fbpx

Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu): Tổng hợp kiến thức cần nhớ

Trong tiếng Anh, ngoài các loại động từ phổ biến như động từ thường và động từ to be, có một nhóm động từ khác cũng rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện. Đó là động từ khuyết thiếu (modal verbs). Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp thiết yếu mà người học cần nắm vững. Trong bài viết sau, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết về modal verbs và cách áp dụng chúng.

1. Tổng quan về Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)

1.1 Modal Verb là gì?

Modal verbs (động từ khuyết thiếu) được sử dụng như trợ động từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu, không diễn tả trực tiếp hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Nhờ có modal verbs, người nghe hoặc người đọc cũng sẽ dễ dàng hiểu được ngữ cảnh trong câu hơn. Các modal verbs là những động từ bất quy tắc, luôn ở dạng nguyên mẫu, không chia.

Theo đó, một số modal verbs thông dụng bao gồm can, will, should, may, must và used to. Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có cách sử dụng riêng biệt giúp diễn đạt các ý nghĩa khác nhau như “khả năng, yêu cầu, dự đoán, sự cần thiết, sự cho phép hoặc bắt buộc” trong câu văn.

1.2 Tính chất của động từ khiếm khuyết 

Các modal verbs có những tính chất riêng biệt so với động từ thường và trợ động từ thông thường. Cụ thể bao gồm:

  • Chỉ được dùng ở dạng nguyên mẫu đối với mọi loại câu. Ví dụ: He might come to the party. (Anh ấy có thể sẽ đến bữa tiệc.) → “Come” ở dạng nguyên mẫu sau “might”.
  • Không thêm “s/es” sau chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít. Ví dụ: She must finish her homework. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập về nhà.) → Không thêm “s” vào “must” dù chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
  • Không thêm “-ed”, “-ing” hay “-s/es” vào sau động từ khuyết thiếu. Ví dụ: They should study harder. (Họ nên học chăm chỉ hơn.) → Không biến đổi “should” thành “shoulds” “shoulded” hay “shoulding”.
  • Luôn bổ nghĩa cho một động từ đứng sau nó. Ví dụ: She can dance well. (Cô ấy có thể nhảy giỏi.) → “Can” bổ nghĩa cho động từ “dance”.
  • Không biến đổi cách viết theo thì trong câu hay theo chủ ngữ. Ví dụ: She will travel next year và They will travel next year. (Cô ấy sẽ đi du lịch vào năm sau / Họ sẽ đi du lịch vào năm sau.) → “Will” không thay đổi hình thức dù chủ ngữ là “She” hay “They.”

2. Công thức Modal Verb trong tiếng Anh

2.1 Công thức Modal Verb chung

Mặc dù mỗi modal verbs mang ý nghĩa khác nhau khi sử dụng trong câu, nhưng hầu hết chúng đều tuân theo một cấu trúc chung như sau:

Câu khẳng định: S + modal verb + V bare + (O)
Câu phủ định: S + modal verb + not + V bare + (O)
Câu nghi vấn: Modal verb + S + V bare + (O)?

Ví dụ:

  • Anna can pack her suitcase quickly. (Anna có thể đóng gói vali của mình nhanh chóng.
  • She should not forget her passport. (Cô ấy không nên quên hộ chiếu.)
  • Can she fit all her clothes in one suitcase? (Cô ấy có thể xếp hết quần áo vào một chiếc vali không?)

2.2 Bị động của Modal Verb

Khi chủ ngữ hoặc câu ở dạng bị động, các modal verbs vẫn giữ nguyên trong câu. Để viết lại thành cấu trúc câu bị động, bạn chỉ cần thêm “be” và động từ phân từ hai (quá khứ phân từ) sau modal verb.

Cấu trúc câu bị động với modal verbs:

S + modal verbs + be + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ:

  • The homework must be completed by tomorrow. (Bài tập phải được hoàn thành trước ngày mai.)
  • A solution could be found by the team soon. (Một giải pháp có thể sẽ được tìm ra bởi đội sớm.)
Công thức Modal Verb trong tiếng Anh
Công thức Modal Verb trong tiếng Anh

Xem thêm: Phân biệt Should, Ought to và Had Better trong Tiếng Anh

3. Phân loại và cách dùng modal verb​ trong tiếng Anh

Có 4 nhóm chính của động từ khuyết thiếu, mỗi nhóm thể hiện một chức năng cụ thể như sau:

  • Khả năng (năng lực tự thân của chủ ngữ): could, can, be able to
  • Lời khuyên: ought to, should
  • Sự bắt buộc hoặc cần thiết (hành động bắt buộc hoặc cần thực hiện): must, need (need là bán khiếm khuyết)
  • Khả năng xảy ra (phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài): could, may, can, might

Dưới đây là những phân tích chi tiết về cách sử dụng các động từ khuyết thiếu cho từng nhóm trên, giúp bạn áp dụng đúng trong từng tình huống.

3.1 Modal Verb diễn tả khả năng (năng lực tự thân của chủ ngữ): can/ could

Modal verb “Can” sẽ được dùng chủ yếu trong các trường hợp như:

Trường hợpVí dụ
Diễn tả khả năng của ai ở hiện tại hoặc tương laiShe can speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói trôi chảy ba ngôn ngữ.)
Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc để xin phép một cách không trang trọngCan you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa tôi lọ muối không?)
Đề xuất hoặc khuyên ai đó làm một việc gì đóIf you’re feeling stressed, you can try meditating. (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn có thể thử thiền.)

Trong khi đó, modal verb Could sẽ được dùng trong các trường hợp:

Trường hợpVí dụ
Diễn tả khả năng làm việc gì đó của ai đó trong quá khứ nhưng bây giờ không cònWhen I was a child, I could climb that tree easily. (Khi còn nhỏ, tôi có thể dễ dàng trèo lên cây đó.)
Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép một cách lịch sựCould you lend me your book for a few days? (Bạn có thể cho tôi mượn cuốn sách của bạn vài ngày không?)
Nói về việc có thể làm việc gì trong quá khứ, do yếu tố bên ngoài quyết địnhWhen we lived by the beach, we could swim every day, but now we live far from the ocean. (Khi chúng tôi sống gần biển, chúng tôi có thể bơi mỗi ngày, nhưng giờ thì ở xa quá.)

3.2 Modal Verb diễn tả lời khuyên: should/ ought to

Modal verb có thể dùng để đưa ra lời khuyên, cụ thể trong các trường hợp:

Trường hợpVí dụ
Diễn tả điều gì là đúng, phù hợp, hoặc chấp nhận được, đặc biệt là khi chỉ trích hành động của ai đóYou shouldn’t be late for meetings. (Bạn không nên đến trễ trong các cuộc họp.)
Đưa ra đề nghị hoặc yêu cầu, lời khuyênYou should consider taking a break. (Bạn nên cân nhắc nghỉ ngơi một chút.)
Đưa ra lời khuyênYou ought to visit your family more often. (Bạn nên thăm gia đình thường xuyên hơn.)

3.3 Modal Verb diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết: must/ need

Khi sử dụng trợ động từ khuyết thiếu must, bạn cần chú ý đến các chức năng khác nhau của nó, bao gồm những trường hợp chỉ có thể dùng must và những trường hợp chỉ có thể dùng mustn’t.

Trường hợpVí dụ
Dùng must để diễn tả sự bắt buộc phải làm điều gì đó theo quy định, quy tắc. All students must submit their assignments before Friday. (Tất cả học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu.)
Dùng must để thể hiện khả năng hoặc sự chắc chắn cao ở hiện tại. He’s been working all day, he must be exhausted. (Anh ấy làm việc suốt cả ngày, chắc hẳn là anh ấy mệt mỏi rồi.)
Dùng mustn’t để diễn tả sự cấm đoán, không được phép làm điều gì đó. You mustn’t park here, it’s a no-parking zone. (Bạn không được đỗ xe ở đây, đây là khu vực cấm đỗ xe.)

3.4 Modal Verb diễn tả khả năng xảy ra (phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài): may/ might

Các Modal Verbs như might, can, may và could là những modal verb thể hiện khả năng hoặc khả năng xảy ra một sự kiện nào đó. Những từ này được sử dụng rất phổ biến trong kỳ thi IELTS và là các cấu trúc mà thí sinh thường mắc lỗi. Cụ thể:

