Trong số các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) giúp bạn đạt điểm cao ở mọi kỹ năng, từ nghe, nói đến đọc, viết. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về các dạng câu bị động hoặc chưa hiểu rõ cách chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Câu bị động là gì? (Passive Voice)
Câu bị động (hay Passive Voice) thường được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng (người, vật hoặc sự việc) bị tác động bởi một hành động khác. Khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, cần đảm bảo thì của động từ trong câu bị động phải khớp với thì của câu chủ động.
- Câu chủ động (Active Voice): Chủ ngữ là đối tượng thực hiện hành động. Ví dụ, chủ ngữ trả lời câu hỏi Ai làm gì?
- Câu bị động (Passive Voice): Chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ, chủ ngữ trả lời câu hỏi Ai/cái gì bị/được làm gì?
Ví dụ:
- The chef prepared a delicious meal. (Người đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
- A delicious meal was prepared (by the chef). (Một bữa ăn ngon đã được chuẩn bị (bởi người đầu bếp).)
2. Công thức câu bị động trong tiếng Anh
Công thức tổng quát của câu bị động trong tiếng Anh:
Câu chủ động: Subject + V + Object Câu bị động: Object + be + Vpp/V3/VP2 + (by + Subject) |
Trong đó:
- Vpp/V3/VP2 = Verb Past Participle (Động từ chia ở dạng quá khứ phân từ).
- Nếu là động từ bất quy tắc, dùng dạng cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc.
- Nếu là động từ có quy tắc, thêm -ed vào động từ.
Cụ thể, cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động như sau:
- Bước 1: Xác định tân ngữ (O) trong câu chủ động và chuyển nó lên đầu câu để làm chủ ngữ (S) trong câu bị động.
- Bước 2: Xem xét động từ chính (V) trong câu và xác định thì của câu để chọn thì phù hợp cho câu bị động.
- Bước 3: Chuyển động từ sang dạng bị động bằng cách dùng cấu trúc “to be + Vpp” (động từ ở dạng quá khứ phân từ), tuỳ thuộc vào thì của câu chủ động.
- Bước 4: Thay chủ ngữ (S) trong câu chủ động thành tân ngữ (O) trong câu bị động và đưa nó về cuối câu, thêm “by” phía trước tân ngữ nếu cần thiết.
- Bước 5: Kiểm tra lại cấu trúc câu bị động để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp và sự phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ:
- He will deliver the package tomorrow. (Anh ấy sẽ giao gói hàng vào ngày mai.)
- The package will be delivered by him tomorrow. (Gói hàng sẽ được giao bởi anh ấy vào ngày mai.)
Ngoài ra, bạn cần lưu ý 2 điều sau về chủ ngữ khi chuyển câu chủ động sang câu bị động:
- Nếu chủ ngữ là người hoặc vật cụ thể:
Khi chủ ngữ là một người hoặc vật cụ thể, câu bị động sẽ giữ lại chủ ngữ và thêm phần “by” để chỉ người thực hiện hành động.
Ví dụ: My dad repairs the car every weekend. (Bố tôi sửa chiếc xe vào mỗi cuối tuần.) => The car is repaired by my dad every weekend. (Chiếc xe được sửa bởi bố tôi mỗi cuối tuần.)
- Nếu chủ ngữ là những từ như people, they, someone, everyone, anyone,…
Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là các từ như people, they, someone, everyone, anyone,… thì trong câu bị động, bạn có thể lược bỏ chúng.
Ví dụ: Someone broke the window last night. (Ai đó đã làm vỡ cửa sổ tối qua.) => The window was broken last night. (Cửa sổ đã bị vỡ tối qua.)
Xem thêm: Các dạng đặc biệt của Passive Voice (Câu bị động) trong tiếng Anh
3. Cấu trúc câu bị động theo các thì tiếng Anh
3.1 Cấu trúc câu bị động trong nhóm thì hiện tại
1. Câu bị động thì hiện tại đơn:
Câu chủ động: S + V(s/es) + O Câu bị động: O + am/is/are + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- She cleans the kitchen every day. (Cô ấy dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày.)
- => The kitchen is cleaned every day by her. (Nhà bếp được cô ấy dọn dẹp mỗi ngày.)
2. Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn:
Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O Câu bị động: O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- Nam is painting the house. (Nam đang sơn ngôi nhà.)
- => The house is being painted by Nam. (Ngôi nhà đang được Nam sơn.)
3. Câu bị động thì hiện tại hoàn thành:
Câu chủ động: S + have/has + V3/ed + O Câu bị động: O + have/has + been + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- They have completed the project. (Họ đã hoàn thành dự án.)
- => The project has been completed by them. (Dự án đã được họ hoàn thành.)
4. Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Câu chủ động: S + have/has been + V-ing + O Câu bị động: O + have/has been + being + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- She has been writing the report for an hour. (Cô ấy đã viết báo cáo được một giờ.)
- => The report has been being written for an hour. (Báo cáo đã được viết trong một giờ.)
3.2 Cấu trúc câu bị động trong nhóm thì quá khứ
1. Câu bị động thì quá khứ đơn:
Câu chủ động: S + V2 + O Câu bị động: O + was/were + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- The manager assigned tasks to the team yesterday. (Quản lý đã giao nhiệm vụ cho nhóm hôm qua.)
- => The tasks were assigned to the team by the manager yesterday. (Các nhiệm vụ đã được giao cho nhóm bởi quản lý hôm qua.)
2. Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn:
Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O Câu bị động: O + was/were + being + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- She was cleaning the house when the guests arrived. (Cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa khi khách đến.)
- => The house was being cleaned by her when the guests arrived. (Ngôi nhà đang được cô ấy dọn dẹp khi khách đến.)
3. Câu bị động thì quá khứ hoàn thành:
Câu chủ động: S + had + V3/ed + O Câu bị động: O + had + been + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- They had completed the report before the meeting started. (Họ đã hoàn thành báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- => The report had been completed by them before the meeting started. (Báo cáo đã được hoàn thành bởi họ trước khi cuộc họp bắt đầu.)
4. Câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Câu chủ động: S + had been + V-ing + O Câu bị động: O + had been + being + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- The students had been preparing for the exam for months before the date was announced. (Học sinh đã chuẩn bị cho kỳ thi trong nhiều tháng trước khi ngày thi được công bố.)
- => The exam had been being prepared for months by the students before the date was announced. (Kỳ thi đã được chuẩn bị trong nhiều tháng bởi học sinh trước khi ngày thi được công bố.)
3.3 Cấu trúc câu bị động trong nhóm thì tương lai
1. Câu bị động thì tương lai đơn:
Câu chủ động: S + will + V-inf + O Câu bị động: O + will + be + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- The company will launch a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)
- => A new product will be launched by the company next month. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt bởi công ty vào tháng tới.)
2. Câu bị động thì tương lai gần:
Câu chủ động: S + is/ am/ are + going to + V Câu bị động: O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S) |
Ví dụ:
- They are going to organize a charity event next Saturday. (Họ sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ bảy tới.)
- => A charity event is going to be organized next Saturday. (Một sự kiện từ thiện sẽ được tổ chức vào thứ bảy tới.)
3. Câu bị động thì tương lai tiếp diễn:
Câu chủ động: S + will be + V-ing + O Câu bị động: O + will be + being + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- He will be delivering the keynote speech at the conference. (Anh ấy sẽ phát biểu chính tại hội nghị.)
- => The keynote speech will be being delivered by him at the conference. (Bài phát biểu chính sẽ được anh ấy thực hiện tại hội nghị.)
4. Câu bị động thì tương lai hoàn thành:
Câu chủ động: S + will have + V3/ed + O Câu bị động: O + will have been + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- We will have cleaned the house before the guests arrive. (Chúng tôi sẽ dọn dẹp xong nhà trước khi khách đến.)
- => The house will have been cleaned before the guests arrive. (Ngôi nhà sẽ được dọn dẹp xong trước khi khách đến.)
5. Câu bị động thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
Câu chủ động: S + will have been + V-ing + O Câu bị động: O + will have been + being + V3/ed + (by + S) |
Ví dụ:
- The workers will have been repairing the road for six months by the end of the year. (Công nhân sẽ sửa chữa con đường trong sáu tháng vào cuối năm.)
- => The road will have been being repaired for six months by the end of the year. (Con đường sẽ được sửa chữa trong sáu tháng vào cuối năm.)
Xem thêm: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong kỳ thi THPT Quốc gia
4. Một số trường hợp câu bị động đặc biệt
Ngoài các công thức câu bị động cơ bản, còn một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý khi sử dụng câu bị động trong tiếng Anh. Sau đây là những trường hợp cụ thể:
4.1 Khi chủ ngữ tác động là “someone”, “people”, “they”…
Khi chủ ngữ là “people” hoặc các đại từ như “someone”, “they”, chúng ta có thể bỏ qua phần “by” và sử dụng các cụm từ thay thế như “in this case”, “in this way”, “in this manner”…
Ví dụ:
- People make decisions everyday. (Mọi người đưa ra quyết định mỗi ngày.)
- => Decisions are made everyday. (Các quyết định được đưa ra mỗi ngày.)
4.2 Không cần chỉ rõ chủ ngữ tác động
Khi chủ ngữ tác động là người không xác định (chẳng hạn như “someone”, “they” hay “people”), hoặc không cần thiết phải nhắc đến chủ ngữ, chúng ta có thể lược bỏ phần “by + chủ ngữ”.
Ví dụ:
- Someone took my wallet. (Ai đó đã lấy ví của tôi.)
- => My wallet was taken. (Ví của tôi bị lấy.)
4.3 Khi chủ ngữ tác động là “you”, “I”, “we”…
Trong trường hợp chủ ngữ là “I”, “you”, “we”…, chúng ta thường lược bỏ phần “by + chủ ngữ” hoặc thay thế bằng các đại từ phản thân như “myself”, “yourself”, “ourselves”.
Ví dụ:
- I completed the assignment. (Tôi đã hoàn thành bài tập.)
- => The assignment was completed by myself. (Bài tập đã được hoàn thành bởi tôi.)
4.4 Câu bị động có động từ “have”
Khi động từ “have” được dùng như động từ chính, ta áp dụng cấu trúc: S + have/has + been + V3/ed + (by + O).
Ví dụ:
- I have completed the task. (Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.)
- => The task has been completed by me. (Nhiệm vụ đã được hoàn thành bởi tôi.)
4.5 Câu bị động với các modal verb (động từ khuyết thiếu)
Khi sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong câu bị động, cấu trúc sẽ là: S + động từ khuyết thiếu + be + V3/ed + (by + O).
Ví dụ:
- They must finish the project. (Họ phải hoàn thành dự án.)
- => The project must be finished by them. (Dự án phải được hoàn thành bởi họ.)
4.6 Câu bị động với các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác
Thông thường, các động từ thể hiện trạng thái hay cảm giác như “love”, “like”, “hate”, “seem” không thể chuyển sang dạng câu bị động.
Ví dụ: Active voice: I love this song. (Tôi yêu bài hát này.) → Câu này không thể chuyển sang câu bị động.
4.7 Câu bị động có động từ “get”
Ngoài “be”, ta cũng có thể sử dụng “get” để tạo câu bị động, đặc biệt trong giao tiếp thông thường. Cấu trúc: S + get + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- They got the house painted last week. (Họ đã sơn lại ngôi nhà vào tuần trước.)
- => The house got painted last week. (Ngôi nhà đã được sơn lại vào tuần trước.)
4.8 Câu bị động kép
Câu bị động kép chứa hai động từ bị động, mang nghĩa đối tượng bị tác động bởi hai hành động liên tiếp. Cấu trúc câu bị động kép thường phức tạp hơn và sử dụng khi muốn nhấn mạnh cả hai hành động. Cấu trúc: O + be + V3/ed + to + be + V3/ed + (by + S)
Ví dụ:
- The manager instructed the team to complete the report by Friday. (Người quản lý đã chỉ đạo đội ngũ hoàn thành báo cáo trước ngày thứ Sáu.)
- => The team was instructed to have the report completed by Friday by the manager. (Đội ngũ đã được chỉ đạo để hoàn thành báo cáo trước ngày thứ Sáu bởi người quản lý.)
4.9 Dạng bị động của câu nhờ vả hoặc sai khiến (have/get something done)
Trường hợp 1:
- Câu chủ động: S + have + somebody + V
- Câu bị động: S + have + something + P2 + by somebody
Ví dụ:
- I have my friend paint my room. (Tôi nhờ bạn tôi sơn phòng của mình.)
