Bạn đã bao giờ gặp dạng câu kết thúc với câu hỏi như “does she?” hay “doesn’t he?” chưa? Đó chính là ví dụ về câu hỏi đuôi. Đây không phải là kiến thức ngữ pháp khó, tuy nhiên vẫn có nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn về cấu trúc hay cách dùng của nó. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá về câu hỏi đuôi (Tag Question) qua khái niệm, cách dùng, cấu trúc và một số lưu ý khi sử dụng nhé.
1. Tổng quan về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
1.1 Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi (Tag question) là một dạng câu hỏi Yes-No Question ngắn với trợ động từ và đại từ chủ ngữ, được đặt ở cuối câu, ngăn cách với mệnh đề phía trước bởi một dấu phẩy.
Ví dụ:
- She likes coffee, doesn’t she? (Cô ấy thích cà phê, phải không?)
- They aren’t coming, are they? (Họ sẽ không đến, đúng không?)
1.2 Cách dùng câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày nhiều hơn là dùng trong dạng văn bản. Câu hỏi đuôi thường được sử dụng với mục đích xác nhận thông tin với người đối thoại khi không chắc chắn về thông tin nào đó. Với cách dùng này, người nói sẽ lên giọng ở cuối câu khi giao tiếp.
Ngoài ra, câu hỏi đuôi cũng có thể được sử dụng như câu hỏi tu từ nhằm thể hiện cảm xúc hoặc phong cách giao tiếp của một cá nhân. Trong trường hợp này, người hỏi đã nắm được thông tin, chỉ cần người nghe đồng ý với mình. Khi đó, người nói không lên giọng ở cuối câu.
Lưu ý: Nếu mệnh đề đứng trước câu hỏi đuôi được viết dưới dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại. Phần câu hỏi đuôi luôn được viết tắt.
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh
2. Cấu trúc câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi bao gồm 2 thành phần là “mệnh đề chính” + “tag question”. Nếu mệnh đề chính được viết ở thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ được dùng ở thể phủ định và ngược lại.
Câu hỏi đuôi thường có cấu trúc chung như sau:
S + V (khẳng định), trợ động từ (phủ định) + đại từ chủ ngữ của S?
Hoặc S + V (phủ định), trợ động từ (khẳng định) + đại từ chủ ngữ của S?
Lưu ý:
- Trợ động từ trong câu hỏi đuôi phụ thuộc vào chủ ngữ và động từ trong mệnh đề chính.
- Khi mệnh đề chính và câu hỏi đuôi sử dụng cùng một chủ ngữ. Đôi khi, bạn có thể linh hoạt biến đổi chủ ngừ thành các đại từ tương đương để tránh câu bị lặp từ.
Ví dụ:
- You are a student, aren’t you? (Bạn là sinh viên, phải không?) => Mệnh đề chính là mệnh đề khẳng định, động từ to be “are”, nên trợ động từ trong câu hỏi đuôi phải là thể phủ định “aren’t”.
- He didn’t go to school yesterday, did he? (Anh ấy không đi học hôm qua, đúng không?)
3. Công thức câu hỏi đuôi theo các thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng tóm tắt chi tiết về câu hỏi đuôi ở các thì trong tiếng Anh, giúp bạn dễ nắm bắt trong quá trình học. Cụ thể chi tiết như sau:
Các dạng thì trong tiếng Anh | Công thức | Ví dụ |
Các thì hiện tại | Đối với động từ to be: – Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S? – Mệnh đề phủ định, am/is/are + S Đối với động từ thường: – Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S? – Mệnh đề phủ định, do/ does + S? | – Hai Phong is a great tourist area, isn’t it? (Hải Phòng là một địa điểm du lịch tuyệt vời, phải không?) – He plays football, doesn’t he? (Anh ấy chơi bóng đá, phải không?) |
Các thì quá khứ | Đối với động từ to be: – Mệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t + S? – Mệnh đề phủ định, was/were + S? Đối với động từ thường: – Mệnh đề khẳng định, didn’t + S? – Mệnh đề phủ định, did + S? | – She went to the supermarket, didn’t she? (Cô ấy đã đi siêu thị phải không?) – They were studying last night, weren’t they? (Họ đã học bài cả đêm qua đúng không?) |
Các thì tương lai | – Mệnh đề khẳng định, won’t + S? – Mệnh đề phủ định, will + S? | – She will finish her work on time, won’t she? (Cô ấy sẽ kết thúc công việc của mình đúng giờ phải không?) – My parents will be happy if I come home this Tet Holiday, won’t they? (Ba mẹ tôi sẽ vui khi tôi về nhà dịp Tết này đúng không?) |
Các thì hoàn thành | – Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S? – Mệnh đề phủ định, have/has/had + S? | – The meeting had ended before you came, hadn’t it? (Buổi họp đã kết thúc trước khi bạn tới đúng không?) – The meeting had ended before you came, hadn’t it? (Buổi họp đã kết thúc trước khi bạn tới đúng không?) |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) | – Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S? – Mệnh đề phủ định, modal V + S? | – They couldn’t hear me, could they? (Họ không thể nghe thấy tôi, phải không?) – They would like a puppy, wouldn’t they? (Họ muốn có một con chó con phải không?) |
Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và bài tập
- Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, Cách dùng, Bài tập
- Thì tương lai đơn (Simple Future Tense): Dấu hiệu, công thức và bài tập
4. Một số trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
Ngoài những trường hợp thông thường, câu hỏi đuôi còn xuất hiện trong một số tình huống đặc biệt. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:
1. Câu hỏi đuôi đối với câu mệnh lệnh
- Với câu diễn tả sự nhờ vả, ta dùng đuôi “will you”.
Ví dụ: Turn off the light, will you? (Tắt đèn đi nhé?)
- Với câu diễn tả mệnh lệnh dưới dạng phủ định, ta dùng đuôi “will you”.
Ví dụ: Don’t be late, will you? (Đừng đến muộn nhé?)
- Với câu diễn tả lời mời, ta dùng đuôi “won’t you”
Ví dụ: Have some coffee, won’t you? (Uống chút cà phê nhé?)
- Với câu diễn tả sự ra lệnh, ta dùng đuôi “can/could/would you”
Ví dụ: Open the window, would you? (Mở cửa sổ cho tôi nhé?)
2. Câu hỏi đuôi dạng phủ định kép
Nếu trong mệnh đề chính đã có từ phủ định như never, hardly, little, seldom,… thì câu hỏi đuôi thường dùng dạng khẳng định.
Ví dụ: She never comes late, does she? (Cô ấy không bao giờ đến muộn, phải không?)
3. Câu hỏi đuôi với các đại từ bất định
- Nếu chủ ngữ là Nobody, no one: Câu hỏi đuôi dùng dạng khẳng định với they.
Ví dụ: Nobody knows the answer, do they? (Không ai biết câu trả lời, phải không?)
- Nếu chủ ngữ là Everybody, everyone: Câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định với they.
Ví dụ: Everybody is here, aren’t they? (Mọi người đều ở đây rồi, phải không?)
- Nếu chủ ngữ là Nothing: Câu hỏi đuôi dùng dạng khẳng định với it
Ví dụ: Nothing is impossible, is it? (Không có gì là không thể, phải không?)
- Nếu chủ ngữ là something, everything: Câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định với it
Ví dụ: Something is wrong, isn’t it? (Có điều gì đó không ổn, phải không?)
4. Câu hỏi đuôi với “I am”:
Có hai cách dùng câu hỏi đuôi với “I am”:
- Aren’t I: Cách dùng phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh-Anh.
- Am I not: Cách dùng ít phổ biến hơn, thường gặp trong tiếng Anh-Mỹ.
Ví dụ: I am right, aren’t I? (Tôi đúng chứ?)
5. Câu hỏi đuôi với Must
Để xác định câu hỏi đuôi với must chính xác, bạn cần chú ý về ý nghĩa và mối liên hệ của Must trong từng trường hợp.
- Khi Must trong câu diễn tả một việc quan trọng cần được thực hiện => Câu hỏi đuôi dùng Needn’t.
Ví dụ: We must finish this report by tomorrow, needn’t we? (Chúng ta phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai, phải không?)
- Khi Must trong câu diễn tả sự cấm đoán => Câu hỏi đuôi ta vẫn dùng Must.
Ví dụ: She must not go out alone, must she? (Cô ấy không được đi ra ngoài một mình, đúng không?)
- Khi Must trong câu diễn tả sự dự đoán mang tính chính xác cao của người nói => Câu hỏi đuôi sẽ được chia dựa theo động từ theo sau must ở mệnh đề chính.
Ví dụ: You must be tired, aren’t you? (Bạn chắc mệt lắm phải không?)
- Khi Must trong câu được áp dụng trong công thức must + have + V3/P2 nhằm diễn tả một sự việc xảy ra ở quá khứ => Câu hỏi đuôi bạn cần áp dụng haven’t/hasn’t.
Ví dụ: She must have lost her keys, hasn’t she? (Cô ấy chắc hẳn đã làm mất chìa khóa rồi, phải không?)
6. Câu hỏi đuôi với “Have to”
Đối với những động từ khuyết thiếu như “have/has/had to”, ta dùng câu hỏi đuôi với trợ động từ do/does/did.
Ví dụ: You have to finish your homework, don’t you? (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà, phải không?)
7. Câu hỏi đuôi với “Let’s”
Để xác định trợ động từ cho câu hỏi đuôi với “let’s”, ta cần căn cứ vào ý nghĩa của Let.
- Khi Let trong câu mang tính gợi ý và rủ ai đó cùng làm việc gì, câu hỏi đuôi dùng “shall we”.
Ví dụ: Let’s go to the movies, shall we? (Chúng ta đi xem phim nhé?)
- Khi Let trong câu mang hàm ý xin phép khi làm một việc gì đó, câu hỏi đuôi dùng “will you”
Ví dụ: Let me borrow your pen, will you? (Để tôi mượn bút của bạn nhé?)
- Khi Let trong câu mang ý nghĩa đề nghị, câu hỏi đuôi dùng “May I”
Ví dụ: Let me help you with that, may I? (Để tôi giúp bạn việc đó nhé?)
8. Câu hỏi đuôi với câu cảm thán
Khi mệnh đề chính trong câu là câu cảm thán, ta cần đổi danh từ trong câu thành đại từ để đưa vào câu hỏi đuôi. Trợ động từ sẽ là am, is, are.
Ví dụ: What a beautiful day, Isn’t it? (Ngày hôm nay đẹp quá phải không?)
9. Câu hỏi đuôi với chủ ngữ ‘this’/ ‘that’/ ‘these’ / ‘those’
- Khi mệnh đề chính có chủ ngữ là ‘this’ hoặc ‘that’, câu hỏi đuôi dùng chủ ngữ “it”
Ví dụ: This is a beautiful painting, isn’t it? (Đây là một bức tranh đẹp, phải không?)
- Khi mệnh đề chính có chủ ngữ là ‘these’ hoặc ‘those’, câu hỏi đuôi dùng chủ ngữ “they”
Ví dụ: These flowers are so fragrant, aren’t they? (Những bông hoa này thơm quá, phải không?)
10. Câu hỏi đuôi với “Had better”
Với mệnh đề chứa “had better” hoặc “ ‘d better” với mục đích đưa ra lời khuyên, ta dùng hadn’t trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You had better study hard for the exam, hadn’t you? (Bạn nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi, phải không?)
11. Câu hỏi đuôi với “Would rather”
Với mệnh đề chính chứa “would rather” để diễn tả sự mong muốn hay sự chọn lựa, ta dùng ‘wouldn’t’ trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: She would rather stay at home than go out tonight, wouldn’t she? (Cô ấy thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay, phải không?)
12. Câu hỏi đuôi của “I + động từ trần thuật”
Công thức của mệnh đề chính: I think/believe/… + (that) + S + V + O
=> Chủ ngữ câu hỏi đuôi tính theo mệnh đề sau động từ trần thuật.
Ví dụ: I think she is a doctor, isn’t she? (Tôi nghĩ cô ấy là bác sĩ, phải không?)
13. Câu hỏi đuôi của “Used to”
Nếu mệnh đề chính chứa cấu trúc used to, câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “didn’t”.
Ví dụ: She used to play the piano, didn’t she? (Cô ấy từng chơi piano, phải không?)
5. Cách trả lời câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
- Nếu câu hỏi đuôi dùng với mục đích để lấy thông tin, bạn cần lên giọng ở cuối câu và trả lời Yes/No tương tự như câu nghi vấn thông thường nhưng đi kèm với mệnh đề chứa thông tin.
Ví dụ: He doesn’t play tennis, does he? (Anh ấy không chơi tennis, đúng không?) => Yes, he plays pickleball.
- Nếu câu hỏi đuôi dùng với mục đích để xác nhận thông tin, bạn không cần lên giọng ở cuối câu, chỉ cần trả lời Yes/No tương ứng với mệnh đề chính.
Ví dụ: They are studying now, aren’t they? (Họ đang học bây giờ, phải không?) => Yes, they are.
6. Lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi
- Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, không quá trang trọng. Hạn chế sử dụng câu hỏi đuôi trong văn bản.
- Trong câu hỏi đuôi cần chọn động từ và đại từ dựa vào thì của động từ chính trong mệnh đề đầu và đảm bảo đại từ chủ ngữ ở phần đuôi khớp với chủ ngữ chính.
- Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính là danh từ, nên biến đổi thành đại từ tương đương để sử dụng trong câu hỏi đuôi, tránh lặp từ với chủ ngữ trong mệnh đề chính.
- Khi sử dụng câu hỏi đuôi, cần sử dụng tông giọng phù hợp để người nghe có thể hiểu được mục đích của người hỏi nhằm đưa ra câu trả lời phù hợp.
- Một số cấu trúc đặc biệt như câu mệnh lệnh, câu cảm thán, câu có từ phủ định kép… sẽ có cách sử dụng câu hỏi đuôi khác với cấu trúc thông thường, cần học thuộc
Xem thêm: Câu điều ước WISH: Công thức, cách dùng và bài tập
Bài tập câu hỏi đuôi có đáp án
Bài 1. Hãy điền câu hỏi đuôi phù hợp cho những câu dưới đây:
- She isn’t watching TV, _____
- He went to school yesterday, _____
- They didn’t eat the cake, _____
- She will come tomorrow, _____
- They have finished their work, _____
- Let’s go to the cinema, _____
- Help me with this, _____
- Something happened last night, _____
- Everything was perfect, _____
- They must have been very tired,_____
Đáp án:
- is she?
- didn’t he?
- did they?
- won’t she?
- haven’t they?
- shall we?
- will you?
- didn’t it?
- wasn’t it?
- haven’t they?
Bài 2. Chọn phương án phù hợp điền vào chỗ trống:
1. He must have been studying all night, _____?
- hasn’t he B. has he C. must he D. musn’t he
2. She has to go to work early tomorrow, _____?
- Does she B. doesn’t she C. has she D. hasn’t she
3. We don’t have to wear uniforms today, _____?
- Must we b. Have we C. do we D. don’t we
4. Let’s have dinner together,_____?
- Do we b. Don’t we C. should we D. shall we
5. Let me open the window,_____?
- will you b. Won’t you C. shall you D. shall we
6. How delicious this cake is, _____?
- Is it b. isn’t it C. are they D. aren’t they
7. That book is very interesting,_____?
- Is it b. Is that C. isn’t it D. isn’t that
8. Those boys are playing football,_____?
- Are they b. Are those C. aren’t they D. aren’t those
9. She’d better go to bed early,_____?
- Had she b. hadn’t she C. would she D. wouldn’t she
10. He would rather drink coffee than tea,_____?
- Would he b. wouldn’t he C. did he D. didn’t he
Đáp án:
- A
- B
- C
- D
- A
- B
- C
- C
- B
- B
Các bạn có thể tham khảo thêm 5 trường hợp đặc biệt của Câu hỏi đuôi
Tạm kết
Trên đây là tổng hợp các điều cần nhớ về Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh. Đây không phải là một chủ điểm ngữ pháp quá khó và được sử dụng chủ yếu trong hội thoại, giao tiếp hơn là tiếng Anh học thuật. Do đó, bạn chỉ cần chú ý một số quy tắc và luyện tập nhiều là có thể ghi nhớ dễ dàng. The IELTS Workshop chúc bạn học tốt.
Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.