fbpx

Khi nào dùng Was Were? Hướng dẫn dùng Was và Were

Trong tiếng Anh, Was và Were là hai dạng quá khứ của động từ “to be”. Việc sử dụng đúng hai từ này là cực kỳ quan trọng để diễn đạt thời gian và ngữ cảnh một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá xem khi nào dùng Was Were, cùng với các ví dụ minh họa để bạn có thể nắm vững cách sử dụng chúng.

1. Định nghĩa và cách dùng Was và Were

Was, Were là động từ tobe được dùng ở dạng thì quá khứ được dịch với nghĩa “ thì, là, ở”.

Cách dùng Was: “Was” được sử dụng với các chủ ngữ số ít và chủ ngữ ngôi thứ nhất. Cụ thể:

  • Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: he, she, it
  • Chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít: I
  • Chủ ngữ là danh từ số ít (dog, cat,…) và tên riêng (Peter, John,…)

Thể khẳng định của was: I/He/She/It + was
Thể phủ định của was: I/He/She/It + was not (was not hay còn được viết tắt là wasn’t)
Thể nghi vấn của was: Was I/she/he/it…?
Câu trả lời: Yes, S + was/ No, S + wasn’t)

Ví dụ:

  • He was very tired after the trip. (Anh ấy đã rất mệt sau chuyến đi.)
  • John was not (wasn’t) happy with his results. (John đã không hài lòng với kết quả của mình.)
  • Was Mary surprised by the gift? (Mary có bất ngờ vì món quà không?)

Cách dùng Were: “Were” được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều và chủ ngữ ngôi thứ hai. Cụ thể:

  • Chủ ngữ thứ ba số nhiều: we,  they
  • Chủ ngữ ngôi thứ hai: you (dùng cho cả số ít và số nhiều)
  • Chủ ngữ là danh từ số nhiều như (cats, dogs,…)

Thể khẳng định của were: You/They/We + were
Thể phủ định của were: You/They/We + were not (was not hay còn được viết tắt là weren’t)
Thể nghi vấn của were: Were You/They/We…? 
Câu trả lời: Yes, S + were/ No, S + weren’t)

Ví dụ:

  • They were very excited about the trip. (Họ đã rất hào hứng về chuyến đi.)
  • They were not (weren’t) ready for the exam. (Họ đã không sẵn sàng cho kỳ thi.)
  • Were you at the meeting yesterday? (Bạn đã ở buổi họp hôm qua phải không?)

2. Cách dùng Was Were trong tiếng Anh

2.1 Was và Were dùng trong thì Quá khứ đơn

Khi sử dụng Was/ Were ta có cấu trúc: S + was/were + noun/adj

Đây là cấu trúc dùng để mô tả trạng thái, tình huống hoặc tính chất của chủ ngữ trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She was a doctor before retirement. (Cô ấy là bác sĩ trước khi nghỉ hưu.)
  • They were students at Harvard University. (Họ đã từng là sinh viên tại Đại học Harvard.)

2.2 Was và Were dùng trong thì Quá khứ tiếp diễn

Ta có cấu trúc: S + Was/were + V-ing

Trong trường hợp này, theo sau was/were là một động từ đuôi -ing, có thể nói sau was/were là danh động từ (gerund) để nói về sự việc đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was reading a book at 8 PM last night. (Tôi đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • We were having dinner when the phone rang last night. (Chúng tôi đang ăn tối khi điện thoại reo vào tối hôm qua)
Was và Were dùng trong thì Quá khứ tiếp diễn
Was và Were dùng trong thì Quá khứ tiếp diễn

2.3 Was và Were trong câu bị động

Was và were cũng được sử dụng trong câu bị động ở thì quá khứ đơn. Trong câu bị động, was và were được sử dụng để tạo thành dạng bị động của động từ chính.

Công thức câu bị động ở thì quá khứ đơn: S + was/were + V- ed/p3 … (by …)

Để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà chủ ngữ của câu là đối tượng chịu tác động của hành động đó.

Ví dụ: 

  • A new bridge was built by them last year. (Một cây cầu mới đã được xây bởi họ vào năm ngoái.)
  • The delicious cakes were made by her for the party. (Những chiếc bánh ngon đã được cô ấy làm cho bữa tiệc.)

Công thức câu bị động ở thì quá khứ tiếp diễn:

S + was/were + being + V-ed/p3 … (by …)

Trong trường hợp này, Was và were cũng được sử dụng như một trợ động từ. Was và were dùng để diễn tả một chủ thể đang bị tác động bởi cái gì hoặc ai đó vào một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc khi chủ thể đang bị tác động thì có một hành động khác xen vào.

Ví dụ: The road was being repaired by the workers at 5 PM yesterday.(Con đường đã được sửa chữa bởi các công nhân vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.)

3. I đi với was hay were?

“I” thường đi với was trong hầu hết các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, “I” sẽ đi với were. Các trường hợp này thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 2 và câu ước loại 2.

Câu điều kiện loại 2: If + S + Were/Ved/V2, S + Would/Could….

Ví dụ:

  • If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
  • If I were rich, I could travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Câu ước loại 2: S+ wish(es) + S + Were/Ved/V2…

Ví dụ:

  • I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)
  • Sally wishes she were a singer. (Sally ước cô ấy là một ca sĩ.)
khi nào dùng was were
I đi với was hay were?

4. Phân biệt Was và Were trong tiếng Anh

WasWere
Giống nhauLà động từ tobe được dùng ở dạng thì quá khứ cụ thể thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn cũng như được sử dụng trong câu bị động..
Khác nhauWas được sử dụng với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít, chủ ngữ là danh từ số ít) và tên riêng.

Ví dụ: Peter was the captain of the football team in high school. (Peter đã là đội trưởng đội bóng đá của trường trung học.)
Were được sử dụng với các chủ ngữ thứ ba số nhiều, chủ ngữ ngôi thứ hai và chủ ngữ là danh từ số nhiều.

Ví dụ: You were late for the meeting this morning. (Bạn đã đến trễ cuộc họp vào sáng nay.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền Was hoặc Were vào các câu sau sao cho phù hợp

  1. The cake ___ delicious. Everyone at the party ___ impressed by it.
  2. The kids ___ excited about the new playground. They ___ playing there all afternoon.
  3. The book ___ on the table. I ___ looking for it everywhere.
  4. The flowers in the garden ___ beautiful. They ___ blooming in different colors.
  5. The teacher ___ happy with our test results. We ___ all very proud.
  6. The sky ___ clear last night. The stars ___ shining brightly.
  7. The animals at the zoo ___ very active. The children ___ thrilled to see them.
  8. The hotel we stayed at ___ very comfortable. The rooms ___ clean and spacious.
  9. My friends ___ surprised to see me at the party. I ___ happy to join them.
  10. The weather yesterday ___ perfect for a picnic. We ___ enjoying every moment of it.

Đáp án:

  1. was- was
  2. were- were 
  3. was- was 
  4. were- were.
  5. was- were 
  6. was- were 
  7. were- were 
  8. was- were 
  9. were – was 
  10. was- were

Xem thêm: Turn out là gì? Cấu trúc Turn out chi tiết nhất

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất giải đáp cho câu hỏi khi nào dùng was were cùng cấu trúc và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo