IELTS (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng Anh ngữ phổ biến nhất hiện nay. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ phân tích cụ thể thang điểm IELTS cả 4 kỹ năng. Ngoài ra, TIW chia sẻ một công cụ giúp bạn tính điểm IELTS mục tiêu, từ đó lên được lộ trình đạt band IELTS mong muốn nhanh nhất.
1. Giới thiệu về thang điểm IELTS
Không có “đỗ” hay “trượt” với bài thi này. Thí sinh sẽ dự thi với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết và được đánh giá theo thang điểm từ 0 – 9 (tính lẻ đến 0.5) cho từng kỹ năng. Điểm này thường được gọi là “band”.
IELTS Overall Band, hay điểm IELTS cuối của thí sinh sẽ được tính bởi điểm trung bình của 4 kỹ năng.
1.1 Ý nghĩa thang điểm IELTS
Yêu cầu về band điểm IELTS rất đa dạng. Ví dụ ở Việt Nam:
- Thí sinh đạt 4.5 IELTS Overall trở lên được miễn thi bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh;
- Nhiều trường Đại học ưu tiên xét tuyển và tuyển thẳng với thí sinh có điểm 5.5 – 6.0 -6.5 IELTS Overall;
- Hồ sơ học bổng/du học các nước châu Âu, Singapore, Úc, Hàn,… thường yêu cầu chỉ IELTS 6.0 – 6.5 Overall trở lên;
- IELTS 6.5 là yêu cầu bắt buộc để sinh viên tốt nghiệp tại 1 số trường;
- 6.5 IELTS trở lên là một lợi thế với ứng viên khi ứng tuyển công việc liên quan đến tiếng Anh, tại công ty nước ngoài, đa quốc gia,…
Điểm IELTS trung bình tại Việt Nam đã tăng dần trong các năm qua, nhưng vẫn còn khá thấp so với mặt bằng các nước trong khu vực.
1.2 Quy ước về làm tròn điểm IELTS
Đôi khi, nửa band IELTS chỉ chênh nhau ở đúng 1 câu trả lời. Lí do nằm ở quy ước về làm tròn band điểm dưới đây.
Nếu coi phần lẻ của điểm trung bình này là i, ta có:
- 0.0 ≤ i < 0.25: điểm được làm tròn xuống số nguyên đằng trước
- 0.25 ≤ i < 0.5: điểm được làm tròn lên mức 0.5
- 0.5 ≤ i < 0.75: điểm được làm tròn xuống mức 0.5
- 0.75 ≤ i < 1.0: điểm được làm tròn lên số nguyên tiếp theo
Như vậy, xét về mặt điểm số, một thí sinh có kết quả trung bình là 6.75 cũng không khác một thí sinh ở mức 7.125. Điểm của 2 thí sinh đều được làm tròn thành 7.0
Xem thêm: Lịch thi và lệ phí thi IELTS mới nhất
2. Thang điểm IELTS Listening và Reading
Bài thi Listening và Reading bao gồm 40 câu hỏi. Số câu hỏi thí sinh trả lời đúng sẽ được quy đổi sang band điểm IELTS theo bảng dưới đây.
Tại sao có sự phân bố khung điểm?
Với cách tính như trên, nhiều người có thể thắc mắc rằng tại sao trả lời đúng nhiều hơn mà điểm không đổi? Ví dụ, thí sinh A trả lời đúng 29 câu, thí sinh B trả lời đúng 27 câu, nhưng cả 2 đều được 6.5.
Lý do là vì sự phân hóa câu hỏi dễ và khó không giống nhau ở các đề.
Có những đề thi thêm 1,2 câu khó; cũng có đề có vài câu hỏi dễ hơn một chút. Như vậy, thay vì quy đổi số điểm – số câu cố định, 2 bài thi này sẽ được chấm dựa theo khoảng câu trả lời đúng. Cách tính điểm này là phương pháp công bằng để xác định trình độ cho các thí sinh dự thi.
3. Thang điểm IELTS Writing và Speaking
Đối với 2 kỹ năng này, bài thi sẽ được chấm trực tiếp trên thang điểm IELTS từ 0.0 – 9.0 bởi giám khảo. Phần thi của thí sinh sẽ được đánh giá dựa vào những tiêu chí sau đây:
3.1 Thang điểm IELTS Writing
Bài thi IELTS Writing diễn ra trong vòng 60 phút, được đánh giá theo 4 tiêu chí sau:
- Task Achievement/Response: Khả năng trả lời, đáp ứng được yêu cầu của đề thi;
- Coherence and Cohesion: Độ mạch lạc và tính liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài viết;
- Lexical Resource: Sự đa dạng vốn từ cũng như độ chính xác trong cách dùng từ;
- Grammatical Range and Accuracy: Sự đa dạng và chính xác của các cấu trúc ngữ pháp.
Xem thêm: “Nâng cấp” bài viết IELTS Writing Task 2 band 5 lên band 6 – 6.5
3.2 Thang điểm IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking thường diễn ra trong 11 – 14 phút, được cho điểm theo 4 tiêu chí sau:
- Fluency and Coherence: Sự lưu loát và mạch lạc khi nói
- Lexical Resource: Sự đa dạng vốn từ cũng như độ chính xác trong cách dùng từ;
- Grammatical Range and Accuracy: Sự đa dạng và chính xác của các cấu trúc ngữ pháp.
- Pronunciation: Khả năng phát âm.
Xem thêm: Luyện thi IELTS Speaking: Hướng dẫn cách ôn luyện thi cho bạn từ A đến Z
4. Cách xác định điểm IELTS để rút ngắn thời gian ôn luyện
Một vấn đề thường gặp của nhiều người luyện thi IELTS là không đặt mục tiêu cụ thể.
Bước 1: Chọn được điểm mục tiêu hợp lý
Thí sinh A | Thí sinh B |
Listening: 7.5 Reading: 7.0 Writing: 7.0 Speaking: 7.0 | Listening: 7.5 Reading: 8.0 Writing: 6.0 Speaking: 6.0 |
Overall: 7.0 | Overall: 7.0 |
Như bạn thấy, 2 thí sinh trên đều đạt 7.0 Overall, nhưng điểm thành phần từng kỹ năng của họ khác nhau. Cụ thể, thí sinh A có band điểm khá đều cho cả 4 kỹ năng, còn thí sinh B nhờ điểm thành phần Nghe – Đọc cao mà đã nâng điểm trung bình lên 7.0 (Dù Viết – Nói ở mức 6.0)
Mặt khác, hãy lưu ý rằng việc đạt được 7.0 Writing & Speaking khó hơn nhiều so với việc đạt 7.0 – 8.0 Reading & Listening.
Do đó, nếu bạn không có nhiều thời gian trước kỳ thi, đầu tư vào kỹ năng Listening – Reading trước sẽ là chiến lược khôn ngoan. Bản thân trong quá trình ôn luyện, bạn cũng cần nắm được kỹ năng Nghe – Đọc (nhóm kỹ năng tiếp nhận) trước khi muốn phát triển kỹ năng Nói – Viết (nhóm kỹ năng sản xuất).
Bạn Mai Ly (Lớp Junior 94 của TIW tại Hà Nội) – 7.0 IELTS là một minh chứng điển hình cho việc đạt mục tiêu nhanh chóng nhờ chiến lược này. Nhờ tập trung luyện thật nhuần nhuyễn Reading – Listening tại lớp Junior nên cô bạn vẫn đạt 7.0 Overall, trong khi điểm kỹ năng Viết – Nói ở mức 6.0.
Hiện nay, có rất nhiều nguồn cung cấp công cụ giúp bạn tính điểm IELTS. Ngoài việc dùng bảng tra cứu, The IELTS Workshop mách bạn một công cụ rất đa năng tên là IELTS Calculator.
Làm sao để đạt X band IELTS Overall
Bước 1: Chọn Overall Band Score Calculator
Bước 2: Nhập số điểm và click ‘Calculate Overall Score’.
(Bạn có thể dùng công thức ở phần 1. Hoặc, nhập thử 1 loạt điểm khác nhau với từng kỹ năng, để xác định với mỗi kỹ năng mình cần bao nhiêu điểm, để đạt Overall như ý muốn nhé)
Bước 2: Xác định số câu đúng tối thiểu cho IELTS Listening & Reading
Xác định số câu đúng tối thiểu sẽ cho bạn mục tiêu, từ đó lên kế hoạch ôn luyện hợp lý.
Hướng dẫn tính số câu đúng tối thiểu cho Listening & Reading (số câu thí sinh cần trả lời đúng để đạt đến band nhất định)
Bước 1: Chọn Band Score Calculator
Bước 2: Nhập band điểm mục tiêu và click vào ‘Convert to minimum IELTS Raw Score’
Khi luyện tập, hãy luôn hướng tới số câu đúng cao hơn số câu bạn cần.
Ví dụ, để đạt 6.5 cho kỹ năng Listening, bạn cần tối thiểu 27 câu đúng. Hãy đặt mục tiêu ít nhất 30 câu đúng cho nhiều lần luyện đề.
Tạm kết
Hiểu rõ thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS mới nhất 2024 giúp bạn xác định được trình độ, từ đó xây dựng kế hoạch ôn tập hiệu quả. Để hiểu rõ hơn về cách xác định band điểm, lộ trình ôn luyện, hãy truy cập vào kho kiến thức IELTS miễn phí của The IELTS Workshop và đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí.
Ở The IELTS Workshop, các bạn sẽ được hỗ trợ trong việc định hướng, xác định mục tiêu của bản thân, từ đó xây dựng được lộ trình học phù hợp nhất. Chần chờ gì nữa mà hãy liên hệ ngay với TIW ngay nhé!