Come up with là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Để giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và hiểu được Come up with là gì, bài viết dưới đây The IELTS Workshop sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và một số ví dụ điển hình của cấu trúc Come up with nhé!
1. Come up with là gì?
Come up with /kʌm ʌp wɪð/ trong tiếng Anh mang ý nghĩa phổ biến nhất là “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, một kế hoạch nào đó sẽ được lặp ra.
Ví dụ:
- Kavin has just come up with a new idea for this project. (Kavin vừa nghĩ ra ý tưởng mới cho dự án này.)
- He came up with a great idea for the ad campaign when he was cooking last night. (Anh ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo trong khi anh ấy nấu ăn vào tối hôm qua.)
2. Cách dùng cấu trúc Come up with
Come up with là cụm được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Đằng sau cụm từ thường theo sau bởi cụm danh từ hoặc danh từ.
Cấu trúc Come up with này xuất hiện khá phổ biến trong các đề thi TOEIC, IELTS và đề thi THPT Quốc Gia cũng như thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống thường ngày.
Cách dùng và cấu trúc Come up with cụ thể như sau:
| Cách dùng | Công thức | Ví dụ cấu trúc Come up with |
| Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra/ đề xuất ý tưởng, kế hoạch hoặc một giải pháp nào đó | S + come up with + a plan/idea/solution | Our department came up with a plan to make us more efficient. (Bộ phận của chúng tôi đã đưa ra một kế hoạch để làm cho chúng tôi hiệu quả hơn.) |
| Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra tên/ tiêu đề/ mẫu quảng cáo | S + come up with + a name/title/advert | You need to come up with a name for your product next month. (Bạn cần nghĩ ra một cái tên cho sản phẩm của mình vào tháng tới.) |
| Dùng để diễn tả sự kiếm ra/ xoay sở trong tiền bạc | S + come up with + the money/amount of money | My parents have come up with the money within 15 days to cover my tuition fee. (Bố mẹ tôi đã xoay sở số tiền trong 15 ngày để giúp chi trả học phí của tôi.) |
| Dùng để diễn tả sự cung cấp hoặc sản xuất mà con người cần | S + come up with + something | You need to come up with the food right on time for your sister in the hospital. (Bạn cần mang đủ đồ ăn cho chị gái của bạn ở bệnh viện.) |
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc come up with:
- Về thì của động từ: Bạn sẽ thường thấy “come up with” xuất hiện ở thì hiện tại đơn (He often comes up with great ideas), quá khứ đơn (She came up with a solution yesterday), hoặc tương lai đơn (We will come up with a plan soon). Các thì này giúp diễn tả hành động nảy ra ý tưởng một cách tự nhiên.
- Không sử dụng ở dạng bị động: “Come up with” là một cụm động từ khá đặc biệt, nó không được sử dụng ở dạng bị động.
Thay vì nói “An idea was come up with by him,” chúng ta sẽ diễn đạt là “He came up with an idea.” - Kết hợp với mệnh đề danh từ: Đôi khi, bạn cũng có thể thấy “come up with” đi cùng với một mệnh đề danh từ (ví dụ: Can you come up with ). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với việc “come up with + một danh từ/cụm danh từ” (như an idea, a plan, a solution).

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Come up with
Sau khi đã hiểu Come up with là gì cũng như nắm rõ các cấu trúc Come up with, chúng ta hãy cùng nâng cao vốn từ vựng với các từ đòng nghĩa với Come up with nhé.
| Cụm từ/Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Come up with | (Baseline) Nghĩ ra, nảy ra, đề xuất (một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp). | I need to come up with a better plan. (Tôi cần phải nghĩ ra một kế hoạch tốt hơn.) |
| Think up | Nghĩ ra, sáng tạo ra (một kế hoạch, câu chuyện, cái cớ). Thường mang hàm ý nỗ lực suy nghĩ hoặc sáng tạo. | My little brother can think up the most imaginative excuses for not doing his homework. (Em trai tôi có thể nghĩ ra những cái cớ đầy trí tưởng tượng nhất để không làm bài tập về nhà.) |
| Hit on / Hit upon | Tình cờ, bất chợt nghĩ ra hoặc khám phá ra (một ý tưởng, giải pháp). Thường là một “eureka moment”. | After hours of research, the scientist finally hit upon a formula that worked. (Sau nhiều giờ nghiên cứu, nhà khoa học cuối cùng đã tình cờ tìm ra một công thức hiệu quả.) |
| Cook up | Bịa đặt, tạo ra (một kế hoạch, câu chuyện, cái cớ) một cách nhanh chóng và thường không trung thực. Mang tính thân mật, không trang trọng. | The two friends tried to cook up a scheme to get rich quick. (Hai người bạn đã cố gắng bịa ra một kế hoạch để làm giàu nhanh chóng.) |
| Conceive | Hình thành một ý tưởng, kế hoạch trong đầu. Mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến sự sáng tạo. | The author conceived the entire fantasy world before writing the first book. (Tác giả đã hình thành toàn bộ thế giới giả tưởng trước khi viết cuốn sách đầu tiên.) |
| Conceptualize | Khái niệm hóa; hình thành một ý tưởng chi tiết và có hệ thống. Mang tính học thuật và rất trang trọng. | It is difficult to conceptualize the vastness of the universe. (Rất khó để khái niệm hóa sự rộng lớn của vũ trụ.) |
| Put forward | Đề xuất, đệ trình (một ý tưởng, kế hoạch) để người khác xem xét. Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng như họp hành, thảo luận. | She put forward a strong argument for changing the company’s policy. (Cô ấy đã đưa ra một lập luận đanh thép để thay đổi chính sách của công ty.) |
| Come forth with | Đưa ra, trình bày (thông tin, đề xuất) một cách công khai hoặc chính thức, thường là sau một thời gian im lặng hoặc chờ đợi. | No witnesses have come forth with any information about the incident. (Chưa có nhân chứng nào đứng ra cung cấp bất kỳ thông tin gì về vụ việc.) |
| Provide | Cung cấp, đưa ra. Chỉ đồng nghĩa khi “come up with” mang nghĩa tìm ra và đưa cho thứ gì đó cần thiết (giải pháp, bằng chứng, thông tin). | Can you provide any evidence to support your claim? (Bạn có thể cung cấp bất kỳ bằng chứng nào để hỗ trợ cho tuyên bố của mình không?) |
| Come by | Tìm thấy, có được (thường một cách tình cờ hoặc khó khăn). Chỉ đồng nghĩa trong trường hợp tìm ra được thông tin/giải pháp. | Jobs like this are hard to come by these days. (Những công việc như thế này ngày nay rất khó tìm.) |
Xem thêm:
- Tổng hợp 20+ chủ đề Phrasal Verb thông dụng trong tiếng Anh
- Bộ 20+ Phrasal Verbs với come thường gặp nhất
Bài tập về Come up with
Để hiểu rõ và áp dụng hiệu quả, bạn có thể làm bài tập vận dụng của cấu trúc Come up with.
Cho dạng dạng đúng động từ Come up with trong chỗ trống.
Ví dụ:
My parents__________ has come up with 10 million dong to get a laser eye surgery for me last yearr.
→ My parents came up with 10 million dong to get a laser eye surgery for me last year.
- See if you can __________ a better way of doing it.
- Jenny __________ an idea for the commercial yesterday.
- December 15th is the deadline. I need to __________ plan for their end-year party.
- Kathy has to __________ more than $200 to buy her car.
- Jony __________ a brilliant plan just now.
- I _______ something to hide the fact that you broke my iPhone. But you need to give me some time first!
- The family struggled to __________ the funds for the funeral
- My mother__________ a name for my new pet last week
- The girl __________ a name for her blog next month
- Investigator __________ what may be crucial evidence.
- Did you _______ a great idea for Nam’s birthday party?
- Tomorrow, we _______ an idea to attract more customers to our store.
Đáp án
- come up with
- came up with
- come up with
- come up with
- have come up with
- will come up with
- come up with
- came up with
- will come up with
- comes up with
- come up with
- will come up with
Xem thêm:
- Cấu trúc Suggest: Công thức, cách áp dụng và bài tập chi tiết
- Cấu trúc Take over: Cách sử dụng, bài tập và cụm từ đi kèm
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về come up with là gì, cách sử dụng cấu trúc come up with và bài tập đi kèm. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé. Chúc bạn học tập và áp dụng chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.
