Mệnh đề quan hệ – Relative Clause là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt quan trọng đối với các kỳ thi như IELTS. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp người học sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ hiệu quả trong kỹ năng Writing của bài thi. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết sau!
1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ dùng để liên kết với mệnh đề chính bằng cách sử dụng các đại từ và trạng từ quan hệ. Nhờ vào việc này, mệnh đề quan hệ sẽ bổ sung ý nghĩa, giải thích rõ hơn cho các danh từ hoặc đại từ mà nó đứng sau.
Thêm vào đó, trong một câu, các đại từ và danh từ đóng vai trò là chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O). Vì vậy mệnh đề quan hệ sẽ luôn đứng sau các thành phần này để hoàn thiện ý nghĩa cho câu.
Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ (S):
- S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
- S + (Đại từ/Tính từ quan hệ + V + O) + V + O
Ví dụ: The car which belongs to my neighbor is parked outside. (Chiếc xe thuộc về hàng xóm của tôi đang đậu bên ngoài.)
=> Mệnh đề “which belongs to my neighbor” bổ nghĩa cho chủ ngữ “The car” để người đọc xác định được là câu đang đề cập đến chiếc xe nào.
Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ (O):
- S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
- S + V + O + (Đại từ quan hệ + V + O)
Ví dụ: They bought the house that has a beautiful garden. (Họ đã mua ngôi nhà có một khu vườn đẹp.)
=> Mệnh đề “that has a beautiful garden” bổ nghĩa cho tân ngữ “the house” để người đọc xác định được là câu đang đề cập đến ngôi nhà nào.
Xem thêm:
- Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong kỳ thi THPT Quốc gia
- Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
2. Các loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh có hai loại đó là: Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đi trước nó, có chức năng định ngữ. Nó là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đầy đủ nghĩa.
Mệnh đề xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.
Tất cả các đại từ quan hệ đều dùng được trong loại mệnh đề này.
Ví dụ: That is the book that I like best (Kia là quyển sách mà tôi thích nhất. )
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non – Defining relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Mệnh đề này không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa.
Mệnh đề quan hệ không xác định được phân ranh giới với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.
Ví dụ: This is Ms Tram Anh, who’s joining the firm next week ( Đây là cô Trâm Anh, người sẽ vào công ty tuần tới )
Xem thêm: Cách phân biệt, sử dụng Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
3. Các đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ | Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
Who | …N (person) + who + V + O | – Thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc có thể thay thế cho các danh từ chỉ người | The woman who is wearing the T-shirt is my girlfriend(Người phụ nữ mặc áo phông là bạn gái của tôi) |
Which | …N (thing) + which + V + O Hoặc …N (thing) + which + S + V | – Thường được dùng để làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc có thể thay thế cho các danh từ chỉ vật. | The hat which is red is mine(Cái mũ có màu đỏ đó là của tôi) |
Whom | N (person) + whom + S + V | – Thường được dùng để làm tân ngữ hoặc thay thế cho các danh từ chỉ người | I was invited by the professor whom I met at the conference. (Tôi đã được mời bởi giáo sư mà tôi đã gặp tại hội nghị) |
Whose | …N (person, thing) + whose + N + V… | – Dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật , thường thay thế cho các tính từ sở hữu, luôn đi cùng với một danh từ | Do you know the boy whose mother is a nurse? (Bạn có biết cậu bé có mẹ là y tá không?) |
That | – Thường được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ để thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật (who, whom, which). – Với mệnh đề quan hệ không xác định hoặc các giới từ thì không được dùng THAT để thay thế cho WHO, WHOM, WHICH và cũng không được lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này. | My mother is the person that I admire most.(Mẹ tôi là người tôi ngưỡng mộ nhất) |
4. Các trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)
Trạng từ quan hệ | Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
Where | N (place) + where + S + V | – Được sử dụng để thay thế cho từ hoặc cụm từ chỉ địa điểm, nơi chốn trong câu, tương đương với ON / IN / AT + Which. | Germany is the country where I’ve lived for ten years. (Đức là đất nước mà tôi đã sống trong mười năm) |
When | N (time) + when + S + V | – Được sử dụng để thay thế các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong câu, tương đương với ON / IN / AT + Which. | Sunday is the only day of the week when I can relax.(Chủ nhật là ngày duy nhất trong tuần khi tôi có thể thư giãn) |
Why | N (reason) + Why + S + V | – Được sử dụng trong các mệnh đề diễn tả nguyên nhân, lý do thay thế cho for that reason hoặc for the reason. (Why = for which) | Tell me the reason why you cried. (Hãy cho biết lý do tại sao bạn khóc) |
Xem thêm:
- Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clause) là gì? Các loại mệnh đề trạng ngữ
- Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Chức năng, cách rút gọn và bài tập
5. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Trong câu mệnh đề quan hệ, dù văn nói hoặc văn viết thì bạn cũng có thể rút gọn câu. Dưới đây là một số cách rút gọn mệnh đề quan hệ đơn giản mà có thể bạn tham khảo như sau:
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ
Với các mệnh đề quan hệ mà đại từ giữ vai trò là tân ngữ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ đó để rút gọn câu. Trong trường hợp có giới từ trước đại từ, bạn sẽ cần di chuyển giới từ xuống cuối mệnh đề.
Ví dụ: The book about which you were talking is sold out. → The book you were talking about is sold out. (Cuốn sách mà bạn đang nói đến đã hết hàng.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ có ý nghĩa chủ động, bạn có thể rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và biến động từ thành V-ing. Nếu trong câu có động từ to-be, bạn có thể lược bỏ.
Ví dụ: The woman who is singing on the stage is a famous singer. → The woman singing on the stage is a famous singer. (Người phụ nữ đang hát trên sân khấu là một ca sĩ nổi tiếng.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to + V
Khi trước đại từ quan hệ có các cụm như: the first, the second, the last, the only hoặc các hình thức so sánh bậc nhất, bạn có thể rút gọn bằng cách biến động từ thành to + V.
Ví dụ: He is the first person who solved the puzzle. → He is the first person to solve the puzzle. (Anh ấy là người đầu tiên giải được câu đố.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed/V3
Với các mệnh đề mang nghĩa bị động, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và biến động từ thành V-ed/V3 để rút gọn câu.
Ví dụ: The documents that were signed by the manager are on the desk. → The documents signed by the manager are on the desk. (Các tài liệu được ký bởi quản lý đang nằm trên bàn.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ
Khi mệnh đề quan hệ có cấu trúc S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to-be”, giữ lại cụm danh từ. Ví dụ: They live in New York, which is the largest city in the USA. → They live in New York, the largest city in the USA. (Họ sống ở New York, thành phố lớn nhất ở Mỹ.)
Xem thêm:
- 6 loại mệnh đề quan hệ rút gọn chính xác nhất trong tiếng anh
- Mệnh đề độc lập (Independent Clause): Cách dùng và bài tập chi tiết
6. Một số lưu ý trong mệnh đề quan hệ
- Nếu trong mệnh đề quan hệ có giới từ thì giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Mr. Gusion, with whom we studied last year, is a nice teacher. = Mr. Gusion, whom we studied with last year, is a nice teacher. (Ông Gusion, người mà chúng tôi học cùng năm ngoái, là một giáo viên tốt).
- “Who” có thể được dùng thay thế cho “Whom” và có thể lược bỏ.
Ví dụ: The man we met yesterday is a famous author. (Cuộc gặp gỡ với người đàn ông mà chúng tôi đã gặp hôm qua là một tác giả nổi tiếng.) “Whom” ở đây có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa câu.
- Có thể lược bỏ “Which” khi nó là tân ngữ cho động từ theo sau.
Ví dụ: The car (which) she bought last week is very fast. (Cái xe mà cô ấy đã mua tuần trước rất nhanh.) Ở đây, “which” có thể được lược bỏ.
- Không được sử dụng “That” hoặc “Who” sau giới từ.
Ví dụ: The person with whom I spoke is my teacher. (Người mà tôi đã nói chuyện cùng là giáo viên của tôi.) “Who” không thể thay thế cho “whom” trong trường hợp này.
- “Which” có thể thay thế cho toàn bộ mệnh đề đứng trước.
Ví dụ: The movie was fascinating, which surprised everyone. (Bộ phim thật hấp dẫn, điều đó đã làm mọi người ngạc nhiên.) Ở đây, “which” thay thế cho mệnh đề “The movie was fascinating.”
- Các cụm từ chỉ số lượng như “some of,” “all of,” “none of,” “many of,” “neither of,” “both of,”… có thể được dùng trước “Whom,” “Which” và “Whose.”
Ví dụ: Many of the students whom I teach are very talented. (Nhiều sinh viên mà tôi dạy rất tài năng.) Ở đây, “whom” được dùng sau cụm từ chỉ số lượng “many of.”
Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào mỗi câu sau.
1.The artist ________ painted this mural is very talented.
- A. which
- B. who
- C. whose
- D. that
2. The students ________ are studying for their finals are very focused.
- A. which
- B. whom
- C. who
- D. what
3. The man ________ car was stolen reported it to the police.
- A. who
- B. whose
- C. that
- D. whom
4. Can you tell me the name of the restaurant ________ we had dinner last night?
- A. which
- B. whose
- C. where
- D. that
5. The report ________ she submitted was very detailed.
- A. that
- B. were
- C. was
- D. is
6. The dog ________ barked all night kept us awake.
- A. which
- B. whom
- C. whose
- D. who
7. He was the first student ________ finish the exam.
- A. who
- B. that
- C. to
- D. finishing
8. This is the park ________ we used to play as children.
- A. that
- B. which
- C. in which
- D. where
9. The teacher ________ you met yesterday is my aunt.
- A. who
- B. whose
- C. which
- D. where
10. The film ________ we watched last week was amazing.
- A. that
- B. which
- C. whose
- D. whom
Bài 2: Viết lại những câu sau có sử dụng mệnh đề quan hệ.
- The book was very interesting. I read it last week.
-> …. - The restaurant serves Italian food. It is famous for its pasta.
-> …. - She is the teacher. I told you about her.
-> …. - This is the park. We used to play there as kids.
-> …. - The car was parked outside. It belongs to my neighbor.
-> …. - He is the musician. His songs are very popular.
-> …. - The movie was thrilling. We watched it together last night.
-> …. - The student won the competition. He studied very hard.
-> …. - The city is known for its beautiful beaches. I visited it last summer.
-> …. - The phone is ringing. It belongs to my sister.
-> ….
Bài 3: Viết lại câu dưới dạng rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Do you know the woman who is sitting at the table?
- My sister works for a company that is based in London.
- The students who study hard usually get good grades.
- The book which was written by that famous author is on the shelf.
- Please read the guidelines that are provided in the document.
- They live in a house that was built last year.
- The cookies that are on the counter smell delicious.
- The artist who painted this picture is well-known.
- The team that has trained the hardest will win the match.
- John is the student who won the scholarship.
Đáp án:
Bài 1:
- B
- C
- B
- C
- A
- A
- C
- D
- A
- B
Bài 2:
- The book that/ which I read last week was very interesting.
- The restaurant which is famous for its pasta serves Italian food.
- She is the teacher whom I told you about.
- This is the park where we used to play as kids.
- The car that/ which is parked outside belongs to my neighbor.
- He is the musician whose songs are very popular.
- The movie that/ which we watched together last night was thrilling.
- The student who studied very hard won the competition.
- The city which I visited last summer is known for its beautiful beaches.
- The phone that/ which is ringing belongs to my sister.
Bài 3:
- Do you know the woman sitting at the table?
- My sister works for a company based in London.
- The students studying hard usually get good grades.
- The book written by that famous author is on the shelf.
- Please read the guidelines provided in the document.
- They live in a house built last year.
- The cookies on the counter smell delicious.
- The artist painting this picture is well-known.
- The team training the hardest will win the match.
- John is the student who won the scholarship.
Xem thêm: Tổng hợp 50+ bài tập mệnh đề quan hệ kèm đáp án chi tiết
Tạm kết
Nhìn chung, việc nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ (Relative Clause) không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao hiệu quả trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả nhất!
Tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.