Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect and Past Perfect Continuous) là hai thì bạn có thể “chạm trán” trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Listening và Reading. Ngoài ra trong một số trường hợp, bạn cũng có thể sẽ cần đến thì này cho phần trả lời trong bài thi Speaking của mình. Cùng The IELTS Workshop học cách phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài viết này nhé.
1. Cấu trúc của Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để dễ dàng phân biệt, trước hết hãy cùng nhìn lại cấu trúc của hai thì này khi đặt cạnh nhau.
Loại câu | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) |
Khẳng định | S + had + V3/Ved | S + had + been + V-ing |
Phủ định | S + hadn’t + V3/Ved | S + hadn’t + been + V-ing |
Nghi vấn | Had + S + V3/Ved? | Had + S + been + V-ing? |
Sự khác biệt về cấu trúc nằm ở việc thêm “been + V-ing” trong thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và chính sự khác biệt này thể hiện ý nghĩa nhấn mạnh vào “quá trình” mà chúng ta sẽ phân tích ngay sau đây.
2. Chức năng của Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
2.1. Tính hoàn thành và tính liên tục
- Quá khứ hoàn thành (QKHT): Mô tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: I met them after they had divorced. (Tôi đã gặp họ sau khi họ đã ly hôn.)
→ Hành động “ly hôn” đã hoàn tất trước thời điểm “tôi gặp họ”.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QKHTTD): Đề cập đến một hành động đã bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc tại thời điểm đó.
Ví dụ: I had been working here for two weeks when he got promoted. (Tôi đã làm việc ở đây được hai tuần thì anh ấy được thăng chức.)
→ Hành động “làm việc” kéo dài liên tục và vẫn đang diễn ra tại thời điểm “anh ấy được thăng chức”.
2.2 Nhấn mạnh kết quả và quá trình
- Quá khứ hoàn thành (QKHT): Nhấn mạnh vào kết quả hoặc số lần của hành động đã được thực hiện.
Ví dụ: I had been to Danang twice by the time I reached 25. (Tôi đã đến Đà Nẵng 2 lần trước khi tôi 25 tuổi.)
→ Nhấn mạnh kết quả: “2 lần”.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QKHTTD): Nhấn mạnh vào tính liên tục và khoảng thời gian kéo dài của hành động.
Ví dụ: May really needed a holiday since she had been working hard for 6 months. (May thực sự cần một kỳ nghỉ vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ suốt 6 tháng.)
→ Nhấn mạnh quá trình: “làm việc chăm chỉ suốt 6 tháng”.
2.3. Mối liên kết giữa các hành động
- Quá khứ hoàn thành (QKHT): Thường cho thấy một hành động trong quá khứ là điều kiện tiên quyết hoặc có mối liên hệ trực tiếp với một hành động khác xảy ra sau đó.
Ví dụ: I couldn’t take the train because I had forgotten my boarding pass. (Tôi không thể lên tàu vì tôi đã quên vé của mình.)
→ Việc “quên vé” là nguyên nhân trực tiếp, một sự kiện đã xảy ra và dẫn đến việc “không thể lên tàu”
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QKHTTD): Thường cho thấy nguyên nhân (là một quá trình kéo dài) dẫn đến một kết quả/trạng thái ở một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: I had been travelling all night, so I was tired. (Tôi đã đi lại suốt cả đêm, vì vậy tôi rất mệt.)
→ Quá trình “đi lại suốt đêm” là nguyên nhân gây ra trạng thái “mệt mỏi”.

Xem thêm công thức và cách dùng của Past perfect và Past perfect continuous:
- Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous tense)
3. Dấu hiệu nhận biết của Past perfect và Past perfect continuous
Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết phổ biến giúp bạn phân biệt hai thì Past perfect và Past perfect continuous một cách hiệu quả.
Loại câu | Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) |
Dấu hiệu nhận biết | Trạng từ chỉ thời gian như Until then, prior to that time, as soon as, by, … Before, after, when By the time + S + V By the end of + time in the past | Trạng từ chỉ thời gian như since, for, how long Until then By the time Prior to that time Before, after. |
4. Bài tập vận dụng Past perfect và Past perfect continuous
Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- They (wait) ______ for more than an hour when the bus finally arrived.
- She (read) ______ the book three times before she understood it.
- His clothes were wet because he (walk) ______ in the rain.
- By the time he was 30, he (start) ______ his own company.
- I (know) ______ him for a long time before I realized he was a famous actor.
- He was tired. He (work) ______ on the project all night.
- How long (you/study) ______ English before you moved to London?
- We (not/eat) ______ all day, so we were very hungry.
Đáp án:
- had been waiting (nhấn mạnh khoảng thời gian “more than an hour”)
- had read (nhấn mạnh số lần “three times”)
- had been walking (nhấn mạnh quá trình “đi trong mưa” để lại kết quả “quần áo ướt”)
- had started (hành động đã hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ)
- had known (“know” là động từ chỉ trạng thái)
- had been working (nhấn mạnh quá trình “làm việc cả đêm” gây ra kết quả “mệt mỏi”)
- had you been studying (hỏi về khoảng thời gian “How long”)
- hadn’t eaten (nhấn mạnh kết quả là chưa ăn gì)
Xem thêm bài viết liên quan:
- Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành & Quá khứ hoàn thành
- Phân biệt thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn chi tiết
- Sự phối hợp thì trong tiếng anh (Sequence Of Tenses)
Tạm kết
Trên đây là một số điều người học tiếng Anh cần lưu ý để phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Đừng quên tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé!
Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.
