fbpx

Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, Cách dùng, Bài tập

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản mà người học tiếng Anh nào cũng cần nắm được. Đây là 1 trong số 12 thì tiếng Anh mà hầu hết mọi người đều đã học từ cấp 2 và cấp 3. Tuy nhiên, việc sử dụng thành thạo và chính xác loại thì này lại không hề dễ dàng. Trong bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp các kiến thức cần thiết để bạn có thể nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn nhé.

1. Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn (hay còn gọi là Past Simple hoặc Simple Past Tense) được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He completed his assignment last night. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập vào tối hôm qua.)
  • They went to the concert two days ago. (Họ đã đi xem buổi hòa nhạc hai ngày trước.)

2. Công thức thì quá khứ đơn

Công thức thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Công thức thì quá khứ đơn

Câu khẳng định

Động từ to beĐộng từ thường
Công thứcS + was/ were + OS + V2/V-ed + O
Ví dụWe were happy to see him. (Chúng tôi đã rất vui khi gặp anh ấy.)

His speech was inspiring and motivated many to take action. (Bài phát biểu của anh ấy thật truyền cảm hứng và đã động viên nhiều người hành động.)
They explored the ancient ruins during their vacation. (Họ đã khám phá những di tích cổ xưa trong kỳ nghỉ của mình.)

They visited the museum yesterday. (Họ đã thăm bảo tàng hôm qua.)
Lưu ýHe/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được đi với “was” 

I/We/You/They/Danh từ số nhiều đi với “were”
V2/V-ed là dạng quá khứ của các động từ trong tiếng Anh (bất quy tắc hoặc có quy tắc).

Câu phủ định 

Động từ to beĐộng từ thường
Công thứcS + was/were + not + OS + did not + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụShe was not at the party last night. (Cô ấy đã không có mặt tại bữa tiệc tối qua.)

He was not interested in the movie. (Anh ấy đã không quan tâm đến bộ phim.)
They did not finish their homework on time. (Họ đã không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.)

She did not go to the gym yesterday. (Cô ấy đã không đi tập gym hôm qua.)
Lưu ýwas not = wasn’t

were not = weren’t
did not = didn’t

Câu nghi vấn

Dạng câu hỏi Yes/No của thì quá khứ đơn: 

Động từ tobeĐộng từ thường
Công thứcWas/Were + S + N/Adj? 

→ Yes, S + was/were 
→ No, S + wasn’t/weren’t.
Did + S + V (nguyên mẫu) + O? 

→ Yes, S + did 
→ No, S + didn’t.
Ví dụWas it sunny yesterday?(Hôm qua có nắng không?)

→ Yes, it was. (Vâng, có.)  
→ No, it wasn’t. (Không, không có.)
Did you play football yesterday? (Bạn có chơi bóng đá hôm qua không?

→ Yes, I did. (Vâng, tôi đã chơi.)
→ No, I didn’t. (Không, tôi không chơi.)

Dạng câu hỏi Wh-question của thì quá khứ đơn:

Động từ tobeĐộng từ thường
Công thứcWh-word + was/were + S (+ not) + N/Adj?

→ S + was/were + …
Wh-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu) + O?

→ S + V2/V-ed + …
Ví dụWhere was she last night? (Cô ấy đã ở đâu tối qua?)

→ She was at the library. (Cô ấy đã ở thư viện.)
Why didn’t you go to the party yesterday? (Tại sao bạn không đi đến bữa tiệc hôm qua?)

→ I was busy doing homework. (Tôi bận làm bài tập.)

Xem thêm:

3. Cách dùng thì quá khứ đơn

1. Diễn tả các hành động, sự kiện đã diễn ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • He graduated from university two years ago. (Anh ấy tốt nghiệp đại học hai năm trước.)
  • They celebrated their wedding anniversary last weekend with a special dinner. (Họ đã kỷ niệm ngày kỷ niệm đám cưới vào cuối tuần trước với một bữa tối đặc biệt.)

2. Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She woke up early, had breakfast and left for work. (Cô ấy dậy sớm, ăn sáng và đi làm.) 
  • They arrived at the airport, checked in their bags and boarded the plane. (Họ đến sân bay, làm thủ tục gửi hành lý và lên máy bay.)

3. Diễn tả một hành động hay thói quen đã lặp đi lặp lại thường xuyên trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When I was a child, I played soccer every weekend. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.
  • She visited her grandparents every summer. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào mỗi mùa hè.)

4. Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. (Lưu ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.)

Ví dụ:

  • While I was reading a book, the phone rang. (Khi tôi đang đọc sách, điện thoại đã reo.
  • She was cooking dinner when her friends arrived. (Cô ấy đang nấu ăn thì bạn bè của cô ấy đến.)

5. Được sử dụng trong câu điều kiện loại II (vế câu điều kiện diễn tả điều không có thực ở hiện tại).

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) 
  • If we lived closer to the beach, we would go swimming every day. (Nếu chúng tôi sống gần bãi biển hơn, chúng tôi sẽ đi bơi mỗi ngày.)

6. Sử dụng trong những câu ước (wish) không có thật.

Ví dụ:

  • I wish I had more time to spend with my family. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để ở bên gia đình.
  • They wish they could go on a vacation to Hawaii. (Họ ước mình có thể đi nghỉ ở Hawaii.)
Cách dùng thì quá khứ đơn
Cách dùng thì quá khứ đơn

Xem thêm:

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Để nhận biết được câu cần chia thì quá khứ đơn, bạn có thể dựa vào một vài dấu hiệu như:

1. Các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last, ago, in the past, the day before…

Ví dụ:

  • I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.) 
  • They traveled to Europe two years ago. (Họ đã đi du lịch châu Âu hai năm trước.)

2. Những khoảng thời gian đã trôi qua trong ngày như this morning, this afternoon, today…

Ví dụ:

  • I had breakfast this morning. (Tôi đã ăn sáng sáng nay.
  • He called me this afternoon. (Anh ấy đã gọi cho tôi chiều nay.)

3. Những câu diễn tả thói quen trong quá khứ mà không còn tồn tại ở hiện tại với cấu trúc “used to”.

Ví dụ:

  • I used to play soccer every weekend. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.) 
  • She used to live in that neighborhood. (Cô ấy đã từng sống ở khu phố đó.)

4. Câu điều kiện (If) loại II.

Ví dụ:

  • If he were a doctor, he would help many people. (Nếu anh ấy là bác sĩ, anh ấy sẽ giúp đỡ nhiều người.) 
  • If they offered me the job, I would accept it immediately. (Nếu họ mời tôi công việc, tôi sẽ chấp nhận ngay lập tức.)

5. Câu có sử dụng cụm “for + khoảng thời gian đã qua trong quá khứ”.

Ví dụ:

  • She studied for three hours yesterday. (Cô ấy đã học trong ba giờ hôm qua.) 
  • They waited for an hour before the show started. (Họ đã chờ trong một giờ trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.)

6. Câu có các cụm từ như it’s time, as if, as though, if only, wish, would sooner/rather.

Ví dụ:

  • He acted as if he knew everything. (Anh ấy đã hành xử như thể anh ấy biết mọi thứ.)
  • I wish I had a better job. (Tôi ước mình có một công việc tốt hơn.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

5. Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn nhìn chung sẽ có những cách chia động từ như sau:

Đối với động từ to be

Với động từ to be, chia “was” với ngôi thứ nhất số ít hoặc ngôi thứ ba số ít (I/he/she/it). Ngược lại, chia “were” với ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba số nhiều (We/you/they).

Đối với động từ thường

Với động từ thường trong thì quá khứ đơn, thông thường ta sẽ thêm đuôi _ed vào sau:

Ví dụ: play → played, walk → walked, visit → visited, clean → cleaned…

  • Đối với các động từ có tận cùng là chữ “e” thì chỉ cần thêm “d” vào sau.

Ví dụ: love → loved, like → liked, dance → danced, close → closed…

  • Đối với động từ một âm tiết có phụ âm ở cuối và trước phụ âm đó là nguyên âm, ta cần gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.

Ví dụ: stop → stopped, plan → planned, hop → hopped, grab → grabbed…

  • Đối với động từ hai âm tiết với trọng âm được đặt ở âm tiết cuối, nếu từ đó kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ‘-ed’.

Ví dụ: prefer → preferred, admit → admitted, control → controlled, occur → occurred… 

  • Ngoài các động từ thêm đuôi “-ed”, còn có những động từ khác mà bạn phải ghi nhớ cách chia mà không theo quy tắc cụ thể nào.

Dưới đây là một vài động từ bất quy tắc cần nhớ thường gặp:

Động từ bất quy tắcThể quá khứ đơnNghĩa
gowentđi
havehad
dodidlàm
seesawthấy
taketooklấy
comecameđến
getgotnhận, lấy
makemadelàm, chế tạo
saysaidnói
findfoundtìm thấy

Xem thêm:

6. Câu bị động thì quá khứ đơn

Câu bị động thì quá khứ đơn (Simple Past Passive) được dùng để diễn tả tác động hoặc ảnh hưởng từ một chủ thể khác lên chủ ngữ trong quá khứ. Hành động này đã kết thúc và không còn xảy ra hay tồn tại ở hiện tại. 

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn:

Câu khẳng định: S + V2/ed + O => O + was/were + V3/ed + (by S)

Ví dụ:

  • The teacher praised the students => The students were praised by the teacher. (Các học sinh đã được giáo viên khen ngợi.)
  • They built the bridge in 1990 => The bridge was built in 1990. (Cây cầu được xây vào năm 1990.)

Câu phủ định: S + didn’t + V1 + O => O + was/were + not + V3/ed + (by S)

Ví dụ:

  • The manager didn’t approve the proposal => The proposal was not approved by the manager. (Đề xuất đã không được quản lý phê duyệt.
  • They didn’t complete the project on time => The project was not completed on time. (Dự án đã không được hoàn thành đúng hạn.)

Câu hỏi Yes/No: Did + S + V (nguyên mẫu) + O? => Was/Were + S + V3/ed + O + (by S)?

Ví dụ:

  • Did they organize the event? => Was the event organized by them? (Sự kiện đã được tổ chức bởi họ?
  • Did the chef prepare the meal? => Was the meal prepared by the chef? (Bữa ăn đã được chuẩn bị bởi đầu bếp chưa?)

Câu hỏi Wh-question: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu) + O? => WH-word + was/were + (S) + V3/ed + O + (by S)?

Ví dụ:

  • When did he deliver the package? => When was the package delivered by him? (Bưu kiện đã được giao bởi anh ấy vào lúc nào vậy?
  • Who wrote this novel? => By whom was this novel written? (Cuốn tiểu thuyết này đã được viết bởi ai?)

Xem thêm: Passive Voice (Câu bị động): Những kiến thức cần nắm vững

Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án

Bài 1: Chia dạng phù hợp cho động từ trong ngoặc và điền vào chỗ trống:

  1. Last weekend, they (visit) _______ their grandparents in the countryside.
  2. She (take) _______ a lot of pictures during her vacation.
  3. When we (get) _______ to the concert, it (start) _______ already.
  4. The teacher (explain) _______ the rules before the test began.
  5. I (see) _______ him at the supermarket last night.
  6. My friend (give) _______ me a book for my birthday.
  7. They (decide) _______ to eat out because they (not have) _______ any food at home.
  8. After dinner, we (walk) _______ by the river and (enjoy) _______ the view.
  9. He (realize) _______ that he (leave) _______ his wallet at home.
  10. She (call) _______ her friend, but he (not answer) _______.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:

1.She ___________ a great performance at the festival last year.

  • A. gives
  • B. gave
  • C. was giving
  • D. give

2. They ___________ the movie because it was too long.

  • A. liked
  • B. didn’t like
  • C. were liking
  • D. was like

3. Did you ___________ your friends at the café yesterday?

  • A. see
  • B. saw
  • C. seen
  • D. sees

4. What ___________ you ___________ for your birthday last year?

  • A. did / want
  • B. were / wanted
  • C. did / wants
  • D. want / did

5. I ___________ to the museum last weekend.

  • A. go
  • B. gone
  • C. went
  • D. was going

6. The students ___________ their homework before the class started.

  • A. finished
  • B. were finished
  • C. didn’t finish
  • D. finish

7. Where ___________ you ___________ on your last vacation?

  • A. did / go
  • B. do / went
  • C. did / gone
  • D. going / did

8. He ___________ a nice gift for his friend.

  • A. buys
  • B. buyed
  • C. bought
  • D. was buy

9. The team ___________ the game because they played well.

  • A. won
  • B. was winning
  • C. didn’t win
  • D. winning

10. Why ___________ she ___________ to the party last night?

  • A. didn’t / come
  • B. doesn’t / came
  • C. didn’t / came
  • D. did / come

Bài 3: Dùng các từ gợi ý sau đây để viết thành câu hoàn chỉnh:

  1. They/ visit/ their grandparents/ last weekend.
    => ________________________________
  2. She/ not/ play/ the piano/ yesterday.
    => ________________________________
  3. What/ you/ do/ on your birthday/ last year?
    => ________________________________
  4. He/ read/ a book/ last night.
    => ________________________________
  5. We/ go/ to the beach/ last summer.
    => ________________________________
  6. I/ not/ see/ the new movie/ last month.
    => ________________________________
  7. Where/ they/ have/ dinner/ last Friday?
    => ________________________________
  8. My sister/ bake/ a cake/ for my birthday.
    => ________________________________
  9. Did/ you/ enjoy/ the concert/ last week?
    => ________________________________
  10. I/ not/ finish/ my homework/ yesterday.
    => ________________________________

Bài 4: Viết lại những câu sau thành dạng bị động quá khứ đơn:

  1. The chef prepared the meal with fresh ingredients.
    => _______________________________________________________ .
  2. They didn’t clean the park last weekend.
    => _______________________________________________________ .
  3. The teacher asked the students a difficult question.
    => _______________________________________________________ .
  4. The artist painted the mural on the wall.
    => _______________________________________________________ .
  5. The committee approved the new policy yesterday.
    => _______________________________________________________ .
  6. Did the workers complete the project on time?
    => _______________________________________________________ ?
  7. The children enjoyed the puppet show.
    => _______________________________________________________ .
  8. The company offered a discount to customers last month.
    => _______________________________________________________ .
  9. Someone stole my bicycle last week.
    => _______________________________________________________ .
  10. The team didn’t win the championship last year.
    => _______________________________________________________ .

Đáp án:

Bài 1:

  1. visited
  2. took
  3. got, started
  4. explained
  5. saw
  6. gave
  7. decided, didn’t have
  8. walked, enjoyed
  9. realized, had left
  10. called, didn’t answer

Bài 2:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. A
  5. C
  6. A
  7. A
  8. C
  9. A
  10. A

Bài 3:

  1. They visited their grandparents last weekend.
  2. She didn’t play the piano yesterday.
  3. What did you do on your birthday last year?
  4. He read a book last night.
  5. We went to the beach last summer.
  6. I didn’t see the new movie last month.
  7. Where did they have dinner last Friday?
  8. My sister baked a cake for my birthday.
  9. Did you enjoy the concert last week?
  10. I didn’t finish my homework yesterday.

Bài 4:

  1. The meal was prepared with fresh ingredients.
  2. The park wasn’t cleaned last weekend.
  3. A difficult question was asked by the teacher.
  4. The mural was painted on the wall by the artist.
  5. The new policy was approved by the committee yesterday.
  6. Was the project completed on time by the workers?
  7. The puppet show was enjoyed by the children.
  8. A discount was offered to customers by the company last month.
  9. My bicycle was stolen last week.
  10. The championship wasn’t won by the team last year.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nắm chắc thì quá khứ đơn chỉ trong 5 phút với bài giảng chi tiết sau:

Xem thêm:

Tạm kết

Tóm lại, thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì tiếng Anh căn bản nhất mà mọi người học đều phải nắm được. Hy vọng rằng qua những kiến thức đã được The IELTS Workshop tổng hợp, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ đơn sao cho chính xác nhất. 

Tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Nắm chắc ngay các kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh chỉ sau khóa học Freshman của The IELTS Workshop.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo