Nhiều người học tiếng Anh thường mắc nhiều lỗi sai khi sử dụng cấu trúc before. Nguyên nhân chủ yếu là thường do họ chưa nắm rõ công thức và cách sử dụng của cấu trúc này. Để giải quyết vấn đề đó hôm nay The IELTS Workshop sẽ giải thích những kiến thức quan trọng cần ghi nhớ về cấu trúc before trong tiếng Anh nhé.
1. Before là gì?
Before trong tiếng Anh là một từ vựng được sử dụng với nhiều vai trò như giới từ, liên từ, và trạng từ, nhưng tựu chung lại, nó đều mang ý nghĩa là “trước”. Before trong câu thường chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động khác.
Ví dụ:
- I usually eat breakfast before heading to work. (Tôi thường ăn sáng trước khi đi làm.)
- Make sure to clean your room before inviting friends over. (Đảm bảo dọn dẹp phòng của bạn trước khi mời bạn bè đến chơi.)
Ý nghĩa của Before khi là liên từ trong câu
Theo từ điển Oxford’s Learner’s Dictionary:
- Khi Before đóng vai trò là liên từ, nó có nghĩa là “ trước khi…” Ví dụ: She’ll finish her work before she leaves for vacation. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc trước khi đi nghỉ.)
- Before cũng có thể mang nghĩa là “thà… còn hơn…” trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: I’d rather stay home before going out in the rain. (Tôi thà ở nhà còn hơn là ra ngoài mưa.)
Ý nghĩa của Before khi là giới từ trong câu
Theo từ điển Oxford’s Learner’s Dictionary, Khi được sử dụng như một giới từ, Before có thể được hiểu theo hai cách.
- Thứ nhất, nó mang nghĩa là “trước khi hoặc sớm hơn” về mặt thời gian. Ví dụ: I usually run before breakfast. (Tôi thường chạy bộ trước bữa sáng.)
- Thứ hai, Before còn được dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc thứ tự. Ví dụ: He always places his career before his hobbies. (Anh ấy luôn đặt sự nghiệp lên trước sở thích.)
Ý nghĩa của Before khi là trạng từ trong câu
Khi được sử dụng như trạng từ, Before có nghĩa là “trước đây” hoặc “trong quá khứ”. Ví dụ: Did you study here before. (Bạn đã học ở đây trước đây chưa?)
Trong câu trên, Before không chỉ đơn thuần là một từ chỉ thời gian mà còn rất phong phú về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
2. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh
Cấu trúc Before với vai trò là liên từ
Khi Before làm liên từ, nó nối hai mệnh đề để diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác. Dạng cấu trúc khi đi với các thì thường dùng trong mệnh đề chỉ thời gian cho câu.
Trường hợp 1: Before thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Nếu hai hành động đã xảy ra trong quá khứ và một hành động diễn ra trước hành động kia, bạn dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và thì quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau. Cấu trúc:
Before S + V2/ed (quá khứ đơn), S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành)
Hoặc S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + before + S + V2/ed (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- Before Mark visited New York, he had traveled to many European countries. (Trước khi Mark thăm New York, anh ấy đã đi du lịch đến nhiều nước châu Âu.)
- Mark had traveled to many European countries before he visited New York. (Mark đã đi du lịch nhiều nước châu Âu trước khi anh ấy thăm New York.)
Trường hợp 2: Before với thì quá khứ đơn
Cấu trúc này khi đi với thì quá khứ đơn cho cả hai hành động đều xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc:
Before S + V2/ed (quá khứ đơn), S + V2/ed (quá khứ đơn)
Hoặc S + V2/ed (quá khứ đơn) + before + S + V2/ed (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- They finished their homework before they played video games. (Họ làm xong bài tập trước khi chơi điện tử.)
- They played video games before they finished their homework. (Họ chơi điện tử trước khi làm xong bài tập.)
Trường hợp 3: Before với thì hiện tại đơn và tương lai đơn
Để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai, sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề chứa “before” và thì tương lai đơn trong mệnh đề chính. Cấu trúc:
Before S + V(s/es) (hiện tại đơn), S + will + V-inf (tương lai đơn)
Hoặc S + will + V-inf (tương lai đơn) + before + S + V(s/es) (hiện tại đơn)
Ví dụ:
- I will call you before the meeting starts. (Tôi sẽ gọi bạn trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- I will complete my project before the weekend begins. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình trước khi cuối tuần bắt đầu.)
Lưu ý: Trong mệnh đề có Before, dù diễn tả ý tương lai, không sử dụng thì tương lai đơn.
Ví dụ: I will finish my work before you arrive. thay vì I will finish my work before you will arrive.
Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)
Cấu trúc Before với vai trò là giới từ
Khi được sử dụng như một giới từ, Before sẽ có một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ thời gian hoặc địa điểm theo sau.
