fbpx

Cấu trúc Not only but also: Cách dùng và các dạng đảo ngữ

Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể đã bắt gặp cấu trúc Not only but also. Thực tế, kiểu câu này được dùng rất nhiều trong đời sống hằng ngày với nhiều mục đích nhấn mạnh khác nhau. Sau đây, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này.

1. Not Only But Also là gì?

 Cấu trúc Not only but also là 1 dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được dùng khá phổ biến, có nghĩa là: “Không những …. mà còn ….”.

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh về đặc tính, hành động của 1 sự vật, sự việc nào đó. Not only… but also dùng để nối đồng thời nhấn mạnh 2 từ hay cụm từ có cùng vị trí, tính chất.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Liên từ trong Tiếng anh (Conjunctions)

2. Cách dùng cấu trúc Not Only but Also

Trong tiếng Anh, cấu trúc Not only but also có 4 cách dùng: 

Nhấn mạnh Danh từ

S + V + not only + Noun + but also + Noun 

Ví dụ: Not only my brother but also I do not like listening to music. (Không chỉ anh trai tôi mà cả tôi đều không thích nghe nhạc.)

Nhấn mạnh Động từ

S + not only + V + but also + V

Ví dụ: Jimmy not only sing well but also dance perfectly. (Jimmy không những hát hay mà còn đàn giỏi nữa.)

Nhấn mạnh vào Tính từ

S + be + not only + Adj + but also + Adj

Ví dụ: She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)

Nhấn mạnh trạng từ

S + V + not only + Adv + but also + Adv

Ví dụ: My father works not only quickly but also efficiently. (Bố tôi không chỉ làm việc nhanh mà còn hiệu quả nữa.)

3. Cấu trúc đảo ngữ với Not Only but Also

Không chỉ 4 dạng chính ở trên, cấu trúc not only but also sẽ được sử dụng trong câu đảo ngữ.

Đảo ngữ với động từ to be

Nếu câu cần đảo của bạn có chứa động từ “to be”, bạn chỉ cần đưa động từ “to be” lên phía trước danh từ và giữ nguyên vế thứ 2 (sau dấu phẩy). Vậy là bạn đã có ngay 1 câu đảo ngữ hoàn hảo rồi. Cấu trúc:

Not only + động từ tobe + S1 + V1, + but also + S2 + V2

Ví dụ: Smoking are not only harmful to your health, they are also costly (Hút thuốc không chỉ có hại cho sức khỏe của bạn mà còn tốn kém.)

→ Not only is smoking harmful to your health, they are also costly 

= Not only is smoking harmful to your health but also costly.

Đảo ngữ với động từ thường

Bạn chỉ cần đưa các trợ động từ thích hợp như does, do, did… lên trước chủ ngữ, rồi sau đó đảo chủ ngữ về sau và giữ nguyên vế còn lại. Cấu trúc:

Not only + trợ động từ + S1 + V1, + but + S2 + also + V2

Ví dụ:

He not only speaks English but also Spanish. (Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói tiếng Tây Ban Nha.)

→ Not only does he speak English but (he) also (speaks) Spanish.

Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu

Đối với câu có động từ khiếm khuyết (modal verb) như can, could, may, might… thì việc bạn cần làm là đảo modal verb lên phía trước chủ ngữ. Thêm vào đó, bạn cần giữ nguyên vế thứ hai đằng sau dấu phẩy (,) thì sẽ tạo thành một câu đảo ngữ hoàn chỉnh. Cấu trúc:

Not only + động từ khuyết thiếu + S1 + V1, + but also + S2 + V2

Ví dụ:

Increasing the cost of fuel can not only save fuel, but also protects environment. (Tăng chi phí nhiên liệu không chỉ có thể tiết kiệm nhiên liệu mà còn bảo vệ môi trường.)

→ Not only can increase the cost of fuel save fuel, it also protects the environment.

Lưu ý: Trong mẫu câu Not only…but also, ta có thể để nguyên “but also”, nhưng cũng có thể bỏ “also” hay tách “also” khỏi “but”

Ví dụ: I like dogs. My friend likes dogs

= Not only I but my friend also likes dogs.

= Not only I but my friend likes dogs.

4. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Not only but also

Hai từ hoặc cụm từ không có cùng vị trí, tính chất

Ex: He’s not only handsome but also a doctor. 

Trong trường hợp này “handsome” là tính từ trong khi đó “doctor” là danh từ nên chúng không tương đồng nhau. => Đây là 1 câu sử dụng sai.

Sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh.

Ex: I ate not only fried chicken but also cola last night.

Ý nghĩa của câu này thật vô lý phải không, bởi không ai ăn coca bao giờ cả, chỉ uống coca mà thôi.

→ She not only ate fried chicken but also drank cola.

5. Một số cấu trúc đồng nghĩa với Not Only but Also

Không hoàn toàn mang nghĩa không những…mà còn nhưng cần lưu ý một số cấu trúc đồng nghĩa với Not Only…. But Also dưới đây:

As well as (vừa … vừa …)

Tương tự với cấu trúc trên, những thành phần đằng trước đồng thời đằng sau cụm từ As well as phải tương đương với nhau.

S + V + N/adv + as well as + N/adv
S + V + as well as + V

S + tobe + adj + as well as + adj

Ví dụ:

  • His friend is talented as well as handsome.
  • He writes correctly as well as clearly.

Both … and … (vừa … vừa)

Công thức dùng giống hệt như “not only … but also”. “Both” chỉ được dùng với “and”, không được dùng với “as well as”

S + V + both + adv + and + adv
S + tobe + both + adj + and adj
Both S1 and S2 + V

Ví dụ: Tom is both talented and handsome.

Xem thêm: Cấu trúc Both and là gì? Cách sử dụng, phân biệt và bài tập

Bài tập vận dụng

Hoàn thành câu phức áp dụng công thức Not only – But also

  1. There are problems with the children. There are problems with their parents.
  2. He can make people laugh. He can make people cry.
  3. She writes plays for television. She acts in movies.
  4. I sent him many letters. I also tried to telephone him.
  5. We visit our grandfather’s house in the summer. We visit our grandfather’s house in winter.
  6. She can dance. She can sing.
  7. They need food. They need medicine.
  8. He has been late four times. He hasn’t done any work.
  9. She was upset. She was angry.
  10. In winter the days are short. They are also cold and dark.

Đáp án:

  1. There are problems not only with the children but also with their parents.
  2. He can not only make people laugh, but also make them cry. / Not only can he make people laugh; but he can also make them cry.
  3. She not only writes plays for television but also acts in movies.
  4. I not only sent him many letters but also tried to telephone him.
  5. We visit our grandfather’s house not only in summer but also in winter.
  6. She can not only dance but also sing.
  7. They need not only food but also medicine.
  8. Not only has she been late four times; but she has also not done any work.
  9. She was not only upset but also angry.
  10. In winter the days are not only short but also cold and dark.

Xem thêm: Cấu trúc Hardly: Định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là những kiến thức chi tiết nhất về Cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh. Hy vọng với những chia sẻ ở trên, bạn đã hiểu và có thể vận dụng trọng quá trình sử dụng tiếng Anh của mình.

Để nắm rõ hơn về các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo