Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong 12 thì quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu toàn bộ kiến thức cần nhớ về công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cũng như bài tập thì hiện tại hoàn thành nhé.
Keynote
- Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc diễn ra trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc tương lai.
- Công thức: Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed + O, Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O, Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?
- Dấu hiệu nhận biết: Just, already, ever, until now, so far, yet, For + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, never, recently/ lately, up to this moment.
- Cách dùng: diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm và kéo dài đến hiện tại, hoặc hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ, hoặc chỉ những kinh nghiệm của ai đó.
- Quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ thường được tạo bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ. Tuy nhiên với trường hợp đặt biệt cần sử dụng động từ bất quy tắc.
1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ:
- He has known her since they were children. (Anh ấy đã biết cô ấy từ khi họ còn nhỏ.)
- I have learned Chinese for two months. (Tôi đã học tiếng Trung được hai tháng.)
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Câu Khẳng Định
Công thức: S + have/has + V3
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Have/ has: trợ động từ
- V3: động từ phân từ II
Lưu ý:
- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have
- He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has
Ví dụ:
- They have travelled Da Lat. (Họ đã đi du lịch Đà Lạt.)
- The filmmaker has completed the new film. (Nhà làm phim đã hoàn thành bộ phim mới.)
Câu Phủ Định
Công thức: S + have/has + not + V3
Lưu ý:
- have not = haven’t
- has not = hasn’t
Ví dụ:
- They have not/ haven’t travelled Da Lat. (Họ chưa đi du lịch Đà Lạt.)
- The filmmaker has not/ hasn’t completed the new film. (Nhà làm phim chưa hoàn thành bộ phim mới.)
Câu Nghi Vấn
Câu nghi vấn dạng Yes/No question
Câu hỏi: Have/Has + S + V3 +…?
Câu trả lời:
- Yes, S + have/ has.
- No, S + haven’t/ hasn’t.
Ví dụ:
- Have you ever travelled to Da Lat? (Bạn đã từng du lịch tới Đà Lạt bao giờ chưa?) => Yes, I have/ No, I haven’t.
- Have you ever missed a deadline? (Bạn đã bao giờ trễ deadline chưa?) => Yes, I have/ No, I haven’t.
Câu nghi vấn dạng Wh-question
Câu hỏi: Wh- + have/has(not) + S + V3 +… ?
Câu trả lời: S + have/has(not) + V3 +…
Các từ hỏi bắt đầu Wh-: What, Where, When, Why, How, Who, Whom
Ví dụ:
- Why haven’t you sent that client our quotation? (Sao bạn vẫn chưa gửi cho khách hàng đó báo giá của chúng ta?)
- Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
Xem thêm:
- Những gì cần biết về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và bài tập
- Thì hiện tại tiếp diễn (PRESENT CONTINUOUS): Công thức, Cách dùng, Bài tập
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
1.Diễn tả hành động, sự việc vừa mới xảy ra
Ví dụ:
- I have just finished my homework. (Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has already left. (Cô ấy đã rời đi rồi.)
2. Diễn tả hành động hoặc sự việc diễn ra trong quá khứ mà không đề cập đến thời gian mà hành động xảy ra.
Ví dụ:
- Someone has taken my seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.)
- He can’t get home. He have lost my bike.(Anh ấy không thể về nhà. Anh ấy vừa mất xe đạp.)
3. Diễn tả hành động và sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại và tiếp tục ở tương lai.
Ví du:
- An has worked AEON for five years. (An đã làm việc ở AEON được 5 năm.) => Sự việc “ làm việc ở AEON” của An đã bắt đầu từ 5 năm trước và vẫn duy trì đến hiện tại.
- We have known each other since childhood.(Chúng tôi đã quen nhau từ khi còn nhỏ.) => Sự việc “ họ quen nhau” đã xảy ra từ khi họ còn nhỏ và đến hiện tại họ vẫn quen nhau.
4. Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra ở quá khứ nhưng có kết quả ở hiện tại.
Ví dụ:
- I’ve done some research about this topic, and here’s what I found. (Tôi đã nghiên cứu về chủ đề này và đây là những gì tôi tìm thấy.)
- I’ve just washed my car, it’s so clean now. (Tôi đã rửa xe, bây giờ nó rất sạch.)
5. Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ:
- She really loves that film. She has seen it five times! (Tôi thật sự thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem phim đó 5 lần.)
- We have been to Japan three times. (Chúng tôi đã đến Nhật Bản ba lần.)
6. Mô tả kinh nghiệm, trải nghiệm cho đến hiện tại, hoặc dùng để diễn tả những điều bạn đã hoặc chưa từng làm từ trước đến nay.
Lưu ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”
Ví dụ:
- I have never seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh hoàng hôn đẹp đến vậy)
- My last birthday was the best day I have ever had. (Ngày sinh nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)
Xem thêm: Sự phối hợp thì trong tiếng anh (Sequence Of Tenses)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Danh sách các cụm từ nhận biết về thì hiện tại hoàn thành
Từ/ Cụm từ | Nghĩa |
Just/recently/lately | vừa mới, gần đây |
Before | trước đây |
Already | rồi |
Ever | đã từng |
So far/until now/up to now/up to the present | cho đến bây giờ |
Yet (Yet được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn) | chưa |
For + khoảng thời gian | diễn tả khoảng thời gian hành động kéo dài: (e.g. for three years) |
Since + mốc thời gian | diễn tả thời điểm bắt đầu của hành động,(e.g.: since 2010) |
Never | chưa từng |
It/this/that is the first/second/most/best/worst/…… | Đây là lần đầu tiên/lần thứ hai/lần tốt nhất/lần tệ nhất/… |
Ví dụ:
- We have known each other since we were kids. (Chúng tôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ.)
- He has never been to Japan. (Anh ấy chưa bao giờ đến Nhật Bản.)
Xem thêm: Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clause) là gì? Các loại mệnh đề trạng ngữ
5. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
Với các trạng từ chỉ thời gian như since/for + thời gian thường đứng cuối câu.
Ví dụ:
- They have been friends for a long time.(Họ đã là bạn của nhau từ lâu rồi.)
- We have known each other since childhood.(Chúng tôi đã quen nhau từ khi còn nhỏ.)
Các trạng từ như already, never, ever, just sẽ đứng sau “have/has” và đứng trước động từ phân từ II. Lưu ý: already cũng có thể đứng cuối trong câu.
Ví dụ:
- I have never seen such a beautiful view. (Tôi chưa bao giờ thấy khung cảnh đẹp như vậy.)
- She has just finished her assignment. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập.)
Với cụm từ như so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian thì có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- She has recently started a new job. (Gần đây cô ấy đã bắt đầu một công việc mới.)
- During the past month, she has traveled to three different countries. (Trong tháng qua, cô ấy đã du lịch đến ba quốc gia khác nhau.)
Trạng từ yet được đứng cuối câu, sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
- They haven’t finished their work yet. (Họ chưa hoàn thành công việc.)
- We have had three meetings so far. (Chúng tôi đã có ba cuộc họp cho đến bây giờ.)
6. Cách chia động từ thì hiện tại hoàn thành
Chia động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3) thường được tạo bằng cách thêm đuôi -ed vào cuối động từ. Tuy nhiên, trong trường hợp đặc biệt, thì hiện tại hoàn thành sẽ dùng động từ bất quy tắc, dưới đây là các động từ bất quy tắc hay gặp trong tiếng Anh:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
be | was/were | been | là |
have | had | had | có |
do | did | done | làm |
say | said | said | nói |
go | went | gone | đi |
get | got | got/gotten | nhận được, trở nên |
make | made | made | làm |
see | saw | seen | thấy |
take | took | taken | lấy, mang |
come | came | come | đến |
know | knew | known | biết |
give | gave | given | cho |
think | thought | thought | nghĩ |
find | found | found | tìm thấy |
tell | told | told | nói, kể |
ask | asked | asked | hỏi |
see | saw | seen | thấy |
eat | ate | eaten | ăn |
drink | drank | drunk | uống |
become | became | become | trở thành |
Trong đó:
- V2 là dạng quá khứ của động từ, dùng để diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ và đề cập thời gian cụ thể
- V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ, dùng để mô tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà không đề cập thời gian cụ thể.
7. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Cả thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn đề cập đến sự kiện xảy ra trong quá khứ, nhưng có sự khác biệt quan trọng giữa chúng:
Tiêu Chí | Quá Khứ Đơn | Hiện Tại Hoàn Thành |
Cách dùng | Hành động xảy ra trong quá khứ và đề cập thời gian cụ thể. Ví dụ: I visited Hanoi last year. (Tôi đã đến Hà Nội năm rồi) | Hành động xảy ra trong quá khứ mà không đề cập thời gian cụ thể. Ví dụ: I have visited Hanoi.(Tôi đã đến Hà Nội.) |
Hành động xảy ra trong quá khứ và chấm dứt ở quá khứ. Ví dụ: I lost my keys yesterday but I found them not long after.(Tôi làm mất chìa khóa ngày hôm qua nhưng tôi đã tìm thấy chúng không lâu sau đó.) | Hành động xảy ra trong quá khứ và có kết quả ở hiện tại Ví dụ: I have lost my keys.(Tôi bị mất chìa khóa.) | |
Dấu hiệu nhận biết | Yesterday, last + thời gian, ago, in + past time | For, since, ever, never, just, already, yet |
Xem thêm: Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành & Quá khứ hoàn thành
8. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong bài thi IELTS
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự thật hay thành tựu trong Speaking Part 2, 3 hay Writing Task 2.
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking Part 2:
Son Tung MTP is a renowned Vietnamese artist. His music channel has gained millions of views on Youtube. (Sơn Tùng MTP là một nghệ sĩ Việt Nam nổi tiếng. Kênh âm nhạc của anh đã đạt hàng triệu lượt xem trên Youtube)– Thành tựu
Steven Gerrard, who used to be a very famous British footballer, is now a philanthropist and he has done many charity programs so far. (Steven Gerrard, từng là một cầu thủ bóng đá người Anh rất nổi tiếng, hiện là một nhà từ thiện và đã thực hiện nhiều chương trình từ thiện cho đến nay.) – Sự thật
The boy who has won multiple trophies in sport competitions is Messi, my best friend since childhood. (Cậu bé đã giành được nhiều danh hiệu trong các cuộc thi thể thao là Messi, người bạn thân nhất của tôi từ khi còn nhỏ.) – Thành tựu
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về một vấn đề vẫn chưa được giải quyết trong Speaking part 2, 3 hay Writing task 2.
Ví dụ trong bài thi IELTS Writing Task 2:
Whether the use of marijuana should be legalized has still remained a matter of heated debate. (Việc có nên hợp pháp hóa việc sử dụng cần sa hay không vẫn là vấn đề gây tranh cãi gay gắt.)
Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án
Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành:
- Dave __________ (write) 30 emails today.
- I __________ (sell) all the raffle tickets.
- They __________ (already/buy) a new car.
- He __________ (never/be) to Japan.
- You __________ (eat) breakfast yet?
- How long __________ (you/know) your best friend?
- I __________ (see) a film showing the terrible conditions in the refugee camps.
- They __________ (do) lots of work for charities all over the world.
- You’re brilliant. You __________ (make) lots of money with your jumble sale.
- The charity __________ (give) tents, clothes and food to the refugees.
Bài tập 2: Viết câu hoặc câu hỏi đúng dạng thì hiện tại hoàn thành:
- They / build / a new library.
- Your parents / sell / the house?
- You / ever / eat / a shark?
- My brother / never / see / the Tower of London.
- Gemma / make / a new bag.
- Charlie / not wash / his dad’s car.
- I / not see / her / for a long time.
- He / live / in this city / since 2010.
- They / finish / their homework yet?
- We / travel / to many countries.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
1.I _______ this movie before.
- A. has seen
- B. have seen
- C. seen
- D. see
2. They _______ in this city for ten years.
- A. has lived
- B. live
- C. have lived
- D. lived
3. She _______ already finished her work.
- A. has
- B. have
- C. is
- D. does
4. We _______ not eaten yet.
- A. has
- B. did
- C. have
- D. had
5. _______ you ever _______ to Australia?
- A. Has / been
- B. Have / been
- C. Did / go
- D. Do / go
6. I _______ never _______ such a beautiful place.
- A. have / see
- B. have / seen
- C. has / saw
- D. did / seen
7. They _______ to visit us recently.
- A. have come
- B. has come
- C. came
- D. coming
8. I _______ not _______ him for a long time.
- A. have / see
- B. has / saw
- C. have / seen
- D. did / see
9. She _______ just _______ the dishes.
- A. have / done
- B. has / done
- C. did / done
- D. have / did
10. We _______ many new friends in the last few weeks.
- A. have made
- B. has made
- C. did make
- D. made
Bài tập 4: Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành
- She started learning English three years ago.
- I last saw her in 2010.
- He began to play the piano when he was five.
- They bought this house in 2005.
- We moved to this city last year.
- She finished her work an hour ago.
- I haven’t eaten anything today.
- This is the first time I have seen this film.
- He has never been to Paris.
- They started their business five years ago.
Đáp Án:
Bài tập 1:
- has written
- have sold
- have already bought
- has never been
- Have you eaten
- have you known
- have seen
- have done
- have made
- has given
Bài tập 2:
- They have built a new library.
- Have your parents sold the house?
- Have you ever eaten a shark?
- My brother has never seen the Tower of London.
- Gemma has made a new bag.
- Charlie has not washed his dad’s car.
- I have not seen her for a long time.
- He has lived in this city since 2010.
- Have they finished their homework yet?
- We have traveled to many countries.
Bài tập 3:
- B
- C
- A
- C
- B
- B
- A
- C
- B
- A
Bài tập 4:
- She has learned English for three years.
- I haven’t seen her since 2010.
- He has played the piano since he was five.
- They have owned this house since 2005.
- We have lived in this city since last year.
- She has already finished her work.
- I haven’t eaten anything yet.
- I have never seen this film before.
- It is the first time he has been to Paris.
- They have run their business for five years.
Xem thêm:
- Tài liệu ngữ pháp cho band điểm 6.5 IELTS
- Tổng hợp ngữ pháp thi THPT quốc gia
- 5 chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong bài thi IELTS
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập có đáp án. Tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé!
Nắm chắc ngay các kiến thức cơ bản ngữ pháp trong tiếng Anh chỉ sau khóa học Freshman của The IELTS Workshop.