Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous tense) dù không xuất hiện nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhưng lại thường xuyên có trong các đề thi IELTS hoặc THPTQG. Do đó, để hỗ trợ các bạn đạt được band điểm cao như mong muốn, The IELTS Workshop đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về ngữ pháp này trong bài viết dưới đây.
1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) thường được sử dụng nhằm diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Lưu ý rằng, các hành động được chia thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh rằng chúng đã diễn ra liên tục không ngừng kể cả khi hành động xảy ra sau đã kết thúc hay chưa.
Ví dụ:
- They had been working on the project all year before they presented it to the board. (Họ đã làm việc cho dự án suốt cả năm trước khi trình bày nó trước hội đồng.)
- When they arrived, we had already been practicing for the show for an hour. (Khi họ đến, chúng tôi đã tập cho buổi diễn được một tiếng rồi.)
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Sau đây, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu đến bạn đọc ba công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể cho từng công thức.
Câu khẳng định
Công thức: S + had + been + V-ing
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- had: trợ động từ (chia “had” với tất cả loại chủ ngữ, không phân biệt S số nhiều hay số ít)
- been: phân từ hai của to be
- V-ing: động từ thêm đuôi “-ing”
Ví dụ:
- They had been studying for hours before the exam started. (Họ đã học trong nhiều giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)
- She had been waiting for the bus for over an hour when it finally arrived. (Cô ấy đã đợi xe buýt hơn một giờ khi nó cuối cùng cũng đến.)
Câu phủ định
Công thức; S + had not + been + V-ing
Lưu ý: had not = hadn’t
Ví dụ:
- They had not been traveling much before they decided to take a year off. (Họ đã không đi du lịch nhiều trước khi quyết định nghỉ một năm.)
- He hadn’t been exercising regularly, so he felt tired quickly. (Anh ấy không tập thể dục thường xuyên, nên nhanh chóng cảm thấy mệt.)
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn dạng Yes/No
Câu hỏi: Had + S + been + V-ing?
Câu trả lời: Yes, S + had/ No, S + hadn’t (had not)
Ví dụ:
- Had they been playing soccer before it started raining? => Yes, they had. / No, they hadn’t. (Họ đã chơi bóng đá trước khi trời bắt đầu mưa chưa? => Có, họ đã chơi. / Không, họ chưa chơi.)
- Had they been planning the event for months? => Yes, they had. / No, they hadn’t. (Họ đã lên kế hoạch cho sự kiện trong nhiều tháng chưa? => Có, họ đã lên kế hoạch. / Không, họ chưa lên kế hoạch.)
Câu nghi vấn dạng Wh- question
Câu hỏi: Wh-word + had + S + been + V-ing +…?
Câu trả lời: S + had + been + V-ing…
Ví dụ:
- Why had they been making noise when you arrived? (Tại sao họ đã tạo ra nhiều tiếng ồn khi cậu tới?)
- What had you been doing for 1 hour before you went to sleep last night? (Bạn đã làm gì trong suốt 1 giờ trước khi đi ngủ tối qua?)
Xem thêm:
- Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Công thức, cách dùng và nhận biết
- Thì Quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense): Công thức, Cách dùng, Nhận biết
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous tense) được sử dụng với nhiều trường hợp khác nhau. Cụ thể như sau:
1.Diễn tả một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn).
Ví dụ: They had been waiting for two hours before the bus finally arrived. (Họ đã chờ đợi trong hai tiếng trước khi xe buýt cuối cùng đến.)
=> Trong ví dụ này, hành động chờ đợi diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi xe buýt đến, nhấn mạnh tính kéo dài của hành động đó.
2. Diễn tả một hành động là hậu quả/ kết quả của một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: She was tired because she had been studying all night. (Tôi đã mệt mỏi vì tôi đã học suốt đêm.)
=> Điều này có nghĩa là việc chủ thể cảm thấy mệt mỏi xảy ra do hậu quả của việc liên tục học suốt đêm.
3. Diễn tả một hành động diễn ra liên tục để chuẩn bị cho một hành động, sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ: They had been planning the event for months before they finally set a date. (Họ đã lên kế hoạch cho sự kiện trong nhiều tháng trước khi cuối cùng quyết định ngày diễn ra.)
=> Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh rằng quá trình chuẩn bị đã kéo dài trong một khoảng thời gian dài trước khi có quyết định cuối cùng.
4. Diễn tả quá trình của một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: They had been playing soccer for two hours before it started to rain at 3 PM. (Họ đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi trời bắt đầu mưa lúc 3 giờ chiều.)
=> “At 3 PM” là thời điểm cụ thể mà hành động chơi bóng đá đã xảy ra liên tục trước đó.
5. Dùng trong câu điều kiện loại 3.
Thì hiện tại hoàn thành thường được áp dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: If I had been studying harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
=> Cụm “had been studying” thể hiện hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ – một tình huống không xảy ra trong quá khứ.
Xem thêm:
- Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, Cách dùng, Bài tập
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và bài tập
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Có thể nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nếu trong câu có xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như:
- Until then: cho tới khi, cho tới lúc đó
- By the time: vào lúc, khi
- Prior to that time: thời điểm trước đó
- Before, by + mốc thời gian: trước khi
- After: sau khi
- For: trong bao lâu
- Since: kể từ khi
- When: khi
- How long: trong bao lâu
Ví dụ:
- By the time the guests arrived, I had been preparing the meal for over three hours. (Khi khách đến, tôi đã chuẩn bị bữa ăn được hơn ba giờ.)
- Prior to that time, she had been studying English for five years. (Thời điểm trước đó, cô ấy đã học tiếng Anh được năm năm.)
- điểm trước đó, cô ấy đã học tiếng Anh được năm năm.)
5. Phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn đều được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ. Cả hai thì này đều nhấn mạnh vào trật tự thời gian giữa các hành động. Do đó, cả hai thì đều giúp người nghe hiểu rõ hơn về bối cảnh thời gian trong câu chuyện.
Để có thể phân biệt một cách chính xác và cụ thể nhất về hai thì này, hãy tham khảo ngay bài viết: Phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn .
Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có đáp án
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:
- They (wait) ____ for over an hour when the bus finally arrived.
- She (clean) ____ the house all morning before her guests arrived.
- He (play) ____ soccer for two hours when he twisted his ankle.
- I (read) ____ that book for weeks before I finished it.
- We (travel) ____ for several hours when we realized we were lost.
- It (storm) ____ all night, and the power went out.
- The kids (play) ____ outside for hours before it started to rain.
- She (work) ____ on the project for months before the deadline was extended.
- They (practice) ____ for the concert when the piano broke.
- The sun (shine) ____ all morning before the clouds rolled in.
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống:
1.They ______ for an hour when the meeting started.
- A. had been waiting
- B. were waiting
- C. had waited
2. She ______ her homework before she went out to play.
- A. had been finishing
- B. was finishing
- C. had finished
3. We ______ for hours when we finally reached the destination.
- A. had been driving
- B. were driving
- C. have driven
4. I ______ my wallet at home yesterday.
- A. had left
- B. left
- C. had been leaving
5. I ______ in the garden when it started to rain.
- A. had been working
- B. was working
- C. have worked
6. The children ______ in the park when their parents called them.
- A. had been playing
- B. were playing
- C. have played
7. She ______ her song for weeks before the performance.
- A. was practicing
- B. had been practicing
- C. has practiced
8. They ______ for the test all month, so they felt prepared.
- A. had been studying
- B. were studying
- C. have studied
9. He ______ on the project when the computer crashed.
- A. had been working
- B. was working
- C. has worked
10. I didn’t meet them after they _________.
- A. divorced
- B. had divorced
- C. had been divorcing
Bài 3: Chia động từ theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn hoặc thì quá khứ hoàn thành:
- I was exhausted because I (study) __________ for the exam all night.
- They (already/finish) __________ their work before the deadline.
- After they (move) __________ to the new city, they made many friends.
- He was late because he (wait) __________ for the bus for a long time.
- When I arrived, she (just/leave) __________ the party.
- We (travel) __________ for hours before we finally reached our destination.
- I didn’t realize they (not/see) __________ the show before.
- They (play) __________ football for two hours when it started to rain.
- She (finish) __________ her homework before dinner started.
- They (practice) __________ for weeks before the concert finally took place.
Bài 4: Viết 1 câu hoàn chỉnh dựa theo gợi ý trong ngoặc:
- He was very happy when he received the promotion. ……………… (he/work/hard for it)
- Lisa was nervous before the interview although ……………… (she/practice for days)
- The children were tired after the party. ……………… (they/play outside all day)
- John felt relieved after the meeting. ……………… (he/study all night)
- The cat was sleeping on the couch. ……………… (it/play with its toys)
- When we got home, the house was quiet. ……………… (they/watch TV)
- Anna was frustrated when she lost her keys. ……………… (she/search for them everywhere)
- The team was exhausted after the match. ……………… (they/train for weeks)
- The baby was crying when I entered the room. ……………… (she/sleep before)
- She was exhausted after the trip. ……………… (she/hike in the mountains)
Đáp án:
Bài 1:
- had been waiting
- had been cleaning
- had been playing
- had been reading
- had been traveling
- had been storming
- had been playing
- had been working
- had been practicing
- had been shining
Bài 2:
- A
- C
- A
- B
- A
- A
- B
- A
- A
- B
Bài 3:
- had been studying
- had already finished
- had moved
- had been waiting
- had just left
- had been traveling
- hadn’t seen
- had been playing
- had finished
- had been practicing
Bài 4:
- He’d been working hard for it.
- She’d been practicing for days.
- They’d been playing outside all day.
- He’d been studying all night.
- It had been playing with its toys.
- They’d been watching TV.
- She’d been searching for them everywhere.
- They’d been training for weeks.
- She had been sleeping before.
- She’d been hiking in the mountains.
Xem thêm:
- Sự phối hợp thì trong tiếng anh (Sequence Of Tenses)
- Thì tương lai đơn (Simple Future Tense): Dấu hiệu, công thức và bài tập
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous tense) gồm khái niệm, công thức, cách nhận biết và cách dùng mà The IELTS Workshop muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu và biết cách áp dụng thì này vào các bài thi cũng như trong giao tiếp thường ngày.
Tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Nắm chắc ngay các kiến thức cơ bản ngữ pháp trong tiếng Anh chỉ sau khóa học Freshman của The IELTS Workshop.