- => I have my room painted by my friend. (Tôi để phòng của mình cho bạn tôi sơn.)
Trường hợp 2:
- Câu chủ động: S + get + somebody + to-V
- Câu bị động: S + get + something + P2
Ví dụ:
- My boss got me to prepare the presentation. (Sếp của tôi nhờ tôi chuẩn bị bài thuyết trình.)
- => My boss got the presentation prepared by me. (Sếp của tôi để bài thuyết trình được chuẩn bị bởi tôi.)
Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Have sth done và Get sth done trong tiếng Anh
4.10 Câu bị động có chủ ngữ giả It
Trong tiếng Anh, khi sử dụng câu bị động với chủ ngữ giả “It”, ta cần nắm rõ sự chuyển đổi giữa dạng chủ động và bị động để đảm bảo đúng ngữ pháp.
- Câu chủ động: It + be + adjective + for sb + to V
- Câu bị động: It + be + adjective + for sth + to be V3/ed
Ví dụ:
- It is challenging for beginners to understand advanced grammar. (Việc người mới bắt đầu hiểu ngữ pháp nâng cao là một thử thách.)
- => It is challenging for advanced grammar to be understood by beginners. (Việc ngữ pháp nâng cao được hiểu bởi người mới bắt đầu là một thử thách.)
5. Lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động là kiến thức mà người học nào cũng cần biết trong tiếng Anh. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc quan trọng dưới đây:
- Không phải mọi câu chủ động đều chuyển đổi sang bị động được.
Các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác (love, hate, like, want, seem, appear…) thường không dùng trong câu bị động.
Ví dụ: I love this dress (Tôi yêu cái váy này) không thể đổi qua bị động.
- Xác định rõ chủ ngữ tác động.
Khi chủ ngữ tác động không cần thiết hoặc không được biết, phần “by + chủ ngữ” có thể lược bỏ.
Ví dụ: My wallet was stolen. (Ví của tôi bị lấy trộm).
- Đồng nhất về thì khi chuyển đổi.
Hình thức của động từ “be” và phân từ hai (V3/ed) phải phù hợp với thì của câu chủ động.
Ví dụ: Chủ động (Hiện tại đơn): She writes the letter. (Cô ấy viết lá thư.) => Bị động: The letter is written by her. (Lá thư được viết bởi cô ấy.)
- Sử dụng “by + chủ ngữ” khi cần thiết.
Phần “by + chủ ngữ” được dùng để nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: The cake was baked by my grandmother. (Chiếc bánh được nướng bởi bà tôi).
- Câu bị động kép.
Khi câu chứa hai động từ bị động, bạn cần đảm bảo cấu trúc logic.
Ví dụ: The students were instructed to be prepared by the teacher. (Học sinh được hướng dẫn chuẩn bị bởi giáo viên).
- Câu bị động đi với “get”.
Động từ “get” có thể thay thế “be” trong một số câu bị động, đặc biệt trong giao tiếp.
Ví dụ: The window got broken yesterday. (Cửa sổ bị vỡ hôm qua).
- Chú ý đến văn phong.
Câu bị động thường sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Tuy nhiên, cần tránh lạm dụng để bài viết hoặc câu nói không trở nên nhàm chán.
- Chú ý đến ngữ pháp.
Đảm bảo câu bị động của bạn không chỉ đúng về mặt ngữ pháp mà còn dễ hiểu.
- Không chia bị động được khi nội động từ đảm nhận vai trò chính trong câu.
Một số động từ chỉ có dạng nội động từ, chẳng hạn như live, exist, appear, die, cry,… không thể được chuyển đổi sang câu bị động.
Ví dụ: The baby sleeps peacefully. (Em bé ngủ một cách yên bình.)
Trong câu trên, “sleep” là một nội động từ và không có tân ngữ đứng sau. Do đó, câu này không thể chuyển sang dạng bị động.
- Chuyển đổi đại từ tân ngữ sang đại từ chủ ngữ.
Khi chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động trong tiếng Anh, nếu tân ngữ (đối tượng bị tác động) là một đại từ tân ngữ, ta cần chuyển đại từ này thành đại từ chủ ngữ phù hợp.
Ví dụ: They admire Sarah. (Họ ngưỡng mộ Sarah.)
=> (SAI) Sarah is admired by they.
=> (ĐÚNG) Sarah is admired by them.
- Thứ tự sắp xếp của nơi chốn, ‘by…’ và thời gian trong câu bị động.
Trong cấu trúc câu bị động, vị trí của ‘by…’, nơi chốn và thời gian được tuân theo một trật tự cố định như sau: nơi chốn → ‘by…’ → thời gian
Ví dụ: The documents were delivered to the office (nơi chốn) by the courier (by…) yesterday afternoon (thời gian). (Các tài liệu đã được giao tới văn phòng bởi người giao hàng vào chiều hôm qua.)
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức ngữ pháp: 12 thì trong tiếng Anh
6. Những lỗi thường gặp khi dùng câu bị động (Passive voice)
Khi áp dụng cấu trúc câu bị động, người học cần chú ý tránh một số lỗi phổ biến như sau:
- Thiếu chủ thể thực hiện hành động trong câu bị động
Bạn cần thêm chủ thể thực hiện hành động vào câu bằng cấu trúc by + object.
Ví dụ:
=> (SAI) The book was written. (Quyển sách đã được viết.)
=> (ĐÚNG) The book was written by Hanna. (The book was written by Hanna.)
Tuy nhiên, nếu chủ ngữ là đại từ bất định (someone, nobody, anything) hoặc đại từ nhân xưng (I, we, you, they, she, he, it), phần by + object có thể được lược bỏ.
- Dùng sai thì trong câu bị động
Thì của động từ trong câu bị động phải khớp với thì của ngữ cảnh mà câu diễn đạt.
Ví dụ:
=> (SAI) The project is completed last week. (Dự án được hoàn thành vào tuần trước.)
=> (ĐÚNG) The project was completed last week. (Dự án đã được hoàn thành vào tuần trước.)
- Đặt sai vị trí động từ và trợ động từ
Xác định rõ động từ chính và trợ động từ để đảm bảo trật tự câu đúng.
Ví dụ:
=> (SAI) Was repaired the computer by him. (Cái máy tính được sửa bởi anh ấy.)
=> (ĐÚNG) The computer was repaired by him. (Cái máy tính đã được sửa bởi anh ấy.)
- Lạm dụng câu bị động không cần thiết
Không nên lạm dụng câu bị động trong ngữ cảnh không cần thiết để tránh làm cho văn phong thêm gượng gạo, thiếu tự nhiên.
Ví dụ:
=> (KHÔNG CẦN THIẾT) The letter was being written by her every day. (Bức thư được viết bởi cô ấy mỗi ngày.)
=> She wrote the letter every day. (Cô ấy viết bức thư mỗi ngày.)
Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Các loại mệnh đề, cách dùng và bài tập
Bài tập câu bị động có đáp án
Bài 1: Viết lại các câu sau thành dạng bị động:
- Last night, a loud noise disturbed my sleep.
- People admire her dedication to work.
- They have repaired that old bridge several times.
- By the time we finished our dinner, they had already left.
- By the time we arrive at the event, the organizers will have set up everything.
- The workers are painting the house next door.
- This afternoon, when I arrived, she was preparing lunch for the guests.
- I believe that the committee will select this candidate for the position.
- By the time we reached the park, the children had been playing soccer for an hour.
- They will have been using this technology for decades when the new system is introduced.
Bài 2: Điền vào trong chỗ trống dạng đúng của động từ:
- The report (write) ____________ by the team when you arrive.
- The documents (not/receive) ____________ by the client yet.
- The proposal (submit) ____________ by the end of the day.
- The product (sell) ____________ well last year, but it (not/sell) ____________ this year.
- By the time we get there, the meeting (already/start) ____________.
- The forms (fill) ____________ before the deadline?
- The room (clean) ____________ every week by the staff.
- The project (finish) ____________ by the time we get the funding.
- The manager (ask) ____________ the team to submit their reports yesterday.
- The phone (repair) ____________ when I called the service center.
Bài 3: Viết các câu bị động sau thành dạng chủ động:
- The letter was written by her yesterday.
- A new car was bought by my uncle last month.
- The window was broken during the storm.
- The homework was completed by the students last night.
- The cake was baked by my mom for my birthday.
- The meeting will be held tomorrow by the team.
- The documents had been signed before the deadline.
- A song was sung by the choir during the ceremony.
- The house is being cleaned by the workers right now.
- The books were returned to the library by the student.
Bài 4: Viết lại các dạng câu bị động kép sau:
- People say that the CEO will visit our office next week.
=> It is………………………………………………………………………….
=> The CEO
- They believe that the ancient monument was built by the Romans.
=> It is……………………………………………………………………………………………..
=> The ancient monument
- People think that the new teacher is very kind.
=> It is ………………………………………………………………
=> The new teacher
- They reported that the missing child was found in the park.
=> It was ………………………………………………………………………………
=> The missing child ……………………………………………………………..
- The police claim that the criminal escaped from the prison.
=> It is ………………………………………………………………………………….
=> The criminal …………………………………………………………………….
- The news revealed that the new law will be implemented next year.
=> It was ………………………………………………………………………………………….
=> The new law …………………………………………………………………………………
- They suspect that the artist painted the famous masterpiece himself.
=> It is …………………………………………………………………………………………………
=> The artist …………………………………………………………………………………………
- The police confirmed that the stolen car was recovered.
=> It was ………………………………………………………………………….
=> The stolen car ……………………………………………………………..
- People say that the manager is very strict with deadlines.
=> It is ………………………………………………………………………………
=> The manager ………………………………………………………………..
- People think that the author will release a new book soon.
=> It is ……………………………………………………………………………….
=> The author …………………………………………………………………….
Đáp án:
Bài 1:
- Last night, I was disturbed by a loud noise during my sleep.
- She is admired for her dedication to work.
- That old bridge has been repaired several times.
- By the time we finished our dinner, they had already left. (No change needed, sentence is already in passive structure.)
- By the time we arrive at the event, everything will have been set up by the organizers.
- The house next door is being painted by the workers.
- This afternoon, when I arrived, lunch was being prepared for the guests by her.
- I believe that this candidate will be selected for the position by the committee.
- By the time we reached the park, soccer had been being played by the children for an hour.
- This technology will have been being used for decades when the new system is introduced.
Bài 2:
- will have been written
- have not been received
- will be submitted
- sold, has not sold
- will have already started
- Are the forms being filled
- is cleaned
- will have been finished
- asked
- was being repaired
Bài 3:
- She wrote the letter yesterday.
- My uncle bought a new car last month.
- The storm broke the window.
- The students completed the homework last night.
- My mom baked the cake for my birthday.
- The team will hold the meeting tomorrow.
- They had signed the documents before the deadline.
- The choir sang a song during the ceremony.
- The workers are cleaning the house right now.
- The student returned the books to the library.
Bài 4:
- It is said that the CEO will visit our office next week. / The CEO is said to visit our office next week.
- It is believed that the ancient monument was built by the Romans. / The ancient monument is believed to have been built by the Romans.
- It is thought that the new teacher is very kind. / The new teacher is thought to be very kind.
- It was reported that the missing child was found in the park. / The missing child was reported to have been found in the park.
- It is claimed that the criminal escaped from the prison. / The criminal is claimed to have escaped from the prison.
- It was revealed that the new law will be implemented next year. / The new law was revealed to be implemented next year.
- It is suspected that the artist painted the famous masterpiece himself. / The artist is suspected to have painted the famous masterpiece himself.
- It was confirmed that the stolen car was recovered. / The stolen car was confirmed to have been recovered.
- It is said that the manager is very strict with deadlines. / The manager is said to be very strict with deadlines.
- It is thought that the author will release a new book soon. / The author is thought to release a new book soon.
Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh: Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết & Bài tập
Tạm kết
Câu bị động (Passive Voice) là một chủ đề cơ bản và quan trọng trong Ngữ pháp tiếng Anh. Nắm được kiến thức này giúp người học tăng độ đa dạng khi sử dụng câu. Tuy nhiên, bạn hãy lưu ý về ngữ cảnh, cũng như kết hợp linh hoạt giữa câu bị động và câu chủ động để đảm bảo độ chính xác và tự nhiên trong Nói/Viết nhé.
Để biết thêm về cách học tiếng anh hiệu quả, các bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tối ưu của The IELTS Workshop tại đây nhé! Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp về Câu bị động cũng như các 20 chủ đề ngữ pháp cần biết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.