Phần lớn các thí sinh, kể cả những người dày dặn kinh nghiệm, có lẽ ai cũng đều cảm thấy ‘rợn tóc gáy’ một chút khi gặp dạng bài True False Not given trong IELTS Reading. Vậy “chìa khóa” thực sự cho dạng bài này là gì, hãy cùng tìm hiểu và phân tích kỹ lưỡng với các thầy cô tại The IELTS Workshop nhé.
1. Thế nào được coi một nhận định True, False, Not Given?
Trong IELTS Reading, dạng bài này thường ở 2 hình thức chính:
True/False/Not given: là dạng cần dựa vào facts (sự thật) có trong bài
Yes/No/Not Given: là dạng cần suy luận theo quan điểm của tác giả
Nếu bài Đọc chỉ có Y/N hoặc T/F thì mọi thứ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Tuy nhiên, NOT GIVEN thường là lí do chính khiến rất nhiều thí sinh bị mất điểm.
Theo định nghĩa nêu trên, nếu trong bài không có thông tin gì về statement (hay nhận định) thì câu đó sẽ là NOT GIVEN. Thí sinh thường sẽ tốn rất nhiều thời gian với những nhận định này bởi:
- Sợ nhầm với FALSE → tốn thời gian băn khoăn giữa 2 đáp án
- Chỉ dựa vào keywords (từ khóa) trong bài → không hiểu hết ý của nhận định → khi thấy có mặt keywords là chọn luôn TRUE/FALSE mà không chú ý đến nội dung của nhận định.
2. Phương pháp làm bài True, False, Not Given trong IELTS Reading
2.1 Nguyên tắc chung
- Mấu chốt của dạng T/F/NG là nằm ở meaning (nội dung) của nhận định. Nếu bạn có thể tìm được nội dung của nhận định ở đâu đó trong đoạn thì câu trả lời sẽ có thể là TRUE/FALSE;
- Nếu không tìm được nội dung của nhận định trong bài, hoặc nếu nội dung không khớp thì câu trả lời có thể là NOT GIVEN;
- Cẩn thận với keywords. Keywords chỉ đóng vai trò ‘dẫn đường’, không thể trực tiếp suy ra đáp án từ keywords được. Một nhận định có thể là NOT GIVEN, song vẫn sẽ chứa những keywords trong bài → điều này khiến chúng ta dễ nhầm thành TRUE/FALSE
2.2. 3 bước làm bài True False Not Given
Tham khảo 3 bước làm bài dưới đây từ thầy Đặng Trần Tùng.
Bước 1: Gạch chân KEYWORDS
Đây là bước QUAN TRỌNG NHẤT của dạng bài T/F/NG và Reading nói chung.
Nếu bạn gạch chân đúng, gần như 100% là ăn điểm. Tuy nhiên, hầu như các bạn gạch chân quá nhiều, cứ thấy từ gì nhìn “mới” hoặc “nguy hiểm” là gạch. Việc này dẫn tới tình trạng “loạn”. Mà khi loạn là không hiểu câu hỏi, chỉ trực đi tìm xem có đoạn nào trong bài đọc chứa nhiều từ giống câu hỏi hay không → nát toàn tập (bẫy trùng từ là cực phổ biến trong bài thi Reading).
Thật ra các bạn chỉ cần tập trung vào những thứ sau khi làm T/F/NG
Tên riêng/ Số: rất dễ scan
Từ chuyên ngành: thường in nghiêng hoặc trong ngoặc kép
Từ mà IELTS “không cần bạn biết”: Nghe hơi khó hiểu, nhưng đây là những từ ‘dị’. Thường là danh từ mà không có suffix (không có đuôi -tion/ -ment/ -ance/ …). Ví dụ, trong câu “He rented a garret”, thì từ ‘dị’ ở đây là từ “garret”.
→ Từ chỉ một khía cạnh của từ chủ đề: Ví dụ bài đọc về Tourism, mà trong câu có từ “cost of tourism”, thì gạch chân từ “cost”.
Lý do gạch chân những từ như trên là vì chúng rất KHÓ PARAPHRASE. Vì vậy, khi scan, bạn chỉ cần tập trung đi tìm chúng mà không phải lo là bài đọc “nguỵ trang” thành các từ khác.
Ví dụ: Câu 1 – Test 4 – Cam 11 – Passage 1: Researching using twins.
Question: There may be genetic causes for the differences in how young the skin of identical twins looks.
Ta sẽ gạch: genetic/ skin. Sau đó, sẽ scan bài đọc để tìm 2, hoặc 1 trong 2 từ này. Phỏng đoán sẽ là ‘skin‘ sẽ không thể paraphrase được. Từ ‘genetic‘ vẫn có thể nguỵ trang thành dạng danh từ là ‘genes‘.
Bước 2: Scan
Khi bạn đã biết chính xác mình đang tìm kiếm từ gì, việc scan trở nên khá đơn giản. Không có bí kíp gì về việc quét bài đọc; cứ lướt từ trái qua phải. Dần dần tốc đọ quét của bạn sẽ cải thiện. Nên đừng lo quá nếu bạn quét chậm lúc đầu.
Thế làm thế nào để chúng ta biết đã khoanh vùng đúng đoạn cần đọc? Bí quyết của là: Khi 2+ từ (đặc biệt là keywords gạch chân), trong câu hỏi khớp với đoạn đọc. Mình tìm được đoạn này:
– Text: “Because identical twins come from a single fertilized egg that splits into two, they share virtually the same genetic code. Any differences between them – one twin having younger-looking skin, for example – must be due to environmental factors such as less time in the sun.” (thay bằng ảnh)
Đã có keywords, đã có đoạn đọc. Bây giờ chúng ta đến bước 3 – bước tạo ra điểm số.
Bước 3: So sánh
Khi so sánh câu hỏi (question) với bài đọc (text), đầu tiên bạn cần phải biết trọng tâm câu T/F/NG ở đâu. Một câu có thể dài, nhưng trọng tâm chỉ ở 1-2 từ. Ví dụ câu hỏi trên:
Question: There may be genetic causes for the differences in how young the skin of identical twins looks.
Câu này chỉ muốn xác nhận xem cái differences in how young the skin … looks (sự khác nhau về độ trẻ của da) LÀ DO genetic causes (gien). Nếu bài đọc nói:
– Do gene: T
– Do nguyên nhân khác: F
– Có nói là khác, nhưng không nói nguyên nhân: NG
Trong đoạn đọc scan được, ở câu 2, có nói “differences … must be due to environmental factors…“. Rõ ràng bài đọc có nói vè sự khác nhau, nhưng nguyên nhân là khác hẳn so với câu hỏi: genetic >< environmental => Đáp án là F.
3. Một số tips khi làm bài True, False, Not Given
- Dùng phương pháp loại trừ
Càng nhiều càng khó chọn, nên khi làm T/F/NG, bạn đừng chọn luôn, mà hãy LOẠI BỚT đi một đáp án. Thường thì một trong những đáp án loại đi là True hoặc False. Như vậy, bài toán cần giải sẽ trở nên đơn giản hơn: T hay NG HOẶC F hay NG?
Hướng dẫn chi tiết sẽ được cập nhật tại bài viết sắp tới.
- Định vị câu trả lời theo thứ tự
Thông thường, các đáp án sẽ xuất hiện theo trình tự bạn đọc đoạn văn. Nếu bạn không tìm thấy thông tin cho câu 8, bạn có thể ước lượng khoảng thông tin giữa câu 7 và 9.
- Dịch “sương sương” nội dung
Mục đích của việc này đó là tìm ra được core meaning (nội dung chính) của statement và ưu tiên hàng đầu đó là hiểu được câu đó nói gì. Để dịch được “sương sương” :
- Phải có đủ vốn từ vựng để hiểu được keyword nói gì (với IELTS thì yêu cầu từ vựng để hiểu được tối thiểu 1 bài đọc sẽ là từ B2-C1)
- Dịch sang Tiếng Việt, bằng từ ngữ của mình, thậm chí dùng tiếng lóng cho quen thuộc cũng được
- Ngắn gọn, súc tích, có thể bỏ qua 1 số từ có chức năng ngữ pháp không quan trọng
- Khi dịch, tuyệt đối phải bao gồm các LƯỢNG TỪ
- Chú ý một số từ & cụm từ xác định hàm ý câu văn
Các cụm từ này có thể là trạng từ chỉ tần suất (often, barely, always, etc.), trạng từ chỉ khả năng xảy ra của hành động (likely, probably etc.), các lượng từ (many, most of, some, etc.) và động từ khuyết thiếu (can, must, have to, etc.).
Đây là những từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ngữ nghĩa của câu.
Hướng dẫn chi tiết sẽ được cập nhật tại bài viết sắp tới.
4. Tài liệu luyện tập True, False, Not given trong IELTS Reading
Sau khi nắm được những lý thuyết căn bản trên đây, các bạn cần phải thực hành để có thể nhuần nhuyễn dạng bài này. Một số đầu sách có đề luyện tập cho dạng này là:
- IELTS Cambridge Practice Test 7 – 15 (ai cũng nên luyện tập)
- Barron’s IELTS Practice Test
- IELTS Actual Test (bộ đề thi thật này của Trung Quốc, nhược điểm là đáp án còn chưa hoàn thiện)
- IELTS Practice Test Plus (khá khó, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ Reading trở lên)
Trên đây là những gì bạn cần biết để hoàn thiện kỹ năng làm bài True False Not Given trong IELTS Reading. Bạn hãy áp dụng và xem mình có tiến bộ không nhé. Lưu lại và tiếp tục đón chờ các bài học IELTS Reading nói riêng và IELTS nói chung từ thầy cô của The IELTS Workshop nếu bạn mong muốn nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa.
Tham khảo ngay lớp Master IELTS để được củng cố vững chắc kiến thức cũng như luyện thi với bộ đề thi thật nhé.