Đáp án Cambridge 20 & Lời giải chi tiết: Test 1 đến Test 4

Cambridge là cuốn sách luyện đề không thể thiếu đối với những người đang muốn cải thiện band điểm IELTS. Khi làm bài, bạn đã từng băn khoăn về bài làm của mình đã đúng với đáp án hay chưa? Ở bài viết này, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp đầy đủ lời đáp án cambridge 20 chi tiết cho cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking trong cuốn giúp bạn nâng cao kĩ năng làm bài của mình một cách hiệu quả.

Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 1

Listening

1. fish 11. A21. C/E31. factories
2. roof 12. B22. C/E32. dead
3. Spanish 13. C23. A/C33. whale
4. vegetarian 14. A24. A/C34. apartments
5. Audley 15. B25. A/B35. park
6. hotel 16. C26. A/B36. art
7. reviews 17. A/E27. A37. beaches
8. local 18. A/E28. B38. ferry
9. 30 19. C/E29. A39. bikes
10. average20. C/E30. C40. drone

Giải chi tiết đáp án Cambridge 20 Listening Test 1:

Reading

1. FALSE 11. 1980 21. B31. B
2. FALSE 12. funding22. C32. G
3. FALSE13. stakeholders23. A33. F
4. NOT GIVEN14. C24. oak34. E
5. TRUE 15. G25. flooring35. D
6. TRUE16. B26. keel36. YES
7. bulbs 17. E27. C37. NOT GIVEN
8. soil 18. C28. A38. NO
9. feathers 19. B29. D39. YES
10. deer 20. A30. C40. YES

Giải chi tiết đáp án Cambridge 20 Reading Test 1:

  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Reading Passage 1:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Reading Passage 2:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Reading Passage 3:

Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 2

Listening

1. Break2. Time3. Shower4. Money5. Memory
6. Lifting7. Fall8. Taxi9. Insurance10. Stress
11. D12. I13. H14. E15. A
16. B17. B18. A19. B20. A
21. D22. G23. B24. A25. E
26. C27. A28. A29. B30. C
31. Photos / Photographs / Pictures32. Vegan33. Chefs / Cooks34. Journalists / Reporters35. Health
36. Coffee37. Environment38. Reputation39. Price / Cost40. Soil

Giải chi tiết đáp án Cambridge 20 Listening Test 2:

  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 2:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 3:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4:

Reading

1. Tail2. Flippers3. Hairs4. Seagrasses5. Lips
6. Buoyancy7. TRUE8. NOT GIVEN9. FALSE10. NOT GIVEN
11. TRUE12. NOT GIVEN13. TRUE14.B15. F
16. B17. Laziness18. Anxious19. Threats20. Exams
21. Perfectionists22. Guilt23. A, C24. A, C25. A, E
26. A, E27. NO28. YES29. NOT GIVEN30. NO
31. NOT GIVEN32. YES33. F34. D35. H
36. B37. G38. B39. D40. C

Giải chi tiết đáp án Cambridge 20 Reading Test 2:

  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 2 Reading Passage 1:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 2 Reading Passage 2:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 2 Reading Passage 3:

Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 3

Listening

1. 13911. B21. B31. adaptation
2. modern12. A22. A32. cognitive difficulties
3. lamp13. A23. C33. desks
4. Aaron14. C24. A34. taps
5. damage15. B25. C35. blue
6. electronic16. C26. B36. voice
7. insurance17. B27. F37. pregnant
8. space18. A28. E38. shoulders
9. app19. G29. B39. police
10. exchanges20. E30. D40. temperature

Giải chi tiết đáp án Cambridge 20 Listening Test 3:

  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 3 Listening Part 2:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 3 Listening Part 3:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 3 Listening Part 4:

Reading

1. potatoes11. TRUE21. C/E31. B
2. butter12. FALSE22. B/D32. A
3. meat13. NOT GIVEN23. B/D33. C
4. crystals14. v24. tentacles34. C
5. cellophane15. ii25. protection35. B
6. tin16. iv26. color/colour36. D
7. refrigerator17. vii27. A37. B
8. NOT GIVEN18. iii28. C38. C
9. TRUE19. vi29. B39. B
10. FALSE20. C/E30. C40. C

Giải chi tiết đáp án Cambridge 20 Reading Test 3:

  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Reading Passage 1:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Reading Passage 2:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Reading Passage 3:

Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4

Listening

1. Kings/King’s11-12. BC21-22. CE31. rats
2. 125/one hundred and twenty-five/one hundred twenty-five13-14. AC23-24. AC32. snakes
3. walking15. D25. C33. tourism
4. boat16. F26. A34. traffic
5. Tuesday17. B27. A35. rain
6. space18. H28. B36. poison
7. vegetarian19. C29. B37. building
8. 2:30/two thirty20. G30. C38. dog
9. 75/seventy-five21-22. CE31. rats39. noise
10. port23-24. AC32. snakes40. combination

Giải chi tiết đáp án Cambridge 20 Listening Test 4:

  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 3:
  • Giải chi tiết Cambridge 20 Test 4 Listening Part 4:

Reading

1. teacher11. T21. crops31. B
2. charcoal12. NG22. trees32. D
3. skyscrapers13. NG23. B33. E
4. flowers14. C24. E34. B
5. bones15. A25. A35. C
6. landscape16. D26. C36. A
7. rivers17. F27. D37. jackals
8. F18. pumps28. G38. diseases
9. T19. dams29. B39. food
10. F20. float30. C40. foxes

Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Reading Test 4:

  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 1:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 2:
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Reading Passage 3:

Xem thêm: [PDF + Audio] Cambridge IELTS 20: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)

Series giải đề IELTS Cambridge

Tham khảo đáp án và lời giải chi tiết các quyển Cambridge:

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo