fbpx

Thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening và cách khắc phục

I. Thông tin gây nhiễu là gì?

Thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening là các đoạn thông tin mà người nói thường thay đổi/ phản bác/ cân nhắc lại một ý kiến đã nêu trước đó. Thông tin gây nhiễu có thể xuất hiện ở bất kì Section nào, bất kỳ dạng bài trong IELTS Listening.

Ví dụ: Price of course: $………… (in advance)

Trong đoạn nghe sẽ đề cập hai loại giá : có đặt trước và không đặt trước và nếu thí sinh nghe không kỹ sẽ dễ chọn đáp án sai. Như vậy giá của khóa học không đặt trước chính là thông tin gây nhiễu.

Trong bài thi IELTS Listening, các thông tin đảo chiều kiểu này có mục đích tăng độ khó của bài nghe, bắt buộc thí sinh phải thật sự hiểu tình huống thì mới có thể chọn được đáp án đúng.

Xem thêm: Mẹo dự đoán câu trả lời trong phần thi IELTS Listening

Thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening
Thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening

II. 4 loại thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening phổ biến

1. Các từ No/ Sorry/ No I forget/ No wait…

Các từ này thường xuất hiện trong Section 1 và 2, sau khi người nói đã đưa ra một thông tin nào đó, nhưng có thể do nói nhầm, hoặc đọc nhầm, nên muốn sửa lại. Những từ như “No”, “Sorry”, “No, I forget”, và “No, wait”, “Wait a minute”, “hold on a second” … là những từ xuất hiện rất thường xuyên trong các cuộc hội thoại khi người nói muốn sửa lại thông tin sai đã đưa ra trước đó. Thí sinh thường bị đánh lừa bởi chỉ nghe thông tin ban đầu và ghi vào phiếu trả lời mà bỏ qua thông tin đúng phia sau.

Ví dụ 1:

  • A: “What time does the library close?”
  • B:”Usually, it closes at 5 PM on weekdays. Oh, hold on a second. There’s been an update, and starting today, it closes at 7 PM.”

=>Trong trường hợp này, thông tin đầu tiên là 5 PM, nhưng sau đó xuất hiện cụm từ “Oh, hold on a second” bởi người nói muốn đưa thông tin chính xác sau đó là 7 PM.

=> Vì vậy khi nghe thấy các cụm từ trên phải chú ý và nghe kỹ thông tin mà người nói sửa lại phía sau vì rất có thế đó mới là câu trả lời chính xác.

Ví dụ 2:

Câu hỏi: Appointment: ………..p.m

Patient: Oh I want to make an appointment for three fifteen in the afternoon”. 

Doctor: “Yes, Tuesday afternoon, the first of March at three fifty. Oh no I’m sorry. The first of March at three fifteen”.

2. Các từ chỉ các thời điểm khác nhau

Đây thường là các từ “last/previous/in the past” – “this/now” – “next/ in the future”. 3 nhóm từ này thường để chỉ 3 thời điểm khác nhau của cùng một thông tin (chính là đoạn chứa đáp án). Cách làm IELTS Listening Section 1 hay bất cứ section nào nếu gặp thông tin gây nhiễu dạng thời điểm là phải hiểu câu hỏi đang hỏi ở thời điểm nào để tránh bị lừa.

Các từ chỉ các mốc thời gian khác nhau như: “last”, “previous”, “now”, “new”, “next”, “future”, “current” cũng là một loại thông tin gây nhiễu. Những từ này có thể gây nhầm lẫn nếu thí sinh chủ quan không chú ý đến bối cảnh thời gian của câu hỏi và cuộc hội thoại.

Ví dụ 1: Price of gym membership (recently) :$……………

  • Man: The price for gym membership used to be $50 per month. But now, it’s $75.
  • Woman: I see, that’s quite an increase.

=> Trong trường hợp này, giá thành ban đầu là $50, nhưng hiện tại (recently) đã tăng lên $75. Nếu không tập trung, thí sinh có thể ghi nhầm giá thành cũ thay vì giá mới.

=> Do đó khi nghe các thông tin liên quan đến trạng từ thời gian cần cần trung xác định đúng thông tin thời gian mà đề yêu cầu. Phải đọc kỹ câu hỏi và nghe kỹ thông tin trong bài nghe.

Ví dụ 2:

Man: How much would it cost?

Teacher: It was 63 dollars last term. But this term it is 85 dollars, 22 dollars more than the original price.

Listening-tips
Luyện tập để tránh thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening

3. Các từ có phát âm tương đồng

Các từ này có thể là các chữ cái (A-H) hoặc các số đếm (17-70), nhưng cũng có thể là bất kì 2 từ nào có phát âm “na ná” nhau như tên nước “Australia” (Úc) và “Austria” (Áo).

Tuy nhiên, các từ thường có âm đuôi/ trọng âm khác nhau nên khi nghe thí sinh cần hết sức tỉnh táo

Những từ có phát âm tương đồng như “eight” (số 8), “A” (chữ cái A), và “H” (chữ cái H) là một nỗi ám ảnh do gây ra nhiều nhầm lẫn trong khi thi nghe nhất là với các dạng bài Summary Completion hoặc Table Completion.

Ví dụ:

  • A: /eɪ/: không phát âm đuôi
  • 8: /eɪt/: phát âm âm đuôi /t/
  • H: /eɪtʃ/: phát âm âm đuôi /tʃ/

=> Sự tương đồng trong cách phát âm khiến thí sinh dễ bị nhầm lẫn, đặc biệt trong part 1 các bài có thông tin liên quan đến số và chữ.

=> Thí sinh cần học kỹ cách phát âm của các từ gần giống nhau. Bên cạnh đó cũng có thể dựa trên ngữ cảnh để đoán thông tin chính xác.

4. Các từ đồng nghĩa (Synonyms)

Đây là 1 trong các thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening phổ biến nhất. Rất hiếm khi trong băng sẽ nói lại 1 từ y hệt như trong câu hỏi. Họ sẽ thường dùng các từ đồng nghĩa/ hoặc các cách diễn đạt khác nhưng ý nghĩa không đổi.

Ví dụ:

  • Ở đề bài có thể ghi là sẽ gửi hàng “by plane” thì trong băng có thể nói là “by air”.
  • Hoặc khó hơn có thể là “Speaker: Hi everyone, my name is Tom and today I’m going to talk to you about meditation, which is a great way to decrease your stress and increase your psychological well-being.” và đáp án sẽ là Mental Health (=psychological well-being).

Cuối cùng là các cụm từ “Phrases” đồng nghĩa. Cái này sẽ tricky hơn 1 chút vì ta sẽ phải nghe cả cụm 3-4 từ thay vì chỉ 1-2 từ. Một số ví dụ kể đến có thể là: Trong băng nói là “Learning to meditate demands a great deal of _____” thì trong đáp án sẽ ghi là: “maintain a high level of”.

Trong nhiều bài thi IELTS Listening, người ta sử dụng các từ đồng nghĩa để paraphrase câu hỏi và thông tin trong bài nghe. Điều này có thể gây nhiễu nếu thí sinh có vốn từ vựng yếu và không nhận diện được từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • A: What’s the cost of the membership?
  • B: The price for joining is $75.

Từ “cost” và “price” có cùng nghĩa nhưng nếu thí sinh không quen thuộc với từ đồng nghĩa, họ có thể bỏ qua thông tin này.

Thí sinh cần mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt là các từ đồng nghĩa, để dễ dàng nhận diện và hiểu đúng thông tin trong bài nghe.

5. Các liên từ phủ định

Trong một đoạn đối thoại, câu trả lời sai thường được đưa ra trước và sau đó là câu trả lời đúng. Người nói có thể sử dụng các từ như “however”, “but” để sửa đổi thông tin ban đầu.

Ví dụ:

  • A: The store opens at 9 AM.
  • B: But on weekends, it opens at 10 AM.

=> Thông tin đầu tiên (9 AM) là sai, và thông tin chính xác (10 AM) được đưa ra sau đó. 

=>Thí sinh cần chú ý đến sự thay đổi trong câu trả lời để tránh nhầm lẫn.

III. Cách nhận diện các thông tin gây nhiễu như thế nào?

1. Cách 1: Nghe đầy đủ không chủ quan

Không phải lúc nào thông tin đầu tiên chứa một số từ liên quan đến câu hỏi đã tin tưởng là câu trả lời. Chú ý lắng nghe những phần thông tin tiếp theo một cách đầy đủ và cẩn thận nhất. Nhất là với các thông tin chỉnh sửa thông qua các từ nhận biết như :”No”, “Sorry”, “No, I forget”, và “No, wait”, “Wait a minute”, “hold on a second” ,…. . Hãy lắng nghe đến cùng và đừng chủ quan nhé!

Ví dụ:

A: The meeting is on Wednesday at 2 PM.

B: I apologize, it has been rescheduled to Thursday at the same time.

Trong trường hợp này, nếu không chú ý lắng nghe, bạn sẽ ghi nhầm đáp án là thứ Tư thay vì thứ Năm.

2. Cách 2: Đọc đề bài và dự đoán đáp án

Do chúng ta chỉ nghe qua 1 lần và thí sinh có khoảng 30-45 giây để đọc qua câu hỏi. Trong thời gian này bạn hãy đọc kỹ đề, gạch chân keywords và dự đoán trước đáp án để giảm nhầm lẫn bởi các dạng thông tin có thể gây nhiễu. Việc làm này giúp bạn dễ dàng lọc ra những thông tin không cần thiết khi nghe.

Ví dụ: Price of gym membership (recently) :$……………

=> Chú ý từ “price” sẽ nói về một số tiền và từ “recently” chỉ giá tiền mới nhất. Vì vậy khi nghe thông tin bạn hãy chú ý đến yếu tố thời gian “gần đây” để trả lời cho chính xác.

3. Cách 3: Hãy take-note khi nghe 

Sử dụng kỹ năng take-note để ghi chú nhanh các thông tin quan trọng trong quá trình nghe giúp bạn không bỏ lỡ những chi tiết quan trọng, đặc biệt khi có sự chỉnh sửa.

Ví dụ hội thoại:

“The lecture will start at 9 a.m. sharp, but the professor said we should be there earlier, around 8:30, to get seated. Oh wait, I forgot to mention—the actual start time has been changed to 9:15 a.m. now due to some technical issues.”

Bạn có thể take note như sau:

Ban đầu: 9 a.m. (giờ bắt đầu dự kiến)

Sửa đổi 1: 8:30 a.m. (thời gian có mặt)

Sửa đổi 2: 9:15 a.m. (giờ bắt đầu chính xác)

4. Cách 4: Học nhiều cụm từ đồng nghĩa hơn

Nếu bạn có vốn từ đồng nghĩa rộng bạn có thể nhận ra các từ đồng nghĩa giúp bạn chọn đúng đáp án thay vì bị nhầm lẫn bởi distractors. Thay vì bạn chỉ chăm chăm tìm kiếm đúng từ như trong câu hỏi, bạn có thể bỏ lỡ đáp án.

Ví dụ: 

Câu hỏi: “What is the discount on the book?”

Đoạn hội thoại: “They’re offering a 10% reduction on all books today.”

=> Trong trường hợp này, từ “reduction” mang nghĩa tương đương với “discount”, và bạn cần hiểu rằng cả hai từ đều chỉ việc giảm giá.

IV. Bài tập

Complete the form below

Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR NUMBERS for each answer.

Travel Information Form

  • Example:
    Name of tour operator:
    (0) Global Travels
  1. Number of people traveling: ___________
  2. Destination city: ___________
  3. Type of accommodation: ___________
  4. Duration of the trip: ___________
  5. Departure date: ___________
  6. Return date: ___________
  7. Payment method: ___________
  8. Traveler’s contact number: ___________
  9. Traveler’s email: ___________
  10. Special requests: ___________

Đáp án

Đáp án đúngThông tin gây nhiễu
43, 5
ParisLondon, Berlin
3-star hotel4-star hotel, Hostel
5 days4 days, 6 days
12th August13th August, 14th August
17th August18th August, 16th August
Debit cardCredit card, Cash
07843 76543207843 876543, 07843 654321
john.smith@gmail.comjohn.smith@outlook.com, j.smith@gmail.com
Vegetarian mealsVegan meals, Gluten-free meals

Transcript

  • “There will be four people traveling together on this trip.”
  • “We’ll be heading to Paris, not London, for the next stop on the tour.”
  • “For the accommodation, we’ve booked a 3-star hotel close to the city center.”
  • “The trip will last 5 days, from Monday to Friday.”
  • “We’re leaving on the 12th of August, with a return on the 17th.”
  • “The payment will be made using a debit card, not a credit card as was originally planned.”
  • “You can reach me on my mobile at 07843 765432.”
  • “Please send any further information to my email, john.smith@gmail.com.”
  • “One special request: I’d like to have vegetarian meals during the trip.”

Trên đây là chia sẻ của The IELTS Workshop về thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening. Đây là “thủ phạm có thể làm khó bạn khi gặp IELTS Listening dạng Matching hoặc bất kỳ dạng bài nào. Tìm hiểu thêm các mẹo Luyện thi IELTS Listening hay và chất cùng Ôn Thi IELTS ngay.

Để củng cố nền tảng IELTS cho người mới bắt đầu, tham khảo ngay khoá Foundation của The IELTS Workshop nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo