Nhiều người học tiếng Anh thường mắc nhiều lỗi sai khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense). Nguyên nhân chủ yếu là do họ thường chưa nắm rõ công thức và cách sử dụng của thì này. Để giải quyết vấn đề đó, hôm nay The IELTS Workshop sẽ giải thích những điểm quan trọng cần ghi nhớ về thì quá khứ hoàn thành đi kèm bài tập vận dụng có đáp án nhé.
1. Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) được dùng để diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc trong quá khứ. Trong đó, hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- She had mastered English before she started learning German. (Cô ấy đã học thành thạo tiếng anh trước khi bắt đầu học tiếng đức.)
- When I arrived, the bus had left the station.. (Khi tôi đến, xe bus đã rời khỏi trạm.)
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
Câu khẳng định
Công thức: S + had + V3 (past participle) + O
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Had: trợ động từ
- V3: động từ phân từ II (Quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- They finished their homework before the deadline. (Họ đã hoàn thành bài tập trước hạn chót).
- I visited London three times before I moved there to study. (Tôi đã thăm London ba lần trước khi tôi chuyển đến đó du học).
Câu phủ định
Công thức: S + had not + V3 + O
Lưu ý: hadn’t = had not
Ví dụ:
- She hadn’t finished her homework when her friend reminded her. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập khi bạn cô ấy nhắc nhở).
- We hadn’t seen the movie Cam before last weekend. (Chúng tôi chưa xem bộ phim Cám trước cuối tuần trước.)
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn dạng Yes/No
Câu hỏi: Had + S + V3 + O?
Câu trả lời: Yes, S + had/ No, S + had not
Ví dụ:
- Had you seen this movie before 2022? Yes, I had./ No, I hadn’t. (Bạn đã từng xem phim này trước năm 2022 chưa?)
- Had she left when we went to bed? Yes, She had./ No, She hadn’t. (Cô ấy đã về lúc chúng ta đi ngủ phải không ?)
Câu nghi vấn dạng Wh- question
Câu hỏi: Wh-word + had + S + V3 +…?
Câu trả lời: S + had + V3 +…
Ví dụ:
- What had they prepared before the meeting started? (Họ đã chuẩn bị gì trước khi cuộc họp bắt đầu?)
- What had you done before midnight yesterday? (Cậu đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?)
Xem thêm:
- Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, Cách dùng, Bài tập
- Tổng hợp về thì Quá khứ tiếp diễn (PAST CONTINUOS): Công thức, Cách dùng, Nhận biết
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) được dùng để diễn đạt một số hành động sau:
1.Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Lưu ý: Hành động xảy ra trước sẽ đi với thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I went out with you when I had finished this work. (Tôi đã đi chơi với bạn khi tôi đã hoàn thành công việc này.)
- The train had left before I got to the train station. (Tàu đã rời đi trước khi tôi tới ga xe lửa)
2. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ
Ví dụ:
- He had lived in London for 10 years before moving back to Vietnam. (Anh ấy đã sống ở London 10 năm trước khi chuyển về Việt Nam sinh sống.)
- By the time she graduated, she had completed a 2-year Chinese course. (Trước khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy đã hoàn thành xong khóa học Tiếng Trung trong 2 năm.)
3. Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ
Ví dụ:
- I had lived in Ho Chi Minh before 1990. (Trước năm 1990 tôi đã sống ở Hồ Chí Minh.)
- I had turned off the TV before ten o’clock last night. (Tối qua tôi đã tắt tivi trước 10 giờ.)
4. Diễn tả một hành động là điều kiện thiết yếu dẫn đến sự xảy ra của hành động khác
Ví dụ:
- He had forgotten his keys so he couldn’t get into the house. (Anh ấy đã quên chìa khóa nên anh ấy không thể vào nhà.)
- Lina couldn’t attend the conference because she had not finished her report. ( Lina không thể tham dự hội nghị vì cô ấy chưa hoàn thành báo cáo của mình.)
5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ
Ví dụ:
- If I had known about the event, I would have attended it. (Nếu tôi biết về sự kiện đó, tôi đã tham dự).
- If he had studied harder, he might have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm hơn, có lẽ anh ấy đã qua được kỳ thi)
6. Sử dụng để diễn tả sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ
Cách dùng này thường thấy trong cấu trúc câu Wish ở quá khứ.
Ví dụ:
- I wish I hadn’t talked to her like that. (Tôi ước tôi đã không nói chuyện với cô ấy như thế.)
- We wish we had purchased the ticket. (Chúng tôi ước là mình đã mua tấm vé.)
Xem thêm:
- Sự phối hợp thì trong tiếng anh (Sequence Of Tenses)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect): Công thức, Cách dùng, Bài tập
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
1.Các từ nhận biết
Có một số từ hoặc cụm từ đặc biệt có thể giúp bạn nhận biết khi nào cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành như:
- Before: Trước khi
- After: Sau khi
- When: Khi
- By the time: Vào thời điểm
- as soon as: ngay khi
- Until then: cho đến lúc đó
- prior to that time: trước thời điểm đó
- by the end of + time in the past …: vào cuối thời gian + trong quá khứ …
Ví dụ:
- I had finished my homework by the time my parents got home. (Tôi đã làm xong bài tập vào thời điểm bố mẹ tôi về nhà).
- I hadn’t recognized her until she called me.(Tôi không nhận ra cô ấy cho đến khi cô ấy gọi tôi.)
2. Vị trí các liên từ
Bên cạnh nhận biết thì quá khứ hoàn thành qua các cụm từ phổ biến thì bạn còn có thể nhận biết qua vị trí của các liên từ trong câu. Chi tiết như sau:
- Before (Trước khi): Trước before sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau before sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ: He had finished his work before he went to bed. (Anh ấy đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đi ngủ. )
- After (Sau khi): Trước after sử dụng thì dùng thì quá khứ đơn và sau after sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: He went to bed after He had finished his work. (Anh ấy đi ngủ sau khi anh ấy hoàn thành công việc.)
- When (Khi)
Ví dụ: She had waited for nearly two hours when he arrived at the station. (Cô ấy đã đợi được gần 2 tiếng khi anh ấy tới nhà ga.
- By the time (Vào thời điểm)
Ví dụ: By the time I arrived, they had finished the meeting. (Khi tôi đến nơi, cuộc họp đã kết thúc.)
- Hardly/Scarcely/Barely …. when …..: Là cấu trúc đảo ngữ chỉ dùng thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: Hardly had John turned on the TV when his mom shouted at him. (John vừa mới bật Tivi thì mẹ anh ấy đã quát anh ấy.)
5. Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Cả thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành đều diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng chúng có những sự khác nhau nhất định.
Tiêu chí | Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
Công thức | S + V2/ed + O | S + had + V3/ed + O |
Cách dùng | Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ mà không liên quan đến hành động khác. Ví dụ: I visited Paris last year. (Tôi đã thăm Paris năm ngoái). | Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: I had visited Paris before I moved to London. (Tôi đã thăm Paris trước khi chuyển đến London). |
Diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ. Ví dụ: When I was a child, I always watched Doraemon.(Khi còn nhỏ, tôi luôn xem Doraemon.) | Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: I had never traveled to Paris until last year.(Tôi chưa bao giờ đi du lịch đến Paris cho đến năm ngoái.) | |
Dùng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại. Ví dụ: If I were you, I would travel Ha Long.(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi du lịch Hạ Long.) | Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả những sự kiện không có thật trong quá khứ. Ví dụ: If I had known about the event, I would have attended it. (Nếu tôi biết về sự kiện đó, tôi đã tham dự). |
Xem thêm: CÂU ĐIỀU KIỆN trong tiếng Anh: Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết & Bài tập
15 câu ví dụ về thì quá khứ hoàn thành
Các ví dụ của thì quá khứ hoàn thành:
- She had finished eating before the waiter brought the bill.(Cô ấy đã ăn xong trước khi người phục vụ mang bill ra.)
- By the time we arrived, the show had already ended.(Khi chúng tôi đến nơi, chương trình đã kết thúc.)
- They had left before I went to see them for the last time. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến gặp họ lần cuối.)
- The company was a big success before the recession. (Công ty đã đạt được thành công lớn trước khi kinh tế suy thoái.)
- He lived in Ho Chi Minh City for five years before moving to the countryside. (Anh ấy đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh trong năm năm trước khi chuyển đến vùng nông thôn.)
- I had never seen that movie until last night. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó cho đến tối qua.)
- When I got home, my child had finished his homework. (Khi tôi về nhà, con tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà.)
- She had finished her homework before she went out with her friends. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy đi chơi với bạn bè.)
- By the time the boss joined the company, we had finished the project. (Khi sếp vào công ty, chúng tôi đã hoàn thành dự án.)
- They had traveled to many countries before settling in Korea. (Họ đã đi du lịch đến nhiều quốc gia trước khi định cư tại Hàn Quốc.)
- The rain had stopped before we started walking to school.( Trời đã tạnh mưa trước khi chúng tôi bắt đầu đi bộ đến trường.)
- He had studied before going to the movies with his friends. (Anh ấy đã học bài trước khi đi xem phim với bạn.)
- She had left the house by the time I called. (Cô ấy đã đi ra khỏi nhà trước khi tôi gọi điện.)
- The team had won the match before the final whistle blew. (Đội đã giành chiến thắng trước khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên.)
- I had visited that tourist area many times before you came. (Tôi đã đến thăm khu du lịch đó nhiều lần trước khi bạn đến đó.)
Bài tập thì quá khứ hoàn thành có đáp án
Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành.
- They __________ (eat) dinner before the movie started.
- When I arrived at the station, the train __________ (leave).
- She __________ (finish) her homework before she went out.
- We __________ (not/meet) before the party.
- He __________ (already/go) home when I called him.
- By the time they arrived, the performance __________ (already/begin).
Bài Tập 2: Viết lại các câu sau đây sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
- She arrived at the party late. (Everyone already leave)
➔ When she arrived at the party, everyone __________. - I couldn’t find my book. (I leave it at school)
➔ I couldn’t find my book because I __________ it at school. - We got to the cinema. (The movie already start)
➔ By the time we got to the cinema, the movie __________. - He lost his key. (He not lock the door)
➔ He lost his key because he __________ the door. - She missed the bus. (The bus leave before she arrived)
➔ She missed the bus because it __________ before she arrived.
Đáp Án:
Bài Tập 1:
- had eaten
- had left
- had finished
- had not met
- had already gone
- had already begun
Bài Tập 2:
- When she arrived at the party, everyone had already left.
- I couldn’t find my book because I had left it at school.
- By the time we got to the cinema, the movie had already started.
- He lost his key because he had not locked the door.
- She missed the bus because it had left before she arrived.
Xem thêm:
- Phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Những gì cần biết về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Những điều cần biết về thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những kiến thức quan trọng nhất về thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến bài tập có đáp án chi tiết. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về thì quá khứ hoàn thành, qua đó áp dụng hiệu quả vào quá trình học tập và luyện thi IELTS.
Tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Nắm chắc ngay các kiến thức cơ bản ngữ pháp trong tiếng Anh chỉ sau khóa học Freshman của The IELTS Workshop.