Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là một trong những thành phần quan trọng để tạo thành một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Tuy đây là loại chủ điểm ngữ pháp khá đơn giản nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn nếu bạn không nắm kỹ kiến thức. Bài viết hôm nay The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu nhé.
1. Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu, và chúng thường được đặt trước danh từ nhằm chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Các từ thuộc loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, your, his, her, its, our, và their.
Ví dụ:
- My phone is brand new (Chiếc điện thoại của tôi là hàng mới).
- Our school was renovated last summer (Trường học của chúng tôi đã được tu sửa vào mùa hè năm ngoái).
=> Tính từ sở hữu giúp người đọc dễ dàng xác định người hay vật thuộc về ai, đồng thời tạo ra sự rõ ràng hơn trong câu nói.
2. Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Mỗi đại từ nhân xưng trong tiếng Anh sẽ đi kèm với một tính từ sở hữu (Possessive adjective) tương ứng, giúp thể hiện rõ quyền sở hữu đối với một sự vật hoặc đối tượng.
Bảng chuyển đổi đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu:
Ngôi | Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive adjective) | Phiên âm | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất số ít | I (tôi, ta) | My (của tôi) | /maɪ/ | My glasses are on the desk (Cặp kính của tôi ở trên bàn). |
Ngôi thứ nhất số nhiều | We (chúng tôi, chúng ta) | Our (của chúng ta) | /ˈaʊər/ | Our team won the competition last week (Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi tuần trước). |
Ngôi thứ hai số ít | You (bạn) | Your (của bạn) | /jʊr/ | Your presentation was very informative (Bài thuyết trình của bạn rất nhiều thông tin). |
Ngôi thứ hai số nhiều | You (các bạn) | Your (Của các bạn) | /jʊr/ | Your plans for the weekend sound exciting (Kế hoạch cuối tuần của các bạn nghe thật thú vị). |
Ngôi thứ ba số ít | He (anh ấy, ông ấy) | His (Của anh ấy, của ông ấy) | /hɪz/ | Her artwork is truly impressive (Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy thực sự ấn tượng). |
Ngôi thứ ba số ít | She (cô ấy, bà ấy) | Her (Của cô ấy, của bà ấy) | /hɜːr/ | Her voice is incredibly soothing (Giọng nói của cô ấy cực kỳ êm dịu). |
Ngôi thứ ba số ít | It (nó) | Its (của nó) | /ɪts/ | Its color changes with the temperature (Màu sắc của nó thay đổi theo nhiệt độ). |
Ngôi thứ ba số nhiều | They (Họ, Bọn họ) Their | Their (Của họ, của chúng nó) | /ðeər/ | Their garden has a variety of flowers (Khu vườn của họ có rất nhiều loại hoa). |
Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, vị trí, cách dùng và phân biệt
3. Cấu trúc và vị trí của tính từ sở hữu trong câu
Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ quyền sở hữu và luôn đặt trước danh từ mà nó đi kèm. Cấu trúc:
Tính từ sở hữu + Danh từ (Possessive adjectives + Nouns)
=> Những tính từ này luôn đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa và các danh từ đó không đi kèm với mạo từ.
Ví dụ:
- My brother is a talented musician (Anh trai của tôi là một nhạc sĩ tài năng).
- Her job involves traveling frequently (Công việc của cô ấy liên quan đến việc đi công tác thường xuyên).
- Their project received positive feedback (Dự án của họ nhận được phản hồi tích cực).
4. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Sử dụng tính từ sở hữu để để chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó
Ví dụ: My bag, My glasses
Trong những ví dụ này, các đồ vật “bag” và “glasses” thuộc về người sở hữu “tôi”. → Cặp sách của tôi, kính của tôi
Lưu ý: Đối với các cụm từ như My colleague hay My cousin, bạn không cần dịch một cách máy móc rằng “colleague” hay “cousin” thuộc về “tôi”. Thay vào đó, cần hiểu theo nghĩa linh hoạt là “đồng nghiệp của tôi” hoặc “anh họ của tôi”.
Sử dụng tính từ sở hữu khi nói về các bộ phận trên cơ thể
Ví dụ:
- She sprained her ankle during the game (Cô ấy bị bong gân mắt cá chân khi chơi thể thao).
- My stomach feels uncomfortable (Bụng tôi cảm thấy khó chịu).
Sử dụng tính từ sở hữu trước danh từ mà không cần mạo từ a, an, the
Ví dụ:
- His bicycle is new (Chiếc xe đạp của anh ấy là mới).
- Their house is spacious (Ngôi nhà của họ rất rộng rãi).
Tuy nhiên, trong một số thành ngữ hoặc cụm từ cố định, đặc biệt là khi kết hợp với giới từ “in”, tính từ sở hữu có thể được thay thế bằng mạo từ “the”.
Ví dụ:
- She was hit in the leg (Cô ấy bị trúng vào chân).
- He held me by the shoulder (Anh ấy nắm lấy vai tôi).
Xem thêm: Pronoun là gì? Tổng hợp những điều cần biết về đại từ trong tiếng Anh
5. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ
Tính từ sở hữu thay đổi theo đại từ nhân xưng
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu được sử dụng dựa trên người sở hữu, không phải vật mà người đó sở hữu. Điều này có nghĩa là, dù danh từ bị sở hữu là số ít hay số nhiều, hình thức của tính từ sở hữu vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- My house is beautiful (Nhà của tôi rất đẹp)→ I là chủ ngữ sở hữu căn nhà, vì vậy chúng ta dùng My.
- His wife works in a restaurant (Vợ của anh ấy làm việc tại một nhà hàng)→ He là người sở hữu vợ, do đó tính từ sở hữu là His.
Tính từ sở hữu không thay đổi theo số lượng của danh từ
Dù danh từ là số ít hay số nhiều, tính từ sở hữu vẫn giữ nguyên.
Ví dụ:
- Danh từ số ít: My shirt is blue (Áo sơ mi của tôi màu xanh).
- Danh từ số nhiều: My shirts are blue (Những chiếc áo sơ mi của tôi màu xanh).
6. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Dưới đây là bảng phân biệt giữa Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) với ví dụ dồn lại thành 1 hàng:
Tiêu chí | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) |
Cách dùng | Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu | Thay thế cho 1 danh từ khi không muốn lặp lại danh từ này lần 2 |
Cấu trúc | Tính từ sở hữu + Danh từ | Đại từ sở hữu (không có danh từ đi kèm) |
Lưu ý | – Luôn đi kèm với danh từ – Có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều | – Không đi kèm với danh từ – Không thay đổi dù danh từ là số ít hay số nhiều |
Ví dụ | This is my book (Đây là cuốn sách của tôi) | The book is mine (Cuốn sách là của tôi) |
Bảng quy đổi từ tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) sang đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
Chủ ngữ (Subject) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | Its |
Xem thêm: Tất tần tật về Tính từ ghép trong tiếng Anh
7. Một số lỗi sai thường khi sử dụng tính từ sở hữu
Ngữ pháp liên quan đến tính từ sở hữu trong tiếng Anh khá đơn giản, nhưng nhiều người vẫn mắc phải những lỗi chính tả cơ bản. Dưới đây là một số lỗi phổ biến:
Nhầm lẫn giữa “It’s” và “Its”
“It’s” là viết tắt của it is hoặc it has và không phải là tính từ sở hữu. Trong khi đó, “Its” mới là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ: The bird is fixing it’s → its nest. (Chú chim đang sửa tổ của nó.)
- It’s = it is: It’s going to rain soon. (Trời sắp mưa.)
- Its = tính từ sở hữu: The tree shed its leaves in autumn. (Cây rụng lá vào mùa thu.)
Nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”
- “You’re” là viết tắt của “you are”, mang nghĩa là “Bạn là”.
- “Your” là tính từ sở hữu, nghĩa là “Của bạn”.
Ví dụ: Is this you’re → your book? (Đây có phải sách của bạn không?)
- You’re = you are: You’re late for the meeting. (Bạn trễ họp rồi.)
- Your = tính từ sở hữu: Your idea is brilliant. (Ý tưởng của bạn thật tuyệt vời.)
Nhầm lẫn giữa “There”, “They’re” và “Their”
- “There” là từ chỉ địa điểm, có nghĩa là “Ở đó”.
- “They’re” là viết tắt của “they are”, nghĩa là “Họ là”.
- “Their” là tính từ sở hữu, có nghĩa là “Của họ”.
Ví dụ:
- The children forgot
there→ their toys at school. (Lũ trẻ quên đồ chơi của chúng ở trường.) - The keys are
their→ there on the table. (Chìa khóa nằm ở đó trên bàn.) - They’re = they are: They’re playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
Không dùng “his/her” khi chưa xác định giới tính
Khi không biết người sở hữu là nam hay nữ, chúng ta không nên dùng “his” hay “her”. Thay vào đó, có thể sử dụng “their”.
Ví dụ: Every student should bring his/her → their homework tomorrow. (Mỗi học sinh nên mang bài tập của mình vào ngày mai.)
Nhầm lẫn “Whose” và “Who’s”
- “Whose” là tính từ sở hữu, nghĩa là “của ai.”
- “Who’s” là viết tắt của who is hoặc who has.
Ví dụ: Do you know who’s → whose jacket this is? (Bạn có biết chiếc áo khoác này của ai không?)
- Who’s = who is: Who’s calling me now? (Ai đang gọi tôi vậy?)
- Whose = tính từ sở hữu: Whose shoes are these? (Đôi giày này là của ai?)
Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Các loại mệnh đề, cách dùng và bài tập
Bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Bài 1: Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống:
Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- This is ______ (my) book.
- ______ (His) dog is very friendly.
- We are going to ______ (our) grandparents’ house this weekend.
- I found ______ (her) keys on the table.
- Can you see ______ (their) house over there?
- ______ (Your) brother is very talented at drawing.
- She lost ______ (its) collar.
- My parents are coming to visit ______ (their) friends.
- This is not ______ (our) fault.
- I love ______ (his) new car.
Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu:
Dưới đây là những câu chứa lỗi về tính từ sở hữu. Hãy tìm và sửa lại những lỗi sai đó.
- I can’t find their pencil case, have you seen it’s?
- She was talking to my brother and I at the party.
- We went to the store to buy your shoes.
- His parents are coming over to meet their friends tomorrow.
- The teacher asked us to bring our homework in it’s folder.
- I like their new house, but my family’s house is better than they’re.
- I can’t believe this is yours, I thought it was my.
- It’s amazing how well she takes care of her plants.
- Do you think this book is yours or their’s?
- I saw it’s reflection in the mirror earlier.
Đáp án:
Bài 1:
- my
- His
- our
- her
- their
- Your
- its
- their
- our
- his
Bài 2:
- it’s → its
- my brother and I → my brother and me
- your shoes → his shoes
- their friends → our friends
- it’s folder → its folder
- they’re → theirs
- my → mine
- her plants → their plants
- their’s → theirs
- it’s → its
Xem thêm: Quy tắc OSASCOMP: Ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
Tạm kết
Qua bài viết trên, The IELTS Workshop hy vọng rằng bạn sẽ có một cái nhìn tổng quát và đầy đủ hơn về tính từ sở hữu trong tiếng Anh.
Nếu bạn cần nắm vững hệ thống ngữ pháp căn bản trong tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman – Nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tại The IELTS Workshop.