Trong tiếng Anh, Have to và Must đều mang nghĩa là “phải”, diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc phải làm một việc gì đó. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp cách sử dụng của chúng có những điểm khác nhau cần phải phân biệt. Hãy cùng The IELTS Workshop phân biệt must và have to qua bài viết dưới đây nhé.
1. Cấu trúc Must và Have to
Have to và Must đều là các Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs). Trước khi đi vào phân biệt must và have to, chúng ta cần nắm vững cấu trúc và cách dùng cơ bản của từng từ.
1.1. Cấu trúc Must và cách dùng
“Must” được dùng để diễn tả một sự bắt buộc xuất phát từ ý chí chủ quan của người nói, hoặc một lời khuyên được nhấn mạnh.
Must được sử dụng với cấu trúc như sau:
Khẳng định: S + must + V-infinitive (dạng nguyên thể)
Phủ định: S + mustn’t/ must not + Verb (dạng nguyên thể)
Nghi vấn: Must + S + Verb (dạng nguyên thể)?
Ví dụ:
- I must go to the supermarket today. (Tôi phải đi siêu thị hôm nay)
- You mustn’t touch that button. (Bạn không được phép chạm vào cái nút đó)
- Must I answer all the questions? (Tôi có bắt buộc phải trả lời tất cả câu hỏi không?)
Các trường hợp sử dụng Must:
- Diễn tả sự bắt buộc từ phía người nói.
Ví dụ: I must remember to send my mom a birthday card. (Tôi phải nhớ gửi thiệp sinh nhật cho mẹ. – Đây là việc tôi tự nhắc nhở bản thân).
- Đưa ra một suy luận logic, gần như chắc chắn:
Ví dụ: The lights are on. They must be at home. (Đèn đang sáng. Chắc hẳn họ đang ở nhà).
- Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu được nhấn mạnh:
Ví dụ: You must try this cake! It’s the best I’ve ever had. (Bạn nhất định phải thử cái bánh này! Nó là cái ngon nhất tôi từng ăn).
- Dùng ở thể phủ định “mustn’t” để diễn tả sự CẤM ĐOÁN:
Ví dụ: Students mustn’t use their phones during the exam. (Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi).
1.2 Cấu trúc Have to và cách dùng
“Have to”, mặc dù hoạt động như một động từ khiếm khuyết, nhưng lại được chia như một động từ thường. Nó diễn tả một sự bắt buộc đến từ các yếu tố bên ngoài (khách quan) như luật lệ, quy định, nội quy, hoặc một mệnh lệnh từ người khác.
Have to được sử dụng với cấu trúc như sau:
Khẳng định: S + have to + V-infinitive (dạng nguyên thể)
Phủ định: S + do/does not + have to + Verb (dạng nguyên thể)
Nghi vấn: Do/Does+ S + have to + Verb (dạng nguyên thể)?
Ví dụ:
- She has to wear a uniform to school. (Cô ấy phải mặc đồng phục đến trường)
- We don’t have to work on Sundays. (Chúng tôi không cần phải làm việc vào Chủ nhật)
- Do you have to get up early tomorrow? (Ngày mai bạn có phải dậy sớm không?)
Các trường hợp sử dụng chi tiết:
- Diễn tả sự bắt buộc từ yếu tố khách quan:
Ví dụ: In many countries, drivers have to have a license to drive a car. (Ở nhiều quốc gia, tài xế phải có bằng lái để lái xe).
- Dùng ở thể phủ định “don’t/doesn’t have to” để diễn tả sự KHÔNG CẦN THIẾT:
Ví dụ: He doesn’t have to finish the report today; the deadline is next week. (Anh ấy không cần phải hoàn thành báo cáo hôm nay; hạn chót là tuần sau).
2. Phân biệt Must và Have to chi tiết
2.1. Sự giống nhau giữa Have to và Must
Trong các câu khẳng định ở thì hiện tại, sự khác biệt giữa must và have to đôi khi không quá lớn và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
- Must và Have to đều là Modal verb (động từ khuyết thiếu cùng nhóm với can, may, ought to).
- Must và Have to đều có thể dịch là “phải làm gì”
- Theo sau Have to và Must, ta dùng động từ nguyên thể với công thức sau:
Must/Have to + V-infinitive
Ví dụ: My friend is waiting for me at the cinema, so I have to/must go now. (Bạn tôi đang đợi tôi ở rạp chiếu phim nên tôi phải đi giờ.)
2.2. Sự khác nhau giữa Have to và Must
Sự khác nhau giữa Must và Have to được thể hiện trong bảng sau:
| Must | Have to |
| Dùng Must khi chủ thể phải có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một tác động bên ngoài, riêng biệt (ví dụ luật lệ hoặc các quy tắc của trường học). Các hành động mang tính chất phải khách quan. Ví dụ: * I must go to work right now. My work starts at 7:30 and it’s already 7:10. (Tôi phải làm việc ngay bây giờ. Công việc của tôi bắt đầu lúc 7h30 và bây giờ đã là 7:10 rồi.) * In Japan, you must drive on the right. (Ở Nhật Bản, bạn phải lái xe bên trái.) | Sử dụng Have to khi người nói nhận thấy đó là việc cần được thực hiện, mang tính chất cá nhân. Ta dùng have to để diễn tả cảm giác của cá nhân mình. Ví dụ: * We have to watch that movie – I heard that it’s brilliant! (Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!) * I have to go to work right now. I want to revise the report before starting the meeting. (Tôi phải đi làm việc việc bây giờ. Tôi muốn xem lại bản báo báo cáo trước khi bắt bắt đầu buổi họp.) |
| Chỉ dùng được với thì hiện tại hay tương lai, không được dùng với thì quá khứ. Ví dụ: * I must go now (Tôi phải đi bây giờ) (present) * I must call my mother tomorrow. (future) | Có thể áp dụng với mọi thì. Ví dụ: * I have to take the bus because my car broke down last night. (Tôi phải đi xe bus vì xe ô tô của tôi đã hỏng hôm qua.) * I had to see the dentist yesterday morning (Tôi phải đến gặp bác sĩ nha khoa sáng hôm qua.) |
| Trong câu nghi vấn và câu phủ định, Must không đi kèm với trợ động từ do/does/did Ví dụ: Must you go home now? (Bạn phải về nhà giờ không?) | Trong câu nghi vấn và câu phủ định, Have to đi kèm với trợ động từ do/does/did Ví dụ: * You don’t have go to grocery store to buy cooking oil as I’ve already gone. (Bạn không phải đi cửa hàng tạp hóa để mua dầu ăn đâu vì tôi đã vừa đi rồi.) * What do I have to do to get high income? (không nói |
| Must not thể hiện điều cấm đoán (mệnh lệnh, quy định, điều luật buộc mọi người phải tuân theo) Ví dụ: * Passengers must not talk to the driver. (Hành khách không được nói chuyện với tài xế.) * Hey kid! You mustn’t walk on the grass in the parks. (Này cậu nhóc! Cậu không được giẫm lên cỏ trong công viên.) * You mustn’t drive over 60 km/hour in this area. (Bạn không dược phép lái xe vượt quá 60 km/giờ trong khu vực này.) | Not have to thể hiện một điều không bắt buộc. Ví dụ: * You don’t have to arrive before 9. (Bạn không cần đến trước 9 giờ đâu.) * Last year, they didn’t have to work on Saturday. (Năm ngoái, họ không phải làm việc vào thứ 7.) |
Xem thêm:
- Phân biệt cấu trúc Have sth done và Get sth done trong tiếng Anh
- Phân biệt Have và Have Got, Get đơn giản trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Để có thể hiểu và nhớ lâu hơn về cách phân biệt Must và Have to, cùng làm tập tập sau đây nhé.
Điền vào chỗ trống với các hình thức khẳng định hoặc phủ định của must hoặc Have to và Must
1. It’s raining outside. Tim _____ take his umbrella.
2. I can give you my car, so you ____ buy a new one.
3. They _____ be in a hurry, because they have got more than
enough time.
4. You _____ stop at the red light.
5. Tomorrow is Sunday. You ____ get up very early.
6. Mrs. Parks can’t see very well. She ____wear glasses.
7. You ____return them. They are too small for you.
8. I am broke, I _____ borrow some money to buy a car.
9. You ____ stop smoking. It is very harmful.
10. Mr. Dickson is travelling abroad this summer, so he ____ get his passport soon.
11. All the students ____ obey the school rules.
12. It’s freezing outside, so we _____ take a cab and not walk.
13. Students_____look at their notes during the test.
14. I have a terrible headache, so I _____ leave early.
15. Snow has blocked the roads. We ____ stay here until it’s cleared.
Đáp án
| 1. must | 6. must | 11. have to |
| 2. don’t have to | 7. must | 12. must |
| 3. don’t have to | 8. have to | 13. mustn’t |
| 4. have to | 9. must | 14. must |
| 5. don’t have to | 10. has to | 15. have to |
Xem thêm: Cấu trúc Have got: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Hy vọng rằng qua bài viết ở trên, The IELTS Workshop đã giúp bạn nắm vững cách phân biệt Must và Have to.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.
