fbpx

Reported speech là gì? Thành thạo cấu trúc câu tường thuật trong 5 phút

Nếu bạn còn băn khoăn reported speech là gì và cách dùng cấu trúc reported speech sao cho đúng, hãy đọc ngay bài viết này. Đây là cấu trúc nếu dùng thành thạo – có thể giúp bạn ăn điểm trong IELTS Speaking đấy.

1. Câu tường thuật (Reported speech) là gì? Phân biệt các khái niệm câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng Anh

Reported speech là gì? Câu tường thuật (reported speech) hay còn gọi là câu gián tiếp (indirect speech) là câu dùng để thuật lại lời nói trực tiếp của một ai đó.

Lời nói trực tiếp, hay câu trực tiếp (direct speech) là lời diễn đạt chính xác của người thứ nhất. Câu trực tiếp thường đặt trong dấu ngoặc kép. Trong câu trực tiếp, thông tin đi từ người thứ nhất đến thẳng người thứ hai (người thứ nhất nói trực tiếp với người thứ hai).

Ví dụ: Giang said, “I am hungry”.

“I am hungry” nằm trong dấu ngoặc kép, là câu trực tiếp.

Câu tường thuật là câu thuật lại lời nói của người thứ nhất mà không làm thay đổi ý nghĩa câu. Trong câu tường thuật, thông tin đi từ người thứ nhất qua người thứ hai đến với người thứ ba. Lúc này, ngữ pháp trong câu sẽ có sự biến đổi.

Ví dụ: He said he was hungry là câu thuật lại lời nói của Giang. Đây là câu tường thuật.

reported speech là gì? câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported speech) là gì?

2. Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật 

quy tắc chuyển câu trực tiếp thành gián tiếp (reported speech)
Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Để biến một câu trực tiếp thành câu tường thuật cần:

  • Thay đổi chủ ngữ và đại từ nhân xưng cho phù hợp theo quy tắc dưới đây:
Câu trực tiếp (direct speech)Câu tường thuật (reported speech)
I / meShe, he / Her, him
We / ourThey / them
You / youI, we / me, us
  • Trong trường hợp động từ tường thuật (reporting verb) ở thì hiện tại, thì giữ nguyên thì của động từ chính.

Ví dụ: He says “I’ll see you on Tuesday.”

He says he will see me on Tuesday.

  • Trong trường hợp động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì lùi thì của động từ chính xuống một cấp về quá khứ so với câu trực tiếp.

Nguyên tắc lùi thì động từ chính trong câu tường thuật

Câu trực tiếp (direct speech)Câu tường thuật (reported speech)
Simple present (hiện tại đơn)Simple past (quá khứ đơn)
Present progressive (hiện tại tiếp diễn)Past progressive (quá khứ tiếp diễn)
Present perfect (Progressive) – Hiện tại hoàn thành (tiếp diễn)Past perfect (Progressive) – Quá khứ hoàn thành (tiếp diễn)
Simple past/Past perfect (Quá khứ đơn/ Quá khứ hoàn thành)Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Will/ShallWould/ Should
Can/MayCould/ Might

Nguyên tắc đổi các đại từ chỉ định, trạng từ chỉ thời gian và địa điểm

Câu trực tiếp (direct speech)Câu tường thuật (reported speech)
TodayThat day
YesterdayThe day before
The day before yesterdayTwo days before
TomorrowThe next/ the following day
The day after tomorrowIn two days’ time
Next + TimeThe following + Time
Last + TimeThe previous + Time
Time + agoTime + before
This, theseThat, those
Here, Over hereThere, Overthere

Tham khảo thêm:

3. Các cấu trúc câu tường thuật (reported speech) thường gặp

Ngoài cấu trúc câu tường thuật thông thường, các câu tường thuật đặc biệt sẽ có quy tắc biến đổi riêng. Dưới đây là một số cấu trúc câu tường thuật (reported speech) thường gặp và cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật.

3.1. Câu tường thuật dạng câu trần thuật/câu kể:

S + say(s) / said + (that) + S + V

Lưu ý: says / say / said to + O chuyển thành tells/tell/told + O

Ví dụ:

He said to me, “I ate a pizza last night”.

He told me he had eaten a pizza the previous night.

3.2 Câu tường thuật dạng câu hỏi

Yes/no question: S + asked / wanted to know / wondered + if / whether + S + V

Ví dụ:

John asked, “Do you remember?”

=> John asked me if I remembered.

Wh-question: S + asked (+O) / wanted to know / wondered + Wh-words + S + V

Ví dụ:

John asked, “Where are you going?”

John asked me where I was going.

3.3 Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh

Câu khẳng định: S + told + O + To – V infinitive

Ví dụ:

“Close the door!”

=> He told me to close the door.

Câu phủ định: S + told + O + not To – V infinitive

Ví dụ:

The thief said, “Don’t move!”

The thief told people not to move.

Tham khảo các bài trong cùng series:

Tạm kết

Trên đây là các dạng câu tường thuật (reported speech) đơn giản và cách chuyển đổi từ câu trực tiếp thành câu tường thuật.

Nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết, tham khảo khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo