Từ never là một trong những từ bạn sẽ gặp cực nhiều khi học tiếng Anh. Nó dùng để nói về những điều không bao giờ, hoặc chưa bao giờ xảy ra. Nhưng liệu bạn đã nắm vững tất cả các cách dùng và cấu trúc của never trong câu chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop trang bị thêm vũ khí ngữ pháp với cấu trúc never và cải thiện tiếng Anh của bạn ngay nhé.
1. Never là gì? Vị trí của never trong câu
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các cấu trúc never, hãy cùng ôn lại về định nghĩa đã nhé.
Never /ˈnev.ɚ/ là một trạng từ, nghĩa là không bao giờ. Ví dụ:
- It never snows in this city.
(Thành phố này không bao giờ có tuyết.) - They never believed him.
(Họ chưa bao giờ tin anh ta.)
Ngoài ra, never có thể được dùng trong các câu thì hoàn thành với ý nghĩa chưa bao giờ, nói về trải nghiệm, kinh nghiệm của chủ thể. Ví dụ:
- They have never known the truth.
(Họ chưa từng biết sự thật.) - This kind of problem has never occurred here before.
(Loại vấn đề này chưa bao giờ xảy ra trước đây.)
Lưu ý: Do bản thân trạng từ Never đã mang nghĩa phủ định nên Never chỉ được dùng trong các câu khẳng định và nghi vấn. Không dùng never trong câu phủ định.
Vị trí của từ never trong câu:

Vị trí của các cấu trúc never
2. Các cấu trúc với never trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc never chỉ tần suất
Never là một trạng từ chỉ tần suất, có vị trí và cách sử dụng trong câu tương tự như các động từ chỉ tần suất khác như usually, always, often…. Never thường đứng trước động từ thường, nhằm bổ nghĩa cho động từ đó.
Cấu trúc:
S + never + V (ai đó không làm gì)
S + to be + never + adj (ai đó không phải, không là, không như thế nào)
Ví dụ:
- We never watch TV in the morning.
(Chúng tôi không bao giờ xem TV vào buổi sáng.) - She is never late for class.
(Cô ấy không bao giờ đi học muộn.)
Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian – tần suất trong tiếng Anh
2.2. Cấu trúc never…before chỉ kinh nghiệm, trải nghiệm
Cấu trúc Never … before dùng để kể về những sự việc, hành động mà bạn chưa bao giờ trải nghiệm trước đây. Cấu trúc này sử dụng với các động từ thì hoàn thành.
Lưu ý: Cấu trúc này không dùng ở dạng phủ định (have/has/had not) bởi bản thân từ never đã mang sắc thái phủ định.
Cấu trúc với thì hiện tại hoàn thành:
S + have/ has + never + V3/P2 + before.
(Ai đó chưa bao giờ làm gì trước đây – tính tới thời điểm nói.)
Ví dụ:
- I have never spoken to a celebrity before.
(Tôi chưa bao giờ nói chuyện với người nổi tiếng.) - Has she never tried sushi before?
(Cô ấy chưa từng thử món sushi bao giờ sao?)

Cấu trúc never…before chỉ kinh nghiệm, trải nghiệm
Cấu trúc với thì quá khứ hoàn thành:
S + had + never + V3/P2 + before.
(Ai đó chưa bao giờ làm gì trước đây – tính tới thời điểm xác định trong quá khứ.)
Ví dụ:
- He had never felt such pain before.
(Trước đây anh ấy chưa từng cảm thấy đau đớn như vậy.) - I had never felt so alone before that moment.
(Tôi chưa từng cảm thấy cô đơn đến vậy trước khoảnh khắc đó.)
Xem thêm: Cấu trúc Before
2.3. Cấu trúc never với thì tương lai chỉ dự định, quyết tâm, lời hứa
Ta cũng có thể sử dụng never trong câu thì tương lai đơn để nói về các dự định, quyết tâm, lời hứa.
Cấu trúc:
S + will never + V-inf.
(Ai đó sẽ không bao giờ làm gì.)
Ví dụ:
- We will never forget this day.
(Chúng tôi sẽ không bao giờ quên ngày này.) - They will never lose hope.
(Họ sẽ không bao giờ mất hy vọng.)
2.4. Cấu trúc đảo ngữ với never
Never có thể được sử dụng trong câu đảo ngữ (đảo ngược vị trí động từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ) nhằm mục đích nhấn mạnh ai đó không bao giờ làm gì, hoặc chưa từng làm gì.
Cấu trúc nhấn mạnh ai đó không bao giờ làm gì:
Never + trợ động từ (am/is/are/was/were/do/does/did/will) / động từ khuyết thiếu + S + V-inf
Ví dụ:
- Never will they admit defeat.
(Họ sẽ không bao giờ thừa nhận thất bại.) - Never was he satisfied with anything.
(Anh ấy chưa bao giờ hài lòng với bất cứ điều gì.)
Cấu trúc nhấn mạnh ai đó chưa bao giờ làm gì trước đây:
Never + has / have / had + S (+ever) + V3/P2 (+before)
Với cấu trúc này, bạn có thể thêm từ ever vào hoặc không. Ever trong trường hợp này có tác dụng nhấn mạnh thêm nghĩa của cấu trúc.
Ví dụ:
- Never have I seen such a beautiful sunset.
(Tôi chưa từng bao giờ nhìn thấy cảnh hoàng hôn đẹp đến vậy.) - Never have I ever heard of that band before.
(Tôi chưa bao giờ nghe về ban nhạc đó.)
Xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
2.5. Cấu trúc mệnh lệnh với never
Ta dùng Never trong câu mệnh lệnh để ra lệnh, yêu cầu, khuyên nhủ ai đó đừng bao giờ làm gì.
Cấu trúc:
Never + V-inf.
(Đừng bao giờ làm gì.)
Ví dụ:
- Never give up on your dreams!
(Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn!) - Never judge a book by its cover.
(Đừng bao giờ đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó / đừng trông mặt mà bắt hình dong.)
2.6. Cấu trúc câu khuyên bảo, cấm đoán, khả năng với never
Ta dùng Never cùng các động từ khuyết thiếu như should, must để khuyên bảo hoặc cấm đoán ai đó không làm gì
Cấu trúc:
S + should / must + never + V-inf.
(khuyên bảo, cấm đoán, cho phép ai đó không làm gì)
Ví dụ:
- You should never lie to your parents.
(Bạn không bao giờ nên nói dối bố mẹ.) - You must never open that box.
(Bạn tuyệt đối không được mở cái hộp đó.)
Ta cũng có thể sử dụng never cùng các động từ khuyết thiếu như could, would, might để thể hiện các khả năng không bao giờ xảy ra.
Cấu trúc:
S + could / would / might + never + V-inf.
(Ai đó không bao giờ có khả năng làm gì.)
Ví dụ:
- I would never betray my friends.
(Tôi sẽ không bao giờ phản bội bạn bè.) - I could never live in such a cold place.
(Tôi chưa bao giờ có thể sống ở một nơi lạnh như vậy.)
3. Một số thành ngữ phổ biến với never
Trong tiếng Anh, ta có thể thường xuyên bắt gặp các thành ngữ hoặc cụm từ sau với never. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa nhé.
Thành ngữ với never | Ý nghĩa | Ví dụ |
never too late | không bao giờ là quá muộn | It’s never too late to learn. (Không bao giờ là quá muộn để học.) |
never ever | tuyệt đối không bao giờ, không bao giờ dù chỉ một lần, không bao giờ dưới bất kỳ hoàn cảnh nào | I will never ever lie to you again. (Tôi tuyệt đối sẽ không bao giờ nói dối bạn nữa.) |
never mind | đừng bận tâm, đừng quan tâm, đừng nghĩ nhiều | Never mind, it’s not important. (Đừng bận tâm, nó không quan trọng.) |
never mind that | mặc dù thực tế là, bất chấp sự thật là, mặc kệ việc | She said she was too busy to come, never mind that she spent the whole day watching Netflix. (Cô ấy nói là quá bận để đến, mặc kệ việc cô ấy dành cả ngày để xem Netflix.) |
that will never do | điều đó không thể chấp nhận được, thế thì không ổn, như thế thì không được, không phù hợp | Your report is only half-finished. That will never do. You need to complete it by tomorrow. (Bài báo cáo của em mới làm xong một nửa. Như thế không được rồi. Em cần hoàn thành nó vào ngày mai.) |
Well, I never (did)! | Thật không thể tin được!, Trời đất ơi!, Ôi chưa kìa!, Ai đời lại thế! | – Look! Is that Brad Pitt walking down the street? (Nhìn kìa! Có phải Brad Pitt đang đi bộ trên phố không thế?)- Well, I never! What’s he doing in this neighborhood? (Ôi chưa kìa! / Thật không thể tin được! Anh ấy làm gì ở khu này vậy nhỉ?) |
as never before | hơn bao giờ hết, chưa từng có trước đây, ở mức độ chưa từng thấy | The internet allows people to connect as never before. (Internet cho phép mọi người kết nối hơn bao giờ hết.) |
never the twain shall meet | hai người, hai ý tưởng, hai quan điểm hoặc hai sự vật khác biệt về căn bản và không bao giờ có thể hòa hợp, hiểu nhau, hoặc đến với nhau được | Their political ideologies are so fundamentally opposed that it feels like never the twain shall meet. (Hệ tư tưởng chính trị của họ đối lập gay gắt đến mức dường như hai thái cực đó không bao giờ có thể gặp nhau được.) |
4. Bài tập thực hành về cấu trúc never
Viết lại các câu dưới đây, sử dụng các cấu trúc với never
- He did not smile at me at any point.
- I haven’t been to Paris in my life.
- She has never complained about her salary.
- They are incapable of hurting anyone.
- He was unable to understand her feelings.
- I did not expect that to happen.
- She no longer calls me.
- We stopped seeing them.
- I have never doubted your abilities.
- This is the most beautiful place I have ever seen.
Đáp án:
- He never smiled at me.
- I have never been to Paris.
- Never has she complained about her salary.
- They would never hurt anyone.
- He could never understand her feelings.
- I never thought that would happen.
- She never calls me anymore.
- We never saw them again.
- Never have I doubted your abilities.
- I have never ever seen such a beautiful place before.
Hi vọng bài viết này là phao cứu sinh giúp bạn nắm chắc kiến thức về cấu trúc never trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật các chủ đề từ vựng, ngữ pháp khác cũng như kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!
Từ “never” là một trong những từ bạn sẽ gặp cực nhiều khi học tiếng Anh. Nó dùng để nói về những điều không bao giờ, hoặc chưa bao giờ xảy ra. Nhưng liệu bạn đã nắm vững tất cả các cách dùng và cấu trúc của never trong câu chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop trang bị thêm vũ khí ngữ pháp với cấu trúc never và cải thiện tiếng Anh của bạn với khóa học Freshman ngay nhé.