Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu và trong bất kỳ ngữ pháp tiếng Anh nào. Đặc biệt, tiêu chí quan trọng trong cả IELTS Speaking và Writing là độ đa dạng và chính xác của Ngữ pháp (Grammatical range and accuracy) nên việc hiểu rõ về động từ sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức tốt cho mọi ngữ pháp. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá về động từ (Verb) trong tiếng Anh nhé.
1. Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ (Verb) trong tiếng Anh chính là những từ hay cụm từ được dùng để mô tả một hành động, một trạng thái của 1 chủ thể trong câu. Chúng giữ vai trò truyền tải thông tin, nội dung chính. Trong tiếng Anh là, động từ là một trong những thành phần bắt buộc phải có trong câu để câu cú có nghĩa.
Ví dụ:
- He plays football with his friends on weekends. (Anh ấy chơi bóng đá cùng bạn bè vào cuối tuần.)
- The cat is on the roof. (Con mèo đang ở trên mái nhà.)
2. Vị trí của động từ trong câu
Động từ có thể đứng khá nhiều vị trí trong câu, nhìn chung chúng sẽ đứng tại vài vị trí chủ yếu sau:
Vị trí | Lưu ý | Ví dụ |
Đứng sau chủ ngữ | Động từ thông thường đứng sau chủ ngữ, được chia dạng tùy theo chủ ngữ số ít hay số nhiều | She reads books every night. (Cô ấy đọc sách mỗi đêm.)We cook dinner together every evening. (Chúng tôi nấu bữa tối cùng nhau mỗi tối.) |
Đứng trước các trạng từ chỉ tần suất khi là động từ tobe và động từ khuyết thiếu | Trạng từ chỉ tần suất gồm usually, often, rarely, seldom, always, sometimes… Động từ khuyết thiếu gồm can, could, might, may, must… | She is always punctual. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)He can always find a solution to the problem. (Anh ấy luôn có thể tìm ra một giải pháp cho vấn đề.) |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất khi là động từ thường | Chú ý chia động từ theo chủ ngữ | She always eats breakfast before going to work. (Cô ấy luôn ăn sáng trước khi đi làm.) |
Đứng trước hoặc sau các trạng từ đuôi ly | Nếu đứng sau trạng từ đuôi ly thì nội dung câu sẽ được nhấn mạnh hơn. Tuy nhiên ý nghĩa cũng không thay đổi. | She quickly ran to catch the bus. (Cô ấy nhanh chóng chạy để kịp xe buýt.) = She ran quickly to catch the bus. |
Đứng trước tân ngữ | Có những động từ (như ngoại động từ) bắt buộc phải đi kèm 1 tân ngữ | They watch movies on weekends. (Họ xem phim vào cuối tuần.) |
Đứng trước tính từ | Động từ đi trước tính từ thường sẽ để nhấn mạnh tính từ đó trong câu | The task has become difficult due to the new requirements. (Nhiệm vụ đã trở nên khó khăn bởi các yêu cầu mới.) |
3. Phân loại động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh được phân loại dựa trên nhiều khía cạnh để xét, cùng The IELTS Workshop khám phá xem có những loại động từ nào nhé!
3.1 Dựa theo vai trò của động từ
- Động từ thường: nhóm động từ thường là những động từ đứng sau chủ ngữ trong câu và giữ vai trò mô tả về hành động của chủ ngữ đó.
Ví dụ:
The old man sits silently by the window. (Ông già ngồi im lặng bên cửa sổ.)
They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- Động từ tobe: Động từ tobe mang ý nghĩa là “thì, là, bị, ở”, thông thường sẽ đứng trước tính từ, giới từ, danh từ, V-ing hoặc động từ thể bị động.
Ví dụ: She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Modal Verb là những động từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ chính của câu, nhằm diễn tả khả năng có thể xảy ra, thể hiện ý khuyên bảo hoặc cấm đoán. Các modal verb phổ biến như can, could, may, might, should, had better, ought to…
Ví dụ: He might join us for dinner later, but he’s not sure yet. (Anh ta có thể sẽ tham gia ăn tối với chúng tôi sau này, nhưng anh ấy vẫn chưa chắc chắn.)
- Trợ động từ: Trợ động từ là những từ đứng trước động từ chính trong câu phủ định, nghi vấn, bị động hoặc câu khẳng định để nhấn mạnh ý nghĩa.3 dạng trợ động từ thường gặp là have, do và to be.
Ví dụ: He didn’t finish his meal because he wasn’t hungry. (Anh ấy không ăn hết bữa ăn vì anh ấy không đói.)
3.2 Dựa theo chức năng của động từ
Phân loại động từ theo chức năng | Giải thích | Ví dụ |
Chỉ hoạt động thể chất (Action Verb) | Động từ chỉ hoạt động thể chất còn gọi là động từ thường, dùng để diễn tả hoạt động của chủ ngữ. Ví dụ như dance, swim, run, throw, catch, kick, lift, ride, walk… | We traveled to Japan last summer. (Chúng tôi đã đi du lịch tới Nhật Bản hè vừa rồi.) |
Chỉ trạng thái (Non-action Verb) | Động từ trạng thái là những từ chỉ cảm nhận, suy nghĩ, cảm giác… như like, feel, believe, look, smell… | She feels happy when she’s with her friends. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.) |
Chỉ hoạt động nhận thức | Động từ chỉ hoạt động nhận thức diễn tả những hoạt động về khám phá, học hỏi, thấu hiểu… như understand, know, realize, perceive… | She realized her mistake too late. (Cô ấy nhận ra lỗi của mình quá muộn.) |
3.3 Dựa theo đặc điểm của động từ
Phân loại động từ theo đặc điểm | Giải thích | Ví dụ |
Nội động từ (Intransitive verb) | Không xuất hiện cùng tân ngữ hay danh từ đi kèm, điển hình như động từ sleep, laugh, run, fall talk, sit… | The child falls down and starts crying. (Đứa trẻ ngã xuống và bắt đầu khóc.) |
Ngoại động từ (Transitive verb) | Được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ hay danh từ, điển hình như động từ offer, pay, borrow, bring, send, kiss… | She brings her dog to the park every afternoon. (Cô ấy dẫn chó của mình đến công viên mỗi buổi chiều.) |
Xem thêm: Transitive and Intransitive Verbs – Sự khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ
4. Cách chia động từ trong câu
4.1 Chia theo thì
1. Với các thì đơn
Thì đơn | Động từ thường | Động từ to be | Trợ động từ |
Hiện tại đơn (S+V(s/es)) | Giữ nguyên nếu chủ ngữ trong câu là I/ They/ You/ We và thêm s/es vào sau động từ đó nếu chủ ngữ là He/ She/ It. Ví dụ: I speak English fluently. (Tôi nói tiếng Anh lưu loát.) | Chủ ngữ I + am. Chủ ngữ he/she/it + is. Chủ ngữ we/they/you + are. Ví dụ: I am Hanna. (Tôi là Hanna.) | Chia là do/don’t nếu chủ ngữ số nhiều và does/doesn’t nếu chủ ngữ số ít. Ví dụ: She doesn’t like that dress. (Cô ấy không thích cái đầm đó.) |
Quá khứ đơn (S+V_ed/V2) | Thêm đuôi _ed vào động từ hoặc chia động từ bất quy tắc cột 2. Ví dụ: They played football yesterday. (Họ chơi bóng đá hôm qua.) | Chủ ngữ I/ She/ He/ It + Was. Chủ ngữ You/ They/ We + Were. Ví dụ: We were in London two years ago. (Chúng tôi đã ở London hai năm trước.) | Dùng trợ động từ did/didn’t. Ví dụ: She didn’t watch TV last night. (Cô ấy không xem TV tối qua.) |
Tương lai đơn | Áp dụng công thức: S + will + V-inf Ví dụ: He will attend our party. (Anh ấy sẽ tham dự buổi tiệc của chúng ta.) |
2. Với các thì tiếp diễn
Thì tiếp diễn | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/ is/ are + V_ing với động từ to be chia theo chủ ngữ như thì Hiện tại đơn. | She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V_ing với động từ to be chia theo chủ ngữ như thì Quá khứ đơn. | He was studying at the library yesterday afternoon. (Anh ấy đang học ở thư viện vào chiều qua.) |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V_ing | They will be working on the project tomorrow morning. (Họ sẽ đang làm việc trên dự án vào sáng ngày mai.) |
3. Với các thì hoàn thành
Thì hoàn thành | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành | S + have/ has + V_ed/V3 Chủ ngữ I/we/they/you + have Chủ ngữ he/she/it + has | She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V_ed/V3 | He had already left when I arrived. (Anh ấy đã ra đi khi tôi đến.) |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V_ed/V3 | She will have finished her project by the end of the month. (Cô ấy sẽ đã hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng.) |
4.2 Chia theo chủ ngữ
Thông thường, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ chính trong câu. Cụ thể, nếu chủ ngữ là số ít thì động từ sẽ chia ở số ít, nếu chủ ngữ là số nhiều thì động từ sẽ chia ở số nhiều.
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
- The books are on the table. (Những cuốn sách đang ở trên bàn.)
4.3 Chia theo dạng
Một số dạng động từ thường xuyên gặp trong tiếng Anh gồm có 4 dạng chủ yếu, cụ thể là:
- To V-infinitive ( Động từ To-V). Ví dụ: She needs to study for her exams. (Cô ấy cần học cho các kỳ thi của mình.)
- V-infinitive ( Động từ nguyên mẫu). Ví dụ: He will do his homework tomorrow. (Anh ấy sẽ làm bài tập vào ngày mai.)
- V-ing ( Động từ V-ing). Ví dụ: He enjoys studying history. (Anh ấy thích học lịch sử.)
- V_ed hoặc V bất quy tắc ( Động từ trong quá khứ và quá khứ phân từ). Ví dụ: The cake has been eaten by someone. (Bánh đã bị ai đó ăn mất.)
Lưu ý khi dùng động từ trong tiếng Anh
Khi dùng động từ trong câu tiếng Anh, bạn hãy lưu ý những điểm sau:
- Trong một câu, chỉ có một động từ được chia theo thì, còn các động từ khác sẽ ở dạng nguyên mẫu hoặc phân từ.
- Khi sử dụng động từ khuyết thiếu, không cần sử dụng thêm trợ động từ.
- Khi sử dụng trợ động từ, động từ chính sẽ không được chia.
- Mỗi câu phải chứa ít nhất một động từ.
Bài tập vận dụng
Hãy chia dạng động từ phù hợp:
- She ________ books every day.
- You should ________ more vegetables for better health. (eat)
- They can ________ three languages fluently. (speak)
- He ________ his homework yesterday. (finish)
- They ________ their grandparents next weekend. (visit)
- She _________ when the phone rang. (study)
- We _________ dinner at 7 PM tomorrow. (have)
- By the time we arrived, she _________. (already/ leave)
- By this time next year, he _________ from university. (graduate)
- He _______ Paris twice. (visit)
Đáp án:
- reads
- eat
- speak
- finished
- will visit
- was studying
- will be having
- had already left
- will have graduated
- has visited
Xem thêm: Top 10 động từ tiếng Anh thông dụng mà bạn cần phải biết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về động từ (Verb) trong tiếng Anh, vị trí và cách chia động từ phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.