Liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp kết nối từ, cụm từ hoặc các mệnh đề trong câu một cách mạch lạc và logic. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các loại liên từ và cách sử dụng chúng chính xác. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop ôn tập toàn diện kiến thức về liên từ trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và bài tập thực hành để ghi nhớ sâu và áp dụng hiệu quả trong cả văn nói lẫn văn viết.
1. Khái niệm liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction) là các từ dùng để nối các từ loại, cụm từ hay mệnh đề trong câu. Ngoài ra, liên từ còn giúp người viết, người nói thêm các thông tin về so sánh, tương phản, mối quan hệ nhân quả, ví dụ… vào câu văn của mình.
Chức năng của liên từ trong câu:
- Giúp câu văn được phân tách ý, dễ đọc, dễ hiểu hơn.
- Cho thấy mối liên hệ giữa các ý, các từ loại, các mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
- I wanted to go for a walk, but it started raining. (Tôi muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.)
- You can have tea or coffee. (Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.)
- Although he was tired, he kept working. (Mặc dù anh ấy mệt, anh vẫn tiếp tục làm việc.)
2. Phân loại liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính như sau:
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp là các từ dùng để nối các từ, cụm từ cùng loại hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau. Ví dụ: Nối tính từ với tính từ, danh từ với danh từ…
Trong tiếng Anh, có 7 liên từ kết hợp cơ bản, bạn có thể nhớ chúng với mẹo thông qua chữ FANBOYS: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so. Đây là cách ghi nhớ hiệu quả giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng các liên từ này trong câu.
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| For (vì) | Dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho mệnh đề trước đó. | She cannot join the party, for her schedule is tight. (Cô ấy không thể tham gia tiệc tùng vì đã kín lịch.) |
| And (và) | Dùng để nối hai ý tương đồng hoặc bổ sung thông tin. | I love cats and dogs. (Tôi thích chó và mèo.) |
| Nor (cũng không) | Dùng để nối hai mệnh đề phủ định, thường đi sau “neither” hoặc “don’t/doesn’t/didn’t”. | I don’t like biscuits nor candies. (Tôi không thích bánh quy mà cũng không thích kẹo.) |
| But (nhưng) | Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề. | He is poor but kind-hearted. (Anh ấy tuy nghèo nhưng nhân hậu.) |
| Or (hoặc) | Dùng để đưa ra lựa chọn hoặc khả năng thay thế. | You can go there by train or by airplane. (Bạn có thể đến đó bằng tàu lửa hoặc máy bay.) |
| Yet (tuy nhiên) | Dùng để chỉ sự đối lập hoặc mâu thuẫn nhẹ giữa hai ý. | He said he didn’t want to study, yet his mom made him do. (Cậu ấy nói rằng không muốn học, nhưng mẹ cậu ấy bắt cậu ấy phải học.) |
| So (vì vậy) | Dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của hành động trước. | He is very hard-working, so he deserves it. (Anh ấy rất chăm chỉ nên anh ấy xứng đáng điều đó.) |
Quy tắc sử dụng dấu phẩy với liên từ kết hợp trong tiếng Anh
- Khi liên từ kết hợp nối hai mệnh đề độc lập, tức là mỗi mệnh đề đều có chủ ngữ và động từ riêng, bạn cần đặt dấu phẩy (,) trước liên từ.
Ví dụ: He wanted to travel abroad, but he didn’t have enough money. (Anh ấy muốn đi du lịch nước ngoài, nhưng lại không có đủ tiền.
- Khi liên từ chỉ nối hai từ hoặc cụm từ, không phải là mệnh đề đầy đủ, không cần dùng dấu phẩy.
Ví dụ: She likes reading novels and watching movies. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết và xem phim.)
- Khi liệt kê từ ba thành phần trở lên, dấu phẩy được dùng để ngăn cách các phần tử. Dấu phẩy trước liên từ cuối cùng có thể dùng hoặc không.
