Học cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening

Bài thi IELTS Listening có nhiều dạng câu hỏi khác nhau, và Sentence Completion là một trong những dạng phổ biến nhất. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng nghe chi tiết của bạn để hoàn thành một câu còn thiếu thông tin. Vậy làm thế nào để chinh phục dạng bài này một cách hiệu quả? Cùng The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu cách làm bài Sentence Completion IELTS Listening trong bài viết dưới đây nhé.

1. Format câu hỏi của dạng bài Sentence Completion IELTS Listening

Format dạng bài Sentence Completion IELTS Listening
Format dạng bài Sentence Completion IELTS Listening

Trong dạng bài này, đầu bài sẽ đưa một loạt các câu chưa hoàn chỉnh. Nhiệm vụ của thí sinh là điền vào chỗ trống những từ còn thiếu để làm cho câu đó hoàn chỉnh và chính xác. Thông tin cần điền sẽ xuất hiện lần lượt trong bài nghe.

Độ khó của dạng bài này sẽ phụ thuộc vào nội dung của bài nghe. Đó có thể là cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các chủ đề học thuật, khoa học với mức độ khó hơn. Độ khó của dạng bài Sentence Completion khi xuất hiện ở Part 3 có thể sẽ khó hơn so với đề ở Part 1.

Lưu ý quan trọng: Dạng bài này luôn có giới hạn số từ được phép điền vào chỗ trống, ví dụ:

  • NO MORE THAN ONE WORD (Không quá một từ)
  • NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER (Không quá hai từ và/hoặc một số)
  • NO MORE THAN THREE WORDS (Không quá ba từ)

Thí sinh cần đọc kỹ và tuân thủ giới hạn này để không bị mất điểm oan

2. Các bước làm bài Sentence Completion IELTS Listening

Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần có một chiến lược rõ ràng. Hãy áp dụng 4 bước sau:

cách làm sentence completion ielts listening
Các bước làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening

Bước 1: Đọc đề bài và chú ý số lượng từ tối đa được phép điền vào chỗ trống

Hãy tận dụng khoảng thời gian giới thiệu phần thi để lướt nhanh qua tất cả các câu hỏi. Điều đầu tiên và quan trọng nhất là đọc kỹ hướng dẫn về giới hạn số từ. Nếu bạn được phép điền tối đa hai từ, nhưng bạn lại điền ba từ, câu trả lời đó sẽ bị coi là sai.

Bước 2: Phân tích Word Form cho từng ô trống

Sau khi nắm rõ giới hạn từ, bạn hãy đọc kỹ từng câu một. Dựa vào cấu trúc ngữ pháp của câu, bạn có thể dự đoán được loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).

Ví dụ:

  • “The company is planning to expand its ___.”

=> Sau tính từ sở hữu “its”, chúng ta cần một danh từ.

  • “He decided to ___ his career.”

=> Sau động từ khuyết thiếu “to”, chúng ta cần một động từ nguyên mẫu.

Việc xác định loại từ sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi từ cần tìm trong bài nghe.

Bước 3: Dự đoán câu trả lời cụ thể (người/vật/thời gian/địa điểm, etc.)

Tiếp theo, hãy cố gắng dự đoán xem thông tin cần điền có thể là gì.

  • Nó có phải là tên riêng (người, địa điểm)?
  • Nó có phải là một khoảng thời gian, một con số?
  • Nó có phải là một đồ vật, một khái niệm?

Ví dụ:

  • “The meeting will take place at the ___.”

=> Rất có thể đây là một địa điểm.

  • “She has been working here since ___.”

=> Rất có thể đây là một mốc thời gian (năm, tháng, ngày).

Bước 4: Dự đoán paraphrases của các từ khóa xung quanh ô trống

Đây là bước quan trọng nhất. Bài nghe hiếm khi sử dụng chính xác các từ khóa trong câu hỏi. Thay vào đó, người nói sẽ sử dụng paraphrasing (diễn giải bằng từ khác) hoặc synonym (từ đồng nghĩa).

Hãy gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và suy nghĩ xem chúng có thể được diễn đạt lại như thế nào.

Ví dụ:

  • “The company’s turnover has increased.”

=> Trong bài nghe, bạn có thể nghe thấy: “The company’s profits have gone up.”

  • “He faced many difficulties.”

=> Trong bài nghe, bạn có thể nghe thấy: “He encountered a lot of challenges.”

Khi nghe, bạn không nên chỉ tập trung vào từ khóa, mà hãy chú ý lắng nghe cả những từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác.

3. Bài tập minh hoạ

Chúng ta hãy cùng làm bài IELTS Listening Cambridge 11 Test 3 Session 1

sentence completion ielts listening

1. Write ONE WORD ONLY for each answer: chỉ được phép điền 1 TỪ.

→ Nếu các bạn nghe được 1 cụm từ, thì hãy chọn main word trong cụm từ đó

Ví dụ: an old town; lively festivals; relatively low; sit quietly

2. Phân tích word form cho từng ô trống:

Q.7: rare ___

rare là Adj → cần 1 Noun cho ô trống.

3. Dự đoán câu trả lời cụ thể:

Q.7: a great place for seeing rare ___ (1 nơi lý tưởng để nhìn ngắm ___ hiếm)

→ Chắc chắn phải là 1 loài động/thực vật

Q.8: tương tự Q.7

Q.9: learn about ___ and collect some (học hỏi thêm về ___ và sưu tầm 1 ít)

→ Chắc chắn phải là 1 vật gì đó có thể sưu tầm và là thứ đặc trưng ở nơi này.

Q.10: Part of the ___ has been made suitable for swimming. (1 phần của ___ đã được cải tạo lại để phù hợp cho việc bơi lội)

→ Chắc chắn phải là 1 nơi nào đó.

4. Dự đoán paraphrases của các từ khóa xung quanh ô trống:

Q.7:

Rare ~ unusual

All year round ~ any time of the year / all year long / throughout the year

Q.8:

This is a good time ~ Now / This season

Unusual ~ rare / strange 

Q.9:

Learn about ~ discover about / hear about / listen to / watch

Collect ~ pick / gather

Q.10:

Part ~ half / ⅓ 

Made suitable for swimming ~ good/safe to swim

Sau đây là tapescript của bài tập bên trên:

SUE: Now I’ve heard something about Paxton Nature Reserve. It’s a good place for spotting unusual birds, isn’t it?

MARTIN: That’s right – throughout the year. There is a lake there, as well as a river, and they provide a very attractive habitat. So it’s a good idea to bring binoculars if you have them. And just at the moment you can see various flowers that are pretty unusual – the soil at Paxton isn’t very common. They’re looking good right now.

SUE: Right. My husband will be particularly interested in that.

MARTIN: And there’s going to be a talk and slide show about mushrooms – and you’ll be able to go out. and pick some afterwards and study the different varieties.

 SUE: Uhuh. And is it possible for children to swim in the river?

 MARTIN: Yes. Part of it has been fenced off to make it safe for children to swim in. It’s very shallow, and there’s a lifeguard on duty whenever it’s open. The lake is too deep, so swimming isn’t allowed there.

→ Như chúng ta đã phân tích và dự đoán ở trên, từng loại thông tin đều chính xác cho từng ô trống, riêng phần paraphrases chúng ta không tài nào có thể dự đoán chính xác 100% được, nhưng chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn hẳn sau khi dự đoán chúng, vì mục đích chính của việc dự đoán paraphrases là để hiểu rõ hơn câu hỏi.

4. Một số lưu ý khi làm bài Sentence Completion:

1. Câu trả lời đã qua thì thôi, sẽ không được đọc lại, nên nếu bạn không nghe kịp thì cứ đọc tiếp các câu sau. Nuối tiếc câu cũ chỉ làm bạn miss hết những câu sau đó chứ không được lợi ích gì. 

2. Câu nào phân vân thì ghi nhanh mọi manh mối bạn nghe được ra nháp rồi để đó, thời gian sau khi hết phần nghe thì quay lại kiểm tra, đối chiếu xem đáp án nào phù hợp hơn thì chọn.

3. Chú ý những từ chuyển hướng như but, although, however… vì đây là dấu hiệu ý nghĩa câu sẽ được sửa đổi và có thể ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Nhưng không phải lúc nào các từ này xuất hiện thì đáp án là câu sau mà có thể vẫn là câu trước. Nghe kỹ là điều quan trọng.

4. Dạng câu này, câu hỏi được đọc theo thứ tự nhé.

Tác giả: Thầy Minh Dương – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM

Xem thêm các dạng bài IELTS Listening và hướng dẫn cách làm chi tiết:

Tạm kết

Bài viết trên đã nêu một số cách làm bài Sentence Completion IELTS Listening. Bạn cũng có thể tham khảo các mẹo làm Listening IELTS và phương pháp luyện nghe hiệu quả. Tại TIW, khóa học Senior với đội ngũ giáo viên chuyên môn sẽ giúp bạn chinh phục kỹ năng Listening dễ dàng. 

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo