Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clause) là một chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm. Hôm nay, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về cách dùng và các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh nhé.
1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) trong tiếng Anh được sử dụng vai trò là một trạng ngữ trong câu bằng cách cung cấp thông tin bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề khác. Chúng thường được sắp xếp theo một mô hình cú pháp nhất định và có thể diễn đạt dưới dạng mệnh đề đơn hoặc mệnh đề phức tạp.
Ví dụ:
- I will call you when I arrive at the restaurant. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nhà hàng)
- He watched TV while eating dinner. (Anh ấy xem Tivi trong khi ăn tối)
Xem thêm:
- Mệnh đề tương phản: Cách dùng & Bài tập chi tiết
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và bài tập
2. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu
Mệnh đề trạng ngữ thường được đặt ở nhiều vị trí không cố định trong câu. Tại mỗi vị trí, mệnh đề trạng ngữ sẽ mang một chức năng khác nhau. Dưới đây là 3 vị trí cơ bản bạn có thể đặt mệnh đề trạng từ:
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ thì nó có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu. Tùy vào từng trường hợp mà mệnh đề sẽ được đặt tại vị trí sao cho phù hợp nhất.
Ví dụ:
- Before she knew it, she had finished the entire book. = She had finished the entire book before she knew it. (Trước khi cô ấy nhận ra, cô ấy đã đọc xong cả cuốn sách.) => Mệnh đề trạng ngữ Before she knew it bổ nghĩa về mặt thời gian cho động từ finish, có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu đều phù hợp.
- Because it was raining, we decided to stay at home. = We decided to stay at home because it was raining. (Vì trời mưa, chúng tôi quyết định ở nhà.) => Mệnh đề trạng ngữ Because it was raining bổ nghĩa về mặt nguyên nhân cho động từ stay, có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu đều phù hợp.
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ
Nếu mệnh đề trạng ngữ dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ thì mệnh đề này phải được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa. Nói cách khác, mệnh đề sẽ đứng ngay sau tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- The book was so interesting that I couldn’t put it down. (Cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.) => Mệnh đề trạng ngữ that I couldn’t put it down bổ nghĩa cho tính từ interesting nên cần đặt ngay sau tính từ.
- She sang so beautifully that everyone applauded. (Cô ấy hát hay đến nỗi mọi người đều vỗ tay.) => Mệnh đề trạng ngữ that everyone applauded bổ nghĩa cho trạng từ beautifully nên cần đặt ngay sau trạng từ.
Mệnh đề trạng ngữ giản lược
Trong trường hợp này, mệnh đề trạng ngữ sau khi được rút gọn thì vẫn có vị trí giống như ban đầu.
Ví dụ:
- While he was eating, he talked nonstop => While eating, he talked nonstop (Khi đang ăn, anh ấy vẫn cứ tiếp tục nói liên mồm)
- Be careful when you walk on the street! => Be careful when walking on the street! (Hãy cẩn thận khi đi bộ trên đường)
3. Các loại mệnh đề Trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian diễn tả thời điểm hành động xảy ra (hoặc được thực hiện). Thường bắt đầu bằng các từ như when, while, before, after, since, as soon as, whenever…
Liên từ chỉ thời gian | Ví dụ |
When (khi) | I will call you when I arrive at the airport.Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến sân bay. |
While (trong khi) | He watched TV while eating dinner.Anh ấy xem Tivi trong khi ăn tối |
Before (trước khi) | Please finish your homework before going out.Vui lòng hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài |
After (sau khi) | She went to the gym after working.Cô ấy đã đi đến phòng tập thể hình sau khi làm việc. |
Since (kể từ khi) | I have known her since we were in high schoolTôi biết cô ấy kể từ khi chúng tôi học cấp 3 |
Until (cho đến khi) | You need to stay in the classroom until the bell rings.Bạn cần ở trong lớp học cho đến khi chuông reo. |
As soon as (ngay khi) | I will let you know as soon as I receive the email.Tôi sẽ để bạn biết ngay khi tôi nhận được email |
Whenever (bất cứ khi nào) | She cries whenever she is sad.Cô ấy khóc bất cứ khi nào cô ấy buồn. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn miêu tả địa điểm xảy ra của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. Thường theo sau các liên từ: where, wherever, anywhere, …
Liên từ chỉ nơi chốn | Ví dụ |
Where(ở đâu) | The party will be held where we had our wedding.(Buổi tiệc sẽ được tổ chức tại nơi chúng tôi đã tổ chức đám cưới.) |
Wherever(bất cứ đâu) | You can sit wherever you like in the theater.(Bạn có thể ngồi ở bất kỳ đâu bạn thích trong rạp hát.) |
Anywhere(bất cứ đâu) | You can find good coffee anywhere in this city.(Bạn có thể tìm thấy cà phê ngon bất kỳ đâu trong thành phố này.) |
Everywhere(mọi nơi) | People were running everywhere to find shelter from the storm.(Mọi người chạy khắp nơi để tìm nơi trú ẩn tránh bão.) |
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Liên từ trong Tiếng anh (Conjunctions)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clause of manner)
Dùng để miêu tả phương thức của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính của câu. Nó thường bắt đầu bằng các từ as, just as, like, as if, as though, …
Liên từ chỉ cách thức | Ví dụ |
As/ just as/ like/ the way: như là/ giống như là S + v + as/ just as/ like + S + V | They dance like professionals on the stage.(Họ khiêu vũ như những người chuyên nghiệp trên sân khấu.) |
As if/as though: như thể là | She smiled at him as if she knew him well.(Cô ấy mỉm cười với anh ta như thể cô ấy biết anh ta rất rõ.)The student answered the question confidently as though he knew the answer for sure.(Học sinh trả lời câu hỏi một cách tự tin như thể anh ta biết câu trả lời chắc chắn.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial clause of purpose)
Dùng để chỉ mục đích thường được bắt đầu bằng “in order to”, “so as to” hoặc “so that”, “in order that”
Liên từ chỉ mục đích | Ví dụ |
S + V + in order/so as + (not) + to + V … . | She saved money in order to buy a new car.(Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô mới.) |
S + V + so that/ in order that S +V | He studied hard in order that he could pass the exam.(Anh ấy học hành chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)
Dùng để chỉ nguyên nhân cho biết lý do xảy ra của hành động được nhắc tới trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề chỉ nguyên nhân thường bắt đầu bằng các liên từ như “as”, “because”, “since”, due to / owing to…
Liên từ chỉ nguyên nhân | Ví dụ |
Because / As / Since + S + V | She couldn’t attend the meeting because she was sick.(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị bệnh.) Since we’re running out of time, let’s prioritize the most important tasks.(Bởi vì chúng ta đang hết thời gian, hãy ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất.) |
Because of / due to / owing to +N phrase/V-ing | The flight was delayed due to bad weather conditions.(Chuyến bay bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.) The roads were congested because of rush hour traffic.(Đường đang kẹt xe vì giao thông giờ cao điểm.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of result)
Dùng để miêu tả mối quan hệ kết quả – nguyên nhân giữa 2 mệnh đề. Thường bắt đầu bằng các từ sau đây:
Liên từ chỉ kết quả | Ví dụ |
So = With the result that (Vì vậy) | They planned their trip well, so they didn’t encounter any problems along the way. (Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi một cách tốt, vì vậy họ không gặp bất kỳ vấn đề nào trên đường đi.) |
Therefore = Consequently = As a result = As a consequence (Vì thế) | The roads were slippery due to the rain, therefore we had to drive slowly.(Đường trơn do mưa, vì thế chúng tôi phải lái xe chậm.) |
So + adj/adv ….. that …… (Quá …… đến nỗi mà) | The concert was so loud that my ears were ringing for hours afterwards.(Buổi hòa nhạc ồn ào đến mức tai tôi vẫn nghe tiếng kêu suốt vài giờ sau đó.) |
Such + (a/an) + adj + N …….that ….. (Quá …… đến nỗi mà) | She made such a delicious cake that everyone wanted a second slice.(Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon đến nỗi mọi người muốn ăn thêm một miếng.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clauses of condition)
Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện, người học có thể truyền đạt những điều kiện liên quan đến/đi kèm với động từ, trạng từ, hoặc tính từ được nhắc đến đến trong mệnh đề chính của câu. Thường đi cùng các liên từ: if, whether, unless, so/as long as…
Liên từ chỉ điều kiện | Ví dụ |
If (Nếu) | If it rains tomorrow, we will stay indoors.(Nếu mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) |
Unless= If…not(Trừ khi) | Unless you study hard, you won’t pass the exam.(Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không qua kỳ thi.) |
As long as = So long as (Miễn là) | You can borrow my car as long as you return it by tomorrow.(Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước ngày mai.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (Adverbial clauses of concession)
Với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (nhượng bộ), ta đang công nhận một yếu tố bổ nghĩa cho mệnh đề chính của câu. Mệnh đề trạng ngữ tương phản đi cùng các liên từ sau:
Liên từ chỉ sự tương phản | Ví dụ |
Although/ Even though/ Though/ in spite of the fact that (mặc dù) | Although he is rich, he is unhappy. (Mặc dù giàu có, anh ấy vẫn không hạnh phúc.) Lưu ý: Không được dùng Although/ Though / Even though và But cùng một lúc. |
While/ Whereas/ Meanwhile (trong khi đó) | I’m good at singing, while my younger sister is good at dancing (Tôi giỏi hát trong khi em gái tôi giỏi nhảy). |
Nevertheless, Nonetheless (trong khi đó) | He doesn’t like her, nevertheless he decided to marry her. (Anh ta không thích cô ấy, tuy nhiên anh ta vẫn quyết định kết hôn với cô.) |
In spite of/despite + N phrase (mặc dù) | In spite of the noise, I could still concentrate. (Mặc dù có tiếng ồn, tôi vẫn có thể tập trung.) |
Whatever/Whoever/However/Wherever ( cho dù cái gì, cho dù ai,….) | My grandfather always full of energy, however old he is (Cho dù ông tôi đã bao nhiêu tuổi, ông lúc nào cũng tràn đầy năng lượng). |
Xem thêm:
- Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Chức năng, cách rút gọn và bài tập
- Mệnh đề độc lập (Independent Clause): Cách dùng và bài tập chi tiết
4. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Khi chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính, ta có thể rút gọn để diễn đạt câu văn ngắn gọn và hiệu quả hơn. Dưới đây là cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong từng trường hợp:
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động
Với mệnh đề trạng ngữ chủ động, ta có 2 cách rút gọn như sau:
- Cách 1: Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu là động từ “to be” thì chuyển thành “being”
Ví dụ:
As she was walking down the street, she saw an accident. (Khi xuống phố, cô ấy thấy một vụ tai nạn.) => Câu rút gọn: As walking down the street, she saw an accident.
- Cách 2: Lược bỏ cả chủ ngữ và liên từ, chuyển động từ sang dạng V-ing hoặc “being”
Ví dụ:
Because he was tired, he went to bed early. (Vì mệt nên anh ấy đi ngủ sớm.) => Câu rút gọn: Being tired, he went to bed early.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động
Với mệnh đề trạng ngữ ở dạng bị động, ta có thể rút gọn mệnh đề đó với 3 cách như sau:
- Cách 1: Lược bỏ chủ ngữ
Ví dụ:
Although he had been warned, he made the same mistake again. (Mặc dù đã được cảnh báo, anh ta vẫn lặp lại cùng một sai lầm.) => Câu rút gọn: Although having been warned, he made the same mistake again.
- Cách 2: Lược bỏ chủ ngữ và động từ to be
Ví dụ: Although he had been warned, he made the same mistake again (Dù đã được cảnh báo nhưng anh vẫn mắc lỗi tương tự). => Câu rút gọn: Although warned, he made the same mistake again.
- Cách 3: Lược bỏ chủ ngữ, động từ to be và liên từ
Ví dụ: As she is called a liar, she becomes sad. (Khi cô ấy bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy đã rất buồn) => Called a liar, she becomes sad.
Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Các loại mệnh đề, cách dùng và bài tập
5. Các trường hợp đặc biệt của mệnh đề trạng ngữ
Trường hợp 1: Động từ trong mệnh đề trạng ngữ là động từ to be hoặc linking verb
Nếu động từ trong mệnh đề trạng ngữ là động từ to be hoặc động từ nối (linking verb) như be, seem, become, appear thì người dùng có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ, chỉ để lại tính từ/ danh từ trong câu.
Ví dụ:
- As he was a man of few words, he didn’t say much. (Là một người ít nói, anh ấy không nói nhiều.) => Câu rút gọn: As a man of few words, he didn’t say much.
- If she is happy, she will smile. (Nếu cô ấy vui, cô ấy sẽ mỉm cười.) => Câu rút gọn: If happy, she will smile.
Trường hợp 2: Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Đối với mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, ta có thể lược bỏ liên từ và chủ ngữ, chỉ để lại động từ. Đồng thời, động từ cần chuyển sang dạng “Ving” hoặc “being” tương ứng.
Ví dụ:
- Because she was tired, she went to bed early. (Vì mệt mỏi, cô ấy đi ngủ sớm.) => Câu rút gọn: Being tired, she went to bed early.
- As she was very intelligent, she solved the problem easily. (Vì cô ấy rất thông minh nên cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.) => Câu rút gọn: Being very intelligent, she solved the problem easily.
Trường hợp 3: Khi mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính
Nếu động từ trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước động từ trong mệnh đề chính, ta có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ sử dụng “having + V(PII)”.
Ví dụ:
- As he realized his dream, he felt very happy. (Khi nhận ra ước mơ của mình, anh cảm thấy rất hạnh phúc.) => Câu rút gọn: Having realized his dream, he felt very happy.
- Because he had stolen the car, he was arrested. (Vì anh ta đã ăn cắp xe nên đã bị bắt.) => Câu rút gọn: Having stolen the car, he was arrested. (Vì anh ta đã ăn cắp xe nên đã bị bắt.)
Bài tập mệnh đề trạng ngữ có đáp án
Bài tập 1. Điền các liên từ phù hợp để hoàn thiện mệnh đề trạng ngữ phù hợp:
- _____ I arrived at the party, everyone was dancing. (Because, Although, When)
- ________ the traffic was heavy, we arrived late. (Because, Although, When)
- ________ I was tired, I finished my homework. (Even though, Because, When)
- ________ you don’t hurry up, you will be late. (If, Unless, When)
- He is reading a book ________ he is waiting for the bus. (while, because, although)
- It was so cold _____ I wore a coat. (so, as, that)
- I will call you ________ I get home. (as soon as, while, before)
- They live in a small village _____ life is peaceful. (where, when, how)
- She looks _____ she has seen a ghost. (as if, though, however)
- He spoke slowly _____ everyone could understand. (so that, in order to, as)
Đáp án:
- When
- Because
- Even though
- If
- While
- that
- as soon as
- where
- as if
- so that
Bài tập 2. Hãy thử rút gọn các mệnh đề trạng ngữ trong các câu sau:
- After she had finished her work, she went home.
- When I saw her, I was surprised.
- Because he was tired, he made a mistake.
- Although he was angry, he tried to stay calm.
- As she became more famous, she had less privacy.
- Since she was a child, she has loved animals.
- Although she was shy, she gave a great speech.
- Even though she was very tired, she continued working.
- As she was a talented musician, she won many awards.
- Because he appeared very confident, he won the debate.
Đáp án:
- Having finished her work, she went home.
- Seeing her, I was surprised.
- Being tired, he made a mistake.
- Although angry, he tried to stay calm.
- Becoming more famous, she had less privacy.
- Since being a child, she has loved animals.
- Although shy, she gave a great speech.
- Being very tired, she continued working.
- Being a talented musician, she won many awards.
- Very confident, he won the debate.
Xem thêm:
- 6 loại mệnh đề quan hệ rút gọn chính xác nhất trong tiếng anh
- Hướng dẫn phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Tạm kết
Trên đây, The IELTS Workshop đã gửi tới bạn các kiến thức cơ bản về mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause). Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp bạn áp dụng vào tiếng Anh một cách thuần thục hơn. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy theo dõi The IELTS Workshop nhé.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.