Trường hợpVí dụ
Diễn tả khả năng xảy ra một sự kiện trong tương lai với độ chắc chắn vừa phải (khoảng 50%). He may attend the meeting tomorrow. (Anh ấy có thể tham gia cuộc họp vào ngày mai.)
Diễn tả khả năng xảy ra một sự kiện trong tương lai nhưng với độ chắc chắn thấp (khoảng 30%).It might snow next week. (Có thể sẽ có tuyết vào tuần tới.)
Dùng trong câu hỏi để xin phép hoặc đề nghị một cách trang trọng (hơn cả “could”). May I assist you with your project, sir? (Tôi có thể giúp bạn với dự án của mình không, thưa ngài?)
Phân loại và cách dùng modal verb​ trong tiếng Anh
Phân loại và cách dùng modal verb​ trong tiếng Anh

Xem thêm: Phân biệt cách sử dụng Have to và Must trong tiếng Anh

4. Lưu ý khi sử dụng Modal Verbs

Khi sử dụng modal verbs trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một vài điều sau đây:

  • Không có dạng quá khứ: Modal verbs luôn giữ nguyên hình thức, không thay đổi theo chủ ngữ và không có dạng quá khứ. Ví dụ: “She can swim” và “They can swim” đều dùng “can”, không có sự thay đổi.
  • Có thể sử dụng trong câu hỏi và phủ định: Modal verbs viết ở dạng câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ “Can you help me?” (Bạn có thể giúp tôi không?) và “You shouldn’t skip class” (Bạn không nên bỏ học).
  • Không sử dụng giới từ “to” sau modal verbs: Modal verbs không đi kèm với “to”. Ví dụ: “I can read” (không phải “can to read”).

5. Cách viết lại câu với Modal Verbs​

Việc sử dụng modal verbs trong việc viết lại câu đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về ngữ nghĩa và cách dùng của từng modal verb trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn nắm bắt cách viết lại câu với modal verbs.

Trường hợp viết lạiCâu gốcCâu viết lại
Thay đổi giữa các modal verbsYou must call her. (Bạn phải gọi cô ấy.)You have to call her. (Bạn bắt buộc phải gọi cô ấy.)
Thay đổi cách diễn đạtIt’s necessary to finish the report by tomorrow. (Việc hoàn thành báo cáo vào ngày mai là cần thiết.)It is likely she will join us for dinner. (Có thể cô ấy sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi.)You must finish the report by tomorrow. (Bạn phải hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)She may join us for dinner. (Cô ấy có thể tham gia bữa tối với chúng tôi.)
Thay đổi giữa các thìShe can drive a car. (Cô ấy có thể lái xe.)She could drive a car when she was 18. (Cô ấy đã có thể lái xe khi 18 tuổi.)

Lưu ý khi viết lại câu:

  • Chú ý đến ngữ cảnh của câu để chọn modal verb và cấu trúc phù hợp.
  • Đảm bảo giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc khi sử dụng các modal verbs khác nhau.
  • Thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng viết lại câu với modal verbs.

Xem thêm: Cách phân biệt Can, Could và Be able to chi tiết nhất

6. Một số động từ bán khuyết thiếu (Semi – modal verbs)

Động từ bán khuyết thiếu (semi-modal verbs) là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có vai trò tương tự như động từ khuyết thiếu (modal verbs) nhưng không hoàn toàn giống. Những động từ này giúp tạo thành cụm động từ và hỗ trợ cho động từ chính trong câu.

Theo đó, các động từ bán khuyết thiếu phổ biến bao gồm:

Động từChức năngVí dụ
have toDiễn tả sự bắt buộc, điều cần thiếtI have to leave early today. (Tôi phải đi sớm hôm nay.)
had toDiễn tả sự bắt buộc trong quá khứI had to cancel the meeting yesterday. (Tôi phải hủy cuộc họp hôm qua.)
be going toDiễn tả kế hoạch, dự định, trong tương laiI am going to study abroad next year. (Tôi sẽ học ở nước ngoài vào năm tới.)
be supposed toDiễn tả sự kỳ vọng, quy định hoặc kế hoạchYou are supposed to submit the report by Friday. (Bạn được cho là phải nộp báo cáo vào thứ Sáu.)
be able toDiễn tả khả năngShe is able to play the piano well. (Cô ấy có thể chơi đàn piano giỏi.)
be allowed toDiễn tả sự cho phépWe are allowed to leave early today. (Chúng tôi được phép ra về sớm hôm nay.)

Lưu ý khi sử dụng động từ bán khuyết thiếu:

  • Mặc dù không phải là động từ khiếm khuyết, động từ bán khuyết thiếu vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cụm động từ và truyền đạt các ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.
  • Một số động từ bán khuyết thiếu có thể kết hợp với các động từ khác. Ví dụ, “be able to” có thể kết hợp với “be going to”, tạo thành “be going to be able to”.

Xem thêm: Need not/ Dare not là ngữ pháp gì? Tổng hợp về Semi modal verbs (Động từ bán khuyết thiếu)

Bài tập modal verb có đáp án 

Bài 1: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi:

  1. Perhaps Tom will help us with the project. (may)

→ Tom …………………………………………

  1. It’s possible that Peter forgot about the meeting. (might)

→ Peter …………………………………………

  1. Sarah should submit the report by the end of the day. (has)

→ Sarah …………………………………………

  1. He was able to complete the task in time. (managed)

→ He …………………………………………

  1. We must attend the conference next week. (have)

→ We …………………………………………

  1. It was not necessary for Emily to bring the documents. (didn’t)

→ Emily …………………………………………

  1. Maybe Jack will be late for the party. (may)

→ Jack …………………………………………

  1. It’s possible that they missed the train. (might)

→ They …………………………………………

  1. She must leave the office by 6:00 PM. (has)

→ She …………………………………………

  1. I managed to finish my homework before the deadline. (able)

→ I …………………………………………

Bài 2: Hoàn thành chỗ trống với modal verbs phù hợp: Shall / Should, Can / Could hoặc May / Might / Must.

  1. You …… be very careful while crossing the street.
  2. He …… have taken the wrong turn; that’s why he is lost.
  3. I …… meet you at the café at 6:00 PM if you are free.
  4. …… we go for a walk after dinner?
  5. The manager …… have received the email by now.
  6. It …… rain later, so take an umbrella with you.
  7. You …… finish the project before the deadline.
  8. …… I borrow your car for a day? I need it for a trip.
  9. He …… be at the office now since his meeting was scheduled for 9:00 AM.
  10. I …… need some assistance with this task. Could you help me?

Bài 3: Chọn modal verbs phù hợp:

1. Sarah ……………… play the piano very well when she was younger. (Past ability)

  • A. could
  • B. can
  • C. may

2. …………….. you pass me the salt, please? (Polite request)

  • A. Will
  • B. Can
  • C. Could

3. We …………… be at the station by 10 AM. (Future intention)

  • A. may
  • B. will
  • C. could

4. It’s getting late. We …………… go home now. (Suggestion)

  • A. may
  • B. could
  • C. should

5. You …………… bring your own lunch. We will provide snacks. (Necessity)

  • A. must
  • B. may
  • C. need

6. Tom …………… meet us at the park after work. (Possibility)

  • A. may
  • B. must
  • C. can

7. I ……………… help you with your homework if you need it. (Offer)

  • A. can
  • B. will
  • C. would

8. She …………… have taken the wrong train, that’s why she’s late. (Past possibility)

  • A. might
  • B. may
  • C. will

9. …………… you like to join us for dinner tonight? (Polite request)

  • A. Would
  • B. Will
  • C. Could

10. I …………… finish this report by tomorrow. (Strong intention)

  • A. will
  • B. may
  • C. must

Đáp án:

Bài 1:

  1. Tom may help us with the project.
  2. Peter might have forgotten about the meeting.
  3. Sarah has to submit the report by the end of the day.
  4. He managed to complete the task in time.
  5. We have to attend the conference next week.
  6. Emily didn’t need to bring the documents.
  7. Jack may be late for the party.
  8. They might have missed the train.
  9. She has to leave the office by 6:00 PM.
  10. I was able to finish my homework before the deadline.

Bài 2:

  1. should
  2. might
  3. may
  4. Shall
  5. must
  6. might
  7. must
  8. Could
  9. must
  10. may

Bài 3:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. B
  6. A
  7. B
  8. A
  9. B
  10. A

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức ngữ pháp: 12 thì trong tiếng Anh

Tạm kết

Có thể nói, việc áp dụng đúng Modal Verbs không chỉ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác mà còn giúp cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn đã nắm rõ hơn về Modal Verbs trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách linh hoạt, hiệu quả.

Tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm rõ kiến thức ngữ pháp về Modal Verbs cũng như Semi-Modal Verbs trong tiếng Anh.

the ielts workshop khóa học ielts

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo