Education là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu bộ 50+ từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục) giúp bạn ăn điểm trong bài thi IELTS nhé.
1. Từ vựng về Types of Education
1.1. Hình thức giáo dục
Để thảo luận về các phương pháp và hệ thống giáo dục khác nhau, bạn có thể tham khảo các từ vựng về chủ đề education sau.
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| distance learning (n) | Học trực tuyến, học từ xa | Distance learning has become common since the pandemic. (Học từ xa đã trở nên phổ biến kể từ sau đại dịch.) |
| online learning (n) | Học trực tuyến | Many universities now offer online learning courses. (Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp các khóa học trực tuyến.) |
| homeschooling (n) | Giáo dục tại nhà | Some parents prefer homeschooling for their children. (Một số phụ huynh thích giáo dục tại nhà cho con cái của họ.) |
| higher education (n) | Giáo dục bậc cao (sau THPT) | He hopes to go on to higher education. (Anh ấy hy vọng sẽ tiếp tục học lên bậc cao hơn.) Đồng nghĩa: tertiary education |
| further education (n) | Giáo dục nâng cao (không phải đại học, thường là học nghề) | She teaches at a college of further education. (Cô ấy dạy tại một trường cao đẳng đào tạo nâng cao.) |
| vocational education/training (n) | Giáo dục/đào tạo nghề | Vocational education prepares students for specific trades. (Giáo dục nghề nghiệp chuẩn bị cho sinh viên những ngành nghề cụ thể.) |
| compulsory (adj) | Bắt buộc | In Vietnam, primary education is compulsory. (Ở Việt Nam, giáo dục tiểu học là bắt buộc.) |
| private education (n) | Giáo dục tư thục | A private education often comes with high tuition fees. (Giáo dục tư thục thường đi kèm với học phí cao.) |
| public/state education (n) | Giáo dục công lập | Most children in this country attend public education. (Hầu hết trẻ em ở đất nước này theo học giáo dục công lập.) |
| formal education (n) | Giáo dục chính quy | He has little formal education but is a brilliant engineer. (Anh ấy có ít học vấn chính quy nhưng lại là một kỹ sư xuất sắc.) |
1.2. Cấp bậc học
Dưới đây là các từ vựng IELTS chủ đề Education chỉ những giai đoạn học tập chính trong hệ thống giáo dục mà bạn nên biết.
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| preschool / kindergarten (n) | Trường mầm non / mẫu giáo | Children learn basic social skills in kindergarten. (Trẻ em học các kỹ năng xã hội cơ bản ở trường mẫu giáo.) |
| primary / elementary education (n) | Giáo dục tiểu học | The focus of primary education is literacy and numeracy. (Trọng tâm của giáo dục tiểu học là khả năng đọc viết và tính toán.) |
| secondary education / high school (n) | Giáo dục trung học / THPT | Students prepare for university during their secondary education. (Học sinh chuẩn bị cho đại học trong suốt quá trình học trung học.) |
| undergraduate studies (n) | Chương trình cử nhân (đại học) | She is currently engaged in undergraduate studies. (Cô ấy hiện đang theo học chương trình cử nhân.) |
| postgraduate studies (n) | Chương trình sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) | He decided to pursue postgraduate studies in the UK. (Anh ấy đã quyết định theo đuổi chương trình sau đại học tại Vương quốc Anh.) |
1.3. Môn học, chuyên ngành
Khi nói về chương trình học, việc nắm vững các từ vựng về môn học và chuyên ngành là vô cùng cần thiết.
