Phân biệt cấu trúc Although, Though, Despite, In spite of

Although và Though, Despite và inspite of, là những liên từ quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác và thành thục các liên từ này sẽ giúp người học tiếng Anh rất nhiều trong việc liên kết và trình bày ý tưởng khi nói và viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững được chức năng, cách phân biệt although though despite in spite of. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách dùng cho hai nhóm từ này qua bài viết dưới đây nhé.

Key notes
Although và though thường đứng trường một mệnh đề để tạo thành mệnh đề nhượng bộ.
Despite và in spite of không đứng trước mệnh đề mà chỉ đứng trước một danh từ hoặc một danh động từ.

1. Khái quát về cấu trúc Although, Though, Despite, In spite of

Although, Though, Despite, In spite of đều mang nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Câu có những liên từ này thường mô tả hai hành động trái ngược nhau, thể hiện sự nhượng bộ.

Ví dụ:

  • He refused to buy a new car although he had enough money. (Anh ấy từ chối mua một chiếc xe mới dù anh ta có đủ tiền.)
  • Although it was raining, he walked to the station. (Mặc dù trời mưa,anh ta vẫn đi đến ga.)
  • Despite the bad weather, we still play basketball. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn chơi bóng rổ.)
  • Hannah still goes to work in spite of being sick. (Hannah vẫn đi làm dù cô ấy đang ốm.)

2. Phân biệt Although, Though và Despite, In spite of

Dù có cùng nét nghĩa nhưng cách dùng của although/ though và despite/ in spite of lại không giống nhau.

Although và though thường đứng trường một mệnh đề để tạo thành mệnh đề nhượng bộ. Trong khi đó, despite và in spite of không đứng trước mệnh đề mà chỉ đứng trước một danh từ hoặc một danh động từ.

2.1. Mệnh đề nhượng bộ với although/ though

Một mệnh đề nhượng bộ là một mệnh đề bắt đầu bằng although hay though và diễn đạt nội dung trái ngược với thông tin ở thành phần chính của câu.

Cấu trúc:

although/though + S + V … , S + V … 
S + V … although/though + S + V … 

Ví dụ:

  • Although the food was boring, the hotel was excellent. (Mặc dù đồ ăn dở tệ nhưng đó quả là một khách sạn xuất sắc.)
  • The hotel was excellent though the food was boring. (Khách sạn đó thật tuyệt vời thế nhưng đồ ăn thì dở tệ.)

Có thể thấy, mệnh đề nhượng bộ và mệnh đề chính hoàn toàn có thể đổi chỗ cho nhau. Tuy nhiên khi dùng Although/ though ở đầu câu cần lưu ý phải có một dấu phẩy ở giữa hai mệnh đề. Và trong câu có although/ though thì không được dùng từ but.

Though cũng có thể đứng cuối câu, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và vẫn mang nghĩa “tuy nhiên”. Nhưng cấu trúc này chỉ được đánh giá cao hơn trong văn nói và không nên sử dụng khi bạn viết bài IELTS Writing.

2.2. Cấu trúc nhượng bộ với despite/ in spite of

Cấu trúc nhượng bộ có thể là một mệnh đề bắt đầu với although, though, even though, nhưng nó cũng có thể là một cụm danh từ đứng đầu là despite hay in spite of.

Cấu trúc:

Despite/ In spite of + Noun/ Noun phrase/ Gerund phrase, S + V … 
S + V … despite/ in spite of + Noun/ Noun phrase/ Gerund phrase

Ví dụ:

  • The hotel was excellent in spite of the boring food. (Khách sạn đó thật tuyệt vời mặc dù đồ ăn dở tệ.)
  • Despite the boring food, the hotel was excellent. (Mặc dù đồ ăn dở tệ nhưng đó quả là một khách sạn tuyệt vời.)

Tương tự với although/ though thì despite/ in spite of  cũng có thể đứng ở giữa câu, sau mệnh đề chính mà không làm thay đổi nghĩa của cả câu.

Xem thêm:

3. Cách chuyển đổi câu từ Although/Though sang Despite/In spite of

Cách 1: Rút gọn mệnh đề thành V-ing (Khi hai chủ ngữ giống nhau)

Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề trong câu là một. Bạn chỉ cần bỏ chủ ngữ ở mệnh đề Although/Though và chuyển động từ chính thành dạng V-ing.

Cấu trúc:

Although/Though + S + V … → Despite/In spite of + V-ing …

Ví dụ:

  • Although/Though she knew the answer, she remained silent.
    → Chuyển đổi: Despite/In spite of knowing the answershe remained silent. (Mặc dù biết câu trả lời, cô ấy vẫn giữ im lặng.)
  • Although/Though they faced many challenges, they never gave up.
    → Chuyển đổi: Despite/In spite of facing many challengesthey never gave up. (Mặc dù đối mặt với nhiều thử thách, họ không bao giờ từ bỏ.)

Cách 2: Biến đổi mệnh đề thành một Cụm danh từ (Noun Phrase)

Khi mệnh đề chứa Although/Though có cấu trúc S + be + Adj, bạn có thể biến đổi nó thành một cụm danh từ bằng cách đưa tính từ lên trước danh từ.

Cấu trúc:

Although/Though + S (N) + be + Adj … → Despite/In spite of + the + Adj + N …

Ví dụ:

  • Although/Though the traffic was heavy, we arrived on time.
    → Chuyển đổi: Despite/In spite of the heavy trafficwe arrived on time. (Mặc dù giao thông đông đúc, chúng tôi đã đến đúng giờ.)
  • Although/Though his explanation was complicated, I understood the problem.
    → Chuyển đổi: Despite/In spite of his complicated explanationI understood the problem. (Mặc dù lời giải thích của anh ấy phức tạp, tôi vẫn hiểu vấn đề.)

Cách 3: Dùng “the fact that”

Đây là phương pháp an toàn khi bạn không chắc chắn về cách biến đổi mệnh đề thành V-ing hay cụm danh từ, hoặc khi chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau. Bạn chỉ cần thêm cụm từ the fact that ngay sau Despite/In spite of và giữ nguyên toàn bộ mệnh đề gốc.

Although/Though + S + V … → Despite/In spite of + the fact that + S + V …

Ví dụ:

  • Although the concert tickets were expensive, many people bought them.
    → Chuyển đổi: Despite/In spite of the fact that the concert tickets were expensivemany people bought them. (Mặc dù vé xem hòa nhạc đắt tiền, nhiều người vẫn mua chúng.)
  • Although his team played well, they lost the match.
    → Chuyển đổi: Despite/In spite of the fact that his team played wellthey lost the match. (Mặc dù đội của anh ấy đã chơi tốt, họ vẫn thua trận đấu.)

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Câu phức trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền although/ though/ despite/ in spite of vào chỗ trống.

  1. Salim went to school alone, ________ she knew that it was very unsafe.
  2. They liked their camping holiday, ________ of the rain.
  3. ________ the pain in her leg, she still won the marathon excellent.
  4. My father decided to buy the car ________ he didn’t really have enough money.
  5. _______ she was very sick, she still try to complete this job.
  6. ________ his age, he still plays badminton every morning.
  7. ________ Land and Mike went to university together, they weren’t close friends.
  8. We still play football outside _______ of the heavy rain.
  9. ________ her illness, she must go to school.
  10. Loan knew what he wanted ________ of not understanding anything.

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. Although his friend was sick, she still went to work yesterday.

➔ __________________________________________________.

2. In spite of the dirty room, Salim didn’t clean it.

➔ __________________________________________________.

3. Despite her unkind behavior, we still love her.

➔ __________________________________________________.

4. Although there was the traffic jam, they went to the post office.

➔ __________________________________________________.

5. Despite the fact that Tony studied very hard, he failed this test.

➔ __________________________________________________.

6. Although my uncle was tired, he still drove a hundred kilometers to the next city.

➔ __________________________________________________.

7. Her brother really enjoy this job although the salary was very low.

➔ __________________________________________________.

8. The film poster is wonderful. I don’t like to see it.

➔ __________________________________________________.

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có)

  1. Although being a poor, Binh learnt very well.
  2. Although the heavily storm, I still went to school last Monday.
  3. Despite Sonay had completed this project, he went to sleep.
  4. Despite Minh Anh was thirsty, she didn’t drink much.
  5. The flight wasn’t postponed although his foggy.

Bài 4: Hoàn thành câu bên dưới chính xác bằng cách sử dụng cấu trúc Although/ Though/ Despite/ In spite of.

  1. ______ the story of the film was good, I didn’t like the acting.
  2. I went to see the film ______ feeling really tired.
  3. I really enjoyed the Water War______ most of my friends said it wasn’t a very good film.
  4. ______ careful preparation, they had a lot of difficulties in making the film.
  5. ______ the film was gripping, Tom slept from beginning to end.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Although
  2. In spite
  3. Despite
  4. Although
  5. Although
  6. Despite
  7. Although
  8. In spite
  9. Despite
  10. In spite

Bài 2:

  1. Despite the fact that his friend was sick, she still went to work yesterday.
  2. Although the room was dirty, Salim didn’t clean it.
  3. Although she behaves unkindly, we still love her.
  4. Despite the traffic jam, they went to the post office.
  5. Although Tony studied very hard, he failed this test.
  6. In spite of the fact that my uncle was tired, he still drove a hundred kilometers to the next city.
  7. Her brother really enjoys this job despite the low salary.
  8. Although the film poster is wonderful, I don’t like to see it.

Bài 3:

  1. Although ➔ In spite of (vì sau đó là 1 Ving)
  2. Although ➔ Despite/In spite of (vì sau đó là một cụm danh từ)
  3. Despite Although (vì sau đó là một mệnh đề S + V)
  4. Despite ➔ Although (vì sau đó là một mệnh đề S + V)
  5. Although ➔ despite/in spite of (vì sau đó là một cụm danh từ)

Bài 4: 

  1. Although
  2. Despite/ in spite of
  3. Although
  4. Despite/In spite of
  5. Although

Xem thêm: Cấu trúc Refuse: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là các cách phân biệt although, though, despite, in spite of. Khi nắm vững lý thuyết, bạn sẽ giải quyết phần bài tập một cách hiệu quả và ứng dụng trong bài thi IELTS tốt hơn. Tham khảo ngay khoá Freshman tại The IELTS Workshop để có thể nắm vững mọi kiến thức ngữ pháp cơ bản và cần thiết trong tiếng Anh.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo