Cùng tìm hiểu các kiến thức về Đảo ngữ trong tiếng Anh và các cấu trúc đảo ngữ thường gặp. Chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé.
1. Đảo ngữ (Inversion) là gì?
Trong câu đảo ngữ, các thứ tự thông thường của các thành phần của câu được thay đổi. Ví dụ, một câu có ngữ pháp “chuẩn” sẽ là:
Subject <Chủ ngữ> + Verb <Động từ> (+O <Tân ngữ>)
Ví dụ: I met him only once. (Tôi mới gặp anh ấy đúng 1 lần)
Khi áp dụng “đảo ngữ” thì câu đó sẽ trở thành:
Only once did I meet him.
2. Công dụng của đảo ngữ
- Trong hội thoại, chúng ta thường xuyên bắt gặp đảo ngữ, cụ thể là trong các câu hỏi:
How did you get there? (Bạn đến đây bằng cách nào?)
Have you tried this dessert? (Cậu ăn thử món tráng miệng này chưa?)
Có thể thấy, phần trợ động từ (did, have) đã được “đảo” lên trước chủ ngữ trong các câu hỏi này.
- Ngoài ra, đảo ngữ có thể được dùng để nhấn mạnh thông tin nào đó trong câu.
We hardly get up before 8 am. (Chúng tôi hiếm khi dậy trước 8 giờ sáng)
→ Hardly do we get up before 8 am. (nhấn mạnh sự “hiếm khi”)
- Đảo ngữ cũng được bắt gặp trong nhiều tình huống khi người viết muốn “cường điệu hóa” nội dung. Ví dụ, trong các tác phẩm văn học, vở kịch,…
She didn’t know he had cheated on her for many years. (Cô ấy không biết rằng anh ta đã lừa dối cô trong nhiều năm)
→ Little did she know that he had cheated on her for many years.
Tóm lại:
- Đảo ngữ chỉ được sử dụng trong 1 số trường hợp nhất định
- Đảo ngữ được dùng cho mục đích nhấn mạnh hoặc “cường điệu hóa”
- Không nên lạm dụng đảo ngữ để “làm đa dạng” cấu trúc câu. Trong nhiều trường hợp, hành động này sẽ làm diễn đạt mất đi tính tự nhiên.
3. Các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thường gặp
3.1 Đảo ngữ dùng as
As + Trợ động từ được dùng để bắt đầu mệnh đề thứ 2 trong câu, khi người nào thực hiện hành động tương tự với một hành động trước đó.
Ví dụ: Vietnam is a member of ASEAN. Thailand is a member too. → Vietnam is a member of ASEAN, as is Thailand.
Nếu 2 hành động do cùng một chủ thể thì đảo ngữ không xảy ra.
Ví dụ: Minh got first place in History class. He did it for 3 years consecutively. → Minh got first place in History class, as he did for 3 years consecutively.
3.2 Đảo ngữ dùng so
Sau “so” là tính từ
So + tính từ + động từ to be + chủ ngữ + that + mệnh đề
Ví dụ: This movie is so interesting that I couldn’t help watching it twice. (Bộ phim hay đến nỗi tôi xem nó 2 lần) → So interesting is this movie that I couldn’t help watching it twice.
Sau “so” là trạng từ
So + trạng từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ (nguyên mẫu) + that + mệnh đề.
Ví dụ: She worked so hard that she forget to have dinner. (Cô ấy làm việc chăm chỉ đến nỗi quên ăn tối) → So hard did she work that she forget to have dinner.
3.3 Đảo ngữ dùng such
Such + động từ to be + mạo từ + (tính từ)+ danh từ + that + mệnh đề
Ví dụ:
- The extent of the damage was such that the house was a total write-off. (Mức độ thiệt hại lớn đến mức chiếc xe hoàn toàn bị phá hủy) → Such was the extent of the damage that the house was a total write-off.
- That was such an amazing performance that everyone screamed an encore. (Màn trình diễn tuyệt đến mức khán giả đều mong được xem lại lần nữa) → Such was an amazing performance that everyone screamed an encore.
3.4 Đảo ngữ dùng neither…nor
Chủ ngữ + động từ (ở dạng phủ định) + and + “neither/nor” + trợ động từ + chủ ngữ
Ví dụ: My sister doesn’t like durians. I don’t like durians. → My sister doesn’t like durians and neither/nor do I.
Lưu ý: phân biệt neither và either. Ví dụ với câu trên:
→ My sister doesn’t like durians and I don’t, either.