| Từ vựng (Loại từ) | Nghĩa | Ví dụ |
| major (n) | Chuyên ngành chính | Her major is in Business Administration. (Chuyên ngành của cô ấy là Quản trị Kinh doanh.) |
| discipline (n) | Ngành, lĩnh vực học thuật | Psychology is a fascinating academic discipline. (Tâm lý học là một lĩnh vực học thuật hấp dẫn.) |
| core subjects (n) | Các môn học chính, bắt buộc | Maths and Literature are core subjects in many countries. (Toán và Văn là những môn học chính ở nhiều quốc gia.) |
| elective / optional subjects (n) | Các môn học tự chọn | Students can choose elective subjects like Art or Music. (Học sinh có thể chọn các môn tự chọn như Mỹ thuật hoặc Âm nhạc.) |
| Mathematics (Math) (n) | Toán học | I always found Mathematics to be my most challenging subject. (Tôi luôn thấy Toán là môn học thử thách nhất của mình.) |
| Literature (n) | Ngữ văn | We are studying Shakespearean Literature this semester. (Chúng tôi đang học Văn học Shakespeare trong học kỳ này.) |
| Sciences (n) | Các môn khoa học tự nhiên | She excels in Sciences, especially in Physics and Chemistry. (Cô ấy học rất giỏi các môn khoa học tự nhiên, đặc biệt là Vật lý và Hóa học.) |
| Physics (n) | Vật lý | Physics explains how the world around us works. (Vật lý giải thích cách thế giới xung quanh chúng ta hoạt động.) |
| Chemistry (n) | Hóa học | The Chemistry lab is where we conduct experiments. (Phòng thí nghiệm Hóa học là nơi chúng tôi tiến hành các thí nghiệm.) |
| Biology (n) | Sinh học | In Biology class, we learned about the human body. (Trong lớp Sinh học, chúng tôi đã học về cơ thể người.) |
| Humanities (n) | Các môn khoa học xã hội và nhân văn | He is studying Humanities, focusing on history and literature. (Anh ấy đang học các môn khoa học nhân văn, tập trung vào lịch sử và văn học.) |
| History (n) | Lịch sử | He has a deep interest in modern European History. (Anh ấy có một niềm yêu thích sâu sắc với Lịch sử châu Âu hiện đại.) |
| Geography (n) | Địa lý | Geography teaches us about different countries and their cultures. (Địa lý dạy chúng ta về các quốc gia khác nhau và nền văn hóa của họ.) |
| Economics (n) | Kinh tế học | A degree in Economics can lead to many career paths. (Bằng cấp về Kinh tế học có thể dẫn đến nhiều con đường sự nghiệp.) |
| Engineering (n) | Kỹ thuật | He is pursuing a degree in mechanical engineering. (Anh ấy đang theo học bằng kỹ sư cơ khí.) |
| Information Technology (IT) (n) | Tin học (Công nghệ thông tin) | Learning Information Technology is essential in today’s digital world. (Học Tin học là điều cần thiết trong thế giới số ngày nay.) |
| Faculty (n) | Khoa (trong một trường đại học) | She is a professor in the Faculty of Law. (Bà ấy là giáo sư trong khoa Luật.) |
| Department (n) | Bộ môn, ngành (nhỏ hơn Khoa) | You can find his office in the History Department. (Bạn có thể tìm thấy văn phòng của ông ấy ở bộ môn Lịch sử.) |

2. Từ vựng IELTS chủ đề Education: Activities
Để miêu tả các hoạt động diễn ra trong môi trường học thuật, bạn có thể sử dụng các danh từ và động từ sau:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ & Collocation liên quan |
| curriculum (n) | Chương trình học | • national/school curriculumThe school curriculum should include more practical skills. (Chương trình học của trường nên bao gồm nhiều kỹ năng thực tế hơn.) |
| syllabus (n) | Đề cương môn học | The syllabus for this course is available online. (Đề cương cho khóa học này có sẵn trực tuyến.) |
| course (n) | Khóa học | • enroll in a courseI decided to enroll in an advanced English course. (Tôi đã quyết định đăng ký một khóa học tiếng Anh nâng cao.) |
| assignment (n) | Bài tập lớn | Students are required to complete three written assignments. (Sinh viên được yêu cầu hoàn thành ba bài tập lớn bằng văn bản.) |
| assessment / evaluation (n) | Sự đánh giá | The final assessment will be a three-hour exam. (Bài đánh giá cuối kỳ sẽ là một bài thi kéo dài ba giờ.) |
| research (n, v) | (n) Nghiên cứu, (v) thực hiện nghiên cứu | He is conducting research into the causes of cancer. (Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu về nguyên nhân của bệnh ung thư.) |
| lecture (n) | Bài giảng (của giảng viên) | I have a lecture on chemistry at 9 AM tomorrow. (Tôi có một bài giảng về hóa học lúc 9 giờ sáng mai.) |
| seminar / workshop (n) | Buổi thảo luận / hội thảo | Students are expected to participate in the seminar. (Sinh viên được kỳ vọng sẽ tham gia vào buổi thảo luận.) |
| knowledge (n) | Kiến thức | • acquire/gain knowledgeHe has an in-depth knowledge of the subject. (Anh ấy có kiến thức chuyên sâu về môn học này.) |
| theory (n) | Lý thuyết, học thuyết | Darwin’s theory of evolution is a fundamental concept in biology. (Thuyết tiến hóa của Darwin là một khái niệm nền tảng trong sinh học.) |
3. Từ vựng IELTS chủ đề Education: People & Behaviours
Bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Education chỉ người (people) trong môi trường học đường mà bạn thường gặp.
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| pupil (n) | Học sinh (thường là cấp 1, 2) | The school has over 400 pupils. (Trường có hơn 400 học sinh.) |
| student (n) | Học sinh, sinh viên | He is a student at Oxford University. (Anh ấy là sinh viên tại Đại học Oxford.) |
| undergraduate (n) | Sinh viên chưa tốt nghiệp | She is currently an undergraduate studying medicine. (Cô ấy hiện là sinh viên chưa tốt nghiệp ngành y.) |
| postgraduate (n) | Học viên cao học (sau đại học) | The library is only open to postgraduates. (Thư viện chỉ mở cửa cho học viên cao học.) |
| peer (n) | Bạn đồng trang lứa | Peer pressure can be very influential. (Áp lực đồng trang lứa có thể rất có ảnh hưởng.) |
| tutor (n) | Trợ giảng, gia sư | He works as a private tutor for several students. (Anh ấy làm gia sư riêng cho một vài học sinh.) |
| lecturer (n) | Giảng viên đại học | The lecturer for this course is a leading expert in the field. (Giảng viên cho khóa học này là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.) |
| scholar (n) | Học giả | He was a famous scholar of ancient history. (Ông ấy là một học giả nổi tiếng về lịch sử cổ đại.) |
| prodigy (n) | Thần đồng | Mozart was a musical prodigy. (Mozart là một thần đồng âm nhạc.) |
| bookworm (n) | Mọt sách | My brother is a real bookworm. (Anh trai tôi là một con mọt sách thực thụ.) |
Đây là những từ vựng IELTS chủ đề Education mô tả hành vi, thái độ (behaviours) và các khái niệm liên quan đến việc học tập.
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| inquisitive (adj) | Tò mò, ham học hỏi | An inquisitive mind is essential for a scientist. (Một trí óc ham học hỏi là điều cần thiết đối với một nhà khoa học.) |
| diligent / studious (adj) | Chăm chỉ, siêng năng | She is a very diligent student. (Cô ấy là một sinh viên rất chăm chỉ.) |
| mediocre (adj) | Tầm thường, không nổi trội | He was a mediocre student, never failing but never excelling. (Anh ấy là một học sinh tầm thường, không bao giờ trượt nhưng cũng không bao giờ xuất sắc.) |
| procrastinate (v) | Trì hoãn | When I have a lot of assignments, I tend to procrastinate. (Khi có nhiều bài tập, tôi thường có xu hướng trì hoãn.) |
| concentrate (v) | Tập trung | I find it hard to concentrate with all that noise. (Tôi thấy khó tập trung với tất cả tiếng ồn đó.) |
| discipline (n) | Kỷ luật | Self-discipline is crucial for effective studying. (Tự kỷ luật là điều cốt yếu để học tập hiệu quả.) |
| plagiarism (n) | Đạo văn | Plagiarism is a serious academic offense. (Đạo văn là một lỗi học thuật nghiêm trọng.) |
| attendance (n) | Sự có mặt, chuyên cần | Attendance at all lectures is compulsory. (Việc tham dự tất cả các bài giảng là bắt buộc.) |
| tuition fees (n) | Học phí | University tuition fees have increased dramatically. (Học phí đại học đã tăng lên đáng kể.) |
| scholarship (n) | Học bổng | She won a scholarship to study at Stanford. (Cô ấy đã giành được học bổng để học tại Stanford.) |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Jobs vocabulary) trong tiếng Anh
4. Từ vựng về Education Outcomes
Các từ vựng sau đây được dùng để nói về các kết quả, bằng cấp và thành tích sau quá trình học tập.
| Từ vựng (Loại từ) | Nghĩa | Ví dụ |
| qualification (n) | Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn | He left school with no formal qualifications. (Anh ấy rời trường mà không có bằng cấp chính thức nào.) |
| degree (n) | Bằng cấp (thường là đại học) | She has a master’s degree in Physics. (Cô ấy có bằng thạc sĩ ngành Vật lý.) |
| diploma (n) | Bằng, chứng chỉ (thường là khóa học ngắn) | He has a diploma in hotel management. (Anh ấy có bằng về quản lý khách sạn.) |
| certificate (n) | Giấy chứng nhận | You will receive a certificate at the end of the course. (Bạn sẽ nhận được một giấy chứng nhận vào cuối khóa học.) |
| transcript (n) | Bảng điểm | I need an official copy of my academic transcript. (Tôi cần một bản sao chính thức của bảng điểm học tập của mình.) |
| literacy (n) | Trình độ học vấn (đọc, viết) | The government has launched a campaign to improve adult literacy. (Chính phủ đã phát động một chiến dịch để cải thiện trình độ học vấn cho người lớn.) |
| graduate (v, n) | (v) Tốt nghiệp, (n) người đã tốt nghiệp | He graduated from Harvard University last year. (Anh ấy đã tốt nghiệp Đại học Harvard năm ngoái.) |
| evaluate (v) | Đánh giá | Teachers regularly evaluate their students’ progress. (Giáo viên thường xuyên đánh giá sự tiến bộ của học sinh.) |
| academic performance (n) | Kết quả học tập | His academic performance has improved this year. (Kết quả học tập của anh ấy đã cải thiện trong năm nay.) |
Xem thêm: 20 Phrasal verb thường gặp về chủ đề Education
5. Collocations và Idioms chủ đề Education
Việc sử dụng các collocations chủ đề Education một cách tự nhiên sẽ giúp bài nói và viết của bạn trôi chảy hơn.
| Collocation | Ví dụ |
| sit/take an exam | I have to sit an important exam next week. (Tuần tới tôi phải tham gia một kỳ thi quan trọng.) |
| meet a deadline | It’s important to meet the deadline for this assignment. (Việc hoàn thành bài tập này đúng hạn là rất quan trọng.) |
| give feedback | The teacher will give feedback on our essays tomorrow. (Giáo viên sẽ đưa ra nhận xét về bài luận của chúng tôi vào ngày mai.) |
| broaden one’s horizons | Studying abroad can help to broaden your horizons. (Du học có thể giúp bạn mở mang tầm mắt.) |
| play truant | He used to play truant from school to go fishing. (Cậu ấy từng trốn học để đi câu cá.) |
Sử dụng thành ngữ (idioms) về giáo dục đúng lúc, đúng chỗ có thể giúp bạn ghi điểm trong kỹ năng Speaking.
| Idiom | Ví dụ |
| learn something by heart | I had to learn the whole poem by heart for the exam. (Tôi đã phải học thuộc lòng cả bài thơ cho kỳ thi.) |
| hit the books | I have a big test tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Ngày mai tôi có một bài kiểm tra lớn, vì vậy tối nay tôi cần phải học bài chăm chỉ.) |
| pass with flying colors | She passed her final exams with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với điểm số rất cao.) |
| burn the midnight oil | He was burning the midnight oil to finish his project on time. (Anh ấy đã thức khuya để hoàn thành dự án của mình đúng hạn.) |
| drop out of school | He dropped out of school at the age of 16. (Anh ấy đã bỏ học vào năm 16 tuổi.) |
Xem thêm:
- Nắm trọn Bộ từ vựng chủ đề du lịch (Travel) phổ biến
- Nắm trọn bộ từ vựng chủ đề Food + Collocations và idiom phổ biến
6. Một số câu hỏi IELTS Writing chủ đề Education
Hãy cùng TIW khám phá một số câu hỏi và bài mẫu IELTS Writing về chủ đề Education nhé!
Đề bài 1: The chart below gives information about adults with education at high school level in six countries in 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Tham khảo bài mẫu: Giải IELTS Writing Task 1: Education at high school level in six countries
Đề bài 2: Some people believe that children should study all subjects at school, while others think they should only study subjects they are good at or find interesting. Discuss both views and give your opinion.
Tham khảo bài mẫu: Giải đề IELTS Writing Task 2: Education
Đề bài 3: Some people believe that everyone has a right to have access to university education and the governments should make it free for all students no matter what financial background they have. To what extent do you agree or disagree?
Tham khảo bài mẫu: Giải đề IELTS Writing Task 2: Free access to university education
Đề bài 4: The government should invest more money in teaching science than in other subjects for a country development and progress. To what extent do you agree or disagree?
Tham khảo bài mẫu: Giải đề IELTS Writing Task 2: Science Education
Đề bài 5: Some people think young people should be required to have full time education until they are at least 18 years old. To what extent do you agree or disagree?
Tham khảo bài mẫu: Giải đề IELTS Writing Task 2: Full time Education
Tạm kết
Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục). Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Tham khảo ngay khoá Sophomore tại The IELTS Workshop để có thể nắm vững mọi từ vựng của chủ đề này cũng như kiến thức cơ bản trong tiếng Anh.
