Mệnh đề phân từ là một dạng ngữ pháp khá phổ biến, thường xuất hiện nhiều trong đề thi. Vậy mệnh đề phân từ (Participle clause) là gì? Bạn cần chú ý điều gì khi sử dụng mệnh đề phân từ? Cùng The IELTS Workshop (TIW) theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Mệnh đề phân từ là gì? (Participle clause)
Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc, sử dụng phân từ ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing) hoặc Quá khứ phân từ (V-ed/V3) để rút gọn câu. Chức năng chính của nó là thay thế cho một mệnh đề quan hệ hoặc một mệnh đề trạng ngữ, giúp câu văn trở nên cô đọng và mạch lạc hơn.
Mệnh đề này cung cấp thêm thông tin về thời gian, nguyên nhân, hoặc kết quả nhưng vẫn khiến cả câu được ngắn gọn và không quá phức tạp. Mệnh đề phân từ là cách viết học thuật và trang trọng, nên thường được dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- Câu gốc: The girl who is sitting next to him is my classmate.
- Rút gọn: The girl sitting next to him is my classmate. (Cô gái ngồi cạnh anh ấy là bạn cùng lớp của tôi.)
2. Các loại mệnh đề phân từ trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề phân từ được chia thành 3 loại chính, tương ứng với các dạng phân từ khác nhau.
- Present participle clause (Mệnh đề phân từ hiện tại): Thường được dùng với cấu trúc V-ing
- Past participle clause (Mệnh đề phân từ quá khứ): Thường được dùng với cấu trúc V-ed
- Perfect participle clause (Mệnh đề phân từ hoàn thành): Thường được dùng với cấu trúc have (been) + V3
Cụ thể cấu trúc và cách dùng của 3 loại mệnh đề phân từ này như sau:
2.1. Present participle clause (Mệnh đề phân từ hiện tại)
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle clause) thường được dùng khi động từ mang nghĩa chủ động, và được sử dụng với dạng V-ing. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các trường hợp sau:
Một hành động xảy ra đồng thời và song song với hành động khác.
Ví dụ:
- Walking through the park, Tom lost his keys. (While Tom was walking through the park, he lost his keys.)
- She left the room, singing happily. (She left the room as she was singing happily.)
Dùng để diễn tả một hành động là kết quả của một hành động khác.
Ví dụ:
- A bomb exploded, killing three people. (A bomb exploded and it killed three people.)
- When I entered the room, they all looked at me, making me uncomfortable. (When I entered the room, they all looked at me and made me uncomfortable.)
Diễn tả một hành động là nguyên nhân của hành động kia.
Ví dụ:
- Having nothing left to do, Julie went home. (Since Julie had nothing left to do, she went home.)
- Knowing a little French, I had no difficulty making myself understood. (As I knew a little French, I had no difficulty making myself understood.)
- Working as salesman, I get to meet a lot of businessmen. (I get to meet a lot of businessmen because I work as a salesman.)
Mệnh đề phân từ hiện tại cũng có thể được dùng như một mệnh đề quan hệ rút gọn ở dạng chủ động, nhằm cung cấp thêm thông tin cho người đọc hoặc người nghe.
Ví dụ:
- The man who is driving the red car is my father.
→ The man driving the red car is my father. (Người đàn ông đang lái chiếc xe màu đỏ là bố của tôi.)
2.2. Past participle clause (Mệnh đề phân từ quá khứ)
Trái với mệnh đề hiện tại phân từ, mệnh đề này được dùng khi động từ trong mệnh đề gốc mang ý nghĩa bị động. Cấu trúc chung của mệnh đề này bắt đầu bằng V-ed/Irregular Verb. Cách dùng mệnh đề phân từ quá khứ cụ thể như sau:
Mệnh đề phân từ quá khứ (past participle clauses) có thể được dùng để biểu thị nguyên nhân dẫn đến hành động chính trong câu.
Ví dụ:
- Shocked by the sudden announcement, the employees demanded an explanation.
(Bị sốc bởi thông báo đột ngột, các nhân viên đã yêu cầu một lời giải thích → Việc bị sốc là lý do dẫn đến hành động.) - Shocked by the explosion, the people ran for shelter. (The people were shocked by the explosion and ran for shelter.)
Past participle clauses cũng được dùng để bổ sung thông tin cho chủ ngữ. Mệnh đề này có thể đứng đầu câu hoặc rút gọn thành mệnh đề quan hệ và đặt ngay sau danh từ.
Ví dụ:
- Invited to the international forum, Daniel prepared his presentation carefully.
(Được mời tham dự diễn đàn quốc tế, Daniel đã chuẩn bị bài thuyết trình rất kỹ.) - Daniel, who was invited to the international forum, prepared his presentation carefully. → Daniel, invited to the international forum, prepared his presentation carefully.
(“who was invited” được rút gọn thành “invited”.)
Past participle clauses còn được dùng để diễn đạt giả thiết trong câu điều kiện, tương tự như mệnh đề If ở dạng bị động.
Ví dụ: Handled with care, the antique vase will last for generations.
→ Dạng câu điều kiện: If the antique vase is handled with care, it will last for generations.
(Nếu được xử lý cẩn thận, chiếc bình cổ sẽ tồn tại qua nhiều thế hệ.)
Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh: Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết & Bài tập
2.3. Perfect participle clause (Mệnh đề phân từ hoàn thành)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clause) bắt đầu với cấu trúc Having + (been) + Past participle (V3/ed).
Dùng Perfect participle clause khi hành động ở mệnh đề này xảy ra trước hành động của mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Having brushed my teeth, I realised I hadn’t used my toothbrush. (After I had finished brushing my teeth, I realised I hadn’t used my toothbrush.)
- Having finished their homework, they walked downstairs to go to the restaurant. (After they had finished their homework, they walked downstairs to go to the restaurant.)
Perfect participle clauses cũng được sử dụng để diễn đạt một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động chính trong câu xảy ra.
Ví dụ: Having studied English for nearly ten years, Mark feels confident about taking the IELTS exam.
(Học tiếng Anh gần mười năm, Mark cảm thấy tự tin khi chuẩn bị thi IELTS. → Việc học kéo dài trong một khoảng thời gian trước khi hành động “cảm thấy tự tin” diễn ra.)
Xem thêm: Quá khứ phân từ (Past participle): Định nghĩa, cách dùng, bài tập
3. Những lưu ý với mệnh đề phân từ
Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải như nhau.
Đây là quy tắc quan trọng nhất. Nếu hai chủ ngữ khác nhau, câu sẽ bị tối nghĩa.
Ví dụ:
- Sai: Walking down the street, a dog bit my leg. (Đi bộ trên đường, một con chó cắn chân tôi. → Nghe như con chó đang đi bộ).
- Đúng: Walking down the street, I was bitten by a dog. (Khi đang đi bộ trên đường, tôi bị chó cắn).
Chủ ngữ của mệnh đề phân từ có thể khác chủ ngữ mệnh đề chính
Trong một vài trường hợp của văn viết trang trọng, chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính có thể khác nhau. Tuy nhiên khi đó chủ ngữ của mệnh đề phân từ phải là một đại từ hoặc bao gồm đại từ.
Ví dụ:
- The collection of vases is priceless, some being over two thousand years old.
- Her voice breaking with emotion, Jean spoke about her father’s illness.
“Not” thường được dùng trước phân từ.
“Not” thường được dùng trước phân từ. Tuy nhiên trong vài tình huống, nó có thể đi sau phân từ, tùy thuộc “not” bổ nghĩa cho phần nào của câu.
Ví dụ:
- Wishing not to go out that night, I made an excuse.
- Not wishing to go out that night, I made an excuse.
Present participle clauses có thể được sử dụng chung với một giới từ
Present participle clauses có thể được sử dụng chung với một giới từ (after, before, besides, by, in, on, since, through, while, with, without)
Ví dụ:
- While understanding her problem, I don’t know how I can help.
- After spending so much money on the car, I can’t afford a holiday.
- Before being changed last year, the speed limit was 70 kph.
Tác giả: Cô Trang Phạm – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM
Xem thêm: Mách bạn cách Phân biệt – Sử dụng Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Bài tập Mệnh đề phân từ (Participle Clause)
Để củng cố kiến thức vừa học và luyện tập cách áp dụng mệnh đề phân từ vào thực tế, hãy cùng The IELTS Workshop hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- The boy _______ next to me in the class is very intelligent.
A. sitting
B. sat
C. is sitting
D. who sat - The final report _______ by the marketing team was highly appreciated.
A. writing
B. written
C. which written
D. wrote - _______ all his savings, he couldn’t afford to buy the new car.
A. To spend
B. Spending
C. Having spent
D. Spent - _______ by the sudden noise, the baby started to cry.
A. Woken up
B. Waking up
C. Having woken up
D. To wake up - She walked out of the room, _______ happily to herself.
A. sings
B. sung
C. having sung
D. singing
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề phân từ
- The train which is arriving at platform 5 is the one to London.
→ ______________________________________________________. - Because he felt unwell, he didn’t go to the concert.
→ ______________________________________________________. - The valuable paintings that were stolen from the museum have not been found yet.
→ ______________________________________________________. - After she had graduated from university, she applied for a job at an international company.
→ ______________________________________________________. - The man was hit by a car, so he was taken to the hospital immediately.
→ ______________________________________________________, he was taken to the hospital immediately.
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
- A. sitting – Mệnh đề phân từ hiện tại (present participle) rút gọn cho mệnh đề quan hệ chủ động “who is sitting”.
- B. written – Mệnh đề phân từ quá khứ (past participle) rút gọn cho mệnh đề quan hệ bị động “which was written”.
- C. Having spent – Mệnh đề phân từ hoàn thành (perfect participle) diễn tả hành động (tiêu hết tiền) đã xảy ra và hoàn thành trước hành động chính (không thể mua xe).
- A. Woken up – Mệnh đề phân từ quá khứ mang nghĩa bị động (“bị đánh thức” bởi tiếng ồn).
- D. singing – Mệnh đề phân từ hiện tại diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động chính (vừa bước ra khỏi phòng, vừa hát).
Bài tập 2:
- The train arriving at platform 5 is the one to London.
(Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động) - Feeling unwell, he didn’t go to the concert.
(Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do, cùng chủ ngữ) - The valuable paintings stolen from the museum have not been found yet.
(Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động) - Having graduated from university, she applied for a job at an international company.
(Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, hành động xảy ra trước) - Hit by a car, he was taken to the hospital immediately.
(Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do, mang nghĩa bị động)
Xem thêm bài viết liên quan:
- Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clause) là gì? Các loại mệnh đề trạng ngữ
- Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Chức năng, cách rút gọn và bài tập
- 6 loại mệnh đề quan hệ rút gọn chính xác nhất trong tiếng anh
Tạm kết
Tóm lại, các mệnh đề phân từ rất hữu ích vì chúng giúp diễn đạt thông tin một cách gọn ghẽ. Nhưng khi sử dụng, hãy đảm bảo các thành phần câu rõ ràng để câu không trở nên khó hiểu nhé!
Tham khảo khoá học Freshman để củng cố nền tảng tiếng Anh của bạn. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng giáo viên IELTS 8.0+.