Trường hợp 1: Before với thời gian
Before có thể được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện nào đó đã xảy ra trước một thời điểm khác.
Ví dụ:
- I like to meditate before sunrise. (Tôi thích thiền trước khi mặt trời mọc.)
- She always reviews her notes before class starts. (Cô ấy luôn ôn lại ghi chú trước khi lớp học bắt đầu.)
Trường hợp 2: Before với địa điểm/nơi chốn
Ngoài chỉ thời gian, Before còn được dùng để chỉ vị trí “trước 1 địa điểm nào đó”, thường là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Stop right before the bridge.(Dừng lại ngay trước cây cầu.)
- The café is located before the big shopping mall. (Quán cà phê nằm ngay trước trung tâm mua sắm lớn.)
Cấu trúc Before với vai trò là trạng từ
Khi Before đóng vai trò trạng từ, nó bổ nghĩa cho động từ và thường được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra ở một thời điểm trước đó.
Ví dụ:
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem phim đó trước đây.)
- She has never been to that park before. (Cô ấy chưa từng đến công viên đó trước đây.)
Cấu Trúc Rút Gọn Với Before
Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề là giống nhau. Khi đó, mệnh đề chứa “before” có thể rút gọn bằng cách dùng V-ing. Cấu trúc:
Before + V-ing, S + V
Ví dụ:
- Before heading to work, John always drinks a cup of coffee. (Trước khi đi làm, John luôn uống một tách cà phê.)
- Before leaving the house, she checked all the windows. (Trước khi rời nhà, cô ấy kiểm tra tất cả các cửa sổ.)
Lưu ý: Cấu trúc này chỉ được sử dụng khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề là giống nhau.
3. Một số chú ý khi sử dụng cấu trúc Before
- Before không đi với thì tương lai đơn (will) hoặc thì tương lai gần “be going to”, ngay cả khi hành động được diễn đạt xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Don’t forget to submit your report before you leave the office. (Đừng quên nộp báo cáo trước khi bạn rời văn phòng.)
- Cấu trúc before không chỉ là một liên từ, mà còn được dùng trong các câu với cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh và thể hiện sự trang trọng.
Ví dụ: Before she launched her own business, she had spent years developing her expertise in the industry. (Trước khi khởi nghiệp, cô ấy đã có nhiều năm rèn luyện kiến thức chuyên môn trong ngành.)
- Khi mệnh đề có chứa before đứng đầu câu, các mệnh đề cần ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy “,”
Ví dụ: Before he begins his presentation, he will check his slides one more time. (Trước khi bắt đầu thuyết trình, anh ấy sẽ kiểm tra lại các trang chiếu một lần nữa.)
- Trong trường hợp chủ ngữ của cả hai mệnh đề giống nhau, ta có thể lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề chứa before, và động từ có thể chuyển sang dạng V-ing.
Cấu trúc: Before + V-ing, S + V
Ví dụ: Before heading to work, John always drinks a cup of coffee. (Trước khi đi làm, John luôn uống một tách cà phê.)
- Về mặt ngữ pháp, cần lưu ý rằng hành động xảy ra trước sẽ lùi thì, nghĩa là động từ trong mệnh đề before sẽ lùi một thì so với mệnh đề sau before.
Ví dụ: She finished her assignment before her classmates even started theirs. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi các bạn cùng lớp thậm chí còn chưa bắt đầu.)
Xem thêm: Since và For trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và phân biệt
4. Những từ/cụm từ đi cùng cấu trúc Before
Before không chỉ có chức năng làm liên từ trong câu mà còn có thể kết hợp với các cấu trúc khác để tạo thành những thành ngữ.
Cụm từ với Before | Ý nghĩa | Ví dụ |
Before long | không lâu sau đó” hay “sớm thôi | The sun will set before long, so let’s finish our hike. (Mặt trời sẽ lặn không lâu nữa, vì vậy hãy hoàn thành cuộc đi bộ của chúng ta.) |
Before one’s time | quá sớm so với thời đại của ai đó | Her musical talent was remarkable, truly before her time. (Tài năng âm nhạc của cô ấy thật đáng kinh ngạc, thực sự vượt xa thời đại của cô.) |
Long before | sớm hơn / từ lâu trước khi | The old bridge was constructed long before the new highway was even planned. (Cây cầu cũ đã được xây dựng từ lâu trước khi có kế hoạch làm đường cao tốc mới.) |
Before the storm | trước cơn bão / ẩn dụ cho tình huống khó khăn sắp tới | There was an eerie calm in the city, a feeling that came before the storm. (Trong thành phố có một sự yên lặng kỳ lạ, cảm giác như trước cơn bão.) |
Just before / Immediately before | ngay trước khi | He looked at the sky just before the rain began to pour. (Anh ấy nhìn lên bầu trời ngay trước khi cơn mưa bắt đầu rơi.) |
Before you know it | trước khi bạn kịp nhận ra | Time flies, and before you know it, your kids will be grown. (Thời gian trôi qua rất nhanh, và trước khi bạn kịp nhận ra, bọn trẻ sẽ trưởng thành.) |
Before the fact | trước khi điều gì đó xảy ra | :It’s better to discuss potential issues before the fact than to deal with them later. (Tốt hơn là thảo luận về các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra hơn là phải giải quyết chúng sau.) |
Well before | khá lâu trước khi | They completed the project well before the deadline. (Họ đã hoàn thành dự án khá lâu trước thời hạn.) |
Before the day is out | trong suốt thời gian của ngày | I’ll send you the updated schedule before the day is out. (Tôi sẽ gửi cho bạn lịch cập nhật trước khi ngày kết thúc.) |
Before one’s very eyes | trong tầm nhìn trực tiếp của ai đó | The fireworks lit up the sky before our very eyes, creating a stunning display. (Những màn pháo hoa rực rỡ đã chiếu sáng bầu trời ngay trước mắt chúng tôi, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp.) |
5. Phân biệt cấu trúc Before và After
Tiêu chí | Before | After |
Nghĩa | Trước khi | Sau Khi |
Cấu trúc | 1. Before + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành→ Dùng để chỉ một sự việc xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ. Ví dụ: Before she arrived, he had already left the house. (Trước khi cô ấy tới, anh ấy đã rời khỏi nhà.) | 1. After + quá khứ đơn, hiện tại đơn→ Miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, và kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: After the project ended, they feel relieved. (Sau khi dự án kết thúc, họ cảm thấy nhẹ nhõm.) |
2. Before + hiện tại đơn, hiện tại đơn→ Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại thường xuyên trước một sự kiện khác. Ví dụ: I brush my teeth before going to bed. (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.) | 2. After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành, tương lai đơn→ Chỉ một hành động diễn ra sau khi một sự kiện khác đã xảy ra. Ví dụ: After I have finished my homework, I will watch TV. (Sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ xem TV.) | |
3. Before + hiện tại đơn, tương lai đơn→ Dùng để nói về một hành động sẽ xảy ra trước khi một sự kiện trong tương lai diễn ra. Ví dụ: I will leave the office before the meeting starts. (Tôi sẽ rời văn phòng trước khi cuộc họp bắt đầu.) | 3. After + quá khứ đơn, quá khứ đơn→ Dùng để diễn tả một chuỗi sự kiện đã xảy ra trong quá khứ theo trình tự. Ví dụ: After they argued, they eventually apologized. (Sau khi họ cãi nhau, cuối cùng họ đã xin lỗi nhau.) |
Xem thêm: Cấu Trúc After: Cách dùng, lưu ý và các cụm từ đi kèm
Bài tập áp dụng cấu trúc before
Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì đúng với cấu trúc Before.
- I (finish) my homework before I (go) out to play.
- She (call) him before she (leave) for the airport.
- They (eat) dinner before they (watch) the movie.
- He (clean) the house before his guests (arrive).
- We (study) for the exam before we (go) to bed.
- You (meet) her before you (move) to another city.
- The teacher (explain) the lesson before the students (start) the exercise.
- I (check) my email before I (turn) off the computer.
- She (get) dressed before she (go) to the party.
- They (take) the train before they (reach) their destination.
Bài Tập 2: Viết lại câu theo cấu trúc Before như yêu cầu.
- She went to bed. She finished her homework.
=> …………………………………………………………………..
- I called you. I left the house.
=> …………………………………………………………………..
- He ate breakfast. He left for work.
=> …………………………………………………………………..
- They studied hard. They took the exam.
=> …………………………………………………………………..
- We packed our bags. We went to the airport.
=> …………………………………………………………………..
- I cleaned the house. My friends arrived.
=> …………………………………………………………………..
- She set the table. She cooked dinner.
=> …………………………………………………………………..
- He finished his report. He submitted it.
=> …………………………………………………………………..
- They bought the tickets. They went to the concert.
=> …………………………………………………………………..
- I practiced my speech. I presented it.
=> …………………………………………………………………..
Đáp án:
Bài Tập 1:
- finished – went
- called – left
- ate – watched
- cleaned – arrived
- studied – went
- met – moved
- explained – started
- checked – turned
- got – went
- took – reached
Bài Tập 2:
- She finished her homework before she went to bed.
- I called you before I left the house.
- He ate breakfast before he left for work.
- They studied hard before they took the exam.
- We packed our bags before we went to the airport.
- I cleaned the house before my friends arrived.
- She set the table before she cooked dinner.
- He finished his report before he submitted it.
- They bought the tickets before they went to the concert.
- I practiced my speech before I presented it.
Xem thêm: Chủ ngữ giả: định nghĩa, cách dùng và bài tập
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc before, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.