Một trong những yếu tố quan trọng nhất chính là vốn từ vựng. Tuy nhiên, việc học từ không đúng cách dễ khiến bạn nhanh quên và khó áp dụng vào bài thi. Bài viết này từ The IELTS Workshop sẽ chia sẻ cho bạn cách học từ vựng Reading IELTS hiệu quả, giúp ghi nhớ lâu hơn, áp dụng được trong ngữ cảnh thực tế và nâng cao band điểm một cách bền vững.
1. Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS
Có thể nói, từ vựng là yếu tố cốt lõi khi học một ngôn ngữ mới nhưng rất nhiều người lại học sai cách và không để tâm đến tầm quan trọng của từ vựng.
- Nâng cao Speaking: Vốn từ phong phú giúp bạn phản xạ nhanh, dẫn dắt hội thoại linh hoạt, trình bày ý tưởng rõ ràng và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
- Chiếm 25% số điểm Writing & Speaking: Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm chính, chỉ khả năng sử dụng từ vựng của bạn. Việc dùng từ chính xác, đa dạng, tránh lặp lại quá nhiều giúp bài viết/bài nói đạt band cao hơn.
- Nền tảng của mọi kỹ năng: Khi học ngoại ngữ, từ vựng là nền móng quan trọng nhất. Không có vốn từ đủ rộng, người học khó diễn đạt, khó hiểu và dễ bị giới hạn ý tưởng.
- Hỗ trợ Reading: Vốn từ phong phú giúp bạn nhận diện từ khóa nhanh hơn, hiểu rõ ngữ cảnh, từ đó trả lời câu hỏi chính xác và tiết kiệm thời gian.
- Cải thiện Listening: Khi nghe, nếu hiểu nghĩa của nhiều từ vựng trong đoạn hội thoại hoặc bài nói, bạn dễ bắt kịp thông tin quan trọng, tránh hiểu sai hoặc bỏ lỡ ý chính.
- Phát triển Writing: Việc dùng từ đồng nghĩa, collocations, academic vocabulary sẽ giúp bài viết mạch lạc, tự nhiên và thuyết phục hơn.
Ví dụ trong cuốn sách Cambridge 15 test 1 Reading Passage 1:
- Trong Passage 1 có câu hỏi sau: Which word in the text is closest in meaning to ‘rare’ in the context of the high demand for spices?
- Trong đoạn văn, chúng ta có thể tìm đáp án ở câu sau: “Nutmeg was not only a valuable commodity but also scarce in supply during the medieval period, making it highly sought after by traders.”
→ Nếu chúng ta có vốn từ đủ sẽ thấy từ scarce (hiếm) là từ đồng nghĩa với rare trong ngữ cảnh nhu cầu cao về gia vị. Nhưng nếu không nhận ra được mối quan hệ của từ Scarce và Rare bạn sẽ không làm được câu hỏi này dẫn đến mất điểm.
2. Cách học từ vựng Reading IELTS thông qua bài đọc
Bước 1: Phân loại chủ đề bài IELTS Reading
Một trong những cách học từ vựng Reading IELTS là phân loại theo chủ đề. Bởi lẽ, đa số các bài IELTS Reading đều mang tính học thuật, mỗi bài xoay quanh một lĩnh vực nhất định. Nếu nắm vững vốn từ vựng cốt lõi của từng chủ đề, thí sinh sẽ tiết kiệm thời gian học và tránh rơi vào tình trạng học từ ngữ rời rạc, lan man.
Ví dụ:
- Trong Cambridge IELTS 10 – Test 2 – Gifted children and learning, chủ đề xoay quanh giáo dục và tâm lý học. Người học sẽ bắt gặp nhiều từ vựng liên quan đến intelligence, creativity, assessment, motivation.
Trong Cambridge IELTS 9 – Test 2 – Venus in transit, chủ đề thuộc về thiên văn học. Thí sinh có thể học được các thuật ngữ như orbit, telescope, astronomy, observation.
Một số chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Reading
Nội dung các bài IELTS Reading xoay quanh nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng có một số chủ đề phổ biến lặp đi lặp lại. Việc nắm vững vốn từ vựng theo các chủ đề này sẽ giúp bạn chủ động hơn khi làm bài.
