Động từ trong tiếng Anh là gì? 9 loại động từ (Verb) thường gặp nhất

Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu và trong bất kỳ ngữ pháp tiếng Anh nào. Đặc biệt, tiêu chí quan trọng trong cả IELTS Speaking và Writing là độ đa dạng và chính xác của Ngữ pháp (Grammatical range and accuracy) nên việc hiểu rõ về động từ sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức tốt cho mọi ngữ pháp. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá về động từ trong tiếng Anh (Verb) nhé.

1. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb) chính là những từ hay cụm từ được dùng để mô tả một hành động, một trạng thái của 1 chủ thể trong câu. Chúng giữ vai trò truyền tải thông tin, nội dung chính. Trong tiếng Anh là, động từ là một trong những thành phần bắt buộc phải có trong câu để câu cú có nghĩa. 

Ví dụ:

  • He plays football with his friends on weekends. (Anh ấy chơi bóng đá cùng bạn bè vào cuối tuần.
  • The cat is on the roof. (Con mèo đang ở trên mái nhà.)

2. Vị trí của động từ trong câu

Động từ có thể đứng khá nhiều vị trí trong câu, nhìn chung chúng sẽ đứng tại vài vị trí chủ yếu sau:

Vị tríLưu ýVí dụ
Đứng sau chủ ngữĐộng từ thông thường đứng sau chủ ngữ, được chia dạng tùy theo chủ ngữ số ít hay số nhiềuShe reads books every night. (Cô ấy đọc sách mỗi đêm.)
We cook dinner together every evening. (Chúng tôi nấu bữa tối cùng nhau mỗi tối.)
Đứng trước các trạng từ chỉ tần suất khi là động từ tobe và động từ khuyết thiếuTrạng từ chỉ tần suất gồm usually, often, rarely, seldom, always, sometimes… Động từ khuyết thiếu gồm can, could, might, may, must…She is always punctual. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
He can always find a solution to the problem. (Anh ấy luôn có thể tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất khi là động từ thườngChú ý chia động từ theo chủ ngữShe always eats breakfast before going to work. (Cô ấy luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
Đứng trước hoặc sau các trạng từ đuôi ly Nếu đứng sau trạng từ đuôi ly thì nội dung câu sẽ được nhấn mạnh hơn. Tuy nhiên ý nghĩa cũng không thay đổi.She quickly ran to catch the bus. (Cô ấy nhanh chóng chạy để kịp xe buýt.)
= She ran quickly to catch the bus.
Đứng trước tân ngữCó những động từ (như ngoại động từ) bắt buộc phải đi kèm 1 tân ngữ They watch movies on weekends. (Họ xem phim vào cuối tuần.)
Đứng trước tính từĐộng từ đi trước tính từ thường sẽ để nhấn mạnh tính từ đó trong câuThe task has become difficult due to the new requirements. (Nhiệm vụ đã trở nên khó khăn bởi các yêu cầu mới.)
Vị trí của động từ trong câu
Vị trí của động từ trong câu

3. Phân loại động từ trong tiếng Anh 

Động từ trong tiếng Anh được phân loại dựa trên nhiều khía cạnh để xét, cùng The IELTS Workshop khám phá xem có những loại động từ nào nhé!

3.1 Dựa theo vai trò của động từ

  • Động từ thường: nhóm động từ thường là những động từ đứng sau chủ ngữ trong câu và giữ vai trò mô tả về hành động của chủ ngữ đó.

Ví dụ:

  • The old man sits silently by the window. (Ông già ngồi im lặng bên cửa sổ.)
  • They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
  • Động từ tobe: Động từ tobe mang ý nghĩa là “thì, là, bị, ở”, thông thường sẽ đứng trước tính từ, giới từ, danh từ, V-ing hoặc động từ thể bị động.

Ví dụ: She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Modal Verb là những động từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ chính của câu, nhằm diễn tả khả năng có thể xảy ra, thể hiện ý khuyên bảo hoặc cấm đoán. Các modal verb phổ biến như can, could, may, might, should, had better, ought to… 

Ví dụ: He might join us for dinner later, but he’s not sure yet. (Anh ta có thể sẽ tham gia ăn tối với chúng tôi sau này, nhưng anh ấy vẫn chưa chắc chắn.)

  • Trợ động từ: Trợ động từ là những từ đứng trước động từ chính trong câu phủ định, nghi vấn, bị động hoặc câu khẳng định để nhấn mạnh ý nghĩa.3 dạng trợ động từ thường gặp là have, do và to be.

Ví dụ: He didn’t finish his meal because he wasn’t hungry. (Anh ấy không ăn hết bữa ăn vì anh ấy không đói.)

3.2 Dựa theo đặc điểm của động từ 

Phân loại động từ theo chức năngGiải thíchVí dụ
Động từ chỉ hoạt động thể chất (Action Verb)Động từ chỉ hoạt động thể chất còn gọi là động từ thường, dùng để diễn tả hoạt động của chủ ngữ. Ví dụ như dance, swim, run, throw, catch, kick, lift, ride, walk…We traveled to Japan last summer. (Chúng tôi đã đi du lịch tới Nhật Bản hè vừa rồi.)
Động từ chỉ trạng thái (Non-action Verb)Động từ trạng thái là những từ chỉ cảm nhận, suy nghĩ, cảm giác… như like, feel, believe, look, smell…She feels happy when she’s with her friends. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.)
Động từ chỉ hoạt động nhận thứcĐộng từ chỉ hoạt động nhận thức diễn tả những hoạt động về khám phá, học hỏi, thấu hiểu… như understand, know, realize, perceive…She realized her mistake too late. (Cô ấy nhận ra lỗi của mình quá muộn.)

3.3 Dựa theo nội động từ và ngoại động từ

Phân loại động từ theo đặc điểmGiải thíchVí dụ
Nội động từ (Intransitive verb) Không xuất hiện cùng tân ngữ hay danh từ đi kèm, điển hình như động từ sleep, laugh, run, fall talk, sit…The child falls down and starts crying. (Đứa trẻ ngã xuống và bắt đầu khóc.)
Ngoại động từ (Transitive verb)Được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ hay danh từ, điển hình như động từ offer, pay, borrow, bring, send, kiss…She brings her dog to the park every afternoon. (Cô ấy dẫn chó của mình đến công viên mỗi buổi chiều.)

Xem thêm: Transitive and Intransitive Verbs – Sự khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ

9 loại động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh
9 loại động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh

4. Cách chia động từ trong câu

4.1 Chia theo thì

1. Với các thì đơn

Thì đơnĐộng từ thườngĐộng từ to beTrợ động từ
Hiện tại đơn
(S+V(s/es))
Giữ nguyên nếu chủ ngữ trong câu là I/ They/ You/ We và thêm s/es vào sau động từ đó nếu chủ ngữ là He/ She/ It.

Ví dụ: I speak English fluently. (Tôi nói tiếng Anh lưu loát.) 
Chủ ngữ I + am.
Chủ ngữ he/she/it + is.
Chủ ngữ we/they/you + are.

Ví dụ: I am Hanna. (Tôi là Hanna.)
Chia là do/don’t nếu chủ ngữ số nhiều và does/doesn’t nếu chủ ngữ số ít.

Ví dụ: She doesn’t like that dress. (Cô ấy không thích cái đầm đó.)
Quá khứ đơn
(S+V_ed/V2)
Thêm đuôi _ed vào động từ hoặc chia động từ bất quy tắc cột 2.

Ví dụ: They played football yesterday. (Họ chơi bóng đá hôm qua.)
Chủ ngữ I/ She/ He/ It + Was.
Chủ ngữ You/ They/ We + Were.

Ví dụ: We were in London two years ago. (Chúng tôi đã ở London hai năm trước.)
Dùng trợ động từ did/didn’t.

Ví dụ: She didn’t watch TV last night. (Cô ấy không xem TV tối qua.)
Tương lai đơnÁp dụng công thức: S + will + V-inf

Ví dụ: He will attend our party. (Anh ấy sẽ tham dự buổi tiệc của chúng ta.)

2. Với các thì tiếp diễn

Thì tiếp diễnCông thứcVí dụ
Hiện tại tiếp diễnS + am/ is/ are + V_ing với động từ to be chia theo chủ ngữ như thì Hiện tại đơn.She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V_ing với động từ to be chia theo chủ ngữ như thì Quá khứ đơn.He was studying at the library yesterday afternoon. (Anh ấy đang học ở thư viện vào chiều qua.)
Tương lai tiếp diễnS + will + be + V_ingThey will be working on the project tomorrow morning. (Họ sẽ đang làm việc trên dự án vào sáng ngày mai.)

