Chiến lược làm dạng Short Answer Question trong IELTS Listening

Trong bài thi IELTS, dạng câu hỏi Short Answer Question IELTS Listening tuy không phổ biến nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt điểm cao. Dạng bài này yêu cầu thí sinh trả lời ngắn gọn, chính xác dựa trên thông tin nghe được, với mức độ khó tăng dần. Bài viết này của The IELTS Workshop sẽ cung cấp các chiến thuật hiệu quả cùng bài tập mẫu giúp bạn làm quen với cách tiếp cận dạng câu hỏi này.

1. Tổng quát về dạng bài Short answer questions IELTS Reading 

Dạng bài Short Answer Questions trong bài thi IELTS Listening yêu cầu thí sinh cung cấp câu trả lời ngắn gọn, thường chỉ từ 1-3 từ, dựa trên thông tin được trình bày trong đoạn nghe. Đề bài sẽ quy định rõ ràng về giới hạn từ cho mỗi câu trả lời, ví dụ:

  • Write NO MORE THAN ONE/TWO/… WORD for each answer: Thí sinh chỉ được phép điền một/hai/… từ duy nhất cho mỗi câu trả lời.
  • Write NO MORE THAN ONE/TWO/… WORD AND/OR A NUMBER for each answer: Cho phép trả lời bằng một/hai/… từ, một/hai/… số hoặc kết hợp cả hai.

Dạng câu hỏi này thường xuất hiện trong Part 2 của bài thi Listening, với bối cảnh thường là các cuộc đối thoại gần gũi, mang tính đời thường như thảo luận về một chuyến đi chơi cuối tuần, kế hoạch du lịch…

Format đề thi dạng Short Answer Question IELTS Listening như sau:

Short Answer Question IELTS Listening
Format câu hỏi dạng Short Answer Question IELTS Listening

2. Chiến thuật làm bài Short answer questions IELTS Listening

Để đạt điểm cao trong dạng bài Short Answer Question IELTS Listening, thí sinh cần trang bị những chiến thuật làm bài hiệu quả như sau:

Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

Trước khi trả lời, hãy đọc kỹ yêu cầu về số từ được phép sử dụng. Thông thường, đề bài sẽ yêu cầu “NO MORE THAN TWO WORDS” hoặc “NO MORE THAN THREE WORDS.” Việc tuân thủ đúng yêu cầu này rất quan trọng để tránh mất điểm. 

Sau đó, hãy tận dụng kỹ năng Skimming Scanning để nhanh chóng nắm bắt chủ đề và nội dung tổng quan của bài nghe và tìm kiếm từ khóa quan trọng và những chi tiết cần thiết.

Bước 2: Xác định từ khoá và từ loại cần tìm

Hãy dùng bút chì gạch chân các từ khóa quan trọng trong bài thi giấy và xóa các nét gạch trước khi nộp bài. Với bài thi trên máy tính, thí sinh có thể sử dụng chức năng highlight để đánh dấu từ quan trọng. 

Các từ khóa thường là chủ ngữ, tân ngữ, động từ hoặc cụm từ mang tính chất trọng tâm, đặc biệt là các từ để hỏi (Wh-words) như “what”, “who”, “where”, giúp thí sinh xác định rõ dạng thông tin cần tìm.

Ví dụ: Với câu hỏi: “What is the main reason the speaker gives for the project’s delay?” (Lý do chính mà người nói đưa ra cho sự chậm trễ của dự án là gì?) 

Các từ khóa như “what”, “main reason”, và “project’s delay” giúp thí sinh nhận biết rằng đáp án cần là một danh từ hoặc cụm danh từ mô tả lý do. 

Bước 3: Tập trung trong quá trình nghe

Trong bài thi IELTS Listening, mỗi đoạn âm thanh chỉ được phát duy nhất một lần, do đó, việc duy trì sự tập trung tuyệt đối là yếu tố then chốt để nắm bắt chính xác các đáp án. Thí sinh cần đặc biệt chú ý đến các từ ngữ được diễn đạt lại (paraphrase), bởi thông tin trong bài nghe thường không sử dụng chính xác từ vựng giống như trong đề bài.

Hãy thận trọng với các từ nối như “however”, “but” hoặc “nevertheless”, vì chúng có thể thay đổi ý nghĩa của một chi tiết hoặc toàn bộ nội dung câu.

Ví dụ: The museum is generally open from 9 a.m. to 5 p.m. daily. However, during the winter season, it operates from 10 a.m. to 3 p.m. on weekdays.

Trong trường hợp này, thông tin về giờ mở cửa mùa đông đã được điều chỉnh bởi từ “however”, đòi hỏi thí sinh phải ghi nhận sự thay đổi để trả lời đúng.

Bước 4: Điền đáp án và kiểm tra kỹ

Sau khi xác định và đảm bảo câu trả lời chính xác, thí sinh cần ghi đáp án theo đúng yêu cầu của đề bài. Trong trường hợp không nghe được, hãy phân tích vị trí của ô trống để suy ra loại từ hoặc cấu trúc ngữ pháp phù hợp, sau đó chọn một đáp án hợp lý dựa trên nội dung bài nghe. Cần đảm bảo rằng mỗi đáp án được ghi vào ô có số thứ tự tương ứng với câu hỏi trên đề, tránh nhầm lẫn đáng tiếc. 

Đối với bài thi giấy, thí sinh sẽ có 10 phút cuối để chuyển đáp án sang phiếu trả lời riêng. Tuy nhiên, trong bài thi trên máy tính, đáp án phải được nhập trực tiếp trong lúc nghe và không có thêm 10 phút kiểm tra như bài thi giấy. Vì vậy, việc kiểm tra kỹ lưỡng ngay trong quá trình làm bài là vô cùng quan trọng.

cách làm dạng bài Short Answer Question IELTS Listening
Các bước làm dạng bài Short Answer Question IELTS Listening

3. Mẹo làm bài dạng Short Answer Question trong IELTS Listening

3.1. Đừng nhầm lẫn với các từ được paraphrase

Trong bài thi IELTS Listening, các từ hoặc cụm từ trong bài nghe thường được diễn đạt khác (paraphrase) so với câu hỏi trên đề thi. Vì vậy, thí sinh cần rèn luyện khả năng nhận biết các từ/cụm từ đồng nghĩa và hiểu ngữ cảnh bài.

  • Củng cố từ vựng đồng nghĩa: Xây dựng vốn từ đồng nghĩa liên quan đến các chủ đề phổ biến như du lịch, giáo dục, hoặc công việc. Ví dụ, nếu câu hỏi đề cập đến “cost”, bài nghe có thể dùng “price” hoặc “fee”.
  • Chú ý ngữ cảnh: Đừng chỉ tập trung vào từ khóa chính mà hãy hiểu toàn bộ ý nghĩa của câu hỏi để nhận diện thông tin được diễn đạt lại. Ví dụ, “a place to stay” có thể được paraphrase thành “accommodation” hoặc “housing”.

Xem thêm: Tổng hợp 30+ chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết

3.2. Phân tích thứ tự câu hỏi

Câu hỏi dạng Short Answer trong bài đọc IELTS thường theo thứ tự thông tin trong đoạn văn. Do đó, nếu câu trả lời cho câu hỏi 2 nằm gần đầu đoạn văn, thì đáp án cho câu hỏi 3 có thể nằm ở phần sau của đoạn văn đó hoặc trong đoạn tiếp theo. Bằng cách giới hạn khu vực bạn cần tìm kiếm câu trả lời, bạn sẽ có thể tiết kiệm thời gian. 

3.3. Đọc câu hỏi

Việc đọc kỹ câu hỏi trước khi bài nghe bắt đầu là bước chuẩn bị quan trọng. Điều này giúp bạn xác định loại thông tin cần tìm (ví dụ: danh từ, số, hay cụm từ) và tập trung vào các chi tiết liên quan. Hiểu rõ câu hỏi cũng giúp bạn tránh bị phân tâm bởi những thông tin không cần thiết trong bài nghe.

  • Xác định loại thông tin: Chú ý các từ khóa chỉ loại đáp án, như “when” (thời gian), “where” (địa điểm), hoặc “how many” (số lượng).
  • Hiểu yêu cầu cụ thể: Đọc kỹ hướng dẫn về giới hạn từ (ví dụ: “NO MORE THAN TWO WORDS”) để đảm bảo đáp án phù hợp với yêu cầu đề bài.

3.4. Underline keywords

Việc gạch chân các từ khóa trong câu hỏi là một kỹ thuật hiệu quả để tập trung vào thông tin quan trọng. Từ khóa là những từ mang ý nghĩa cốt lõi, thường là danh từ, động từ hoặc tính từ, giúp bạn định hướng khi nghe. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong dạng Short Answer Question, nơi đáp án cần ngắn gọn và chính xác.

  • Chọn từ khóa chính xác: Gạch chân các từ mang thông tin cụ thể, như “destination”, “time”, hoặc “reason”, và bỏ qua các từ chung chung như “the” hoặc “is”.
  • Dự đoán paraphrase: Khi gạch chân từ khóa, hãy nghĩ đến các từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong bài nghe. Ví dụ, từ khóa “job” có thể được thay bằng “occupation” hoặc “work”.

3.4. Take notes

Ghi chú nhanh trong lúc nghe là một kỹ năng quan trọng để nắm bắt thông tin, đặc biệt khi bài nghe có tốc độ nhanh hoặc chứa nhiều chi tiết. Thay vì cố gắng ghi lại toàn bộ nội dung, hãy tập trung vào các từ khóa hoặc cụm từ liên quan trực tiếp đến câu hỏi. Ghi chú hiệu quả giúp bạn dễ dàng đối chiếu và điền đáp án chính xác.

Xem thêm: Hướng dẫn cách take note trong IELTS Listening hiệu quả

short answer question trong IELTS Listening

3.5. Điền đúng số lượng từ

Việc tuân thủ giới hạn số từ trong câu trả lời là yếu tố quyết định tính hợp lệ của đáp án. Đề bài luôn nêu rõ giới hạn, chẳng hạn “NO MORE THAN TWO WORDS”, và việc vượt quá giới hạn sẽ dẫn đến mất điểm, ngay cả khi nội dung đúng. Thí sinh cần luyện tập để trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa.

4. Các lỗi thường gặp trong cách làm bài IELTS Listening

Dưới đây là những lỗi phổ biến mà thí sinh thường gặp phải khi làm bài Short Answer Question IELTS Listening, kèm theo nguyên nhân và giải pháp chi tiết để khắc phục, giúp tối ưu hóa điểm số:

Lỗi 1: Không nhận diện được từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt lại (paraphrasing) 

  • Nguyên nhân: Nhiều thí sinh lầm tưởng rằng các từ khóa trong câu hỏi sẽ xuất hiện nguyên vẹn trong bài nghe, dẫn đến việc bỏ sót thông tin khi chúng được diễn đạt bằng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác. 
  • Giải pháp: Thí sinh nên nghiên cứu transcript của các bài nghe mẫu để nhận biết cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc paraphrasing. Hãy luyện tập diễn đạt lại nội dung sau khi nghe, chẳng hạn diễn đạt “a talk about wildlife conservation” thành “a discussion on protecting animals”. Đồng thời, xây dựng vốn từ đồng nghĩa liên quan đến các chủ đề phổ biến.

Lỗi 2: Điền vượt quá số từ quy định

  • Nguyên nhân: Thí sinh thường thiếu cẩn trọng, không đọc kỹ yêu cầu của đề bài về giới hạn số từ, dẫn đến việc điền câu trả lời dài hơn mức cho phép, khiến câu trả lời bị tính là sai.
  • Giải pháp: Luôn kiểm tra kỹ hướng dẫn của đề bài trước khi trả lời, đặc biệt là các yêu cầu như “NO MORE THAN TWO WORDS” hoặc “ONE WORD AND/OR A NUMBER”. Ví dụ, nếu đề yêu cầu “Write NO MORE THAN ONE WORD” cho câu hỏi “What is the destination city?”, chỉ điền “Paris” thay vì “Paris city”.

Lỗi 3: Không nghe được thông tin hoặc không biết chọn từ nào để điền vào chỗ trống

  • Nguyên nhân: Lỗi này thường xuất phát từ việc thí sinh không đọc kỹ câu hỏi hoặc không dự đoán trước loại từ cần điền, dẫn đến lúng túng khi xử lý thông tin trong bài nghe.
  • Giải pháp: Để khắc phục, thí sinh cần đọc kỹ đề bài để xác định yêu cầu và thông tin quan trọng, gạch chân từ khóa. Đồng thời, nên dự đoán loại từ cần điền (danh từ, số, thời gian, v.v.) dựa trên ngữ cảnh. Hãy chia nhỏ nội dung bài nghe để xử lý từng phần, ghi chú ý chính bằng gạch đầu dòng hoặc sơ đồ tư duy để dễ dàng theo dõi thông tin.

Xem thêm các dạng bài IELTS Listening và hướng dẫn cách làm chi tiết:

5. Bài tập  

Answer questions 1-7 which are based on the reading passage below. 

Questions 1-7 

Choose NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer. 

  1. What cargo, apart from explosives, was the Mont Blanc carrying?  
  1. What was the final intended destination of the Imo?  
  1. What part of the Mont Blanc was damaged due to the collision?  
  1. What was the number of immediate fatalities due to the explosion?  
  1. Where has the most massive human-made explosion taken place to date? 
  1. What place was entirely devastated by the explosion?  
  1. What threw the Imo off to the shore? 

The Halifax Explosion 

Before the atomic bomb was dropped on Hiroshima in 1945, the largest-ever non-nature explosion had taken place in 1917 in the eastern Canadian port city of Halifax. With the outbreak of World War I, Halifax was effectively transformed into a boomtown. Convoys gathered weekly in Bedford Basin (the north-western end of Halifax Harbour) to traverse the Atlantic, and Halifax Harbour became heavy with vessels of one variety or another. This spike in boat traffic was not dealt with efficiently, and collisions became almost normal. 

On December 1st, 1917, the French vessel Mont Blanc left New York to join a convoy in Halifax after being loaded with 226,797 kilograms of TNT (an explosive), 223,188 kilograms of benzol (a type of gasoline), 1,602,519 kilograms of wet picric acid (an explosive), and 544,311 kilograms of dry picric acid (another explosive). On December 6″, the Mont Blanc was ushered into Halifax’s harbour after the U-boat nets had been raised. 

At the same time, the cargoless Norwegian ship, Imo, left Bedford Basin en route to New York in order to pick up relief items for transport to war-torn Belgium. Imo was behind schedule and attempting to remedy that. She passed a boat on  the wrong side before sending a tugboat retreating to port. By the time she reached the Narrows, she was in the wrong channel and going too fast. The Mont Blanc sounded her whistle, but the Imo sounded back twice, refusing to alter course. At the last moment, the Mont Blanc veered, and the Imo reversed, but it was too late. From the gash formed in the French boat’s hull seeped a noxious spiral of oily, orange-dappled smoke. Mont Blanc’s crew rowed to shore on the Dartmouth side, but no one could decipher their warnings. Their fiery vessel then casually drifted toward the Halifax side where it came to rest against one of the piers. 

This spectacle drew thousands of onlookers. People crowded docks and windows filled with curious faces. As many as 1,600 died instantly when the boat exploded. Around 9,000 were injured, 6,000 seriously so. Approximately 12,000 buildings were severely damaged; virtually every building in town was damaged to some extent; 1,630 were rendered nonexistent. Around 6,000 people were made homeless, and 25,000 people (half the population) were left without suitable housing. 

The Halifax Explosion, as it became known, was the largest manmade detonation to date, approximately one-fifth the ferocity of the bomb later dropped on Hiroshima. It sent up a column of smoke reckoned to be 7,000 metres in height. It was felt more than 480 kilometres away. It flung a ship gun barrel some 5.5 kilometres, and part of an anchor, which weighed 517 kilograms, around 3 kilometres. The blast absolutely flattened a district known as Richmond. It also caused a tsunami that saw a wave 18 metres above the highwater mark deposit the Imo onto the shore of the Dartmouth side. The pressure wave of air that was produced snapped trees, bent iron rails, and grounded ships. That evening, a blizzard commenced, and it would continue until the next day, leaving 40 centimetres of snow in its wake. Consequently, many of those trapped within collapsed structures died of exposure. Historians put the death toll of the Halifax Explosion at approximately 2,000. 

(Adapted from a passage in: A Sort of Homecoming – In Search of Canada by Troy Parfitt) 

Đáp án: 

1. Gasoline (or) benzol  

Explanation: Paragraph 2 – …the French vessel Mont Blanc left New York in order a convoy in Halifax after being loaded with 226,797 kilograms of TNT (an expl 223,188 kilograms of benzol (a type of gasoline), 1,602,519 kilograms of wet picric a ), and 544,311 kilograms of dry picric acid (another explosive).   

2. Belgium 

Explanation: Paragraph 3 – At the same time, the cargoless Norwegian ship, Imo, left Basin en route to New York to pick up relief items for transport to war-torn Belgium. 

New York is not the answer because it was a halt on the way to Belgium. 

3. Hull 

Explanation: Paragraph 3- At the last moment, the Mont Blanc veered, and the Imo reversed, but it was too late. From the gash formed in the French boat’s hull seeped a noxious spiral of oily, orange-dappled smoke. 

4. 1600 

Explanation: Paragraph 4 – As many as 1,600 died instantly when the boat exploded. 

5. Hiroshima 

Explanation: Paragraph 5 – The Halifax Explosion, as it became known, was the largest manmade detonation to date, approximately one fifth the ferocity of the bomb later dropped on Hiroshima. 

In this question, ‘Halifax” may seem to be the answer instantly. Although Halifax is mentioned as what “…….was the largest manmade detonation to date.”, it is compared to the bomb dropped later on Hiroshima. The intensity of the Hiroshima explosion was five times that of Halifax and so the biggest explosion “to date”. “To date” in the question is in reference to the present time. 

6. Richmond 

Explanation: Paragraph 5 – The blast absolutely flattened a district known as Richmond. 

7. (a) wave (or) (a) tsunami 

Explanation: Paragraph 5 – It also caused a tsunami that saw a wave 18 metres high-water mark deposit the Imo onto the shore of the Dartmouth side. 

Bài viết trên đã nêu lên cách giải dạng đề Short Answer Question trong IELTS Listening. Hy vọng bạn có thể áp dụng thật tốt vào bài thi của mình. Bạn cũng có thể tìm hiểu các mẹo làm Listening IELTS và phương pháp luyện nghe hiệu quả. Tham khảo thêm khóa Senior tại The IELTS Workshop để nâng trình Listening của mình bạn nhé!

khoá học pre senior The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo