Phương pháp “Keyword Technique” là một kỹ thuật vô cùng quan trọng đối với phần thi Reading. Phương pháp này giúp các bạn tiết kiệm thời gian làm bài và gia tăng khả năng đạt điểm cao. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu Keyword Technique qua bài viết dưới đây nhé.
1. Khái quát về IELTS Reading
Phần thi IELTS Reading đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học, đặc biệt là khả năng tiếp thu và xử lý thông tin từ văn bản viết. Bài thi sẽ đánh giá việc thí sinh có thể đọc hiểu các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu hay các bài báo chuyên ngành một cách hiệu quả hay không.
Các câu hỏi trong phần thi IELTS Reading thường đa dạng, từ việc tìm kiếm thông tin cụ thể trong đoạn văn, xác định ý chính, cho đến việc suy luận và đánh giá các lập luận của tác giả. Để làm tốt bài thi, thí sinh cần không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn phải rèn luyện kỹ năng đọc nhanh, đọc hiểu và phân tích thông tin.
Trong bài thi IELTS, thí sinh sẽ có 60 phút để đọc 3 đoạn văn và trả lời 40 câu hỏi.
Đối với bài thi Academic, thí sinh sẽ làm tổng cộng 3 đoạn văn với độ khó tăng dần, mỗi đoạn khoảng 1500 từ. Đề thi thường được lấy từ sách, tạp chí và báo chí, với các chủ đề học thuật phù hợp cho những người chuẩn bị học Đại học, Sau đại học hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Còn đối với hình thức IELTS General, bạn sẽ đọc các trích đoạn từ sách, báo, quảng cáo và hướng dẫn hàng ngày. Những tài liệu này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày sử dụng Tiếng Anh.”
1.1. Keyword Technique là gì?
Nói ngắn gọn thì Keyword technique (kỹ thuật từ khoá) là việc tìm kiếm các từ khoá có sẵn trong bài đọc và đối chiếu chúng với các từ khác có trong câu hỏi để chọn ra phương án chính xác. Việc này không chỉ giúp thí sinh tiết kiệm thời gian mà còn giúp tăng cơ hội trả lời đúng các câu hỏi một cách hiệu quả và khoa học hơn
Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích đối với những dạng bài tập yêu cầu tìm thông tin cụ thể (specific details) trong bài đọc như “Multiple choice” (chọn đáp án A, B, C, D), “True/False/Not Given” hoặc “Fill in the blank”. Việc tận dụng kỹ năng này trong IELTS Reading sẽ giúp thí sinh tối ưu hóa độ hiệu quả khi làm bài cũng như điểm số của mình trong bài thi.
Các từ khóa này (keywords) sẽ giúp bạn định vị được vị trí thông tin câu trả lời (khoảng/ngưỡng thông tin) nằm ở đâu trong cả bài đọc dài. Từ đó giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, tập trung đọc kỹ khoảng/ngưỡng đó để chọn ra chính xác đoạn thông tin nào là cái ta cần để trả lời một câu hỏi cụ thể.
1.2. Vì sao phải dùng phương pháp Keyword Technique?
Bằng cách sử dụng Keyword Technique, thí sinh có thể nhanh chóng xác định vị trí của thông tin quan trọng trong bài đọc, giúp họ tránh bị lạc đề và tăng tính chính xác trong việc trả lời các câu hỏi. Cụ thể, kỹ thuật này giúp bạn:
- Tìm kiếm thông tin nhanh chóng: Các từ khóa sẽ đóng vai trò như một “la bàn” dẫn bạn đến đúng thông tin cần tìm trong một đoạn văn thường rất dài và nhiều chi tiết rối rắm lẫn thông tin đánh lạc hướng.
- Nắm bắt ý chính: Từ khóa giúp bạn hiểu rõ ý chính của câu hỏi và đoạn văn, từ đó đưa ra đáp án chính xác nhất trong thời gian ngắn nhất, rất phù hợp trong những lúc “còn 5 phút nữa là hết giờ làm bài”.
- Kiểm tra lại đáp án: Sau khi chọn đáp án, bạn có thể kiểm tra lại bằng cách đối chiếu với các từ khóa đã tìm được để chắc chắn là mình đã chọn đúng với những lập luận đã đưa ra.
2. Sử dụng phương pháp Keyword Technique như thế nào?
Bước 1: Xác định từ khóa trong câu hỏi
Do câu hỏi luôn có ít từ hơn. Việc chúng ta xác định những từ khóa trong câu hỏi sẽ nhanh và dễ hơn là tìm từ khóa của bài đọc (do có rất rất nhiều từ). Vậy nên, các bạn hãy luôn đọc câu hỏi trước. Tiếp theo hãy gạch chân các từ khóa bạn cho là quan trọng (thường là danh từ và động từ).
Đôi khi, cả một câu hỏi không thực sự có từ khóa nào quá nổi bật. Khi đó, bạn sẽ phải đọc toàn bộ câu hỏi thật kỹ để hiểu đề bài đang đòi hỏi thông tin gì ở chúng ta. Khi bạn biết rõ yêu cầu, bạn sẽ đi tìm đúng thứ một cách chính xác hơn!
Xem thêm: Cách ứng phó khi gặp các chủ đề lạ trong IELTS Reading
Các bạn có thể lưu ý một vài từ khóa trong câu hỏi như:
- Một số từ để hỏi: Who (tìm danh từ chỉ người), When (tìm thông tin về thời điểm, thời gian), Where (tìm thông tin chỉ nơi chốn),.. Các từ này có mặt chữ khá giống nhau nên hãy đọc kỹ để tránh tìm nhầm thông tin không cần thiết.
- Các tên riêng: các tên riêng thường Sẽ Được Viết Hoa như thế này. Và trong một ‘biển’ các chữ cái viết thường, hẳn nhiên chúng sẽ nổi bật và dễ định vị hơn
- Các con số: cũng như tên riêng, các con số sẽ là loại thông tin khá dễ định vị trong bài đọc. Nên hãy gạch chân và để ý tới chúng trong phần câu hỏi nhé!
Bước 2: Đọc và tìm từ khóa trong đoạn văn
Sau khi đã đọc hiểu các câu hỏi và gạch chân những từ khóa cần tìm. Chúng ta sẽ tiến hành đọc và tìm chúng. Tuy nhiên, ngoài những thông tin dễ định vị như tên riêng, con số ra. Các ‘keywords’ của chúng ta thường sẽ được thể hiện dưới dạng từ đồng nghĩa, paraphrase hoặc các cách diễn đạt gián tiếp.
Ví dụ: Bạn tìm được từ khóa ‘lifestyle’ trong câu hỏi. Vậy thì trong bài đọc, từ này có thể được thể hiện dưới dạng ‘ways of living’ hoặc ‘living style’.
Do vậy, hãy tập cho mình một thói quen ngay ở bước 1. Đó là sau khi gạch chân mỗi từ khóa. Hãy thử đoán xem trong bài đọc, từ khóa ấy có thể được diễn giải như thế nào. Nghĩ cho mình một vài từ đồng nghĩa với chúng. Khi có sự chuẩn bị về tâm lý như vậy, bạn sẽ không thấy hoảng hốt khi không tìm được từ khóa trùng khớp 100% nữa. và cơ hội bạn nhận ra, không bỏ lỡ những từ đồng nghĩa với keywords cũng sẽ cao hơn!
Xem thêm: Từ đồng nghĩa là gì? Phân biệt và sử dụng chính xác các từ đồng nghĩa
Bước 3: Đọc các phần chứa từ khóa một cách cẩn thận để tìm thông tin liên quan
Bước 4. Xác định câu trả lời chính xác dựa trên thông tin đã tìm thấy
Ví dụ 1:
Đối với dạng bài Multiple choice, chúng ta có một bài đọc như sau:
“Climate change is a pressing global issue that requires immediate action. The Earth’s temperature is rising at an alarming rate, leading to more frequent natural disasters such as hurricanes, droughts, and wildfires. Scientists agree that human activities, particularly the combustion of coal and oil, are the leading cause of this phenomenon. In order to mitigate the effects of climate change, countries must work together to reduce carbon emissions and transition to renewable energy sources.”
Câu hỏi:
What is identified as the primary cause of climate change in the passage?
A. The burning of fossil fuels.
B. Increased Earth’s temperature.
C. More frequent natural disasters.
D. Global cooperation.
Áp dụng kỹ thuật từ khóa:
- Từ khóa trong câu hỏi: “primary cause of climate change”
- Tìm từ khóa trong bài đọc: “leading cause”, “this phenomenon”
- Tìm thông tin liên quan: ” the combustion of coal and oil, are the leading cause of this phenomenon”
- Chọn đáp án A vì “combustion of coal and oil” đồng nghĩa với “burning of fossil fuels”
Ví dụ 2:
Ở một ví dụ khác, ta sẽ tìm hiểu về cách áp dụng kỹ thuật từ khóa trong IELTS Reading, lần này với dạng bài tập True/False/Not Given.
Ta có đoạn văn sau:
“The invention of the smartphone has revolutionized the way we communicate. People can now stay connected with friends and family around the world at any time. Additionally, smartphones have made it possible to access information instantly, from news articles to weather forecasts. However, there are concerns about the negative impacts of excessive smartphone use, such as addiction and a decline in face-to-face interactions.”
Câu nhận định để chọn True / False / Not given:
“Smart devices have completely eliminated the need for traditional forms of communication.”
Áp dụng kỹ thuật từ khóa:
Xác định từ khóa trong câu nhận định: smart devices, completely eliminated, traditional forms of communication.
Tìm các từ khóa tương đồng trong đoạn văn:
- “smartphones”
- “revolutionized” (cách mạng hóa) ngụ ý thay đổi lớn, nhưng không có nghĩa hoàn toàn loại bỏ.
- “the way we communicate” (cách chúng ta giao tiếp) có thể bao gồm cả cách “tradition” hoặc “modern”
So sánh và đưa ra kết luận:
Câu nhận định thì khẳng định rằng smartphone đã loại bỏ hoàn toàn các hình thức giao tiếp truyền thống, trong khi đoạn văn chỉ nhấn mạnh sự thay đổi mà smartphone mang lại trong việc giao tiếp nói chung. Việc sử dụng từ “completely eliminated” (hoàn toàn loại bỏ) mang tính quá tuyệt đối so với thông tin “revolutionized” chỉ một thay đổi lớn trong đoạn văn.
Nói ngắn gọn thi đoạn văn chỉ nói rằng smartphone đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp, chứ không nói rằng nó đã hoàn toàn loại bỏ các hình thức giao tiếp truyền thống.
Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.
Ví dụ 3:
Ở ví dụ này, hãy đến với dạng bài “Fill in the blank”. Đây là một dạng bài khá phổ biến và đòi hỏi bạn phải tìm kiếm thông tin cụ thể từ đoạn văn để điền vào chỗ trống.
Ta có đoạn văn sau:
“The invention of the printing press was a pivotal moment in human history. Before this, books were copied by hand, a time-consuming and expensive process. With the printing press, information could be disseminated much more quickly and cheaply. This led to a surge in literacy rates and a new era of intellectual exchange.”
Câu hỏi:
Fill in the blank, using ONE WORD ONLY:
The printing press played a crucial role in increasing ______________ proportions.
Áp dụng kỹ thuật từ khóa:
- Xác định từ khóa trong câu hỏi: printing press, increasing, proportions.
- Tìm câu trong đoạn văn chứa các từ khóa trên: “This” (liên quan tới printing press), “a surge in” (liên quan tới việc gia tăng một thứ gì đó, “literacy rates” (tỉ lệ biết chữ, đồng nghĩa tới chữ proportions).
- So sánh với các lựa chọn: Chỉ có “literacy rates” phù hợp với ngữ cảnh nhất
- Đáp án cần điền sẽ là từ “literacy”
Lưu ý, để làm tốt dạng bài này, ta cần đọc kỹ câu hỏi và xác định loại từ cần điền: danh từ, tính từ, động từ hay cụm từ dựa trên số chữ tối đa mà đề cho phép. Ngoài ra, ta cũng cần phải hiểu rõ nghĩa của câu nhận đinh trước khi so sánh nó với câu tương ứng trên, đừng chỉ dựa hoàn toàn vào từ khóa mà hãy xem xét cả ngữ cảnh xung quanh xem có phù hợp hay không bạn nhé!
Bài viết trên đã nêu một cách khái quát cách sử dụng phương pháp Keyword Technique. Hy vọng các bạn đã hiểu hơn về kỹ thuật Định vị Từ khóa – Keywords Technique thông qua bài viết này. Đừng quên đón đọc nhiều bài viết về Reading khác tại chuyên mục luyện thi IELTS Reading của The IELTS Workshop nhé!!
Để có thể cải thiện kỹ năng Reading cùng nhiều chiến lược làm bài thú vị khác, tham khảo ngay khoá Junior của The IELTS Workshop bạn nhé.