3. Với các thì hoàn thành

Thì hoàn thànhCông thứcVí dụ
Hiện tại hoàn thànhS + have/ has + V_ed/V3

Chủ ngữ I/we/they/you + have
Chủ ngữ he/she/it + has
She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Quá khứ hoàn thànhS + had + V_ed/V3He had already left when I arrived. (Anh ấy đã ra đi khi tôi đến.)
Tương lai hoàn thànhS + will + have + V_ed/V3She will have finished her project by the end of the month. (Cô ấy sẽ đã hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng.)

4.2 Chia theo chủ ngữ

Thông thường, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ chính trong câu. Cụ thể, nếu chủ ngữ là số ít thì động từ sẽ chia ở số ít, nếu chủ ngữ là số nhiều thì động từ sẽ chia ở số nhiều.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
  • The books are on the table. (Những cuốn sách đang ở trên bàn.)

Xem thêm: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ 

4.3 Chia theo dạng

Một số dạng động từ thường xuyên gặp trong tiếng Anh gồm có 4 dạng chủ yếu, cụ thể là: 

  • To V-infinitive ( Động từ To-V). Ví dụ: She needs to study for her exams. (Cô ấy cần học cho các kỳ thi của mình.)
  • V-infinitive ( Động từ nguyên mẫu). Ví dụ: He will do his homework tomorrow. (Anh ấy sẽ làm bài tập vào ngày mai.)
  • V-ing ( Động từ V-ing). Ví dụ: He enjoys studying history. (Anh ấy thích học lịch sử.)
  • V_ed hoặc V bất quy tắc ( Động từ trong quá khứ và quá khứ phân từ). Ví dụ: The cake has been eaten by someone. (Bánh đã bị ai đó ăn mất.)

Xem thêm: Phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)

Lưu ý khi dùng động từ trong tiếng Anh

Khi dùng động từ trong câu tiếng Anh, bạn hãy lưu ý những điểm sau: 

  • Trong một câu, chỉ có một động từ được chia theo thì, còn các động từ khác sẽ ở dạng nguyên mẫu hoặc phân từ. 
  • Khi sử dụng động từ khuyết thiếu, không cần sử dụng thêm trợ động từ.
  • Khi sử dụng trợ động từ, động từ chính sẽ không được chia. 
  • Mỗi câu phải chứa ít nhất một động từ. 

5. Sau động từ là gì?

5.1. Sau động từ là tính từ

Cấu trúc: V + Adj (Động từ + Tính từ)

Cấu trúc này phổ biến khi động từ là to be hoặc các động từ nối như seem, look, appear, feel, taste, become…, dùng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
  • She seems unhappy today. (Hôm nay cô ấy có vẻ không vui.)

5.2. Sau động từ là trạng từ

Cấu trúc: V + Adverb (Động từ + Trạng từ)

Trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa, chỉ cách thức, thời gian hoặc nơi chốn. Nếu động từ có tân ngữ, trạng từ thường đứng sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • He sings beautifully. (Anh ấy hát rất hay.)
  • They finished the project quickly. (Họ hoàn thành dự án rất nhanh.)

5.3. Sau động từ là tân ngữ

Cấu trúc: V + O (Động từ + Tân ngữ)

Tân ngữ là danh từ hoặc đại từ bị tác động bởi động từ, dùng với ngoại động từ.

Ví dụ:

  • She bought a new laptop. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới.)
  • I saw him yesterday. (Tôi gặp anh ấy hôm qua.)

5.4. Sau động từ là hai tân ngữ

Cấu trúc: V + indirect O + direct O

Một số động từ trong tiếng Anh có thể đi kèm tân ngữ gián tiếp (người nhận) và tân ngữ trực tiếp (vật).

Ví dụ:

  • He gave me a gift. (Anh ấy đưa tôi một món quà.)
  • She sent her friend a message. (Cô ấy gửi bạn mình một tin nhắn.)

5.5. Sau động từ là tân ngữ và bổ ngữ

Cấu trúc: V + O + Complement

Sau động từ là bổ ngữ thường đóng vai trò làm rõ, mô tả lại tân ngữ, thường là danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.)
  • The news made her happy. (Tin tức khiến cô ấy vui.)

5.6. Sau động từ là tân ngữ và động từ dạng nguyên mẫu/danh động từ

Tuỳ vào động từ chính, các động từ theo sau có thể được chia ở nhiều dạng nguyên mẫu (to V/V-inf hoặc V-ing):

Cấu trúc 1: V + O + to infinitive

Ví dụ: 

  • She asked me to stay. (Cô ấy yêu cầu tôi ở lại.)
  • They want us to join them. (Họ muốn chúng tôi tham gia cùng họ.)

Cấu trúc 2: V + O + bare infinitive

Ví dụ: 

  • I heard him shout. (Tôi nghe anh ấy hét.)
  • They let us leave early. (Họ cho phép chúng tôi về sớm.)

Cấu trúc 3: V + O + Ving

Ví dụ: 

  • I caught them stealing. (Tôi bắt gặp họ ăn trộm.)
  • She found him sleeping on the sofa. (Cô ấy thấy anh ta ngủ trên ghế sofa.)

5.7. Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề

Cấu trúc 1: V + O + That-clause

Ví dụ:

She told me that she was leaving. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ rời đi.)

He reminded us that the exam was tomorrow. (Anh ấy nhắc chúng tôi rằng bài kiểm tra là vào ngày mai.)

Cấu trúc 2: V + O + Wh-clause

Ví dụ:

  • She showed me where she lived. (Cô ấy chỉ cho tôi nơi cô ấy sống.)
  • I asked him how he fixed the car. (Tôi hỏi anh ấy cách anh ấy sửa chiếc xe.)

Cấu trúc 3: V + O + past participle 

Ví dụ:

  • They had the car repaired. (Họ mang xe đi sửa.)
  • She got her hair done. (Cô ấy làm tóc.)

5.8. Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ

Cấu trúc: V + O + Ạdj/Adj Phrase

Ví dụ:

  • The movie made me tired. (Bộ phim làm tôi mệt.)
  • They painted the walls blue. (Họ sơn tường màu xanh.)

5.9. Sau động từ là giới từ

Cấu trúc: V + preposition + O hoặc V + O + preposition + V-ing

Ví dụ:

  • She apologized for her mistake. (Cô ấy xin lỗi vì lỗi của mình.)
  • They blamed him for breaking the vase. (Họ đổ lỗi cho anh ấy vì làm vỡ bình hoa.)

5.10. Sau trợ động từ là một động từ khác

Cấu trúc: Auxiliary V + V

Trợ động từ là những động từ đóng vai trò hỗ trợ động từ chính để tạo câu hỏi, câu phủ định hoặc nhấn mạnh ý trong câu. Trong tiếng Anh, có 12 trợ động từ phổ biến, gồm: be, can, do, have, may, dare, must, need, ought to, shall, will, used to.

Ví dụ:

  • She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
  • They will arrive soon. (Họ sẽ đến sớm.)

5.11. Sau động từ là động từ nguyên mẫu

Cấu trúc 1: V + to V

Ví dụ:

Cấu trúc 2: V + bare infinitive

Ví dụ:

  • He hopes to travel abroad. (Anh ấy hy vọng được đi nước ngoài.)
  • They plan to move next year. (Họ dự định chuyển nhà vào năm sau.)

5.12. Sau động từ là danh động từ

Cấu trúc: V + Gerund (V-ing)

Dùng với các động từ như: enjoy, avoid, suggest, consider…

Ví dụ:

  • She enjoys reading. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • They suggested going by bus. (Họ gợi ý đi bằng xe buýt.)

5.13. Sau động từ là chủ ngữ

Cấu trúc: V + S

Động từ đứng trước chủ ngữ thường xuất hiện trong câu đảo ngữ hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Here comes the bus. (Xe buýt đến rồi.)
  • Out rushed the children. (Lũ trẻ chạy ùa ra.)

Bài tập vận dụng

Hãy chia dạng động từ phù hợp:

  1. She ________ books every day. 
  2. You should ________ more vegetables for better health. (eat)
  3. They can ________ three languages fluently. (speak)
  4. He ________ his homework yesterday. (finish)
  5. They ________ their grandparents next weekend. (visit)
  6. She _________ when the phone rang. (study)
  7. We _________ dinner at 7 PM tomorrow. (have)
  8. By the time we arrived, she _________. (already/ leave)
  9. By this time next year, he _________ from university. (graduate)
  10. He _______ Paris twice. (visit)

Đáp án:

  1. reads
  2. eat
  3. speak 
  4. finished
  5. will visit
  6. was studying
  7. will be having
  8. had already left
  9. will have graduated
  10. has visited

Xem thêm: Top 10 động từ tiếng Anh thông dụng mà bạn cần phải biết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về động từ (Verb) trong tiếng Anh, vị trí và cách chia động từ phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo