Nếu bạn còn băn khoăn reported speech là gì và cách dùng cấu trúc reported speech sao cho đúng, hãy đọc ngay bài viết này. Đây là cấu trúc nếu dùng thành thạo – có thể giúp bạn ăn điểm trong IELTS Speaking đấy.
1. Câu tường thuật (Reported speech) là gì? Phân biệt các khái niệm câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng Anh
Reported speech là gì? Câu tường thuật (reported speech) hay còn gọi là câu gián tiếp (indirect speech) là câu dùng để thuật lại lời nói trực tiếp của một ai đó.
Lời nói trực tiếp, hay câu trực tiếp (direct speech) là lời diễn đạt chính xác của người thứ nhất. Câu trực tiếp thường đặt trong dấu ngoặc kép. Trong câu trực tiếp, thông tin đi từ người thứ nhất đến thẳng người thứ hai (người thứ nhất nói trực tiếp với người thứ hai).
Ví dụ: Giang said, “I am hungry”.
→ “I am hungry” nằm trong dấu ngoặc kép, là câu trực tiếp.
Câu tường thuật là câu thuật lại lời nói của người thứ nhất mà không làm thay đổi ý nghĩa câu. Trong câu tường thuật, thông tin đi từ người thứ nhất qua người thứ hai đến với người thứ ba. Lúc này, ngữ pháp trong câu sẽ có sự biến đổi.
Ví dụ: He said he was hungry là câu thuật lại lời nói của Giang. Đây là câu tường thuật.
2. Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật
Để biến một câu trực tiếp thành câu tường thuật cần:
- Thay đổi chủ ngữ và đại từ nhân xưng cho phù hợp theo quy tắc dưới đây:
Câu trực tiếp (direct speech) | Câu tường thuật (reported speech) |
I / me | She, he / Her, him |
We / our | They / them |
You / you | I, we / me, us |
- Trong trường hợp động từ tường thuật (reporting verb) ở thì hiện tại, thì giữ nguyên thì của động từ chính.
Ví dụ: He says “I’ll see you on Tuesday.”
→ He says he will see me on Tuesday.
- Trong trường hợp động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì lùi thì của động từ chính xuống một cấp về quá khứ so với câu trực tiếp.
Nguyên tắc lùi thì động từ chính trong câu tường thuật
Câu trực tiếp (direct speech) | Câu tường thuật (reported speech) |
Simple present (hiện tại đơn) | Simple past (quá khứ đơn) |
Present progressive (hiện tại tiếp diễn) | Past progressive (quá khứ tiếp diễn) |
Present perfect (Progressive) – Hiện tại hoàn thành (tiếp diễn) | Past perfect (Progressive) – Quá khứ hoàn thành (tiếp diễn) |
Simple past/Past perfect (Quá khứ đơn/ Quá khứ hoàn thành) | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Will/Shall | Would/ Should |
Can/May | Could/ Might |
- Biến đổi các đại từ chỉ định hoặc trạng từ chỉ thời gian và địa điểm theo bảng quy định.
Nguyên tắc đổi các đại từ chỉ định, trạng từ chỉ thời gian và địa điểm
Câu trực tiếp (direct speech) | Câu tường thuật (reported speech) |
Today | That day |
Yesterday | The day before |
The day before yesterday | Two days before |
Tomorrow | The next/ the following day |
The day after tomorrow | In two days’ time |
Next + Time | The following + Time |
Last + Time | The previous + Time |
Time + ago | Time + before |
This, these | That, those |
Here, Over here | There, Overthere |
Tham khảo thêm:
- Quy tắc OSASCOMP – trật tự tính từ trong tiếng Anh
- Tổng hợp kiến thức ngữ pháp: 12 thì trong tiếng Anh
3. Các cấu trúc câu tường thuật (reported speech) thường gặp
Ngoài cấu trúc câu tường thuật thông thường, các câu tường thuật đặc biệt sẽ có quy tắc biến đổi riêng. Dưới đây là một số cấu trúc câu tường thuật (reported speech) thường gặp và cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật.
3.1. Câu tường thuật dạng câu trần thuật/câu kể:
S + say(s) / said + (that) + S + V
Lưu ý: says / say / said to + O chuyển thành tells/tell/told + O
Ví dụ:
He said to me, “I ate a pizza last night”.
→ He told me he had eaten a pizza the previous night.
3.2 Câu tường thuật dạng câu hỏi
Yes/no question: S + asked / wanted to know / wondered + if / whether + S + V
Ví dụ:
John asked, “Do you remember?”
=> John asked me if I remembered.
Wh-question: S + asked (+O) / wanted to know / wondered + Wh-words + S + V
Ví dụ:
John asked, “Where are you going?”
→ John asked me where I was going.
3.3 Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh
Câu khẳng định: S + told + O + To – V infinitive
Ví dụ:
“Close the door!”
=> He told me to close the door.
Câu phủ định: S + told + O + not To – V infinitive
Ví dụ:
The thief said, “Don’t move!”
→ The thief told people not to move.
Tham khảo các bài trong cùng series:
Tạm kết
Trên đây là các dạng câu tường thuật (reported speech) đơn giản và cách chuyển đổi từ câu trực tiếp thành câu tường thuật.
Nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết, tham khảo khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.