Cấu trúc let và lets – Khi nào dùng?
Trước hết, “let” là một động từ thường, mang ý nghĩa cho phép hoặc đồng ý để ai đó làm điều gì đó. Cấu trúc let đi kèm phổ biến nhất là
“let + someone + động từ nguyên thể không có to”
Trong công thức này, “let” đóng vai trò là động từ chính, nên nó cần được chia theo thì và theo chủ ngữ, giống như những động từ thường khác trong tiếng Anh. Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (ví dụ: he, she, it hoặc một danh từ số ít), ta dùng dạng “lets” trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- The manager lets employees work from home twice a week.
(Quản lý cho phép nhân viên làm việc tại nhà hai lần mỗi tuần.) - The principal never lets students use their phones during class.
(Hiệu trưởng không bao giờ cho học sinh dùng điện thoại trong giờ học.)

Cấu trúc let và lets – Khi nào dùng?
Một lưu ý quan trọng là không dùng “to” sau “let”.
Ví dụ sai: She lets me to go home early là không đúng.
=> Câu đúng phải là She lets me go home early.
2.2. Cấu trúc Let’s – Lời đề nghị thân mật
“Let’s” là dạng viết tắt của “Let us”, được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với mục đích đưa ra lời đề nghị, rủ rê hoặc gợi ý một hành động nào đó mà cả người nói và người nghe cùng tham gia. Hình thức này mang tính chất thân mật, gần gũi.
Cấu trúc let’s phổ biến là:
“Let’s + động từ nguyên thể không to”
Trong trường hợp phủ định, ta dùng cấu trúc let’s not:
“Let’s not + động từ”
Ví dụ:
- Let’s book the tickets now before they sell out.
(Hãy đặt vé ngay trước khi hết.) - Let’s stay optimistic no matter what happens.
(Dù chuyện gì xảy ra, hãy giữ tinh thần lạc quan.)

Cấu trúc let’s phổ biến
Ngoài việc thể hiện lời đề nghị, “Let’s” còn được dùng để kêu gọi hoặc truyền cảm hứng, nhất là trong những bài phát biểu hoặc thông điệp tích cực.
Ví dụ:
- Let’s make a difference together.
(Hãy cùng nhau tạo nên sự thay đổi.) - Let’s give it our best shot.
(Hãy cố gắng hết sức mình.)
2.3. Let us – Cách dùng trang trọng và lịch sự
Khác với “Let’s”, cụm “Let us” trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng mang hàm ý xin phép hoặc đề xuất một cách lịch sự, tôn trọng. Dạng này thường xuất hiện trong diễn văn, các bài phát biểu hoặc thông báo trang trọng.
Ví dụ:
- Let us take a moment to remember those who helped us along the way.
(Hãy dành một phút để tưởng nhớ những người đã giúp đỡ chúng ta trên hành trình này.) - Let us begin today’s ceremony with a moment of silence.
(Chúng ta hãy bắt đầu buổi lễ hôm nay bằng một phút mặc niệm.)
3. Phân biệt cách dùng của cấu trúc Let, Lets và Let’s
Động từ “let” trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo hình thức đi kèm như “let”, “lets” hay “let’s”. Mặc dù nhìn có vẻ tương tự, nhưng thực tế ba cách viết này mang sắc thái và ý nghĩa sử dụng rất khác nhau. Để giúp bạn nắm vững cách phân biệt, hãy cùng theo dõi bảng dưới đây:
Hình thức | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Let | Cho phép ai đó làm gì | Dùng cho các chủ ngữ như I, we, you, they và các danh từ số nhiều. Sau “let” là tân ngữ và động từ nguyên thể không “to”. | They let us enter the concert without tickets. (Họ cho chúng tôi vào buổi hòa nhạc mà không cần vé.) |
Lets | Cho phép ai đó làm gì (chia ngôi ba số ít) | Dùng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít như he, she, it hoặc danh từ số ít. Đây là dạng chia của “let” trong thì hiện tại đơn. | My dad lets me watch movies on weekends. (Bố tôi cho tôi xem phim vào cuối tuần.) |
Let’s | Hãy cùng nhau làm gì đó | Là dạng rút gọn của “let us”, dùng để đưa ra lời đề nghị, lời rủ rê hoặc gợi ý một hành động cùng nhau thực hiện. | Let’s go hiking this Sunday. (Hãy đi leo núi vào Chủ nhật này nhé.) |
4. Các cụm động từ với cấu trúc Let
Khi kết hợp với các giới từ, động từ “let” sẽ tạo nên những cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Những cụm dưới đây rất phổ biến trong văn nói và viết hằng ngày:
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Let in | Cho phép ai đó đi vào trong một không gian | When you arrive at the building, ring the bell and they’ll let you in. (Khi bạn đến tòa nhà, hãy bấm chuông và họ sẽ cho bạn vào.) |