3.5 Đảo ngữ dùng than
Chủ ngữ + động từ + “than”+ trợ động từ + chủ ngữ.
Ví dụ: The cost of living in the city is higher than the one in the countryside is. (Mức sống ở thành thị cao hơn so với nông thôn) → The cost of living in the city is higher than is the one in the countryside.
Lưu ý: khi dùng đảo ngữ với than:
- Đảo ngữ này không áp dụng khi chủ ngữ là pronouns (đại từ)
He is much hardworking than I am.He is much hardworking than am I.
- Cân nhắc giữ lại trợ động từ (để tránh câu mang nghĩa mơ hồ)
Ví dụ: My brother knows more about cars than I do (Anh trai có nhiều kiến thức về xe cộ hơn so với tôi)
Nếu viết My brother knows more about cars than me, câu này có thể hiểu nhầm thành Anh trai biết nhiều thông tin về xe cộ hơn là thông tin về tôi.
- Nếu trong mệnh đề có 2 trợ động từ, ta đảo ngữ cả hai, hoặc giữ nguyên chúng ở cuối câu, hoặc bỏ cả hai đi.
Ví dụ:
→ The new plan is no better than would be the one we are executing. (Kế hoạch mới này chẳng tốt hơn cái chúng ta đang thực hiện đâu)
→ The new plan is no better than the one we are executing (would be).
KHÔNG VIẾT
The new plan is no better than would the one we are executing be
- Đảo ngữ này không áp dụng khi so sánh 2 cụm trạng từ
Sales this year are significantly better than were sales last year.
Thay vào đó, ta đổi đối tượng so sánh thành chủ thể
→ This year’s sales are significantly better than were those of last year.
Hoặc không cần đảo ngữ:
→ Sales this year are significantly better than they were last year.
3.6 Đảo ngữ dùng only
Trong trường hợp này, mệnh đề đằng sau “Only” giữ nguyên, thực hiện đảo ngữ với mệnh đề còn lại.
Only + từ/cụm từ chỉ thời gian
Các từ/ cụm từ chỉ thời gian hay đi cùng với từ “Only” ở dạng đảo ngữ:
Only when/Only once/Only after/Only then/Only later/Only on special occasions…
Ví dụ: They cleaned up the river only when it started turning green.→ Only after the river turned green did they clean it up. (Chỉ khi con sông chuyển màu xanh họ mới dọn dẹp nó)
Only + giới từ
Only by/Only with/Only in…
Ví dụ: Students can only pass the exam if they study hard → Only by studying hard can students pass the exam.
Only + if
Ví dụ: I would have forgiven him if he had apologized to me. → Only if he had apologized to me would I have forgiven him. (Tôi chỉ tha thứ khi anh ấy chịu xin lỗi.)
3.7 Đảo ngữ với câu điều kiện
Trường hợp đảo ngữ với câu điều kiện như sau:
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Mệnh đề if | Dấu | Mệnh đề chính |
Should + chủ ngữ + động từ | , | Chủ ngữ + will/can/may/shall + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ: If it rains tomorrow, we’ll have the party indoors. → Should it rain tomorrow, we’ll have the party indoors.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Mệnh đề if | Dấu | Mệnh đề chính |
Were + chủ ngữ (+ động từ nguyên mẫu + to) | , | Chủ ngữ + would/could/might + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
- If I had a lot of money, I would move to a bigger house. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi đã chuyển đến sống ở 1 căn nhà to hơn rồi)→ Were I to have a lot of money, I would move to a bigger house.
- If I were her, I would not have taken that job. (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ không nhận công việc đó.) → Were I her, I would not have taken that job.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Mệnh đề if | Dấu | Mệnh đề chính |
Had + chủ ngữ + quá khứ phân từ | , | Chủ ngữ + would/could/might + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
If I had gone to bed earlier that Friday, I would have not felt that tired the following day. (Nếu tôi đi ngủ sớm tối thứ Sáu, tôi đã không mệt mỏi như vậy ngày hôm sau) → Had I gone to bed earlier that Friday, I would have not felt that tired the following day.
3.8 Đảo ngữ với cụm từ mang nghĩa phủ định
Các trạng từ mang nghĩa phủ định thường gặp là:
- Never: Không bao giờ
- Hardly ever/Rarely/Seldom: Hiếm khi
- Scarcely/Barely/Hardly/Little: Rất ít khi
Never/Rarely/Seldom/Scarcely/Barely/Hardly (hiếm khi)/No sooner/Little + trợ động từ + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu
I have never seen so many people turn out for this event. (Tôi chưa từng thấy nhiều người xuất hiện tại sự kiện đến vậy)
→ Never have I seen so many people turn out for this event.