Ví dụ: I packed my laptop, charger, notebook (,) and headphones. (Tôi đã sắp xếp máy tính xách tay, sạc, sổ ghi chép và tai nghe.)
2.2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan gồm một liên từ kết hợp với các từ khác thành cặp, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đồng về mặt ngữ pháp.
Một số liên từ tương quan phổ biến:
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Not only…..but also (Không chỉ … mà còn) | Dùng để nhấn mạnh hai ý song song, bổ sung cho nhau. | I like playing not only soccer but also volleyball. (Tôi thích chơi không chỉ bóng đá mà cả bóng chuyền nữa.) |
| Not … but (Không phải … mà là …) | Dùng để phủ định một ý và khẳng định ý còn lại. | The tallest one in the class is not An but Binh. (Người cao nhất trong lớp không phải An mà là Bình.) |
| As … as (Như …) | Dùng để so sánh bằng giữa hai đối tượng. | He is as handsome as his dad. (Cậu ấy cũng đẹp trai như bố vậy.) |
| Both … and (Cả … và …) | Dùng để nói rằng hai yếu tố cùng đúng hoặc cùng xảy ra. | Both me and my friends like trekking. (Cả tôi và bạn bè đều thích đi bộ đường trường.) |
| Either…..or (Hoặc … hoặc …) | Dùng để đưa ra hai lựa chọn hoặc khả năng thay thế. | I want to either travel to the sea or the mountain. (Tôi muốn đi chơi biển hoặc đi chơi núi.) |
| Neither….nor (Không … cũng không …) | Dùng để phủ định cả hai lựa chọn hoặc khả năng. | He likes neither pizza nor chicken. (Cậu ấy không thích pizza cũng không thích thịt gà.) |
| Whether….Or (Liệu … hay …) | Dùng để diễn tả sự phân vân, không chắc chắn giữa hai lựa chọn. | I haven’t decided whether to eat chicken or steak for dinner. (Tôi vẫn chưa quyết định được mình nên ăn thịt gà hay bít tết cho bữa tối.) |
| No sooner … than (Vừa mới … thì đã …) | Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời, hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất. (Cấu trúc thường ở thì quá khứ hoàn thành + đảo ngữ) | No sooner had they come to the station than the train left. (Họ vừa mới đến ga thì tàu chạy.) |
| Hardly/Scarcely … when (Vừa mới … thì đã …) | Tương tự “no sooner … than”, nhấn mạnh hai hành động xảy ra gần như cùng lúc. (Thường dùng với thì quá khứ hoàn thành + đảo ngữ) | Hardly/Scarcely had I gone out of the house when it rained. (Tôi vừa mới ra khỏi nhà thì trời mưa.) |
Quy tắc sử dụng dấu phẩy với liên từ tương quan trong tiếng Anh
Với cấu trúc “neither…nor” và “either…or“, động từ sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất với động từ. Trong các cấu trúc này, không cần dùng dấu phẩy giữa hai thành phần.
Ví dụ:
- Neither the teacher nor the students were ready for the test. (Không giáo viên nào cũng như học sinh nào sẵn sàng cho bài kiểm tra.)
- Either my friends or my brother is picking me up. (Hoặc bạn tôi hoặc anh tôi sẽ đón tôi.)
Với các cấu trúc “both…and” và “not only…but also”, vì có hai chủ ngữ cùng thực hiện hành động nên động từ chia ở dạng số nhiều. Không cần dấu phẩy giữa các phần tử.
Ví dụ:
- Both the manager and the employees agree with the new policy. (Cả quản lý và nhân viên đều đồng ý với chính sách mới.)
- Not only my sister but also my parents love classical music. (Không chỉ chị tôi mà cả bố mẹ tôi đều yêu nhạc cổ điển.)
2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các thành phần câu có chức năng khác nhau. Ví dụ: liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.

Liên từ phụ thuộc thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc. Một số loại liên từ phụ thuộc:
- Liên từ chỉ thời gian
- Liên từ chỉ nơi chốn
- Liên từ chỉ cách thức
- Liên từ chỉ lý do
- Liên từ chỉ kết quả
- Liên từ chỉ mục đích
- Liên từ chỉ sự nhượng bộ
- Liên từ điều kiện
- Liên từ chỉ sự tương phản
- Liên từ chỉ sự so sánh
2.3.1. Liên từ chỉ thời gian
Liên từ chỉ thời gian là những từ dùng để kết nối các hành động, các sự kiện gắn liền với một mốc thời gian.
Một số liên từ chỉ thời gian thường gặp:
| Liên từ | Ý nghĩa | Đặc điểm/Cách dùng | Ví dụ minh họa |
| When | Khi, vào lúc | Dùng để nói về một thời điểm cụ thể mà một hành động/sự kiện xảy ra. | When he saw me, he smiled. (Khi thấy tôi, anh ấy mỉm cười.) |
| Once | Một khi | Diễn tả điều kiện thời gian: khi một việc hoàn tất thì một việc khác sẽ xảy ra. | Once mom finishes the housework, we can go to the zoo. (Một khi mẹ xong việc nhà, chúng ta có thể đi sở thú.) |
| As soon as | Ngay sau khi | Nhấn mạnh hành động xảy ra gần như ngay lập tức sau một hành động khác. | As soon as she comes back, we will go right away. (Ngay sau khi cô ấy quay lại, chúng ta sẽ đi lập tức.) |
| Before | Trước khi | Chỉ hành động ở mệnh đề phụ xảy ra trước hành động/sự kiện ở mệnh đề chính. Thường dùng với thì hiện tại đơn (mang ý tương lai). Lưu ý: Không dùng thì tương lai sau “before”. | She came just in time right before the train left. (Cô ấy đến vừa kịp lúc ngay trước khi tàu rời đi.) <br> Before I go to work, I walk for an hour. (Trước khi đi làm, tôi đi bộ một giờ.) |
| After | Sau khi | Chỉ hành động ở mệnh đề phụ xảy ra sau hành động/sự kiện ở mệnh đề chính. | I stayed here after he left. (Tôi đã ở đây sau khi anh ấy rời đi.) |
| Until/Till | Cho đến khi, tới khi | Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Mệnh đề chính thường đứng trước. | I will wait until (hoặc till) the sun comes back. (Tôi sẽ chờ tới khi mặt trời mọc lại.) |
| While | Trong khi, trong lúc | Dùng để chỉ các hành động/sự kiện diễn ra đồng thời, song song với nhau. Lưu ý: Không nhầm lẫn với giới từ “during” (during + Noun/Pronoun). | While I was in Korea, I ate a lot of kimchi. (Khi tôi còn ở Hàn Quốc, tôi đã ăn rất nhiều kimchi.) |
| By the time | Tính cho tới lúc, vào lúc | Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ hoặc tương lai. | By the time the party was over, a lot of people had left. (Tính tới khi tiệc tàn, rất nhiều người đã về trước.) |
| As | Khi, trong khi (tương tự “while” hoặc “when”) | Dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời, hoặc một hành động xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra. | Someone rang the doorbell as I was in the kitchen. (Ai đó bấm chuông cửa khi tôi đang ở trong bếp.) |
| Since | Kể từ khi | Dùng để chỉ một mốc thời gian mà một hành động/tình trạng bắt đầu và kéo dài đến hiện tại (thường dùng với thì hiện tại hoàn thành ở mệnh đề chính). | We’ve been friends since we were three. (Chúng tôi là bạn từ khi chúng tôi lên ba.) |
| Just as | Ngay khi, vừa lúc | Nhấn mạnh sự xảy ra gần như đồng thời của hai hành động. | Just as he came, he saw a strange man waiting for him. (Ngay khi anh ấy vừa đến, anh thấy một người đàn ông lạ đang đợi mình.) |
| Whenever | Bất cứ khi nào, mỗi khi | Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại mỗi khi một điều kiện thời gian nào đó được đáp ứng. | Whenever he saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào thấy tôi, anh đều mỉm cười.) |
2.3.2. Liên từ chỉ nơi chốn
Một số liên từ chỉ nơi chốn thường gặp:
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Where (Ở đâu) | Dùng để chỉ địa điểm hoặc nơi chốn mà hành động xảy ra; có thể nối hai mệnh đề. | I don’t know where he could go. (Tôi không biết anh ấy có thể đi đâu.) |
| Anywhere (Bất cứ đâu) | Dùng để diễn tả bất kỳ địa điểm nào, thường mang nghĩa “ở bất cứ nơi nào” trong câu khẳng định, phủ định hoặc điều kiện. | No matter anywhere you go, I would be by your side. (Dù bạn đi bất cứ đâu tôi cũng sẽ ở bên bạn.) |
| Wherever (Bất cứ đâu) | Dùng để nói rằng điều gì đó đúng hoặc xảy ra ở mọi nơi; mang nghĩa nhấn mạnh hơn “anywhere”. | You can go wherever, I don’t care. (Bạn có thể đi bất cứ đâu, tôi không quan tâm.) |
2.3.3. Liên từ chỉ cách thức
Một số liên từ chỉ cách thức thường gặp:
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| As / Just as (Như là / Giống như là) | Dùng để diễn tả hành động hoặc cách thức tương tự giữa hai người hoặc hai sự việc. “Just as” mang nghĩa nhấn mạnh hơn “as”. | He loves me as / just as I love him. (Anh ấy yêu tôi như tôi yêu anh ấy vậy.) |
| As if / As though (Như thể là) | Dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái có vẻ như là một điều gì đó (thường là không thật). → Nếu điều nói đến không có thật hoặc trái với sự thật, động từ sau “as if/as though” thường chia ở quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành. | She dresses as if / as though it were summer even when it was winter. (Cô ấy ăn mặc như thể là mùa hè dù đang là mùa đông.) |
2.3.4. Liên từ chỉ nguyên do
Dưới đây là một số liên từ chỉ nguyên do phổ biến:
| Liên từ / Cụm liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Because / Since / As + S + V | Dùng để nêu nguyên nhân cho hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính. – Because thường nhấn mạnh lý do chính. – Since / As thường dùng khi lý do đã rõ hoặc hiển nhiên. | Because/Since/As he is young, he is not allowed to go to the cinema alone. (Vì cậu ấy còn nhỏ, cậu ấy không được đi xem phim một mình.) |
| Now that + S + V | Dùng để chỉ nguyên nhân hiện tại dựa trên một sự thay đổi tình huống. | Now that I am over 18 years old, I could donate blood. (Vì tôi đã đủ 18 tuổi, tôi đã có thể hiến máu.) |
| In that + S + V | Dùng trong văn viết trang trọng để nêu lý do cụ thể hoặc khía cạnh khiến điều gì đó đúng. | He is lucky in that he has supportive parents. (Anh ấy may mắn vì có cha mẹ luôn ủng hộ.) |
| Seeing that + S + V | Dùng để diễn tả lý do dễ nhận thấy hoặc hiển nhiên, tương tự “since”. | Seeing that it’s late, we should go home. (Vì trời đã muộn, chúng ta nên về thôi.) |
| For + S + V | Dùng để nêu nguyên nhân giống “because”, nhưng thường đặt sau mệnh đề chính và mang phong cách trang trọng hoặc văn viết. | They cannot go outside, for it is rainy. (Họ không thể ra ngoài vì trời đang mưa.) |
| Because of / Due to / On account of + V-ing / N | Dùng để chỉ nguyên nhân, nhưng theo sau là danh từ hoặc V-ing, không phải mệnh đề. – Due to thường mang sắc thái trang trọng hơn. | Because of being tired, he didn’t go to the party. (Vì đang mệt, anh ta không đến dự bữa tiệc.) |
2.3.5. Liên từ chỉ kết quả
| Liên từ | Cấu trúc tương đương | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| So + Adj/Adv + that | = So + many/much/(a) few/(a) little + N + that = Such + (a/an) + Adj + N + that | Dùng để diễn tả mức độ hoặc số lượng dẫn đến một kết quả. | He is so tall that he can reach the farthest leaves. (Anh ấy cao tới mức có thể với đến những chiếc lá ở xa nhất.) There are so many rooms that I don’t know which one I should enter. (Có nhiều phòng đến mức tôi không biết nên vào phòng nào.) |
| So (vì vậy) | = Therefore / Consequently/As a result / As a consequence / With the result that | Dùng để nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề sau là kết quả của mệnh đề trước. “So” thường dùng trong văn nói, còn các cấu trúc tương đương mang sắc thái trang trọng hơn. | I don’t have any money, so I cannot go on a trip. (Tôi không có tiền, vì vậy tôi không thể đi chơi được.) I got up late, therefore I was late for school. (Tôi dậy muộn, vì vậy tôi đi học muộn.) |
2.3.6. Liên từ chỉ mục đích
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| So that/In order that | Dùng để diễn tả mục đích của hành động, theo sau là mệnh đề có chủ ngữ + động từ. → Thường đi kèm với can/could/will/would để chỉ khả năng hoặc mục tiêu. | He learns a second language so that he can get a better salary. (Anh ấy học ngôn ngữ thứ hai để có thể được tăng lương.) |
| So as (not) to/In order (not) to/(Not) to + V | Dùng để diễn tả mục đích của hành động, theo sau là động từ nguyên mẫu (không có chủ ngữ). – So as not to / In order not to dùng để chỉ mục đích phủ định (“để không…”). | He works hard so as to / in order to / to earn enough money to buy a car. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm đủ tiền mua xe.) He whispered so as not to wake the baby. (Anh ấy thì thầm để không đánh thức em bé.) |
2.3.7. Liên từ chỉ sự nhượng bộ
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Though/Even though/Although + S + V = In spite of/Despite + V-ing/N | Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc hai ý. – Though/Although/Even though theo sau là mệnh đề có chủ ngữ + động từ. – In spite of/Despite theo sau là danh từ hoặc V-ing. | Although he was sick, he didn’t skip a lesson. (Dù ốm, cậu ấy không bỏ lỡ buổi học nào.) In spite of his broken leg, he is still positive. (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn rất lạc quan.) |
| Nevertheless/However + S + V | Dùng để nối hai mệnh đề độc lập, trong đó mệnh đề sau đối lập hoặc trái ngược với mệnh đề trước. → Thường đặt đầu câu, sau dấu chấm hoặc chấm phẩy. | He is not so tall. Nevertheless, he is still a great basketball player. (Cậu ấy không cao lắm. Tuy nhiên, cậu ấy vẫn là một tay chơi bóng rổ cừ khôi.) She studied hard; however, she didn’t pass the test. (Cô ấy học rất chăm nhưng vẫn không đậu kỳ thi.) |
Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Although/ Though/ Despite/ In spite of
2.3.8. Liên từ điều kiện

| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Otherwise, + S + V | Dùng để nêu kết quả tiêu cực sẽ xảy ra nếu điều kiện không được đáp ứng, nghĩa là “nếu không thì…”. Thường đứng sau một mệnh đề chính và ngăn cách bằng dấu phẩy. | You must find the ticket before the concert begins. Otherwise, you cannot enter. (Bạn phải tìm được vé trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. Nếu không, bạn không thể vào.) |
| Unless + S + V | Dùng để diễn tả điều kiện phủ định, mang nghĩa “trừ khi…”. Có thể hiểu tương đương với “if…not”. | You cannot go out unless you finish all the homework. (Con không được đi chơi trừ khi con đã làm xong hết bài tập.) |
| As long as/Providing that/Suppose that + S + V | Dùng để diễn tả điều kiện hoặc giới hạn cho hành động xảy ra. – As long as: “miễn là” (nhấn mạnh điều kiện đủ). – Providing that: “với điều kiện là” (thường dùng trong văn viết). – Suppose that: “giả sử rằng”. Tất cả đều có thể hiểu tương đương if trong nghĩa “nếu”. | As long as you go there on time, we could spare an hour for breakfast. (Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể dành một tiếng đi ăn sáng.) |
