Động từ to be là chủ đề ngữ pháp rất cơ bản và quen thuộc với tất cả người học tiếng Anh. Tuy nhiên bạn có chắc mình đã hiểu đúng và đủ về cách dùng động từ này? Liệu động từ “to be” có đơn giản chỉ xuất hiện trong các thì tiếp diễn không? Hãy cùng The IELTS Workshop tổng hợp lại tất cả kiến thức quan trọng về động từ “to be”, khái niệm, cách dùng, và các cấu trúc câu thường gặp nhé.
1. Động từ to be là gì?
Động từ to be là những trợ động từ (auxiliary verb) bao gồm:
- be: dạng nguyên thể
- are, am, is: dạng thức hiện tại
- was, were: dạng thức quá khứ
- been: dạng thức hoàn thành
- being: dạng thức tiếp diễn
Chúng được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của con người hoặc sự vật, sự việc. Đồng thời, động từ “to be” cũng giúp liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu tiếng Anh.
Động từ to be dịch sang tiếng Việt là “thì, là, ở”, tuỳ vào nội dung và ngữ cảnh của câu văn để dịch nghĩa sao cho phù hợp. Đây là một phần kiến thức tiếng Anh quan trọng, đóng vai trò cơ bản trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, bạn cần nắm vững ngữ pháp để sử dụng một cách hiệu quả.
Ví dụ về động từ “to be” trong một số trường hợp:
- I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
- I was in Paris last year. (Tôi đã ở Paris năm ngoái.)
- I will be a doctor when I grow up. (Tôi sẽ trở thành bác sĩ khi lớn lên.)
- I have been to Japan twice. (Tôi đã đến Nhật Bản hai lần.)
2. Vị trí của động từ to be trong câu
Trong câu tiếng Anh, động từ to be luôn đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ, cụm danh từ, tính từ, cụm tính từ và cụm giới từ để mô tả trạng thái cụ thể của con người, sự vật, hiện tượng. Cụ thể như sau:
Đứng trước danh từ: S + động từ to be + N
Ví dụ:
- She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
- It was a rainy day. (Đó là một ngày mưa.)
Đứng trước tính từ: S + động từ to be + adj
Ví dụ:
- They are happy. (Họ rất vui.)
- The movie was boring. (Bộ phim rất nhàm chán.)
Đứng trước giới từ hoặc cụm giới từ: S + động từ to be + preposition
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- He will not be at home tomorrow. (Anh ấy sẽ không ở nhà ngày mai.)
Đứng trước động từ V-ing trong các thì tiếp diễn: S + động từ to be + V-ing
Ví dụ:
- I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách.)
- They are going to be married next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng tới.)
Đứng trước quá khứ phân từ trong câu bị động: S + động từ to be + PII
Ví dụ:
- It is said that he is very rich. (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu.)
- The window was broken by the storm. (Cửa sổ bị bão làm vỡ.)
Xem thêm: Động từ (Verb) trong tiếng Anh là gì? 9 loại động từ thường gặp nhất
3. Cách dùng của động từ to be trong tiếng Anh
3.1 Động từ to be trong các thì hiện tại và tương lai gần
Trong thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai gần, động từ to be được chia là “am, is, are” tuỳ thuộc vào chủ ngữ ngôi số ít hay số nhiều, cụ thể như sau:
Chủ ngữ | Động từ to be | Cách viết tắt | Ví dụ |
I | am | ‘m | I am 20 years old. (Tôi 20 tuổi.)= I’m 20 years old. |
he, she, it | is | ‘s | It is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng.)= It’s a sunny day. |
you, we, they | are | ‘re | We are from Vietnam. (Chúng tôi đến từ Việt Nam.)= We’re from Vietnam |
Trong câu phủ định, ta thêm từ “not” vào sau động từ “to be”, cụ thể như sau:
Chủ ngữ | Động từ to be + not | Cách viết tắt | Ví dụ |
I | am not | – | I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.) |
he, she, it | is not | isn’t | He is not at home. (Anh ấy không ở nhà.)= He isn’t at home. |
you, we, they | are not | aren’t | We are not hungry. (Chúng tôi không đói.)= We aren’t hungry. |
Xem thêm:
3.2 Động từ to be trong các thì quá khứ
Trong thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, động từ to be được chia là “was, were” tuỳ thuộc vào chủ ngữ ngôi số ít hay số nhiều, cụ thể như sau:
Chủ ngữ | Động từ to be | Ví dụ |
I, he, she, it | was | She was a teacher. (Cô ấy đã từng là một giáo viên.) |
you, we, they | were | They were late for the meeting. (Họ đã đến muộn cuộc họp.) |
Lưu ý: Ta thường không viết tắt với động từ to be thì quá khứ.
Trong câu phủ định, ta cũng thêm từ “not” vào sau động từ “to be”, cụ thể như sau:
Chủ ngữ | Động từ to be + not | Cách viết tắt | Ví dụ |
I, he, she, it | was not | wasn’t | He was not at home yesterday. (Anh ấy đã không ở nhà hôm qua.)= He wasn’t at home yesterday. |
you, we, they | were not | weren’t | We were not hungry at all. (Chúng tôi không hề đói.)= We weren’t hungry at all. |
Xem thêm:
3.3 Động từ to be trong thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Trong thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn, động từ to be được chia là “be”.
Công thức chung: S + will + be +…
Ví dụ:
- She will be at the party tonight. (Cô ấy sẽ tham gia bữa tiệc tối nay.)
- They will be on vacation next week. (Họ sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)
Xem thêm:
3.4 Động từ to be trong các thì hoàn thành
Trong các dạng thì hoàn thành, động từ to be có dạng biến thể là “been”.
Công thức chung: S + have/has/had + been + PII
Ví dụ:
- I have been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)
- He has been feeling sick all week. (Anh ấy đã cảm thấy ốm suốt cả tuần.)
Xem thêm:
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
- Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
3.5 Động từ to be trong câu bị động
Trong câu bị động, động từ “to be” được chia theo thì được sử dụng trong câu.
Công thức: S + động từ to be + PII
Ví dụ:
- Câu chủ động: My father washes the car. (Bố tôi rửa chiếc xe.). Câu chủ động sử dụng thì hiện tại đơn, do đó cấu trúc bị động cũng dùng động từ to be tương ứng ở thì hiện tại đơn là “is”.
- => Câu bị động: The car is washed by my father. (Chiếc xe được bố tôi rửa.)
3.6 Động từ to be ở dạng nguyên thể
Phía sau các động từ khuyết thiếu như: can, could, may, might, must,… thì động từ “to be” chia ở dạng nguyên thể.
Công thức chung: S + modal verb + be +…
Ví dụ:
- I would be happy to help you. (Tôi rất sẵn lòng giúp bạn.)
- The book can be borrowed from the library. (Cuốn sách có thể được mượn từ thư viện.)
Xem thêm: Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu): Tổng hợp kiến thức cần nhớ
3.7 Động từ to be trong câu điều kiện
Động từ “to be” được dùng trong các câu điều kiện để biểu đạt các tình huống giả định hoặc không thực tế.
- Câu điều kiện loại 1 (hiện tại có thể xảy ra): If + S1 + am/is/are +…, S2 + will V.
Ví dụ: If I am free tomorrow, I will go to the cinema. (Nếu tôi rảnh ngày mai, tôi sẽ đi xem phim.)
- Câu điều kiện loại 2 (hiện tại không thực tế): If + S1 + was/were +…, S2 + would V.
Lưu ý: Riêng với chủ ngữ “I”, động từ “to be” đi kèm phải chia là “were”.
Ví dụ: If I were a bird, I could fly. (Nếu tôi là một con chim, tôi có thể bay.)
- Câu điều kiện loại 3 (quá khứ không thực tế): If + S1 + had been + PII, S2 + would have + PII.
Ví dụ: If I had been there, I could have helped him. (Nếu tôi đã ở đó, tôi đã có thể giúp anh ấy.)
4. Một số cấu trúc nâng cao với động từ to be
Dưới đây là các cách sử dụng nâng cao của động từ to be để các bạn tham khảo:
4.1 To Be + of + noun (=have)
Cấu trúc “S + động từ to be + of + noun (=have)” là cấu trúc thường dùng để chỉ tính chất, đánh giá về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- The movie was of high quality. (Bộ phim có chất lượng rất cao.)
- This chair is of elegant format. (Cái ghế này trông rất trang nhã.)
4.2 To Be + to + V
Cấu trúc “S + động từ to be + to V” là cấu trúc thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh hoặc các dự định đã được sắp đặt trước.
Ví dụ:
- You are to be here at 5 pm. (Bạn phải có mặt ở đây lúc 5 giờ.)
- My brother is to go home early. (Anh trai tôi phải về nhà sớm.)
4.3 Be about + to do something
Cấu trúc “S + động từ to be + about + to do something” là cấu trúc dùng để diễn tả một ý định, dự định nào đó.
Ví dụ:
- The meeting is about to start. (Cuộc họp sắp bắt đầu.)
- My family is about to travel around the world. (Gia đình tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.)
5. Bảng động từ to be chia theo thì và chủ ngữ
Dưới đây là bảng chia động từ to be theo ngôi chủ ngữ và các thì trong tiếng Anh:
Chủ ngữ | Quá khứ đơn | Hiện tại đơn | Tương lai đơn | |
Số ít | I | was | am | will be |
you | were | are | will be | |
he/she/it | was | is | will be | |
Số nhiều | we/you/they | were | are | will be |
Chủ ngữ | Quá khứ đơn | Hiện tại đơn | Tương lai đơn | |
Số ít | IYou | had been | have been | will have been |
he/she/it | had been | has been | will have been | |
Số nhiều | we/you/they | had been | have been | will have been |
Chủ ngữ | Quá khứ tiếp diễn | Hiện tại tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn | |
Số ít | I | was being | am being | will be being |
you | were being | are being | will be being | |
he/she/it | was being | is being | will be being | |
Số nhiều | we/you/they | were being | are being | will be being |
Chủ ngữ | Quá khứ tiếp diễn hoàn thành | Hiện tại tiếp diễn hoàn thành | Tương lai tiếp diễn hoàn thành | |
Số ít | I / you | had been being | have been being | will have been being |
he/she/it | had been being | has been being | will have been being | |
Số nhiều | we/you/they | had been being | have been being | will have been being |
Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất
Bài tập luyện tập về động từ to be
Bài 1. Điền dạng động từ to be thích hợp để hoàn thành câu:
- You _____ very kind.
- We have _____ studying English since we _____ kids.
- If I _____ you, I would study harder.
- It will _____ sunny tomorrow.
- It has _____ raining since this morning.
- I _____ very hungry.
- She has _____ a teacher for 10 years.
- The dinner _____ being cooked by my mother.
- The meeting could _____ postponed until next week.
- The window must have _____ broken by someone.
Đáp án:
- are
- been / were
- were
- be
- been
- am
- been
- is
- be
- been
Bài 2. Chọn đáp án đúng cho câu hỏi:
1. The book _____ written by a famous author.
- A.was B. were C. been
2. We _____ very tired after the trip.
- A.was B. were C. been
3. Have you ever _____ to Japan?
- A.was B. were C. been
4. You _____ right.
- A.was B. were C. been
5. We will _____ late if we don’t hurry.
- A.was B. were C. be
6. The book _____ translated into many languages.
- A.am B. is C. are
7. He _____ supposed to _____ here at 5 pm.
- A.am/is B. is/is C. is/be
8. This _____ the book that I _____ looking for.
- A.is/were B. is/was C. is/been
9. I _____ interested in learning new languages.
- A.am B. is C. are
10. They have _____ waiting for us for an hour.
- A.are B. be C. been
Đáp án:
- B
- B
- C
- B
- C
- B
- C
- A
- A
- C
Xem thêm: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong kỳ thi THPT Quốc gia
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những kiến thức đầy đủ nhất về Động từ To Be trong tiếng Anh cùng bài tập đi kèm bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.