Quy tắc thêm đuôi ING là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được bắt gặp trong tiếng Anh. Liệu bạn đã nắm được các quy tắc V-ing? Đừng lo bởi ngay bây giờ The IELTS Workshops sẽ giúp bạn nắm vững 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ nhé.
Keynote
- Quy tắc 1: Chỉ cần thêm đuôi “ing” sau động từ thường.
- Quy tắc 2: Khi động từ kết thúc bằng 1 chữ “e”: bỏ “e” và sau đó thêm ing.
- Quy tắc 3: Khi động từ kết thúc bằng 2 chữ “e” – “ee”: chỉ cần thêm ing.
- Quy tắc 4: Khi động từ kết thúc bằng đuôi “c”: thêm k sau đó thêm ing.
- Quy tắc 5: Khi động từ kết thúc bằng đuôi “ie”: đổi “ie” thành “y” sau đó thêm ing.
- Quy tắc 6: Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước đó là một nguyên âm duy nhất (ngoại trừ một số trường hợp phụ âm cuối là: h, w, x, y;): gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing.
- Quy tắc 7: Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước nó là 2 nguyên âm hoặc phụ âm: chỉ cần thêm ing như thông thường.
- Quy tắc 8: Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và tận cùng là một phụ âm, trước nó là một nguyên âm: gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing.
- Quy tắc 9: Khi động từ tận cùng là “l”: Người Anh thường gấp đôi “l” trước khi thêm “ing” trong khi người Mỹ thường không.
1. Trường hợp cần thêm ING vào động từ
Trường hợp 1: Sử dụng trong các thì tiếp diễn
Trong các thì Tiếp diễn như: Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn đều có công thức V-ing (động từ thêm ing).
Cụ thể:
Các thì tiếp diễn | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + is/am/are + V-ing | They are watching a movie. (Họ đang xem phim.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were +V-ing | They were playing football when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.) |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S +will + be + V-ing | I will be working at the office this time tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc ở văn phòng vào thời điểm này ngày mai.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + have + been +V-ing | They have been working on this project for weeks. (Họ đã đang làm việc trên dự án này từ vài tuần nay.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V-ing | They had been practicing for the concert for weeks before they felt confident. (Họ đã đang luyện tập cho buổi hòa nhạc từ vài tuần trước khi họ cảm thấy tự tin.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will + have + been + Ving | I will have been working here for ten years by the time I retire. (Tôi sẽ đã đang làm việc ở đây trong mười năm cho đến khi tôi nghỉ hưu.) |
Trường hợp 2: Thành lập danh động từ
Danh động từ được hiểu là các động từ thêm đuôi “-ing” và được sử dụng vai trò là danh từ trong câu.
Ví dụ:
- Read (đọc) → Reading (Việc đọc)
- Study (Hoc) → Studying (Việc học)
Trường hợp 3: V + Ving
Thêm đuôi “ing” cho động từ khi nó đứng sau một số động từ “đặc biệt”. Những động từ “đặc biệt” này có thể kể đến như:
Like/ Fancy/ Enjoy: thích Hate/ Dislike: không thích Love: yêu Admit: thừa nhận Deny: phủ nhận Permit: cho phép Avoid: tránh Prevent: phòng tránh Recall: nhớ lại | Practice: thực hành Postpone: trì hoãn Imagine: tưởng tượng Risk: mạo hiểm Consider: cân nhắc Recommend: giới thiệu Mind: phiền Suggest: gợi ý Keep: cứ, tiếp tục |
Trường hợp 4: Sau giới từ, động từ thường thêm “ing”
Khi động từ được sử dụng sau một giới từ, ta thêm “ing” vào động từ. Điều này thường xảy ra để thể hiện hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái tồn tại.
Ví dụ:
- Sally is interested in learning new languages. (Sally quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
- They are responsible for managing the project. (Họ chịu trách nhiệm quản lý dự án.)
2. 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh
Quy tắc 1: Quy tắc thêm đuôi ING thông thường
Đối với hầu hết các động từ trong Tiếng Anh, ta thêm đuôi -ing vào sau động từ đó khi cần chuyển qua dạng V-ing.
Ví dụ:
- walk → walking (đi)
- swim → swimming (bơi)
- talk → talking (nói chuyện)
Quy tắc 2: Khi chữ cái cuối cùng là 1 chữ “e”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ là 1 chữ e, người học chỉ cần bỏ chữ e và thêm vào đuôi “ing”.
Ví dụ:
- Bake -> Baking (nướng)
- Write -> Writing (viết)
- Explore -> Exploring (khám phá)
Quy tắc 3: Khi chữ cái cuối cùng là 2 chữ “e” (“ee”)
Khi chữ cái cuối cùng của động từ 2 chữ e, người học áp dụng việc thêm đuôi ing vào như quy tắc thông thường. Nghĩa là động từ + ing
Ví dụ:
- Agree -> Agreeing (đồng ý)
- See -> Seeing (nhìn)
- Guarantee -> Guaranteeing (bảo đảm)
Quy tắc 4: Khi chữ cái cuối cùng là “c”
Đây là một quy tắc đặc biệt và xuất hiện không phổ biến. Khi chữ cái cuối cùng của động từ là chữ “c”, người học cần thêm chữ “k” rồi mới thêm “ing” phía sau.
Ví dụ:
- Panic -> Panicking (hoảng loạn)
- Picnic -> Picnicking (dã ngoại)
- Frolic -> Frolicking (vui chơi)
Quy tắc 5: Khi chữ cái cuối cùng là “ie”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ là “ie”, người học cần chuyển đổi “ie” thành “y” sau đó thêm “ing” phía sau.
Ví dụ:
- Lie -> lying (nói dối)
- Tie -> tying (buộc)
- Vie -> Vying (tranh đua)
Quy tắc 6: Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước đó là một nguyên âm duy nhất
Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước đó là một nguyên âm duy nhất (ngoại trừ một số trường hợp phụ âm cuối là: h, w, x, y;) ta cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing” phía sau.
Ví dụ:
- Run-> Running (chạy)
- Sit -> Sitting (ngồi)
- Hop -> Hopping (nhảy)
Trong trường hợp phụ âm cuối là “h”, “w”, “x”, hoặc “y”, quy tắc này không được áp dụng. Ta chỉ cần thêm “ing”.
Ví dụ:
- Play -> Playing (chơi)
- Snow -> Snowing (tuyết)
- Stay -> Staying (ở lại)
Quy tắc 7: Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước nó là hai nguyên âm hoặc phụ âm
Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước nó là hai nguyên âm hoặc phụ âm ta thêm “ing” như thông thường.
Ví dụ:
- Paint -> Painting (sơn)
- Sleep -> Sleeping (ngủ)
- Jump -> Jumping (nhảy)
Quy tắc 8: Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và tận cùng là một phụ âm, trước nó là một nguyên âm
Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và tận cùng là một phụ âm, trước nó là một nguyên âm, ta chỉ cần gấp đôi phụ âm và thêm “ing”.
Ví dụ:
- Refer /rɪˈfɜːr/ → referring (đề cập)
- Commit /kəˈmɪt/ → committing (cam kết)
- Admit /ədˈmɪt/ -> Admitting (thừa nhận)
Quy tắc 9: Động từ tận cùng là “l”
Có một sự khác biệt giữa cách sử dụng tiếng Anh của người Mỹ và người Anh khi thêm “ing” vào động từ kết thúc bằng chữ “l”. Người Anh thường gấp đôi “l” trước khi thêm “ing” trong khi người Mỹ thường không.
Tiếng Anh Mỹ (American English):
- cancel /ˈkæn.səl/ → canceling (hủy)
- travel /ˈtræv.əl/ → traveling (du lịch)
Tiếng Anh Anh (British English):
- cancel /ˈkæn.səl/ → cancelling (hủy)
- travel /ˈtræv.əl/ → travelling (du lịch)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chuyển những động từ sau đây sang dạng V-ing:
1. Apply 2. Sing 3. Dance 4. Drive 5. Cry | 6.Dry 7. Type 8. Vie 9. Smile 10. Jog |
Bài 2: Chia các động từ trong ngoặc sang dạng V-ing:
- They enjoy (play) tennis on weekends.
- We are looking forward to (see) you again.
- He is capable of (handle) difficult situations.
- She denied (know) anything about the missing keys.
- Do you mind (turn) down the volume a bit?
- Sally postponed (study) for the exam until the last minute.
- He is (write) an email to his friend.
- They avoid (eat) fast food for health reasons.
- He is (lie) on the beach to explore the beauty of the nature.
- He dislikes (wait) for long periods of time.
Đáp án
Bài 1:
- Apply => Applying
- Sing => Singing
- Dance => Dancing
- Drive => Driving
- Cry => Crying
- Dry => Drying
- Type => Typing
- Vie => Vying
- Smile => Smiling
- Jog => Jogging
Bài 2:
- They enjoy playing tennis on weekends.
- We are looking forward to seeing you again.
- He is capable of handling difficult situations.
- She denied knowing anything about the missing keys.
- Do you mind turning down the volume a bit?
- Sally postponed studying for the exam until the last minute.
- He is writing an email to his friend.
- They avoid eating fast food for health reasons.
- He is lying on the beach to explore the beauty of the nature.
- He dislikes waiting for long periods of time.
Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.