Lưu ý: Scarely/Barely/Hardly … when được sử dụng để diễn tả một hành động vừa hoàn thành thì có một hành động khác xảy ra ngay sau đó.
Ví dụ: Hardly had the performance started when people began to walk out. (Buổi biểu diễn vừa bắt đầu thì mọi người rời đi)
3.9 Đảo ngữ với cụm từ có chứa No
Cần phải áp dụng cấu trúc đảo ngữ khi bắt đầu câu bằng các cụm từ sau đây:
- In no way: không cách nào
- At no time: không lúc nào
- On no account: không lý do nào
- Under no circumstances/conditions: không hoàn cảnh/điều kiện nào
- For no reason: không vì lý do nào
In no way/ At no time/ On no account/ Under no circumstances / For no reason + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- You shouldn’t tell my mother about my trip to Rome.→ On no account should you tell my mother about my trip to Rome. (Cậu không nên bảo mẹ tớ về chuyến đi đến Rome vì bất kỳ lý do nào)
- They were never aware of the damage caused by the accident. → At no time were they aware of the damage caused by the accident. (Họ không hề biết về thiệt hại mà vụ tai nạn gây ra)
Lưu ý: Cấu trúc “No sooner….than” đồng nghĩa với “Scarcely/Barely/Hardly… when“. Cấu trúc này có nghĩa là: Chủ thể 1 vừa làm gì thì chủ thể 2 làm việc đó ngay.
Ví dụ: We had no sooner asked for a bigger room than we were given one. (Chúng tôi hỏi một chiếc phòng to hơn thì đã được đáp ứng ngay.) → No sooner had we asked for a bigger room than we were given one.
3.10 Đảo ngữ với cụm từ có chứa Not
Đảo ngữ với Not only … (but) … (also) (Không những….mà còn)
Not only + trợ động từ + chủ ngữ 1 + động từ + but + chủ ngữ 2 + also + động từ
Ví dụ: The meal was not only stunning, but the music choice was on point as well. (Không những đồ ăn ngon mà nhạc chọn cũng hay) → Not only was the meal stunning, but the music choice was also on point.
Lưu ý: Nếu 2 chủ ngữ trùng nhau thì có thể lược bỏ bớt chủ ngữ
Ví dụ: Jungkook not only sings well but also dance perfectly. (Jungkook không những hát tốt mà còn nhảy giỏi) → Not only does Jungkook sing well but also dance perfectly.
Đảo ngữ với Not until (Mãi cho đến khi…)
Not until + chủ ngữ 1 + động từ + trợ động từ + chủ ngữ 2 + động từ (nguyên mẫu)
Ví dụ: I will not speak to Tung again until he apologises for what he said. (Tôi sẽ không nói chuyện lại với Tùng cho đến khi anh ấy xin lỗi vì lời nói của mình) → Not until Tung apologises for what he said will I speak to him again.
Not until + danh từ/danh động từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ (nguyên mẫu)
Ví dụ: It was until yesterday that I finished my assignment. (Mãi đến hôm qua tôi mới hoàn thành bài tập) → Not until yesterday did I finish my assignment.
Một số cấu trúc đảo ngữ trong khác với Not
- Not since: mãi cho tới…
Ví dụ: He has had such a great time since he left college. (Anh ấy có một khoảng thời gian tuyệt vời kể từ khi rời đại học) → Not since he left college has he had such a great time.
- Not without: không thể thiếu…
Ví dụ: You cannot come in without the ticket. (Bạn không thể vào nếu không có vé) → Not without a ticket can you come in.
- Not for nothing: không phải tự nhiên mà…
Ví dụ: There are good reasons why Peter was named Employee of the Year. (Có nhiều lí do khiến Peter được trao danh hiệu nhân viên của năm) → Not for nothing was Peter called Employee of the Year. (Không phải tự nhiên mà Peter được trao danh hiệu nhân viên của năm)
- Not under any circumstances/conditions = Under no circumstances
Tạm kết
Đảo ngữ là một điểm ngữ pháp khó trong tiếng Anh. Với bài viết trên, hy vọng các bạn đã nắm được các kiến thức chính về đảo ngữ cũng như các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh phổ biến. Bạn có thể luyện tập thêm phần đảo ngữ thông qua một số sách ngữ pháp để nhuần nhuyễn chủ điểm này nhé.
Tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.