- Technology & Science (Công nghệ và Khoa học)
- History & Archaeology (Lịch sử và Khảo cổ học)
- Psychology (Tâm lý học)
- Education (Giáo dục)
- Business & Economics (Kinh doanh và Kinh tế)
- Health & Medicine (Sức khỏe và Y học)
- Crime & Law (Tội phạm và Luật pháp)
- Transport & Infrastructure (Giao thông và Cơ sở hạ tầng)
- Entertainment, Sports & Culture (Giải trí, Thể thao và Văn hóa)
- Environment & Nature (Môi trường và Thiên nhiên)
Bước 2: Học từ vựng theo chủ đề trong bài Reading
Sau khi đã phân loại các dạng bài Reading theo từng lĩnh vực, bước tiếp theo chính là học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề.
Trong các bài Reading IELTS, hầu hết đoạn văn đều xoay quanh một chủ đề học thuật nhất định. Vì vậy, thay vì học từ vựng rời rạc, thí sinh nên học theo nhóm chủ đề (topic-wise). Bạn có thể áp dụng như sau:
Ví dụ với bài Cambridge 20 Test 1 Reading Passage 3: How stress affects our judgement.
“Some of the most important decisions of our lives occur while we’re feeling stressed and anxious. From medical decisions to financial and professional ones, we are all sometimes required to weigh up information under stressful conditions. But do we become better or worse at processing and using information under such circumstances?
My colleague and I, both neuroscientists, wanted to investigate how the mind operates under stress, so we visited some local fire stations. Firefighters’ workdays vary quite a bit. Some are pretty relaxed; they’ll spend their time washing the truck, cleaning equipment, cooking meals and reading. Other days can be hectic, with numerous life-threatening incidents to attend to; they’ll enter burning homes to rescue trapped residents, and assist with medical emergencies. These ups and downs presented the perfect setting for an experiment on how people’s ability to use information changes when they feel under pressure.
We found that perceived threat acted as a trigger for a stress reaction that made the task of processing information easier for the firefighters – but only as long as it conveyed bad news.”
Việc bạn cần làm:
1. Xác định chủ đề: Ngay từ tiêu đề, chúng ta có thể xác định chủ đề chính của bài đọc là sự kết hợp giữa Psychology (Tâm lý học) và Biology (Sinh học). Cụ thể hơn, bài viết phân tích về cơ chế sinh học của stress (căng thẳng) và tác động của nó lên khả năng phán đoán, ra quyết định của con người.
2. Làm bài test trước: Hãy bấm giờ 20 phút và hoàn thành các câu hỏi của Passage 3. Việc này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và biết được những từ vựng nào đã gây khó khăn cho bạn.
3. Đọc lại, highlight và ghi chép có ngữ cảnh: Sau khi chấm điểm, hãy đọc lại bài đọc một lần nữa. Dùng bút highlight để đánh dấu những từ/cụm từ học thuật quan trọng. Sau đó, tạo một bảng ghi chép để học sâu hơn.
Dưới đây là một danh sách từ vựng theo chủ đề được “khai thác” từ bài đọc này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu gốc trong bài đọc (Ngữ cảnh) |
Physiological (adj) | /ˌfɪziəˈlɒdʒɪkl/ | (Thuộc về) Sinh lý học, sinh lý | When a person experiences stress, a series of physiological responses are triggered. |
To trigger (v) | /ˈtrɪɡər/ | Kích hoạt, gây ra | When a person experiences stress, a series of physiological responses are triggered. |
To release (v) | /rɪˈliːs/ | Tiết ra, giải phóng | …the adrenal glands release hormones such as adrenaline and cortisol. |
Hormone (n) | /ˈhɔːməʊn/ | Hooc-môn, nội tiết tố | …release hormones such as adrenaline and cortisol. |
Cognitive (adj) | /ˈkɒɡnətɪv/ | (Thuộc về) Nhận thức | These chemical changes have a profound effect on our cognitive functions. |
Impaired (adj) | /ɪmˈpeəd/ | Bị suy giảm, bị tổn hại | Under stress, our ability to make rational decisions can become severely impaired. |
To perceive (v) | /pəˈsiːv/ | Nhận thấy, nhận thức | We tend to perceive situations as more threatening than they actually are. |
Prone to (adj) | /prəʊn tuː/ | Có xu hướng, dễ bị (thường là tiêu cực) | This makes us prone to making impulsive or risk-averse choices. |
Impulsive (adj) | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng, hấp tấp | This makes us prone to making impulsive or risk-averse choices. |
Chronic (adj) | /ˈkrɒnɪk/ | Mãn tính, kinh niên (kéo dài) | Chronic stress, which is prolonged and constant, can have even more detrimental effects on our long-term judgement. |
Detrimental (adj) | /ˌdetrɪˈmentl/ | Có hại, bất lợi | …can have even more detrimental effects on our long-term judgement. |
Nếu bạn muốn hệ thống từ vựng một cách đầy đủ và có định hướng, hãy tham khảo thêm bài 30+ chủ đề từ vựng IELTS thông dụng.
Bước 3: Tìm những từ đồng nghĩa, các loại từ và cách dùng
Trong IELTS Reading, nhiều câu hỏi kiểm tra khả năng nhận diện từ đồng nghĩa và paraphrase. Nếu bạn chỉ biết nghĩa cơ bản của từ, sẽ rất khó chọn đáp án chính xác. Do đó, thay vì học từ rời rạc, bạn cần mở rộng vốn từ theo:
- Word Family (họ từ): các dạng danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
- Synonyms/Antonyms: từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp.
- Collocations/Idioms: cách kết hợp tự nhiên của từ hoặc thành ngữ liên quan.
- Prefixes và Suffixes: tiền tố, hậu tố thường đi kèm.
- Word Origin: hiểu gốc từ để đoán nghĩa những từ tương tự.
Ví dụ cho chủ đề Environment.
Từ gốc | Word Family (Họ từ) | Synonyms / Antonyms | Collocations / Idioms | Prefix / Suffix | Word Origin |
sustainable (adj) | sustain (v), sustainability (n) | Synonyms: renewable eco-friendly Antonyms: unsustainable | sustainable development sustainable energy sustainable lifestyle | Prefix: un- (unsustainable) Suffix: -ability (sustainability) | Latin sustinere = giữ, nâng đỡ |
pollution (n) | pollute (v), polluted (adj), pollutant (n) | Synonyms: contamination, impurity Antonyms: cleanliness, purity | air pollution marine pollution reduce pollution | Suffix: -tion (pollution) | Latin pollutio = làm bẩn |
ecosystem (n) | ecological (adj), ecology (n), ecologist (n) | Synonyms: habitat, biome | fragile ecosystem marine balance | Prefix: eco- (liên quan môi trường) | Greek oikos = nhà + systema = hệ thống |
renewable (adj) | renew (v), renewal (n) | Synonyms: sustainable inexhaustible Antonyms: non-renewable, finite | renewable energy, renewable resources | Prefix: re- (lặp lại), Suffix: -able | Latin renovare = làm mới |
conservation (n) | conserve (v), conservative (adj) | Synonyms: preservation, protection Antonyms: destruction, exploitation | wildlife conservation, conservation area, forest | Prefix: con- (cùng), Suffix: -tion | Latin conservare = giữ gìn |
Như vậy, chỉ cần chọn 1 chủ đề (ví dụ: Environment), bạn có thể phân tích từ theo cấu trúc trên. Khi gặp lại trong IELTS Reading, bạn sẽ dễ dàng nhận ra paraphrase hoặc biến thể của từ, từ đó làm bài nhanh và chính xác hơn. Đồng thời, vốn từ này còn có thể tái sử dụng trong Writing Task 2 và Speaking Part 3.
Bước 4: Ôn luyện hàng ngày
Từ vựng nếu chỉ học một lần rồi bỏ qua thì rất dễ quên. Bạn cần ôn luyện thường xuyên để giúp não bộ củng cố và chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
Cách thực hiện hiệu quả:
- Dành 15–20 phút mỗi ngày để ôn lại từ vựng theo chủ đề đã học.
- Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng): ví dụ, hôm nay học 10 từ thì ngày mai, 3 ngày sau, 1 tuần sau và 1 tháng sau bạn cần ôn lại.
- Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ (Anki, Quizlet…) để ôn nhanh và kiểm tra mức độ nhớ.
- Tự tạo ví dụ mới hằng ngày: mỗi ngày chọn 2–3 từ và đặt câu theo một ngữ cảnh khác, đặc biệt liên quan đến chủ đề IELTS.
- Kết hợp cả 4 kỹ năng:
- Nghe podcast hoặc làm đề Reading để gặp lại từ vựng.
- Ghi chú lại khi thấy từ xuất hiện trong ngữ cảnh thực tế.
- Dùng từ đó khi viết một đoạn ngắn.
- Tập nói hoặc thu âm lại để luyện phát âm.
3. Phương pháp ghi nhớ và ôn tập từ vựng IELTS Reading
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài, bạn nên kết hợp nhiều cách học từ vựng IELTS Reading thay vì chỉ đọc – chép một cách thụ động. Một số phương pháp hữu ích gồm:
Sử dụng mindmap (sơ đồ tư duy)
Hãy áp dụng cách học từ vựng IELTS Reading qua việc nhóm từ vựng theo chủ đề hoặc mối liên hệ ý nghĩa.
Ví dụ, khi học chủ đề “Environment”, bạn có thể chia nhánh thành: “Pollution”, “Renewable Energy”, “Wildlife Protection”… Sau đó liệt kê từ vựng và collocation liên quan. Cách này giúp bạn dễ hình dung và nhớ theo hệ thống.

Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)
Đây là cách học từ vựng IELTS Reading dựa trên việc ôn lại từ theo chu kỳ (ví dụ: sau 1 ngày – 3 ngày – 7 ngày – 1 tháng). Nhờ vậy, từ vựng sẽ dần được lưu vào trí nhớ dài hạn. Bạn có thể áp dụng qua ứng dụng như Anki, Quizlet hoặc tự lập bảng ôn tập.
Xem thêm: Học từ vựng IELTS hiệu quả với phương pháp Spaced Repetition
Đọc thêm tài liệu tiếng Anh
Việc thường xuyên đọc báo, tạp chí, hoặc các bài nghiên cứu cũng là một cách học từ vựng IELTS Reading sẽ giúp bạn gặp lại từ đã học trong ngữ cảnh thực tế. Một số nguồn đọc mà bạn có thể tham khảo:
- National Geographic
- The Economist
- BBC
- Scientific American
Xem thêm: 15+ Nguồn đọc IELTS Reading giúp cải thiện kỹ năng cho mọi trình độ
Xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh
Đây là cách học từ vựng IELTS Reading vừa giải trí vừa học hiệu quả. Khi nghe hoặc xem, hãy chú ý ghi lại những từ quen thuộc đã học trong Reading. Các podcast như BBC Learning English, TED Talks, The Guardian Audio là nguồn rất tốt để vừa luyện nghe vừa mở rộng vốn từ.
Xem thêm: Cách luyện nghe tiếng Anh bằng Podcast hiệu quả

4. Một số nguồn học từ vựng IELTS Reading hữu ích cho bạn
Bộ tài liệu IELTS Cambridge
Trước hết, bạn hãy quyết tâm từ bỏ thói quen download các list tổng hợp mấy ngàn từ vựng IELTS về mà chưng cho đầy bộ nhớ máy đi nhé. Hãy học từ vựng từ chính những bài Reading mà các bạn làm. Cụ thể hơn là những bài Reading trong bộ Cambridge vì đề thi thật nó cũng tầm đó thôi.

Các đầu sách học IELTS:
- English Vocabulary in Use
- Collins Vocabulary for IELTS
- Improve Your IELTS Reading Skills
- Sách Perfect IELTS Vocabulary
- Destination C1&C2 Grammar and Vocabulary
- Check Your Vocabulary For IELTS
Những cuốn sách này không chỉ cung cấp từ mới mà còn có bài tập ứng dụng sát với đề thi. Nếu bạn quan tâm đến các đầu sách luyện thi IELTS, tham khảo ngay: Tổng hợp 30 tài liệu ôn thi IELTS ĐÁNG DÙNG theo trình độ.
Các trang báo và tạp chí tiếng Anh:
Đây là nguồn từ vựng tự nhiên và cập nhật liên tục, giúp bạn tiếp xúc với văn phong học thuật lẫn đời sống. Một số trang hữu ích gồm: BBC, The Guardian, National Geographic, The New York Times.
Xem thêm: 10 cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh “mãi không quên”
Tổng hợp và biên tập từ chia sẻ của cô Ngọc Thương – giáo viên The IELTS Workshop TPHCM.
Tạm kết
Tóm lại, để đạt điểm cao trong bài thi, bạn cần có các cách học từ vựng IELTS Reading khoa học, kết hợp luyện tập hằng ngày và áp dụng vào thực tế. Những cách học từ vựng Reading IELTS trên sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng không chỉ cho phần Reading mà còn hỗ trợ cả Writing, Listening và Speaking.
Nếu bạn muốn được hướng dẫn chi tiết và bài bản hơn, hãy tham khảo lộ trình học IELTS tại The IELTS Workshop – nơi cung cấp giải pháp toàn diện về cách học từ vựng Reading IELTS và luyện thi hiệu quả cho mọi trình độ.