2.3.9. Liên từ chỉ sự tương phản
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| While / Whereas + S + V | Dùng để so sánh hoặc đối lập hai ý trong cùng một câu. Nghĩa là “trong khi”, “trái lại”, “ngược lại”. Thường đứng giữa hai mệnh đề để thể hiện sự tương phản. | Many people like the summer, while/whereas others do not. (Rất nhiều người thích mùa hè, trong khi nhiều người lại không.) |
| On one hand, … On the other hand, … | Dùng để trình bày hai quan điểm trái ngược nhau hoặc so sánh hai mặt của một vấn đề. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc bài luận. | On one hand, I like summer. On the other hand, I love wearing big coats that are often used in winter. (Một mặt tôi thích mùa hè, nhưng mặt khác tôi lại thích mặc áo khoác to của mùa đông.) |
2.3.10. Liên từ chỉ so sánh
| Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| As … as | Dùng để so sánh bằng, diễn tả hai người/vật có mức độ ngang nhau về một đặc điểm nào đó. Cấu trúc: as + Adj/Adv + as | She is as beautiful as her mother. (Cô ấy xinh đẹp như mẹ cô ấy.) |
| Than | Dùng trong so sánh hơn, đặt sau Adj/Adv ở dạng so sánh hơn để so sánh hai đối tượng. Cấu trúc: Adj/Adv + er + than hoặc more/less + Adj/Adv + than | He could run faster than most of his classmates. (Anh ấy chạy nhanh hơn hầu hết bạn cùng lớp.) |
Xem thêm: Tổng hợp từ nối thông dụng trong IELTS Writing
3. Bài tập Liên từ trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng là một liên từ trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống
- The sky is gray and cloudy. ________, we go to the beach.
| A. Consequently | B. Nevertheless | C. Even though | D. In spite of |
- I turned on the heater __________ the room was cold.
| A. due to | B. despite | C. even though | D. because |
- An and Binh will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.
| A. although | B. unless | C. otherwise | D. only if |
- Chi showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.
| A. because | B. despite | C. provided that | D. even though |
- You must ask his mother first. ________, he won’t be able to go.
| A. Consequently | B. Nevertheless | C. Otherwise | D. Although |
- We will be there on time ________ there is no accident on the road.
| A. unless | B. as long as | C. otherwise | D. since |
- The roles of men and women in ancient Greece were not the same. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.
| A. nevertheless | B. on the other hand | C. therefore | D. otherwise |
- The windows were all left open. _____, the room was really messy after the storm.
| A. Nevertheless | B. However | C. Consequently | D. Otherwise |
- It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.
| A. despite | B. because of | C. even though | D. yet |
- ________ Duong is an honest person, you still wonder whether she’s telling the truth about the incident.
| A. In spite of | B. Since | C. Though | D. In the event that |
Đáp án:
| 1. B | 2. D | 3. D | 4. D | 5. C | 6. B | 7. B | 8. C | 9. A | 10. C |
Xem thêm: Một số Linking Words quan trọng trong IELTS Writing bạn cần biết
Như vậy, với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững được nắm được kiến thức cần thiết về Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions). Bạn có thể tìm hiểu thêm các dạng Ngữ pháp khác trong tiếng Anh để có thêm nhiều kiến thức cho bản thân.
Để có thể nắm vững cách học ngữ pháp và từ vựng hiệu quả, tham khảo ngay khoá Freshman tại The IELTS Workshop nhé!