Let off | Miễn tội, tha thứ hoặc giảm nhẹ hình phạt | He was speeding, but the officer let him off with just a fine. (Anh ta chạy quá tốc độ, nhưng cảnh sát chỉ phạt tiền và tha cho anh ta.) |
Let down | Làm ai đó thất vọng, không giữ đúng kỳ vọng | She really let her team down by forgetting the presentation. (Cô ấy đã khiến cả nhóm thất vọng vì quên bài thuyết trình.) |
Let go (of) | Buông bỏ, từ bỏ điều gì đó | You should let go of those negative thoughts. (Bạn nên buông bỏ những suy nghĩ tiêu cực đó.) |
Let up | Dịu đi, giảm bớt (thường nói về thời tiết hoặc tình huống) | The storm didn’t let up until midnight. (Cơn bão mãi đến nửa đêm mới dịu xuống.) |
Let out | Cho phép ai đó rời khỏi nơi nào đó, thả ra | The concert let out at 10 p.m., and the crowd quickly dispersed. (Buổi hòa nhạc kết thúc lúc 10 giờ tối và đám đông nhanh chóng giải tán.) |
Let back | Cho phép quay lại nơi nào đó sau thời gian vắng mặt | After a long absence, she was finally let back into the company. (Sau một thời gian dài vắng mặt, cô ấy cuối cùng được quay lại công ty.) |
Let one’s hair down (idiom) | Thư giãn, bung xõa sau khoảng thời gian căng thẳng | It’s the weekend—time to let your hair down! (Cuối tuần rồi – đã đến lúc thư giãn thôi!) |
5. Tổng hợp các cụm từ thông dụng đi với “Let’s” và cách sử dụng
Cụm từ “Let’s” (viết tắt của “Let us”) thường được dùng để đưa ra đề xuất, rủ rê, hoặc gợi ý cùng nhau làm điều gì đó. Trong giao tiếp hàng ngày, “Let’s” xuất hiện trong rất nhiều cụm mang tính tự nhiên và gần gũi.
Cụm từ với “Let’s” | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Let’s face it | Thẳng thắn đối diện sự thật | Let’s face it, we didn’t prepare well for the test. (Thẳng thắn mà nói, chúng ta đã không chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra.) |
Let’s suppose + mệnh đề | Giả sử rằng | Let’s suppose you win the lottery, what would you do first? (Giả sử bạn trúng số, bạn sẽ làm gì đầu tiên?) |
Let’s get to the point | Đi thẳng vào vấn đề chính | Enough small talk—let’s get to the point. (Nói chuyện xã giao vậy đủ rồi – vào thẳng vấn đề chính thôi.) |
Let’s call it a day | Kết thúc công việc tại đây thôi | We’ve done enough for today—let’s call it a day. (Hôm nay làm vậy đủ rồi – kết thúc thôi.) |
Let’s get together sometime | Gặp lại nhau khi nào đó | We should catch up. Let’s get together sometime next week. (Mình nên gặp lại để nói chuyện. Hẹn nhau tuần tới nhé.) |
Let’s try one more | Hãy thử thêm một lần nữa | That wasn’t bad—let’s try one more to make it better. (Làm chưa tệ đâu – thử thêm lần nữa để tốt hơn nhé.) |
Let’s say + mệnh đề | Cứ cho là/giả định rằng | Let’s say he agrees, then what’s next? (Cứ cho là anh ta đồng ý, thì bước tiếp theo là gì?) |
Let’s keep in touch | Giữ liên lạc nhé | I’ll be moving to another city, but let’s keep in touch. (Tôi sẽ chuyển đến thành phố khác, nhưng mình giữ liên lạc nhé.) |
Let’s take a break | Nghỉ giải lao một chút đi | We’ve been working for hours—let’s take a break. (Làm việc mấy tiếng rồi – nghỉ chút đi.) |
Let’s not + động từ nguyên mẫu | Đừng làm điều gì đó (phủ định lời rủ rê) | Let’s not argue about this now. (Đừng cãi nhau chuyện này lúc này nữa.) |
6. Bài tập:
Chọn từ phù hợp (let / lets / let’s) để hoàn thành câu sau.
- My parents always ______ me stay up late on weekends.
- She never ______ her younger brother play with her toys.
- ______ go out for lunch together.
- The teacher didn’t ______ the students use their phones in class.
- He ______ his dog sleep on the sofa every night.
- ______ take a break and grab some coffee.
- Will you ______ me help you with that box?
- Mom usually ______ us watch a movie after dinner.
- ______ see what happens next before we decide.
- My sister rarely ______ anyone borrow her clothes.
Đáp án
- let
- lets
- Let’s
- let
- lets
- Let’s
- let
- lets
- Let’s
- lets
Nắm vững cấu trúc let không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn nâng cao điểm số trong các phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. The IELTS Workshop hy vọng rằng những chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ bản chất và cách sử dụng đúng của các dạng let. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập cuối bài để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop để biết thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhé.