fbpx

Tổng hợp về danh từ trong tiếng Anh: Phân loại và sử dụng

Danh từ trong tiếng Anh được xem là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng nhất, giúp bạn có thể diễn đạt và giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ danh từ là gì cũng như nắm được các loại danh từ khác nhau trong tiếng Anh. Để giúp bạn giải đáp những thắc mắc này, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức cần thiết trong bài viết sau.

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng để chỉ tên gọi của một loại sự vật, bao gồm người, đồ vật, động vật, địa điểm, khái niệm hoặc hiện tượng. Đây là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, vì vậy việc tích lũy vốn từ vựng về danh từ là vô cùng cần thiết đối với người học.

Một số ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ chỉ người: Ví dụ: teacher (giáo viên), student (học sinh), woman (phụ nữ). 
  • Danh từ chỉ đồ vật: Ví dụ: chair (ghế), book (sách), phone (điện thoại). 
  • Danh từ chỉ động vật: Ví dụ: bird (chim), lion (sư tử), fish (). 
  • Danh từ chỉ địa điểm: Ví dụ: park (công viên), library (thư viện), restaurant (nhà hàng). 
  • Danh từ chỉ khái niệm: Ví dụ: happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), freedom (tự do).
  • Danh từ chỉ hiện tượng: Ví dụ: rain (mưa), snow (tuyết), thunder (sấm). 

Xem thêm: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

2. Chức năng của danh từ 

Các danh từ trong tiếng Anh thông thường sẽ giữ một vài chức năng chính như:

  • Danh từ đóng vai trò chủ ngữ: Danh từ khi là chủ ngữ sẽ thường được đặt ở đầu câu và đứng trước động từ chính.

Ví dụ: Math always fascinates me. (Toán học luôn làm tôi hứng thú.) → “Math” là danh từ đóng vai trò chủ ngữ.

  • Danh từ đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ: Danh từ có thể đóng vai trò tân ngữ của giới từ và thường đứng ngay sau giới từ.

Ví dụ: They are interested in photography. (Họ quan tâm đến nhiếp ảnh.) → “Photography” là danh từ làm tân ngữ của giới từ “in.”

  • Danh từ làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ: Danh từ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu, thường nằm sau động từ chính.

Tân ngữ trực tiếp: Ví dụ: She painted a beautiful picture. (Cô ấy đã vẽ một bức tranh đẹp.) → “A beautiful picture” là danh từ làm tân ngữ trực tiếp của động từ “painted.”

Tân ngữ gián tiếp: Ví dụ: He sent his teacher a thank-you note. (Anh ấy đã gửi cho cô giáo một lời cảm ơn.) → “His teacher” là danh từ làm tân ngữ gián tiếp của động từ “sent.”

  • Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ: Khi làm bổ ngữ cho chủ ngữ, danh từ thường đi sau các động từ liên kết như be, become, seem

Ví dụ: Anna is a talented artist. (Anna là một nghệ sĩ tài năng.) → “A talented artist” là danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ “Anna.”

  • Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ: Danh từ cũng có thể làm bổ ngữ cho tân ngữ và thường xuất hiện sau một số động từ như make, elect, appoint, consider

Ví dụ: The committee appointed Sarah team leader. (Ủy ban đã bổ nhiệm Sarah làm trưởng nhóm.) → “Team leader” là danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ “Sarah.”

Chức năng của danh từ 
Chức năng của danh từ 

Xem thêm: Động từ (Verb) trong tiếng Anh là gì? 9 loại động từ thường gặp nhất

3. Vị trí của danh từ trong câu

Để hiểu rõ hơn về danh từ, bạn cũng nên biết cách nhận diện danh từ trong câu. Một số vị trí thường thấy của các danh từ trong tiếng Anh bao gồm:

  • Đứng sau tính từ sở hữu: Danh từ có thể đi kèm với các tính từ sở hữu như his, her, my, their, our, your, hoặc its. Đôi khi, giữa tính từ sở hữu và danh từ cũng xuất hiện tính từ để bổ sung ý nghĩa. 

Ví dụ: her elegant dress (chiếc váy thanh lịch của cô ấy), their spacious house (ngôi nhà rộng rãi của họ). 

  • Đứng sau từ chỉ số lượng: Danh từ thường đi theo sau các từ chỉ số lượng như many, few, little, some, any, all,… 

Ví dụ: They have many options. (Họ có nhiều lựa chọn), I drank a little water. (Tôi đã uống một ít nước).

  • Đứng sau mạo từ: Danh từ thường xuất hiện ngay sau các mạo từ như the, a, an. Ngoài ra, giữa mạo từ và danh từ có thể có thêm tính từ để bổ nghĩa. 

Ví dụ: an interesting book (một cuốn sách thú vị), the old house (ngôi nhà cũ).

  • Đứng sau giới từ: Giới từ như of, in, for, under, on thường được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa cho giới từ đó. 

Ví dụ: The letter is on the table. (Bức thư ở trên bàn), This gift is for my friend. (Món quà này dành cho bạn của tôi). 

  • Đứng sau từ hạn định: Danh từ thường xuất hiện sau các từ hạn định như those, these, this, that, both,… để xác định rõ đối tượng hoặc sự vật được đề cập. 

Ví dụ: those expensive shoes (đôi giày đắt tiền kia), both you and him (cả bạn và anh ấy).

4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Dựa trên các tiêu chí khác nhau, danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành 5 nhóm phổ biến như sau:

Phân loại danh từ dựa trên cách đếm

Danh từ được phân thành Countable Nouns (danh từ đếm được) và Uncountable Nouns (danh từ không đếm được). 

  • Danh từ đếm được là những từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm con số cụ thể vào phía trước. Ví dụ: two apples (hai quả táo), four dogs (bốn con chó), ten cars (mười chiếc xe). 
  • Danh từ không đếm được là những từ không thể đếm được trực tiếp, và thông thường cần đơn vị đo lường đi kèm. Ví dụ: sugar (đường), knowledge (kiến thức), air (không khí).

Phân loại danh từ theo số lượng

Danh từ trong nhóm này được chia thành Singular Nouns (danh từ số ít) và Plural Nouns (danh từ số nhiều). 

  • Danh từ số ít là những từ dùng để chỉ một đối tượng duy nhất hoặc thuộc loại danh từ không đếm được. Ví dụ: book (cuốn sách), chair (cái ghế), milk (sữa). 
  • Danh từ số nhiều dùng để chỉ từ hai đối tượng trở lên và thường có dạng thêm “s” hoặc “es” ở cuối. Ví dụ: books (những cuốn sách), chairs (những cái ghế), toys (những món đồ chơi).

Phân loại danh từ dựa trên tính chất

Danh từ có thể được phân thành Concrete Nouns (danh từ cụ thể) và Abstract Nouns (danh từ trừu tượng). 

  • Danh từ cụ thể là những từ mô tả các đối tượng có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc cảm nhận bằng giác quan. Ví dụ: cat (con mèo), house (ngôi nhà), bread (ổ bánh mì). 
  • Danh từ trừu tượng biểu thị những khái niệm hoặc trạng thái không thể cảm nhận trực tiếp bằng giác quan. Ví dụ: bravery (sự dũng cảm), friendship (tình bạn), peace (hòa bình).

Phân loại danh từ theo ý nghĩa

Dựa trên ý nghĩa, danh từ được chia thành Common Nouns (danh từ chung) và Proper Nouns (danh từ riêng). 

  • Danh từ riêng dùng để chỉ tên riêng của người, địa điểm, hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: Harry (tên người), London (thủ đô nước Anh), Amazon River (sông Amazon).
  • Danh từ chung dùng để chỉ các sự vật hoặc hiện tượng chung chung, không cụ thể. Ví dụ: teacher (giáo viên), animals (động vật), flowers (hoa). 

Phân loại danh từ dựa trên cấu trúc

Danh từ có thể được chia thành Simple Nouns (danh từ đơn) và Compound Nouns (danh từ ghép). 

  • Danh từ đơn bao gồm một từ duy nhất và không có sự kết hợp với từ khác. Ví dụ: tree (cái cây), book (quyển sách), lamp (đèn). 
  • Danh từ ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để tạo thành một danh từ mới, có thể được viết liền, viết cách, hoặc có dấu nối. Ví dụ: football (bóng đá), coffee table (bàn uống cà phê), mother-in-law (mẹ chồng).
Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Xem thêm:

5. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bạn có thể nhận biết danh từ dựa vào các hậu tố quen thuộc. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến giúp bạn phân biệt danh từ, được chia thành hai nhóm chính:

Danh từ chỉ sự vật, khái niệm trừu tượng

Các danh từ này thường kết thúc bằng các hậu tố như:

  • ment: Ví dụ: enjoyment (sự thích thú), management (sự quản lý), requirement (yêu cầu).
  • tion: Ví dụ: application (ứng dụng), revolution (cuộc cách mạng), celebration (lễ kỷ niệm).
  • sion: Ví dụ: confession (lời thú nhận), expansion (sự mở rộng), permission (sự cho phép).
  • ence: Ví dụ: absence (sự vắng mặt), preference (sự ưu tiên), dependence (sự phụ thuộc).
  • cy: Ví dụ: democracy (nền dân chủ), frequency (tần suất), accuracy (sự chính xác).
  • (i)ty: Ví dụ: reality (thực tế), activity (hoạt động), flexibility (tính linh hoạt).
  • ness: Ví dụ: happiness (hạnh phúc), politeness (sự lịch sự), weakness (sự yếu đuối).
  • ship: Ví dụ: leadership (khả năng lãnh đạo), citizenship (quyền công dân), membership (tư cách thành viên).
  • hood: Ví dụ: parenthood (bậc làm cha mẹ), brotherhood (tình anh em), likelihood (khả năng xảy ra).
  • logy: Ví dụ: technology (công nghệ), ecology (sinh thái học), archeology (khảo cổ học).
  • ure: Ví dụ: closure (sự kết thúc), nature (thiên nhiên), pressure (áp lực).
  • age: Ví dụ: heritage (di sản), marriage (hôn nhân), percentage (tỷ lệ phần trăm).
  • th: Ví dụ: strength (sức mạnh), width (bề rộng), growth (sự phát triển).
  • dom: Ví dụ: kingdom (vương quốc), freedom (sự tự do), boredom (sự buồn chán).
  • ism: Ví dụ: feminism (chủ nghĩa nữ quyền), realism (chủ nghĩa hiện thực), criticism (sự phê bình).
  • (t)ry: Ví dụ: poetry (thơ ca), country (quốc gia), industry (ngành công nghiệp).

Danh từ chỉ người

Các danh từ thuộc nhóm này thường mang các hậu tố sau:

  • er: Ví dụ: writer (nhà văn), driver (tài xế), designer (nhà thiết kế).
  • or: Ví dụ: professor (giáo sư), inventor (nhà phát minh), advisor (cố vấn).
  • ee: Ví dụ: nominee (người được đề cử), addressee (người nhận), absentee (người vắng mặt).
  • ist: Ví dụ: pianist (nghệ sĩ piano), economist (nhà kinh tế học), geologist (nhà địa chất học).
  • ant: Ví dụ: consultant (người tư vấn), servant (người hầu), occupant (người cư trú).
  • ician: Ví dụ: electrician (thợ điện), technician (kỹ thuật viên), statistician (nhà thống kê học).

Xem thêm: 25 hậu tố của danh từ phổ biến trong tiếng Anh

6. Ngữ pháp mở rộng với danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có một số ngữ pháp mở rộng như sau:

Noun Phrase (Cụm danh từ)

Cụm danh từ là một nhóm từ mà trong đó có một danh từ đóng vai trò chính, kèm theo các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc sau nó. Cụm danh từ có thể thực hiện chức năng của một danh từ trong câu, bao gồm làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Cụm danh từ thường có cấu trúc chung sau:

Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ

Hạn định từ có thể là: từ chỉ định (this, that, these, those),  mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your, his, her,…), từ chỉ số lượng (one, two, three,…)…

Ví dụ: Ví dụ: that tall building (tòa nhà cao tầng kia), a delicious cake (một chiếc bánh ngon), one cup of tea (một cốc trà),…

Bổ ngữ trong cụm danh từ thường là tính từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính. Khi có nhiều tính từ bổ nghĩa, bạn cần chú ý sắp xếp chúng theo quy tắc OPASC:

  • Opinion (đánh giá): đẹp, thú vị, hay…
  • Size/Shape (kích thước/hình dạng): lớn, nhỏ, tròn, vuông…
  • Age (tuổi tác): trẻ, già, mới…
  • Color (màu sắc): đỏ, xanh, vàng…
  • Origin (nguồn gốc): Việt Nam, Nhật Bản, Mỹ…
  • Material (chất liệu): gỗ, thép, giấy…
  • Purpose (mục đích): thể thao, học tập, làm việc…

Ví dụ: The small red car was parked outside. (Chiếc xe nhỏ màu đỏ đã đỗ bên ngoài.)

Possessive Nouns (Sở hữu cách của danh từ )

Sở hữu cách dùng để chỉ sự sở hữu của một cá nhân, một vật, hoặc một tổ chức đối với một vật hoặc người nào đó. Cấu trúc của sở hữu cách có thể như sau:

Người sở hữu + ‘S + vật thuộc quyền sở hữu
  • Với danh từ chỉ tên riêng, bạn thêm ‘s vào cuối.

Ví dụ: John’s car (xe của John), Mark’s book (cuốn sách của Mark)

  • Với danh từ ghép, chỉ cần thêm ‘s vào từ cuối cùng trong cụm.

Ví dụ: my father-in-law’s advice (lời khuyên của cha vợ tôi)

  • Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều không kết thúc bằng chữ “s”, bạn thêm ‘s vào sau danh từ sở hữu.

Ví dụ: a child’s toy (món đồ chơi của một đứa trẻ), the women’s handbags (túi xách của các phụ nữ)

  • Đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”, chỉ cần thêm dấu ‘ vào sau.

Ví dụ: the teachers’ lounge (phòng nghỉ của các giáo viên), the cats’ toys (đồ chơi của các con mèo).

Gerund Phrase (Cụm danh động từ)

Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng động từ có đuôi -ing và được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho động từ.

Ví dụ:

  • Traveling around the world takes a lot of time. (Đi du lịch quanh thế giới tốn rất nhiều thời gian.
  • She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.)

Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)

7. Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

  • Thêm hậu tố vào: Để tạo thành danh từ, bạn có thể thêm các hậu tố thích hợp, những đuôi này đã được đề cập trong phần nhận diện danh từ phía trên. 

Một vài hậu tố thường gặp bao gồm: -er (teacher), -or (actor), -ist (artist), -ian (musician), -tion (education), -sion (decision), -ment (development), -ness (happiness), -ity (activity), -ance (performance), -ence (difference), -ship (friendship), -hood (childhood), -dom (freedom), -ism (realism), -al (arrival), -age (marriage), -ure (closure), -acy (democracy), -ence (absence).

  • Thành lập danh từ từ V-ing: Danh từ được tạo từ V-ing thường để chỉ mục đích sử dụng của vật hoặc công cụ liên quan. 

Ví dụ: a cooking pot (nồi dùng để nấu ăn), a writing desk (bàn dùng để viết).

  • Thành lập danh từ từ danh từ: Bạn có thể tạo danh từ từ danh từ với cấu trúc (A/an/the) + Noun1 + Noun2. Trong đó: Noun1 đóng vai trò như tính từ để bổ sung ý nghĩa cho Noun2, còn Noun2 là danh từ chính mang nghĩa chính. 

Ví dụ: the school library (thư viện của trường học), a coffee mug (cốc đựng cà phê).

  • Tạo danh từ từ số đếm: Bạn có thể tạo danh từ từ số đếm với cấu trúc Number + Noun1 + Noun2.

Ví dụ: a five-minute break (thời gian nghỉ 5 phút), a two-bedroom apartment (căn hộ có hai phòng ngủ), a fifteen-year-old car (chiếc xe đã sử dụng 15 năm).

Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

8. Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Tiếp theo, hãy tìm hiểu về cách chuyển đổi giữa danh từ số ít và số nhiều, cụ thể:

Loại danh từCách chuyển thành số nhiềuVí dụ
Đa số các danh từThêm đuôi “s” vào sau danh từcar (chiếc xe hơi) → cars (những chiếc xe hơi)book (cuốn sách) → books (những cuốn sách)
Danh từ có tận cùng là các chữ: s, ss, sh, ch, x, oThêm đuôi “es” vào sau danh từbus (xe buýt) → buses (những chiếc xe buýt) box (hộp) → boxes (những cái hộp) class (lớp học) → classes (những lớp học)
Danh từ tận cùng là đuôi yNếu trước “y” là nguyên âm, chỉ thêm “s”Nếu trước “y” là phụ âm, hãy đổi “y” thành “i” + “es”toy (đồ chơi) → toys (những món đồ chơi) boy (cậu bé) → boys (những cậu bé)baby (em bé) → babies (những em bé) city (thành phố) → cities (những thành phố)
Danh từ tận cùng là đuôi f/feĐổi đuôi “f” hoặc “fe” thành “v” + “es”knife (con dao) → knives (những con dao) leaf () → leaves (những chiếc lá) wife (vợ) → wives (những người vợ)

Tuy nhiên, một số danh từ kết thúc bằng “o” chỉ cần thêm đuôi “s” để chuyển sang dạng số nhiều, chẳng hạn như:

  • a kangaroo (một con chuột túi) → kangaroos (những con chuột túi
  • a bamboo (một cây tre) → bamboos (những cây tre
  • a photo (một tấm ảnh) →photos (những tấm ảnh
  • a cuckoo (một con chim cu gáy) → cuckoos (những con chim cu gáy)

Ngoài ra, có một vài danh từ có dạng số nhiều đặc biệt, bất quy tắc như:

  • a person → people (một ngườinhững người)
  • a tooth → teeth (một chiếc răngnhững chiếc răng)
  • a foot → feet (một bàn chânnhững bàn chân)
  • a man → men (một người đàn ôngnhững người đàn ông)
  • a woman → women (một người phụ nữnhững người phụ nữ)
  • a goose → geese (một con ngỗngnhững con ngỗng)
  • a policeman → policemen (một cảnh sátnhững cảnh sát)
  • a mouse → mice (một con chuộtnhững con chuột)
  • an ox → oxen (một chú bò đựcnhững chú bò đực)

Xem thêm: Cách thêm s/es vào danh từ trong tiếng Anh đơn giản 

9. Cách sử dụng a/an trước danh từ đếm được số ít

Ta sử dụng a/an trước danh từ số ít đếm được. Theo đó, cả a và an đều mang ý nghĩa “một” và được dùng trong trường hợp câu mang tính khái quát hoặc khi nói đến một đối tượng chưa được nhắc đến trước đó.

Tuy nhiên, hai mạo từ này được sử dụng cụ thể như sau:

Mạo từ aMạo từ an
Cách dùngMạo từ “a” được sử dụng trước danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng một phụ âm. “A” cũng được dùng với một số danh từ bắt đầu bằng u, y hoặc h khi âm đầu tiên phát ra là phụ âm.“An” được dùng trước danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụa car (một chiếc xe hơi)a teacher (một giáo viên)a university (một trường đại học)a hotel (một khách sạn)an orange (một quả cam)an owl (một con cú)an ice cream (một cây kem)

10. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều

Sau đây là quy tắc phát âm đuôi của các danh từ số nhiều trong tiếng Anh:

1. Đối với danh từ số nhiều có quy tắc.

Cách phát âm đuôi “s” hoặc “es” trong danh từ số nhiều phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc và tuân theo các quy tắc sau:

  • Âm đuôi phát âm là /s/: Nếu danh từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, đuôi số nhiều được phát âm là /s/. 

Ví dụ: books /bʊks/ (những quyển sách), hats /hæts/ (những chiếc mũ), cliffs /klɪfs/ (những vách đá)…

  • Âm đuôi phát âm là /z/: Nếu danh từ kết thúc bằng các âm còn lại, đuôi số nhiều được phát âm là /z/.

Ví dụ: bags /bæɡz/ (những chiếc túi), chairs /tʃɛrz/ (những cái ghế), dogs /dɔɡz/ (những con chó), doors /dɔːrz/ (những cánh cửa)…

  • Âm đuôi phát âm là /ɪz/: Nếu danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, đuôi số nhiều được phát âm là /ɪz/.

Ví dụ: dishes /ˈdɪʃɪz/ (những cái đĩa), buses /ˈbʌsɪz/ (những chiếc xe buýt), matches /ˈmætʃɪz/ (những que diêm), garages /ɡəˈrɑːʒɪz/ (những ga-ra)…

2. Đối với danh từ số nhiều bất quy tắc.

  • Những danh từ số ít chỉ cần thay đổi nguyên âm để thành dạng số nhiều:
Danh từ số ítCách đọcDanh từ số nhiềuCách đọc
tooth /tuːθ/teeth /tiːθ/
foot /fʊt/feet /fiːt/
man/mæn/men /men/
woman /ˈwʊmən/women /ˈwɪmɪn/
goose/ɡuːs/geese /ɡiːs/
  • Những danh từ số ít thông dụng phải thay đổi cách đánh vần để thành dạng danh từ số nhiều:
Danh từ số ítCách đọcDanh từ số nhiềuCách đọc
die/daɪ/dice/daɪs/
mouse/maʊs/mice/maɪs/
child/tʃaɪld/children/ˈtʃɪldrən/
ox/ɑːks/oxen/ˈɑːksn/
person/ˈpɜːrsn/people/ˈpiːpl/
  • Những danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nha:
Danh từ số ítDanh từ số nhiềuCách đọc
buffalobuffalo/ˈbʌfələʊ/
fishfish/fɪʃ/
sheepsheep/ʃiːp/
deerdeer/dɪr/
moosemoose/muːs/

Xem thêm: Cách phát âm đuôi TION, TIAN, SION, CIAN, CION đơn giản nhất

Bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án 

Bài 1: Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. The hotel is famous for its excellent ____________ and high-quality services. (accommodate)
  2. His speech left a great ____________ on the audience. (impress)
  3. The company’s financial ____________ is growing rapidly this year. (perform)
  4. The politician’s ___________ was evident during the election campaign. (enthusiastic)
  5. He showed great ____________ in solving complex problems. (able)
  6. After years of hard work, her ____________ was becoming a successful author. (achieve)
  7. There is a high ___________ that the project will be completed on time. (likely)
  8. The ___________ of the injured workers was managed by a skilled team of doctors. (recover)
  9. This restaurant serves organic ___________ that are locally sourced. (produce)
  10. The coach’s ___________ helped the team win the championship. (lead)

Bài 2: Chọn danh từ dưới dạng số ít/ số nhiều sao cho phù hợp:

  1. The _____ are playing in the garden. (A. dog/ B. dogs)
  2. She has three _____. (A. book/ B. books)
  3. There is a _____ on the table. (A. pen/ B. pens)
  4. He is carrying a bag of _____. (A. apple/ B. apples)
  5. The _____ is barking loudly. (A. dog/ B. dogs)
  6. She enjoys reading _____. (A. novel/ B. novels)
  7. How many _____ are in the basket? (A. orange/ B. oranges)
  8. They have five _____. (A. chair/ B. chairs)
  9. The _____ is sitting on the windowsill. (A. cat/ B. cats)
  10. He bought a new pair of _____. (A. pants/ B. pant)

Bài 3: Sắp xếp lại các từ đã cho để tạo thành các câu hoàn chỉnh:

  1. cooking/ mom/ us/ delicious/ yesterday/ a/ prepared/ dinner/ for
  2. my/ advice/ listened/ never/ him/ friend/ helpful/ that/ to
  3. study/ a good/ recommends/ teacher/ reading/ students/ that/ book
  4. parents/ have/ new/ beautiful/ recently/ car/ a/ bought
  5. offer/ training/ high-quality/ that/ a/ company
  6. job/ next/ interviews/ best/ prepare/ for/ applicants
  7. attends/ a/ conference/ his/ never/ manager/ long/ that
  8. yesterday/ for/ finished/ department/ the/ large/ project/ on/ time
  9. interested/ solution/ group/ the/ new/ creative/ design/ in
  10. the/ looking/ company/ talented/ for/ a/ marketing/ professionals/ team

Đáp án:

Bài 1:

  1. accommodation
  2. impression
  3. performance
  4. enthusiasm
  5. ability
  6. achievement
  7. likelihood
  8. recovery
  9. products
  10. leadership

Bài 2:

  1. A

Bài 3:

  1. Mom prepared a delicious dinner for us yesterday.
  2. That friend never listens to my helpful advice.
  3. The teacher recommends that students read a good book.
  4. My parents bought a beautiful new car recently.
  5. That company offers high-quality training.
  6. The manager never attends a long conference.
  7. The best applicants prepare for the next job interviews.
  8. The large department finished the project on time yesterday.
  9. The group is interested in the new creative design solution.
  10. The company is looking for a talented marketing professionals team.

Xem thêm: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong kỳ thi THPT Quốc gia

Tạm kết

Việc nắm vững kiến thức về danh từ không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong cả văn nói lẫn văn viết. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về danh từ trong tiếng Anh, từ khái niệm cơ bản đến cách phân loại và nhận biết.

Tham khảo khóa học Foundation tại The IELTS Workshop để nắm rõ kiến thức về danh từ cũng như các chủ đề ngữ pháp cần biết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo