Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc diễn tả cảm nhận hoặc đánh giá của người nói về sự việc, sự vật. Một trong những cấu trúc thường gặp và rất hữu ích trong giao tiếp cũng như viết luận là cấu trúc Find. Vậy cấu trúc Find sth adj là gì, cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay.
1. Find là gì?
Thông thường, find mang nghĩa là “tìm thấy“. Tuy nhiên, ngoài ý nghĩa cơ bản đó, “find” còn được dùng để thể hiện quan điểm hoặc cảm nhận của người nói về một người, sự việc hay hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- I find this movie quite boring. (Tôi thấy bộ phim này khá chán.)
→ Trong câu này, “find” được dùng để diễn đạt cảm nhận của người nói về bộ phim – cụ thể là cảm thấy nó nhàm chán.
- He finds his new job extremely rewarding. (Anh ấy cảm thấy công việc mới rất đáng giá.)
→ Ở ví dụ này, “find” thể hiện quan điểm của anh ấy về công việc mới là rất đáng để làm và mang lại giá trị.
2. Tổng hợp cấu trúc Find trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Find sth adj
Find + something + Adjective
Cấu trúc find sth adj thường được dùng trong tiếng Anh để diễn đạt cảm nhận hoặc đánh giá của người nói/người viết về một sự vật, hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I found the book fascinating. (Tôi thấy cuốn sách đó rất hấp dẫn)
- She finds the movie boring. (Cô ấy thấy bộ phim đó nhàm chán)

Lưu ý khi dùng cấu trúc Find sth adj:
Người học cần chú ý một số điểm sau khi dùng cấu trúc find sth adj:
- Động từ “find” mang nghĩa “cảm thấy, nhận thấy”: Khác với nghĩa “tìm thấy”, khi dùng với cấu trúc find + something + adjective, “find” được hiểu là nhận xét hoặc đánh giá cảm xúc của người nói về một sự vật, sự việc.
- “Something” có thể là danh từ, đại từ hoặc “it”.
- Tính từ đi sau thể hiện cảm xúc, đánh giá như easy, hard, interesting, boring, useful, fun, strange, amazing, etc.
- Để tăng mức độ, bạn có thể dùng các trạng từ như: really, quite, extremely, very, too, fairly… Ví dụ: He found the film quite boring. (Anh ấy thấy bộ phim khá chán.)
2.2. Find + danh từ
Find + Noun
Động từ “find” khi kết hợp với danh từ dùng để nói về việc phát hiện ra hoặc tìm thấy một người hoặc vật cụ thể.
Ví dụ:
- She found a note under the table. (Cô ấy tìm thấy một mảnh giấy dưới cái bàn.)
- They found a shortcut to the park. (Họ đã tìm ra một lối đi tắt đến công viên.)
2.3. Find + it + tính từ
Find + it + Adj + To-infinitive
Cấu trúc này thường dùng để bày tỏ cảm nghĩ hoặc đánh giá về một hành động, thường mang tính tổng quát hoặc chưa diễn ra.
Ví dụ:
- They found it easy to understand the instructions. (Họ thấy hướng dẫn dễ hiểu.)
- We found it challenging to solve the puzzle. (Chúng tôi thấy giải câu đố khá khó.)
2.4. Find + Ving
Find + V-Ing + Adj
Khi “find” đi kèm với động từ ở dạng V-ing, cấu trúc này được dùng để diễn tả cảm giác hoặc nhận định về một hành động đang diễn ra hoặc hành động nói chung.
Ví dụ:
- He finds painting relaxing. (Anh ấy thấy việc vẽ tranh rất thư giãn.)
- I find walking in the morning refreshing. (Tôi thấy đi bộ buổi sáng rất sảng khoái.)
2.5. Find + that + mệnh đề
Find + That + Clause
Khi theo sau “find” là mệnh đề có “that”, người nói thường muốn bày tỏ nhận định hoặc phát hiện mang tính suy nghĩ, ý kiến.
Ví dụ:
- I find that learning languages takes time. (Tôi nhận thấy việc học ngôn ngữ cần thời gian.)
- She found that he was telling the truth. (Cô ấy phát hiện ra rằng anh ta đang nói sự thật.)
Xem thêm:
- Cấu trúc Wonder: Cách sử dụng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc asked: Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
- Cấu trúc Spend: Cách dùng, công thức và bài tập chi tiết
3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Find
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) với “Find” trong những ngữ cảnh phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Discover | Khám phá, tìm ra một điều gì đó mới hoặc chưa ai biết đến. | Scientists have discovered a new planet in a distant galaxy. (Các nhà khoa học đã khám phá ra một hành tinh mới trong một thiên hà xa xôi.) |
| Locate | Định vị, xác định vị trí chính xác của ai đó hoặc cái gì đó. | The police are trying to locate the missing witness. (Cảnh sát đang cố gắng xác định vị trí của nhân chứng mất tích.) |
| Uncover | Vạch trần, phơi bày một bí mật hoặc sự thật bị che giấu. | The investigation uncovered a serious financial scandal. (Cuộc điều tra đã phanh phui một vụ bê bối tài chính nghiêm trọng.) |
| Spot | Phát hiện, nhận ra (thường bằng mắt) một cách nhanh chóng. | I spotted my friend in the crowd immediately. (Tôi đã nhận ra bạn mình trong đám đông ngay lập tức.) |
| Detect | Dò ra, phát hiện ra một thứ gì đó khó có thể nhận thấy. | The machine can detect even the smallest amount of radiation. (Cỗ máy có thể phát hiện ra ngay cả lượng phóng xạ nhỏ nhất.) |
Từ trái nghĩa (Antonyms)
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Lose | Làm mất, không còn sở hữu hoặc không biết cái gì đó ở đâu. | Be careful not to lose your keys again. (Hãy cẩn thận đừng làm mất chìa khóa của bạn nữa nhé.) |
| Misplace | Để thất lạc, để quên ở đâu đó (thường là tạm thời). | I think I’ve misplaced my glasses; I can’t find them anywhere. (Tôi nghĩ mình đã để quên kính ở đâu đó rồi; tôi không thể tìm thấy chúng.) |
| Overlook | Bỏ sót, không nhận ra hoặc không tìm thấy do không để ý. | In his haste, he overlooked a critical error in the report. (Trong lúc vội vã, anh ấy đã bỏ sót một lỗi nghiêm trọng trong bản báo cáo.) |
| Hide | Che giấu, cố tình làm cho ai đó không thể tìm thấy. | The children decided to hide the presents from their parents. (Bọn trẻ quyết định giấu những món quà khỏi bố mẹ chúng.) |
4. Các cụm từ và thành ngữ với Find
“Find” là một động từ rất linh hoạt và xuất hiện trong nhiều cụm động từ (phrasal verbs) cũng như thành ngữ (idioms) thông dụng.
| Cụm từ / Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Find out | Tìm ra một thông tin, khám phá ra một sự thật. | I need to find out what time the meeting starts tomorrow. (Tôi cần tìm hiểu xem cuộc họp ngày mai bắt đầu lúc mấy giờ.) |
| Find one’s feet | Dần quen và cảm thấy tự tin trong một môi trường mới. | It took her a few months to find her feet after moving to a new country. (Cô ấy đã mất vài tháng để dần quen với cuộc sống sau khi chuyển đến một đất nước mới.) |
| Find fault with | Phàn nàn, chỉ trích, tìm lỗi sai của ai đó hoặc cái gì đó. | My manager always seems to find fault with my work, no matter how hard I try. (Quản lý của tôi dường như luôn chỉ trích công việc của tôi, dù tôi đã cố gắng thế nào đi nữa.) |
| Find common ground | Tìm thấy điểm chung, sự đồng thuận giữa những người có ý kiến khác nhau. | Despite their disagreements, the two leaders managed to find common ground on several issues. (Bất chấp những bất đồng, hai nhà lãnh đạo đã tìm được tiếng nói chung trong một vài vấn đề.) |
| Find it in your heart to do sth | Cố gắng để có thể tha thứ hoặc làm điều gì đó tốt đẹp cho ai đó. | I hope you can find it in your heart to forgive him. (Tôi hy vọng bạn có thể mở lòng và tha thứ cho anh ấy.) |
| All findings | (Danh từ) Tất cả các kết quả, phát hiện sau một cuộc nghiên cứu. | All findings from the research will be published next month. (Tất cả các kết quả từ nghiên cứu sẽ được công bố vào tháng tới.) |
Xem thêm: Tổng hợp Phrasal verb với find thông dụng trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
- I find the new book __________ and easy to read.
a) interesting
b) interested
c) interest
d) interestingly - She finds the homework __________, especially with the tight deadline.
a) challenging
b) challenge
c) challenged
d) challengingly - They find the test results __________, after weeks of hard work.
a) satisfying
b) satisfied
c) satisfy
d) satisfyingly - He finds the idea of moving to a new city __________, as he’s never lived anywhere else.
a) exciting
b) excited
c) excite
d) excitingly - We find the new restaurant __________, with a cozy atmosphere and great food.
a) delightful
b) delighted
c) delight
d) delightfully - She finds working with children __________, but also very rewarding.
a) tiring
b) tired
c) tire
d) tiredly - I find the news about the promotion __________ and motivating.
a) encouraging
b) encourage
c) encouraged
d) encouragingly - After a long flight, I find the hotel room __________ and comfortable.
a) relaxing
b) relaxed
c) relax
d) relaxingly - They find the traffic during rush hour __________.
a) frustrating
b) frustrate
c) frustrated
d) frustratingly - She finds her new job __________, as it’s exactly what she was looking for.
a) fulfilling
b) fulfilled
c) fulfill
d) fulfilling
Đáp án:
- a) interesting
- a) challenging
- a) satisfying
- a) exciting
- a) delightful
- a) tiring
- a) encouraging
- a) relaxing
- a) frustrating
- a) fulfilling
Tạm kết
Cấu trúc Find không chỉ đơn giản mà còn cực kỳ hữu ích trong cách diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ của người nói. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các bài tập kèm đáp án để ghi nhớ lâu và sử dụng thuần thục trong mọi tình huống nhé.
Tham khảo khoá học Freshman để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, tạo tiền đề chinh phục band điểm IELTS mục tiêu.
