Trong phần thi nghe, dạng bài IELTS Listening Map Labelling là dạng khá quen thuộc và có tần suất xuất hiện khá cao. Để giúp bạn có được định hướng khi gặp dạng bài này, bài viết dưới đây mang đến những chiến lược làm bài thi mà bạn có thể áp dụng. Cùng The IELTS Workshop theo dõi nhé.
1. Khái quát về dạng bài IELTS Listening Map Labelling
Dạng bài Map Labelling thường xuất hiện trong Part 2 của IELTS Listening. Trong dạng bài này, bạn cần lắng nghe thật kỹ đồng thời kết hợp quan sát bản đồ được cho sẵn. Tùy theo dạng đề bài, đôi khi bạn sẽ nhận được các đáp án có sẵn để điền. Hoặc nếu đề bài không cho sẵn, bạn cần phải lắng nghe và tự điền đáp án.
Một số điểm cần lưu ý với dạng bài Map Labelling như:
- Đề bài được trình bày dưới dạng bản đồ, trên bản đồ là các địa điểm tương ứng với các đáp án
- Nội dung thường liên quan đến các chủ đề trong đời sống hằng ngày hoặc những thông tin về địa điểm nào đó
- Dạng bài tập cần làm là chọn đáp án đúng hoặc điền từ vào chỗ trống
Để làm tốt dạng bài này, bạn cần tập trung nghe kỹ và xác định các khu vực hoặc phòng ban trên bản đồ. Thông tin trong đoạn nghe sẽ được sắp xếp theo trình tự, vì vậy bạn chỉ cần bám sát thứ tự này để chọn đúng đáp án hoặc điền thông tin một cách chính xác.
2. Các hình thức của dạng bài Map & Plan Labeling
2.1. Map Labeling (Dạng bản đồ)
Map Labeling thường xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến không gian mở như công viên, thị trấn hoặc khu bảo tồn. Đây là dạng bài yêu cầu thí sinh điền nhãn vào bản đồ dựa trên thông tin nghe được.
Một số đặc điểm nổi bật của dạng bài này:
- Không gian mở: Các địa điểm được mô tả thường là khu vực rộng như công viên, quảng trường hoặc thị trấn.
- Sử dụng la bàn (compass): Góc bản đồ thường có ký hiệu la bàn (ví dụ: North, East, South, West) để hỗ trợ định hướng. Đây là yếu tố quan trọng giúp thí sinh xác định vị trí chính xác.
- Tỷ lệ nhỏ: Bản đồ thường mô tả toàn bộ một khu vực lớn, chẳng hạn như một thị trấn hoặc khu giải trí công cộng.
- Nội dung phổ biến: Trong một bài nghe dạng Map Labeling, người nói có thể mô tả các thay đổi dự định cho khu vực đó hoặc giới thiệu về các địa điểm như khu bảo tồn thiên nhiên, khu vui chơi. Bài nghe có thể là một hướng dẫn viên du lịch giải thích về những điểm tham quan trong một công viên quốc gia, hoặc một cuộc họp thảo luận về việc cải thiện hệ thống giao thông trong khu vực.
Format của bài thi Map Labeling:
- Gồm một bản đồ hoặc sơ đồ với các khu vực cần đánh dấu.
- Các câu hỏi sẽ yêu cầu bạn điền tên hoặc đặc điểm vào các khu vực trống trên bản đồ.
- Thông tin được cung cấp trong bài nghe sẽ theo thứ tự, vì vậy bạn cần lắng nghe kỹ từng phần để xác định đúng vị trí của các địa điểm.
Ví dụ:
Dạng bài Map Labeling trong Cambridge IELTS 18, Test 2, Section 2 yêu cầu thí sinh điền thông tin chính xác vào các vị trí trên bản đồ của một dự án phát triển nhà ở. Các câu hỏi (15-20) được gắn nhãn từ A đến I, với bản đồ biểu diễn các địa điểm như trường học, trung tâm thể thao, phòng khám, trung tâm cộng đồng, siêu thị, và khu vui chơi trẻ em.
Đặc điểm nổi bật của bài Map
- Không gian mở (Open Space): Bản đồ mô tả một dự án phát triển nhà ở bao gồm các khu vực chức năng như trường học, khu vui chơi và tiện ích khác. Địa hình mở với các đường chính được đánh dấu rõ ràng như đường London Road ở phía tây và South Entrance ở phía nam.
- Thông tin dẫn dắt: Bài nghe cung cấp thông tin chi tiết về vị trí từng khu vực. Ví dụ:
- Trường học: Nằm ở góc giao lộ thứ hai bên trái từ South Entrance.
- Trung tâm thể thao: Nằm ở phía tây, ngay dưới con đường nhánh từ London Road.
- Khu vui chơi: Được mô tả là nằm ở đoạn đường cong gần hồ phía trên bản đồ.
- Sử dụng định hướng: Người nói sử dụng các hướng la bàn hoặc các điểm mốc như hồ nước, cây cối lớn, và các con đường chính để giúp thí sinh định vị vị trí chính xác.
2.2. Plan Labeling (Dạng sơ đồ)
Plan Labeling là dạng bài trong phần nghe IELTS, thường xuất hiện khi nội dung đề cập đến một địa điểm cụ thể như bên trong tòa nhà hoặc sơ đồ chi tiết của một không gian nhỏ. Điểm nổi bật của dạng này:
- Không gian hẹp: Mô tả chi tiết bên trong tòa nhà hoặc phòng, thay vì khu vực rộng lớn. Ví dụ: sơ đồ một văn phòng, thư viện, hay một trung tâm thương mại nhỏ.
- Không sử dụng la bàn: Người nói thường dùng các cụm từ chỉ hướng như “on your left,” “at the end of the corridor,” hoặc miêu tả các điểm mốc cụ thể để định vị.
- Tỷ lệ chi tiết: Sơ đồ thường tập trung vào từng phòng hoặc khu vực trong không gian, giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn.
2. Format của bài nghe Plan Labeling:
Dạng bài này yêu cầu thí sinh gắn nhãn cho các khu vực hoặc phòng dựa trên thông tin mô tả trong bài nghe. Người nói thường đưa ra:
- Một cái nhìn tổng quan về sơ đồ trước khi bắt đầu.
- Chỉ dẫn rõ ràng, tuần tự theo thứ tự di chuyển (ví dụ: “start from the entrance,” “go straight,” “to the left of the staircase”).
- Mô tả đặc điểm nổi bật của các khu vực để giúp xác định vị trí chính xác.
Ví dụ :
Dạng bài Plan Labeling trong Section 2 của Cambridge IELTS 16 – Test 1 xoay quanh việc xác định vị trí các khu vực trong sơ đồ của một công ty tên Stevenson. Người nói giới thiệu về bố trí của các phòng ban và cơ sở vật chất trong khu vực này.
Đặc điểm chính:
- Không gian nhỏ: Sơ đồ mô tả các phòng trong tòa nhà, không có la bàn (không dùng hướng Bắc, Nam).
- Ngôn ngữ chỉ dẫn: Các cụm từ như “to the left,” “next to,” và “at the end” giúp xác định vị trí.
- Trình tự miêu tả: Người nói sẽ mô tả các khu vực theo thứ tự logic, từ phòng tiếp tân đến các khu vực khác trong tòa nhà.
3. Chiến lược làm dạng bài Map & Plan Labeling
Để làm tốt bài thi Map & Plan Labeling trong IELTS Listening, bạn cần phải có một chiến lược rõ ràng và chuẩn bị sẵn sàng. Dưới đây là các bước chi tiết giúp bạn hoàn thành bài nghe này một cách hiệu quả.
Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu
Trước khi bắt đầu nghe, hãy đọc thật kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu. Trong phần này, bạn cần xác định:
- Số lượng từ được phép điền (ví dụ: ONE WORD, ONE WORD AND/OR A NUMBER, NO MORE THAN TWO WORDS). Điều này giúp bạn tránh điền sai khi làm bài.
- Loại bài thi (ví dụ: điền từ vào sơ đồ hoặc chọn đáp án đúng). Đảm bảo bạn biết mình phải điền chữ cái, số hay từ.
Bước 2: Nghiên cứu bản đồ và các điểm mốc
Trước khi bài nghe bắt đầu, hãy quan sát kỹ bản đồ. Tìm hiểu về các landmarks (điểm mốc) nổi bật, các tuyến đường, lối đi và phương hướng (bắc, nam, đông, tây). Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cấu trúc bản đồ.
- Đọc tiêu đề để biết được bài nghe liên quan đến địa điểm nào (ví dụ: bản đồ công viên, bệnh viện, trường học, v.v.).
- Xác định điểm xuất phát: Đối với nhiều bài, điểm xuất phát sẽ được đánh dấu (thường là dấu X hoặc vị trí “start”). Hãy ghi nhớ vị trí này.
Ví dụ: Nếu bạn đang làm bài với bản đồ của một khuôn viên trường đại học, hãy chú ý đến các khu vực như thư viện, căn tin, sân thể thao.
Bước 3: Nghe và theo dõi chỉ dẫn
Khi bài nghe bắt đầu, người nói sẽ bắt đầu mô tả các địa điểm hoặc hướng đi. Lúc này, bạn cần:
- Theo dõi hướng dẫn cẩn thận: Lắng nghe các từ ngữ chỉ dẫn như “turn left,” “go straight,” “past the museum,” “next to the café.” Chú ý đến việc người nói có thể chỉ điểm trên bản đồ hoặc chỉ đường đi.
- Điền thông tin vào bản đồ ngay khi nghe được: Bạn sẽ cần đánh dấu hoặc điền tên các địa điểm, tên đường vào sơ đồ đúng vị trí.
Ví dụ: Nếu người nói nói “Go straight and turn right after the café,” bạn cần vẽ đường đi từ điểm xuất phát, qua quán cà phê và đến các khu vực tiếp theo.
Bước 4: Chú ý đến các từ ngữ chỉ dẫn (Signposting words)
Trong bài nghe, sẽ có những từ ngữ chỉ dẫn giúp bạn nhận diện sự thay đổi của các câu hỏi. Các từ này thường là:
- “To begin with” (Bắt đầu với)
- “Next” (Tiếp theo)
- “Finally” (Cuối cùng)
- “Let’s move to” (Chuyển sang)
- Lắng nghe kỹ những từ này để bạn không bị bỏ sót thông tin quan trọng.
Ví dụ: “Next, let’s go to the café…” sẽ báo hiệu rằng bạn cần chuyển sự chú ý đến khu vực của quán cà phê.
Bước 5: Tập trung vào các điểm mốc và hướng đi
- Khi người nói mô tả các địa điểm, bạn có thể cần xác định xem địa điểm đó ở vị trí nào so với các điểm mốc khác. Những chỉ dẫn này sẽ giúp bạn hình dung ra lộ trình và đánh dấu chính xác vị trí.
- Chú ý đến thứ tự của các địa điểm: Người nói sẽ mô tả các điểm lần lượt từ gần điểm xuất phát đến xa hơn. Hãy luôn quay lại kiểm tra vị trí xuất phát khi hoàn thành một câu trả lời.
Ví dụ: “After the library, you’ll see a large fountain on your left…” sẽ là dấu hiệu để bạn điền vào bản đồ.
Bước 6: Lắng nghe và ghi chú các từ khóa quan trọng
Khi làm bài, bạn có thể ghi chú nhanh một vài từ khóa mà bạn nghe được. Điều này giúp bạn dễ dàng nhớ các chỉ dẫn khi nghe bài. Tuy nhiên, đừng ghi quá nhiều vì có thể sẽ làm bạn phân tâm.
Ví dụ: Nếu bạn nghe “turn left,” bạn có thể ghi chú từ này ngay để giúp bạn nhớ các bước tiếp theo.
Bước 7: Kiểm tra và xác nhận đáp án sau khi nghe
Khi đoạn băng kết thúc, bạn nên dành ít thời gian còn lại để kiểm tra lại đáp án đã điền. Đảm bảo rằng các địa điểm được điền vào đúng vị trí theo trình tự bài nghe.
Ví dụ cách làm bài chi tiết áp dụng các bước trên trong bài trong bài thi Cambridge IELTS 16, Test 4, Section 2 từ câu 15 đến 20
Bước 1: Đọc kỹ đề bài
Yêu cầu điền chữ cái (A-I) tương ứng với các địa điểm từ câu 15 đến 20.
Bước 2: Nghiên cứu bản đồ và các điểm mốc
Quan sát bản đồ: Trên bản đồ có các điểm đánh dấu từ A đến I cùng với các mốc cố định như:
- Community Hall (nằm ở trung tâm bản đồ).
- Road (đường nằm ở phía Nam bản đồ).
- River (sông ở phía Bắc bản đồ).
- Đường đi bộ (Footpath) được thể hiện bằng các đường đứt nét.
Bước 3: Nghe và theo dõi chỉ dẫn
- Trong phần nghe, người nói sẽ hướng dẫn bạn từ một điểm xuất phát và mô tả các địa điểm cần điền.
- Bạn cần lắng nghe các từ chỉ hướng như “left,” “right,” “next to,” “behind,” v.v.
- Theo dõi trình tự: Bài nghe thường mô tả theo trình tự từ gần đến xa
Câu hỏi | Nội dung câu hỏi | Thông tin trong bài nghe | Phân tích vị trí trên bản đồ | Đáp án |
15 | New car park (Bãi đỗ xe mới) | “We’re suggesting a new car park on the opposite side of the Community Hall, right next to it.” | Vị trí bãi đỗ xe mới nằm phía đối diện (Tây) của Community Hall, bên cạnh nó. | C |
16 | New cricket pitch (Sân cricket mới) | “We have a new location for the cricket pitch… to the east of the recreation ground, beyond the trees.” | Sân cricket mới nằm phía Đông (East) của khu vực, phía sau hàng cây. | F |
17 | Children’s playground (Khu vui chơi) | “Children’s playground… will be accessible by a footpath from the Community Hall and will be alongside the river.” | Khu vui chơi nằm cạnh dòng sông, gần lối đi bộ từ Community Hall. | A |
18 | Skateboard ramp (Khu trượt ván) | “The skateboard ramp… in the southeast corner near the road.” | Khu trượt ván nằm ở góc Đông Nam (Southeast) gần đường chính. | I |
19 | Pavilion (Nhà vòm) | “The pavilion… will stay where it is now – to the left of the line of trees and near to the river.” | Nhà vòm nằm bên trái hàng cây, gần dòng sông, vị trí không thay đổi. | E |
20 | Notice board (Bảng thông báo) | “The notice board… will be directly on people’s right as they go from the road into the recreation ground.” | Bảng thông báo nằm ngay bên phải lối vào từ đường lớn dẫn vào khu vui chơi. | H |
4. Các tips khi làm bài IELTS Listening Map Labelling
- Nâng cao vốn từ vựng về chỉ dẫn vị trí Việc nắm vững các từ vựng miêu tả vị trí như “next to” (bên cạnh), “opposite” (đối diện), “behind” (phía sau), “alongside” (dọc theo), “in the middle of” (ở giữa) là vô cùng cần thiết. Hãy luyện tập thường xuyên các từ này để quen với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Chuẩn bị kỹ trước khi nghe Trước khi nghe, bạn nên dành chút thời gian để đọc kỹ đề và hiểu yêu cầu bài làm. Dự đoán trước sẽ giúp bạn tập trung hơn và không bị bất ngờ khi bài nghe bắt đầu.
- Hãy đoán nếu không chắc chắn: Nếu bạn không nghe rõ một câu trả lời, đừng để trống. Đoán đáp án dựa trên ngữ cảnh và các lựa chọn còn lại. Đôi khi việc đoán sẽ giúp bạn có cơ hội đúng 50% nếu chỉ còn 2 lựa chọn.
- Đảm bảo không để đáp án trống: Dù bạn không chắc chắn về câu trả lời, đừng bỏ trống. Đánh dấu một đáp án dựa vào khả năng phán đoán sẽ giúp bạn tăng cơ hội đạt điểm cao hơn.
- Duy trì sự tập trung và theo dõi trình tự: Thông tin trên bản đồ thường được cung cấp theo thứ tự tuyến tính. Khi bạn đang làm dạng bài này, hãy cố gắng theo dõi chỉ dẫn từng bước một mà người nói đưa ra. Nếu bạn bỏ lỡ một thông tin, hãy nhanh chóng chuyển sang câu tiếp theo thay vì cố gắng nhớ lại vì điều này có thể khiến bạn bị lỡ nhiều thông tin quan trọng hơn.
- Ghi chú nhanh và đánh dấu ngay trên bản đồ: Khi nghe, nếu có thông tin nào chắc chắn, hãy nhanh chóng đánh dấu lên bản đồ ngay lập tức. Việc này giúp bạn ghi nhớ vị trí và tránh bị nhầm lẫn khi tiếp tục theo dõi phần nghe.
5. Một số điểm cần lưu ý với dạng bài Map Labelling
Khi đối mặt với phần thi Map Labelling trong IELTS Listening, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn và dễ mắc một số lỗi. Dưới đây là những lưu ý giúp bạn tránh bẫy và cải thiện kỹ năng:
- Vấn đề xác định phương hướng Nhiều thí sinh cảm thấy khó khăn khi xác định phương hướng, có thể do chưa quen thuộc với từ vựng chỉ vị trí như “left,” “right,” “straight ahead,” hay đơn giản là khả năng định hướng chưa tốt. Để khắc phục, bạn nên luyện tập các từ này thường xuyên và hình dung rõ ràng bản đồ trước khi nghe.
- Bẫy thông tin trong bài nghe Đôi khi, người nói sẽ cố tình đưa ra một thông tin ban đầu, sau đó thay đổi hoặc đính chính lại. Điều này nhằm thử thách khả năng lọc thông tin của thí sinh. Đừng vội ghi đáp án ngay khi nghe thông tin đầu tiên, mà hãy chờ đến khi người nói kết thúc để đảm bảo bạn không bị mắc bẫy.
- Cẩn thận với chính tả Có những trường hợp bạn cần điền tên địa điểm, và việc vừa nghe vừa viết có thể dẫn đến sai chính tả. Để tránh mất điểm oan, hãy luyện kỹ năng nghe viết chính xác, đặc biệt với các từ có thể khó đánh vần.
- Đừng bỏ qua phần ngữ cảnh ban đầu Nhiều bạn nghĩ rằng không cần lắng nghe phần giới thiệu ngữ cảnh và chỉ tập trung vào bản đồ. Đây là một sai lầm lớn, vì ngữ cảnh giúp bạn hiểu bối cảnh bài nghe, từ đó dự đoán tốt hơn các thông tin sắp tới. Đừng vội vàng bỏ qua bước này!
- Không cần quá lo lắng nếu bỏ lỡ một câu Nếu bạn lỡ bỏ qua một thông tin, đừng hoảng sợ. Các câu hỏi trong phần Map Labelling thường độc lập với nhau và luôn bắt đầu từ một điểm cố định. Vì vậy, hãy tiếp tục lắng nghe và tập trung vào câu tiếp theo thay vì tiếc nuối câu đã bỏ lỡ.
- Chú ý đến các hướng giả định Trong phần này, người nói thường đưa ra những chỉ dẫn như “nếu bạn đi thẳng thì sẽ đến A,” hoặc “rẽ trái để thấy B.” Hãy luôn hình dung trong đầu đường đi dựa trên những chỉ dẫn này để theo kịp bài nghe mà không bị rối.
6. Một số từ vựng quan trọng cho dạng bài IELTS Listening Map Labelling
Đối với dạng bài tập Map Labelling, cần phải nắm một số từ vựng quan trọng và thiết yếu cho dạng bài tập này.
6.1. Một số từ vựng chỉ phương hướng:
- take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
- on the left – on the right: bên trái – bên phải
- opposite… – face… – across (from): đối diện…
- go past – walk past…: đi ngang qua…
- at the crossroad(s): tại ngã tư
- turn left – turn right: rẽ trái – rẽ phải
- take the first left – take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất – rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
- take the second left – take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai – rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
- next to: kế bên
- go straight: đi thẳng
6.2. Một số từ vựng chỉ địa điểm:
- theatre: rạp hát
- car park: bãi đỗ xe
- national park: công viên quốc gia
- picnic area: khu vực dã ngoại
- wildlife area: khu vực động vật hoang dã
- information office: văn phòng thông tin
- corridor: hành lang
Xem thêm: Những lưu ý khi thi Listening IELTS mà bạn cần tránh
7. Bài tập
Hãy lắng nghe và điền chữ cái tương ứng với vị trí của các địa điểm từ 15–20:
( Cambridge IELTS 15 test 2 session 2 )
15. Statue of Diane Gosforth …………………………
16. Wooden sculptures …………………………
17. Playground …………………………
18. Maze ……………………
19. Tennis courts ……………………
20. Fitness area ……………………
Đáp án:
Câu hỏi | Đáp án (Vị trí trên bản đồ) | Giải thích |
15 | A | Car park nằm bên trái ngay khi bạn vào công viên từ cổng chính. |
16 | C | Information office ở phía bên phải của đường chính, cách lối vào 100m. |
17 | F | Rose garden nằm ở phía nam của đài phun nước trung tâm. |
18 | E | Picnic area nằm ở phía tây của khu vườn hoa hồng. |
19 | H | Bird hide nằm ở góc đông bắc, gần hồ nước. |
20 | G | Maze nằm ở phía tây bắc của công viên. |
Script:
“Welcome to our National Park! If you’re starting from the main entrance, you’ll find the car park (15) directly on your left. From there, take the main path, and after walking for about 100 meters, you’ll see the information office (16) on your right.
Now, if you continue along the path, you’ll come across the rose garden (17), which is to the south of the central fountain. It’s a great spot for taking photos. Nearby, to the west of the rose garden, there’s a picnic area (18), perfect for relaxing with family or friends.
For those who enjoy nature, the bird hide (19) is located in the far northeast corner of the park, near the lake. Finally, one of the most exciting features of the park is the maze (20), which you can find in the northwest section. It’s challenging but lots of fun!”
Dạng bài IELTS Listening Map Labelling là một trong những dạng bài thường xuyên xuất hiện trong bài nghe IELTS. Áp dụng những tips đã đề cập trên là cách giúp bạn xử lý tốt hơn khi gặp dạng bài này. Ngoài ra, tại các khóa học của The IELTS Workshop, thầy cô luôn chia sẻ nhiều chiến lược làm bài khác cho bạn dễ dàng áp dụng. Nhanh chóng đăng ký các khóa học tại TIW để nâng trình IELTS của mình lên bạn nhé.